Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 3 trang )
TỪ VỰNG IELTS
CHỦ ĐỀ: “WEEKEND”
1
by
Vocabulary for IELTS Learners
Topic: Weekend
1. A day off: Một ngày nghỉ.
2. The daily round: Công việc lặp đi lặp lại hàng ngày.
3. Take a rest: nghỉ ngơi, giải lao.
4. A well-earned rest: Lúc nghỉ ngơi xứng đáng.
5. Leisure time: Thời gian rỗi.
6. Lady\gentleman of leisure: người phụ nữ, người đàn ông tự do.
7. Have one’s sleep out: Dành một hôm ngủ ở ngoài trời hoặc ở nơi
khác mà không phải ở nhà của bạn.
8. Beauty sleep: ngủ đẹp, ngủ ngon, ngủ sâu.
9. A long weekend: một ngày cuối tuần dài.
2
by
10.
Enjoy oneself: thích thú, khoái trá.
11.