Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

ĐỒ ÁN THIẾT KẾ MẠNG LAN CHO CÔNG TY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.95 MB, 13 trang )

THIẾT KẾ MẠNG LAN CHO CÔNG TY
1. VỊ TRÍ PHÒNG BAN VÀ SỐ LƯỢNG PC

STT
1
2
3
4
5
6
7
8

VLAN ID
Vlan 1
Vlan 2
Vlan 3
Vlan 4
Vlan 5
Vlan 6
Vlan 7
Vlan 8

Phòng ban
Tài chính
Nhân sự
IT
Kinh doanh
CSKH
P.GĐ


Quản lý tài sản

Số lượng PC
20
10
20
30
20
4
4
4

Tầng
3
3
4
1&2
2
2
3
1

2. PHÂN TÍCH YÊU CẦU
2.1 VỀ HỆ THỐNG MẠNG

Với nhu cầu của công ty, chúng tôi xây dựng mô hình mạng 2 lớp, lớp mạng lõi
với vai trò chuyển mạch trung tâm và lớp mạng truy nhập với vai trò kết nối với thiết
bị đầu cuối, cụ thể như sau:
Switch Core là hệ thống chuyển mạch trung tâm trong việc chuyển mạch và
phân phối dữ liệu, Switch Core đáp ứng được nhu cầu trung chuyển một khối lượng

dữ liệu lớn với tốc độ cao. Tất cả các server, Switch đặt tại các tầng đều kết nối về
Switch Core tại trung tâm, Switch Core sẽ xử lý và phân phối các luồng dữ liệu đến
các thiết bị kết nối vào nó.
Switch Access với vai trò là hệ thống chuyển mạch phân phối đặt tại các tầng.
Hệ thống Access Switch được thiết kế để cung cấp kết nối tốc độ cao cho
người dùng và thiết bị đầu cuối; có các kết nối uplink đến Switch Core bằng cáp
quang hoặc cáp đồng; có đường dự phòng trong trường hợp đường chính gặp sự cố.


Switch HP 5500-24G-SFP
Đặc tính kỹ thuật
Ports

24 fixed Gigabit Ethernet SFP ports; 8 dual-personality ports, autosensing
10/100/1000BASE-T or SFP; 2 port expansion module slots; 1 RJ-45 serial console port

Mounting

Mounts in an EIA standard 19-in. telco rack or equipment cabinet (hardware included)

Memory and
processor

256 MB SDRAM, packet buffer size: 2 MB, 32 MB flash

Latency

1000 Mb Latency: < 3.2 µs; 10 Gbps Latency: < 2.6 µs

Throughput


107.2 million pps

Routing/switch
144 Gbps
ing capacity
Routing table
size

12000 entries

Management
features

IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP
Manager; IEEE 802.3 Ethernet MIB

2.2 VỀ HỆ THỐNG MÁY CHỦ, LƯU TRỮ
2.2.1 HỆ THỐNG MÁY CHỦ

Đảm nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh, đảm nhiệm phần lớn việc xử
lý dữ liệu của tất cả các công việc. Mọi máy tính của nhân viên đều kết nối về máy
chủ ứng dụng để làm việc. Yêu cầu đối với máy chủ:
 Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, dễ dàng triển khai và sử dụng.
 Hỗ trợ số lượng người dùng lớn.
 Hoạt động ổn định, chi phí phù hợp.


 Độ sẵn sàng cao và khả năng xảy ra lỗi phần cứng là rất thấp.


HP ProLiant ML350p Generation 8
Đặc tính kỹ thuật
Processor

Intel® Xeon® E5-2690 (2.9GHz/8-core/20MB/135W)

Cache Memory

20MB (1 x 20MB) L3 cache

Memory

(3) HP 8GB Single Rank x4 PC3-12800R (DDR3-1600)

Hard Drive

(2) HP 300GB 6G SAS 10K rpm SFF (2.5-inch)

Internal Storage

(8) Hot plug LFF SAS/SATA HDD bays

Optical Drive

(1) HP Half-Height SATA DVD ROM JackBlack Optical Drive

Storage controller

HP Smart Array P420i Controller


Network controller

(4) 1Gb 331i Ethernet Adapter

Power Supply

HP 460W Common Slot Gold Hot Plug Power Supply Kit

Management

iLO Management Engine Standard

Form factor

Tower (5U)


2.2.2 HỆ THỐNG LƯU TRỮ

Hệ thống lưu trữ là thiết bị lưu trữ và chia sẻ dữ liệu tập trung, cho phép lưu trữ
toàn bộ dữ liệu của ứng dụng và người dùng, chia sẻ và quản lý tài nguyên một cách
tập trung, cho phép hệ thống máy chủ kết nối vào và lưu trữ dữ liệu trên những phân
vùng được cấu trúc logic riêng biệt.

HP StoreEasy 1630 Storage
Đặc tính kỹ thuật
Capacity

42TB Raw Maximum Internal capacity supported.


Drive description

LFF SAS/SATA
Zero drives included and requires that you order a minimum of 8 drives
of the same type and capacity to be integrated in the factory.

Drive type
Processor

(1) Intel® Xeon® Quad Core E5-2407 (2.2GHz) Standard

Processor cache

10MB L3 Standard

Memory type

12 GB PC3L-10600R Standard

Network controller

(1) 1Gb 366i Ethernet Adapter

Number of users

100 - 3400

Management features

Window Server Manager


Availability features

HW RAID, Redundant Power and Cooling

Compatible operating systems Microsoft Windows, UNIX, LINUX, VMware

3. SỐ ĐỒ LOGIC



4. SƠ ĐỒ VẬT LÝ TỪNG TẦNG
4.1 TẦNG 1

4.2. TẦNG 2


4.3. TẦNG 3

4.4. TẦNG 4


5. BẢNG HOẠCH TOÁN THIẾT BỊ VÀ CHI PHÍ

Mô tả

STT
I
1
2


Switch
Switch Core 5500 - Switch Layer 3 (24 x 16 bps, 8
SFP)
Switch Access 5120 Layer 2 (24 x 16bps, 2SFP)

II

Máy chủ

1

ProLiant ML350p Generation 8

III
1

Số
lượng

ĐVT

HP

1

cái

HP


5

cái

HP

1

cái

HP

1

cái

Fortin
et

1

cái

Lưu trữ
StoreEasy 1630 Storage

IV
1

Hãng

SX

Firewall
Fortigate 110C

V

Vật tư phụ

1

Tủ rack 42U

Vietra
ck

1

cái

2

Tủ rack 15U

Vietra
ck

2

cái


3

Tủ rack 9U

Vietra
ck

1

cái

4

UPS 1kVA

Santak

3

cái

5

UPS 3kVA

APC

1


cái

6

ODF 24 FO (rack mount)

1

cái

7

ODF 4FO (wall mount)

3

cái

8

Patch Panel 24

6

cái

9

Fiber Ophic 4FO, Singe Mode


150

mét

10

Cable Management

Vietra
ck

8

cái

10

Module SFP

HP

12

cái

AMP

Giá



11

AMP Cat6 UTP

AMP

6

thùng

12

Outlet faceplate 2

AMP

56

cái

13

Module Tack - Cat 6

AMP

112

cái


14

PatchCoad Cat 6 UTP, 3m Blue, AMP

AMP

250

sợi

15

Fiber PatchCord SC-LC (3m-SM) Duplex

1

gói

VII
1

Dich vụ lắp đặt, cấu hình
Lắp đặt, cài đặt thiết kế theo yêu cầu đặt ra của chủ
đầu tư


4. SƠ ĐỒ VẬT LÝ TỪNG TẦNG
4.1 TẦNG 1

4.2. TẦNG 2



4.3. TẦNG 3

4.4. TẦNG 4


4. SƠ ĐỒ VẬT LÝ TỪNG TẦNG
4.1 TẦNG 1

4.2. TẦNG 2


4.3. TẦNG 3

4.4. TẦNG 4



×