Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.9 KB, 2 trang )
BE TO INFINITIVE
*FUNCTIONS :
- be + to V phổ biến trong văn viết, đặc biệt ở các bài báo và để đề cập đến những
sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. (Có thể dùng những cấu trúc sau để thay thế:
be due to V và be about to V. Những cấu trúc này mang tính trang trọng hơn và
chắc chắn được sử dụng trong văn viết nhiều hơn văn nói.)
- be + to V thường được sử dụng để điều chỉnh cách hành động, diễn tả các mệnh
lệnh, yêu cầu và chỉ dẫn.
- be + to V thường xuất hiện với mệnh đề if trong câu điều kiện.
* IN DETAIL:
1. USED TO SAY THAT SOMEONE SHOULD OR MUST DO SOMETHING
(Mang nghĩa ALLOW, được sử dụng để nói rằng ai đó NÊN hoặc PHẢI làm gì đó;
diễn tả mệnh lệnh, yêu cầu hoặc hướng dẫn.)
EX: You're to sit in the corner and keep quiet.
Their mother said they were not to (= not allowed to) play near the river.
There's no money left - what are we to do?
2. FORMAL-USED TO SHOW THAT SOMETHING WILL HAPPEN IN THE
FUTURE)
(Mang nghĩa FUTURE, mang tính trang trọng, được dùng để thể hiện rằng một
điều gì đó SẼ xảy ra trong tương lai)
(formal-used to show that something will happen in the future)
EX: We are to (= We are going to) visit Australia in the spring.
She was never to see (= She never saw) her brother again.
3. USED IN CONDITIONAL SENTENCES TO SAY WHAT MIGHT HAPPEN
(Cũng mang nghĩa FUTURE, được sử dụng trong câu điều kiện để nói đến điều gì
SẼ có thể xảy ra )
EX: If I were to refuse they'd be very annoyed.
=> FORMAL: Were I to refuse they'd be very annoyed.
4. USED TO SAY WHAT CAN HAPPEN