Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.47 KB, 1 trang )
Trường Tiểu học Tân Mai BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG ANH LỚP 4
HỌC KỲ I
Điểm
Họ và tên: Thời gian: 40 phút
Lớp : Ngày…..tháng …..năm…….
I.Circle odd one out (( Khoanh tròn từ khác loại ): 2 pts
1. A. May B. April C. milk D. June.
2. A. pen B. ruler C. erasers D. notebook
3. A. play B. classroom C. read D. dance
4. A. she B. you C. on D. they
II. Put the words in the right columns: ( sắp xếp các từ sau theo nhóm): 3pts
Banana, apple, English, Maths, milk, cake, Music, candy, Informatics, ice-cream,
Vietnamese, Science.
Things you can eat
…………..…………………………………
…………………………………………….
…………………………………………….
School subjects
………………………………………………
……………………………………………..
………………………………………………
………………………………………………
III. Select and circle the A, B or C (Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau) : 3 pts
1. In Vietnam, we don’t go to school on ___ A. Monday B. Sunday C. Tuesday
2. I have Maths ___ Wednesday and Friday A. on B. at. C. in
3. She has Maths on Monday ___ Thursday. A. but B. because C. and
4. We learn to read and write ___ English. A. in B. on C. from
5. Alan can ___ Vietnamese A. speak B. speaks C. play
6. Can you swim? ~ Yes, I ___ A. do B. am C. can
IV. Let’s write ( Hoàn thành các câu sau ): 2pts
1. I have classes on ......................................................................................................................................................................................