Trường ðại Học Bách Khoa TPHCM
Khoa ðiện – ðiện Tử
Bộ môn ðiều khiển Tự ñộng
I. Phần bắt buộc (7ñ)
Cho hệ thống hồi tiếp âm như Hình 1.
ðề thi cuối học kỳ 1 năm học 2008-2009
Môn: Cơ sở ñiều khiển tự ñộng
Thời gian: 90 phút
Sinh viên ñược tham khảo tài liệu
θr
GC(s)
Go(s)
θo
GO ( s ) =
40
s + 14 s 2 + 40 s
3
Hình 1
Câu 1) Hãy thiết kế khâu hiệu chỉnh GC(s) ñể ñáp ứng quá ñộ của hệ thống sau khi hiệu chỉnh thay ñổi không
ñáng kể và có sai số ñối với tín hiệu vào hàm dốc là 0.01. (2.5ñ)
Câu 2) Hãy thiết kế khâu hiệu chỉnh GC(s) ñể ñáp ứng của hệ thống sau khi hiệu chỉnh thỏa: KV* = 15, ΦM* ≥ 400,
GM* ≥ 10dB. Tính ñộ dự trữ biên và pha của hệ thống sau khi hiệu chỉnh. (3.5ñ)
Câu 3) Cho GC(s) là khâu PI, bằng phương pháp Ziegler-Nichols vòng kín hãy xác ñịnh các hệ số KP, KI. (1ñ)
II. Phần tự chọn (3ñ)
Sinh viên chọn 1 trong 2 câu dưới ñây. Nếu SV làm cả 2 câu thì sẽ lấy câu có ñiểm cao nhất.
Câu 4a). (3ñ)
Cho hệ thống ñược mô tả bằng phương trình trạng thái sau:
ݔሶ ൌ ݔܣ ݑܤvới ܣൌ ቂെ10
ݕൌ ݔܥ
1
ቃ
െ4
0
0
ܤൌ ቂ ቃ , ܥൌ ሾ1
2
0ሿ
a) Xác ñịnh hệ phương trình trạng thái rời rạc mô tả hệ thống trên với khâu giữ là ZOH và thời gian lấy mẫu
T = 0.1s. (1ñ)
Với phương trình trạng thái rời rạc tìm ñược:
b) Xác ñịnh ñiều kiện của Ko sao cho với luật ñiều khiển u(k) = r(k) – Koy(k), hệ thống vòng kín ổn ñịnh.(0.75ñ)
c) Xác ñịnh Ks sao cho với luật ñiều khiển u(k) = r(k) – Ksx(k), hệ thống vòng kín có cặp cực phức với ξ = 0.707,
ωn = 10 rad/s. Tìm ñáp ứng y(k) (k=1÷12), khi tín hiệu vào là hàm nấc (x(0) = 0). (1.25ñ)
Câu 4b). (3ñ)
Cho mô hình hệ thống như Hình 2 với giá trị các tham số cho ở Bảng 1. ðặc tính ñộng học của hệ thống ñược
mô tả bởi phương trình vi phân (1), trong ñó u: ñộ dịch chuyển ngõ vào, y: ñộ dịch chuyển ngõ ra.
Bảng 1. Giá trị tham số
m
d2y
dt 2
dy
du
+b
+ ky = b
+ ku
dt
dt
Tham số
m
k
b
(1)
Giá trị
100
600
100
ðơn vị
kg
N/m
Ns/m
Hình 2.
a) Xác ñịnh phương trình trạng thái mô tả hệ thống. Kiểm tra tính ñiều khiển ñược và quan sát ñược của hệ thống.
(1.25ñ)
b) Xác ñịnh luật ñiều khiển u(t) = r(t) + K1x1(t) (tìm ñiều kiện của K1) sao cho hệ thống vòng kín ổn ñịnh. (0.75ñ)
c) Xác ñịnh luật ñiều khiển u(t) = r(t) - Ksx(t) (tìm Ks), (x(t) = [x1(t) x2(t)]T) sao cho hệ thống vòng kín có ñáp
ứng quá ñộ thỏa: POT = 4.32% và tqñ = 1s (chuẩn 5%). (1.0ñ)
--------------------------------------HẾT-------------------------------------GV ra đề
Nguyễn ðức Hoàng
P.CNBM
Trương ðình Châu
Phần bắt buộc
Câu
Nội dung
1
Thiết kế khâu GC(s) thỏa: exl = 0.01
Theo yêu cầu ñề bài khâu hiệu chỉnh GC(s) là khâu trễ pha:
Bước 1: Xác ñịnh β
Hệ số vận tốc của hệ thống trước hiệu chỉnh:
40
ܭ ൌ lim ܩݏሺݏሻ ൌ lim ݏଷ
ൌ1
௦՜
௦՜ ݏ 14 ݏଶ 40ݏ
Gେ ሺsሻ ൌ K େ
ଵ
s ஒ
s
ଵ
ðiểm
2.50
ሺβ ൏ 1ሻ
Hệ số vận tốc của hệ thống sau hiệu chỉnh:
1
1
ܭ כൌ כൌ
ൌ 100
݁௫ 0.01
0.25
0.50
ܭ
ൌ 0.01
ܭכ
Bước 2: Chọn zero của khâu hiệu chỉnh
Các cực của hệ thống trước hiệu chỉnh:
Do đó : β ൌ
PTĐT: 1 ܩሺݏሻ ൌ 0 ՞ 1
՜
൝
ݏଷ
40
ൌ 0 ՞ ݏଷ 14 ݏଶ 40 ݏ 40 ൌ 0
14 ݏଶ 40ݏ
sଵ ൌ െ10.58
sଶ ൌ െ1.71 0.92i
sଷ ൌ െ1.71 െ 0.92i
0.50
Vâҽ y căҽ p cưҽ c quyêሖ t ñıҽnh trướ c hiêҽ u chıҨnh là : sଶ,ଷ ൌ െ1.71 േ 0.92i
Choҽ n
1
1
1
sao cho
| اReሼsଶ ሽ| ൌ 1.71 ՜
ൌ 0.1
βT
βT
βT
Bước 3: Xác ñịnh cực của khâu hiệu chỉnh
1
1
ൌβ
ൌ 0.01 כ0.1 ൌ 0.001
T
βT
0.50
Bước 4: Xác ñịnh KC
|ܩ ሺݏሻܩሺݏሻ|௦ୀ௦ כൌ 1
ĐêҨ đá p ứ ng quá đôҽ không thay đôҨi đá ng kêҨ thı̀ s כൌ െ1.71 0.92i
՜ ቚܭ ሺିଵ.ଵା.ଽଶ ା.ଵሻ כሺିଵ.ଵା.ଽଶ ሻሺିଵ.ଵା.ଽଶ ାସሻሺିଵ.ଵା.ଽଶ ାଵሻቚ ൌ 1 ՜ ܭ ൌ 1.046
ሺିଵ.ଵା.ଽଶ ା.ଵሻ
2
Vâҽy Gେ ሺsሻ ൌ 1.046
ସ
s 0.1
s 0.001
0.25
Thiết kế khâu GC(s) thỏa: KV* = 15, ΦM* ≥ 400 , GM* ≥ 10dB.
Bước 1: Xác ñịnh KC
Hệ số vận tốc của hệ thống sau hiệu chỉnh:
1 ߙܶݏ
40
ܭ כൌ lim ܩݏ ሺݏሻܩሺݏሻ ൌ lim ܭݏ
כଷ
ൌ ܿܭ
௦՜
௦՜
1 ܶ ݏ ݏ 14 ݏଶ 40ݏ
Bước 2: Vẽ biểu ñồ Bode
Đăҽt ܩଵ ሺݏሻ ൌ ܭ ܩሺݏሻ ൌ
ݏଷ
0.50
՜ ܿܭൌ ܭ כൌ 15
600
14 ݏଶ 40ݏ
3.50
0.25
Biểu ñồ Bode của G1(s) như hình dưới.
Từ biểu ñồ ta thấy khâu hiệu chỉnh GC(s) có thể chọn sớm pha hoặc trễ pha.
SV chọn trường hợp nào thì chấm trường hợp ñó.
Trường hợp GC(s) là khâu sớm pha
1.00
Bước 3: Xác ñịnh tần số cắt trước hiệu chỉnh
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ ωେ ൎ 6.32 ݀ܽݎ/ݏ
0.25
Bước 4: ðộ dự trữ pha của hệ chưa hiệu chỉnh
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ ΦM ൎ െ1.8
0.25
Bước 5: Góc pha cần bù
φ୫ୟ୶ ൌ ΦM כെ ΦM θ ൎ 40 1.8 8.2 ൌ 50
0.25
Bước 6: Xác ñịnh α
α ൌ ଵିୱ୧୬ ሺౣ౮ ሻ ൎ 7.5
ଵାୱ୧୬ ሺ
ౣ౮
ሻ
0.25
Bước 7: Xác ñịnh tần số cắt mới
Từ điêሗu kiêҽn: ܮଵ ሺ߱, ሻ ൌ െ10 logሺߙሻ ൌ െ8.78݀ܤ
Dưҽ a và o biêҨu đôሗ Bode ՜ ߱, ൎ 10.3 ݀ܽݎ/ݏ
0.25
Bước 8: Xác ñịnh T
Tൌ
1
߱, √α
ൎ 0.036 ՜ αT ൌ 0.266
Vâҽy Gେ ሺsሻ ൌ 15
0.25
1 0.266s
1 0.036s
0.25
Bước 9: Tính ñộ dự trữ biên và pha sau khi hiệu chỉnh
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ כܯܩൎ 7.8݀ܤ,
Φ כܯൎ 24.9
0.50
Trường hợp GC(s) là khâu trễ pha
1.00
Bước 3: Xác ñịnh tần số cắt mới
߮ଵ ሺ߱, ሻ ൌ െ180 Φ כܯ θ ൌ െ180 40 5 ൌ െ135
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ ߱, ൎ 2.41 ݀ܽݎ/ݏ
Bước 4: Xác ñịnh α
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ ܮଵ ሺ߱, ሻ ൎ 14.3݀ ܤ՞ െ20 logሺߙሻ ൌ 14.3 ՜ ߙ ൌ 0.2
Bước 5: Chọn zero khâu trễ pha
1
1
1
Choҽ n
sao cho
߱ ا, ൌ 2.41 ՜
ൌ 0.25 ՜ αT ൌ 4
αT
αT
αT
Bước 6: Tính T
αT
4
ൌ
ൌ 20
α
0.2
1 4s
Vâҽy Gେ ሺsሻ ൌ 15
1 20s
Bước 7: Tính ñộ dự trữ biên và pha sau khi hiệu chỉnh
Từ biêҨu đôሗ Bode ՜ כܯܩൎ 12.7݀ܤ,
Φ כܯൎ 39.6
Thiết kế bộ ñiều khiển PI
Tൌ
c
Phương trı̀nh đăҽc trưng: 1 KGሺsሻ ൌ 0 ՞ 1 K
՞ s ଷ 14sଶ 40s 40K ൌ 0
sଷ
T୍ ൌ 0.83T୦ ൌ 0.83 ՜ K ୍ ൌ
ൎ 7.59
0.50
0.25
0.25
0.25
40
ൌ0
14s ଶ 40s
Thay s ൌ jω ՜ െjωଷ െ 14ωଶ 40jω 40K ൌ 0 ՜ ൜ െω ଶ 40ω ൌ 0
െ14ω 40K ൌ 0
߱ൌ0
՜ቄ
൜߱ ൌ √40
ܭൌ0
ܭൌ 14
ଶగ
ܶ ൌ ఠ ൎ ଵ
Do đó : ൝
ܭ ൌ 14
K ୮ ൌ 0.45K ୦ ൌ 6.30
౦
0.50
ଷ
0.50
1.00
0.25
0.25
0.25
0.25
3.00
Phần tự chọn
4a
a). Rời rạc hóa hệ thống
Tı́nh ma trâҽn quá đôҽ cuҨ a hêҽ liên tuҽc
Φሺݏሻ ൌ ሺ ܫݏെ ܣሻ
ିଵ
ܤௗ ൌ
ଵ
െ1 ିଵ
௦ାଵ
ቃቁ ൌ ቌ
െ4
0
ଵ
ሺ௦ାସሻሺ௦ାଵሻ
ቍ
ଵ
௦ାସ
ଵ ିସ௧
ሺ݁ െ݁ ିଵ௧ ሻ
ቇ
݁ ିସ௧
ିଵ
݁ ିଵ ሺ݁ ିଵ െ݁ ି.ସ ሻ
0.3679 0.0504
ሺ0.1ሻ
Φ
ൌቆ
ቇൌቀ
ቁ
0
0.6703
0
݁ ି.ସ
.ଵ
.ଵ
ଵ
݁ ିଵ௧ ሺ݁ ିଵ௧ െ݁ ିସ௧ ሻ 0
0.0064
න Φሺ߬ሻ ߬݀ܤൌ න ቆ
ቇቀ ቁ ൌ ቀ
ቁ
0.1648
ିସ௧
2
0
݁
݁ ିଵ௧
՜ Φሺݐሻ ൌ ቆ
0
ܣௗ ൌ
െ10
ൌ ቀ ܫݏെ ቂ
0
1.00
0.25
0.25
0.25
ܥௗ ൌ ܥൌ ሺ1 0ሻ
0.25
b). Xác ñịnh ñiều kiện Ko ñể hệ kín ổn ñịnh
0.75
Vâҽy hêҽ pttt rờ i raҽ c mô taҨ hêҽ thôሖng là : ݔሺ݇ 1ሻ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ݑሺ݇ሻ
ݕሺ݇ሻ ൌ ܥௗ ݔሺ݇ሻ
Thay ݑሺ݇ሻ ൌ ݎሺ݇ሻ െ ݕܭሺ݇ሻ và o ݔሺ݇ 1ሻ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ݑሺ݇ሻ
՜ ݔሺ݇ 1ሻ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ൫ݎሺ݇ሻ െ ݕܭሺ݇ሻ൯ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ݎሺ݇ሻ െ ܤௗ ܥܭௗ ݔሺ݇ሻ
Lâሖy biêሖn đôҨi Z hai vêሖ : ՜ zXሺzሻ ൌ ሺܣௗ െ ܤௗ ܥܭௗ ሻܺሺݖሻ ܤௗ ܴሺݖሻ
՜ Xሺzሻ ൌ ሺ ݖܫെ ܣௗ ܤௗ ܥܭௗ ሻିଵ ܤௗ ܴሺݖሻ
՜ Yሺzሻ ൌ ܥௗ Xሺzሻ ൌ ܥௗ ሺ ݖܫെ ܣௗ ܤௗ ܥܭௗ ሻିଵ ܤௗ ܴሺݖሻ
՜ PTĐT: detሾ ݖܫെ ܣௗ ܤௗ ܥܭௗ ሿ ൌ 0
ݖ
0
՞ det ቂቀ
0
0.3679
ቁെቀ
ݖ
0
0.0064
0.0504
ቁቀ
ቁ ܭሺ1
0.1648
0.6703
0ሻቃ ൌ 0
՞ z ሺെ1.0382 0.0064ܭሻ ݖ 0.2466 0.0040 ܭൌ 0 ሺ1ሻ
୵ାଵ
Biêሖn đôҨi z ൌ ୵ିଵ, ሺ1ሻ ՞
ሺ0.2084 0.0104Kሻw ଶ 2ሺ0.7534 െ 0.0040ܭሻ ݓ 2.2848 െ 0.0024 ܭൌ 0
Điêሗu kiêҽn ôҨn đıҽnh đôሖi vơ
́ i hêҽ bâҽc2:
0.2084 0.0104K 0
൝2ሺ0.7534 െ 0.0040ܭሻ 0
2.2848 െ 0.0024 ܭ 0
՜ െ20 ൏ ܭ൏ 188
ଶ
PTĐT hêҽ kı́n: detሾ ݖܫെ ܣௗ ܤௗ ܭሿ ൌ 0
c). Xác ñịnh Ks ñể hệ kín thỏa yêu cầu quá ñộ
ݖ
0
՞ det ቂቀ
0
0.3679
ቁെቀ
ݖ
0
0.0064
0.0504
ቁቀ
ቁ ሺ݇ଵ
0.1648
0.6703
݇ଶ ሻቃ ൌ 0
՞ z ሺ0.0064݇ଵ 0.1648݇ଶ െ 1.0382ሻ ݖ 0.004݇ଵ െ 0.0606݇ଶ 0.2466 ൌ 0
כ
Căҽp cưҽ c quyêሖt đıҽnh mong muôሖn: ݖଵ,ଶ
ൌ ݁ݎേఝ
ݎൌ ݁ ି்ξఠ ൌ 0.493
ଶ
߮ ൌ ܶ߱ ට1 െ ξଶ ൌ 0.707
כ
՜ ݖଵ,ଶ
ൌ 0.493݁ േ. ൌ 0.375 േ ݆0.320
՜ PTĐT mong muôሖn: z ଶ െ 0.75 ݖ 0.243 ൌ 0
Cân bằng hệ số hai PTðT ta ñược:
0.0064݇ଵ 0.1648݇ଶ െ 1.0382 ൌ െ0.75
݇ ൌ 16.11
՜൜ ଵ
൜
0.0040݇ଵ െ 0.0606݇ଶ 0.2466 ൌ 0.243
݇ଶ ൌ 01.12
0.25
0.25
0.25
1.25
0.25
0.25
0.25
Thay ݑሺ݇ሻ ൌ ݎሺ݇ሻ െ ݔܭሺ݇ሻ và o ݔሺ݇ 1ሻ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ݑሺ݇ሻ
՜ ݔሺ݇ 1ሻ ൌ ܣௗ ݔሺ݇ሻ ܤௗ ൫ݎሺ݇ሻ െ ݔܭሺ݇ሻ൯ ൌ ሺܣௗ ݔെ ܤௗ ܭሻݔሺ݇ሻ ܤௗ ݎሺ݇ሻ
ݔሺ݇ 1ሻ
ݔሺ݇ሻ
0.0064
0.3679 0.0504
ଵ
ቁቀ
ቁ ሺ16.11 1.12ሻቃ ଵ ൨
൨ ൌ ቂቀ
0.1648
0
0.6703
ݔଶ ሺ݇ 1ሻ
ݔଶ ሺ݇ሻ
0.0064
ቁ ݎሺ݇ሻ
0.1648
ቀ
1
0.0064
ቂ
ቃ
0.1648
7
0.0212
ቂ
ቃ
0.2103
k
ݔଵ ሺ݇ሻ
൨
ݔଶ ሺ݇ሻ
k
ݔሺ݇ሻ
ଵ ൨
ݔଶ ሺ݇ሻ
4b
yሺ݇ሻ ൌ ܥௗ ݔሺ݇ሻ ൌ ݔଵ ሺ݇ሻ
2
0.0152
ቂ
ቃ
0.2279
8
0.0211
ቂ
ቃ
0.2105
3
0.0203
ቂ
ቃ
0.2351
9
0.0211
ቂ
ቃ
0.2110
4
0.0219
ቂ
ቃ
0.2251
10
0.0211
ቂ
ቃ
0.2113
5
0.0219
ቂ
ቃ
0.2259
11
0.0211
ቂ
ቃ
0.2114
ݔଵ ൌ ݕ
ଶ
Đăҽt ቄ ݔൌ ݔሶ െ ߚ ݑ՜ ߚଵ ൌ , ߚଶ ൌ െ ቀ ቁ ,
ଶ
ଵ
ଵ
ౘ
0
1
ౣ
՜ A ൌ െ ౡ െ ౘ ൨ , B ൌ ቈ ౡ ౘ మ , C ൌ ሾ1 0ሿ
ି൬ ൰
ౣ
ౣ
a1). Xác ñịnh hệ phương trình trạng thái
ౣ
0
1
1
Thay sôሖ ՜ A ൌ ቂ
ቃ , B ൌ ቂ ቃ , C ൌ ሾ1 0 ሿ
െ6 െ1
5
ౣ
1 0
1 1
1
5
Ma trâҽn ĐKĐ: M ൌ ሾB ABሿ ൌ ቈቂ ቃ ቂ
ቃ ቂ ቃ=ቂ
ቃ
5 െ6 െ1 5
5 െ11
Vì det(M) = -36 ≠ 0 → Hệ thống ðKð
ሾ1 0 ሿ
C
1 0
Ma trâҽn QSĐ: N ൌ ቂ ቃ ൌ
ቃ
0
1 =ቂ
ሾ
ሿ
ቃ 0 1
CA
1 0 ቈቂ
െ6 െ1
Vì det(N) = 1 ≠ 0 → Hệ thống QSð
a2). Kiểm tra tính ðKð và QSð
PTĐT hêҽ kı́n: detሾ ܫݏെ ܣെ ܭܤሿ ൌ 0 với K ൌ ሾKଵ 0ሿ
c). Xác ñịnh K1
ݏ
0
՞ det ቂቀ
0
0
ቁെቀ
ݏ
െ6
1
1
ቁ ቀ ቁ ሺܭ1
െ1
5
՞ s ሺ1 െ ܭଵ ሻ ݏ 6 െ 6ܭଵ ൌ 0
Điêሗu kiêҽn ôҨn đıҽnh đôሖi vơ
́ i hêҽ bâҽc 2:
1 െ ܭଵ 0
՜ ܭଵ ൏ 1
൜
6 െ 6ܭଵ 0
ଶ
PTĐT hêҽ kı́n: detሾ ݏܫെ ܣ ܭܤ௦ ሿ ൌ 0
ݏ0
0
1
1
՞ det ቂቀ
ቁെቀ
ቁ ቀ ቁ ሺ݇ଵ
0ሻቃ ൌ 0
ݏ
െ6
െ1
5
0.75
0.25
0.25
0.25
0.50
0.25
0.25
0.75
0.50
1.00
݇ଶ ሻቃ ൌ 0
՞ s ሺ݇ଵ 5݇ଶ 1ሻ ݏ 6݇ଵ 6݇ଶ 6 ൌ 0
ܱܲܶ ՜ ξ ൌ 0.707
ݐđ ՜ ߱ ൌ 4.243
כ
՜ ݏଵ,ଶ
ൌ 3 േ ݆3
՜ PTĐT mong muôሖn: s ଶ 6 ݏ 18 ൌ 0
݇ 5݇ଶ 1 ൌ 6
݇ ൌ 2.5
Cân bằng hệ số hai PTðT ta ñược: ൜ ଵ
՜൜ ଵ
6݇ଵ െ 6݇ଶ 6 ൌ 18
݇ଶ ൌ 0.5
ଶ
0.50
0.25
d). Xác ñịnh Ks
0
6
0.0215
ቂ
ቃ
0.2114
12
0.0211
ቂ
ቃ
0.2114
0.25
0.25
0.50
Họ và tên SV :
MSSV
:
Họ và tên SV :
MSSV
: