NHAT
NHAT
BAN
BAN
^
^
²
²
.
BÀI 9
Diện tích: 378 nghìn km
2
Dân số: 127,7 triệu ngừơi
Thủ đô: Tô-ki-ô
Ti t 1:Ế
T NHIÊN, DÂN CỰ Ư
VÀ
TÌNH HÌNH PHÁT TRI N Ể
KINH T .Ế
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
NHIÊN
NHIÊN
Nh t B n nhìn t v ậ ả ừ ệ
tinh
Cho bi t v trí đ a lý c a Nh t B n trên b n đ th ế ị ị ủ ậ ả ả ồ ế
gi i?ớ
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
NHIÊN
NHIÊN
- i m c c ông: 24 đ 16 phút Đ ể ự Đ ộ
59 giây B c, 153 đ 59 phút 11 ắ ộ
giây ông. Đ
- i m c c Tây: 24 đ 26 phút 58 Đ ể ự ộ
giây B c, 122 đ 56 phút 01 giây ắ ộ
ông. Đ
- i m c c B c: 45 đ 33 phút 21 Đ ể ự ắ ộ
giây B c, 148 đ 45 phút 14 giây ắ ộ
ông. Đ
- i m c c Nam: 20 đ 25 phút Đ ể ự ộ
31 giây B c, 136 đ 04 phút 11 ắ ộ
giây ông. Đ
Nh t B n n m Đông Á, tr i ra theo m t vòng cung dài ậ ả ằ ở ả ộ
kho ng 3800km trên Thái Bình D ngả ươ
V trí đ a lý và gi i h n lãnh thị ị ớ ạ ổ
T nhiên Nh t B nự ậ ả
Nh n xét nh ậ ả
h ng c a các dòng bi n ửơ ủ ể
đ i v i Nh t B nố ớ ậ ả
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
I U KI N T Đ Ề Ệ Ự
NHIÊN
NHIÊN
V trí đ a lý và gi i h n lãnh thị ị ớ ạ ổ
Nh t B n n m Đông Á, tr i ra theo m t vòng cung dài ậ ả ằ ở ả ộ
kho ng 3800km trên Thái Bình D ngả ươ
T i các vùng bi n quanh qu n đ o, n i các dòng bi n nóng ạ ể ầ ả ơ ể
và l nh g p nhau => ng tr ong l n v i nhi u loài cá (cá ng , cá thu, ạ ặ ư ừ ớ ớ ề ừ
cá mòi,…) => th y h i s n d i dào, thu n l i phát tri n ng nghi pủ ả ả ồ ậ ợ ể ư ệ