Tải bản đầy đủ (.pdf) (164 trang)

ETS 1000 PART 1234

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.48 MB, 164 trang )

Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

TEST 01
1

2

(A) The man is unlocking a door.

(A) Người đàn ông mở một cửa.

(B) The man is holding some packages.

(B) Người đàn ông đang cầm một số gói hàng

(C) The man is loading a cart.

(C) Người đàn ông đang tải một xe đẩy

(D) The man is standing near some boxes.

*(D) Người đàn ông đang đứng gần một số hộp.

(A) One woman is picking up a bag.

(A) Một người phụ nữ đang nhấc một chiếc túi.

(B) One woman is putting on a hat.

(B) Một người phụ nữ đang đội một chiếc mũ.


(C) The women are wearing coatr.

*(C) Các phụ nữ đang mặc áo.

(D) The women are waiting outdoors.

(D) Những người phụ nữ đang chờ đợi ở ngoài
trời.

3

(A) A man’s walking down an escalator.

(A) Một người đàn ông đi bộ xuống cầu thang

(B) A man’s wrapping some merchandise.

cuốn.

(C) Some people are cleaning the floor.

(B) Một người đàn ông đang gói một số hàng hóa.

(D) Some people are seated next to an escalator.

(C) Một số người đang lâu sàn nhà
*(D) Một số người đang ngồi bên cạnh một thang
cuốn.

4


(A) A woman is opening an umbrella.

(A) Một người phụ nữ đang mở một chiếc ô.

(B) Customers are shopping in an open-air market.

*(B) Các khách hàng đang mua sắm tại một chợ

(C) A vendor is reaching into a display case.

ngoài trời

(D) Some people are bicycling through a market.

(C) Một người bán hàng đang với tới tủ trưng bày
(D) Một số người đang đi xe đạp qua một cái chợ

5

(A) She's jotting down notes on a notepad.

*(A) Cô ấy ghi nhanh xuống ghi chú trên một

(B) She's arranging some flowers in a vase.

notepad.

(C) She's attaching items to a bulletin board.


(B) Cô ấy sắp xếp một số hoa trong một chiếc

(D) She's moving her computer monitor.

bình.
(C) Cô đang gắn tờ ghi chú vào một bảng thông
báo.
(D) Cô ấy di chuyển màn hình máy tính của mình.

6

(A) Some people are climbing the stairs.

(A) Một số người đang leo cầu thang.

(B) Some people are leaning against a railing.

(B) Một số người đang tựa người vào lan can.

(C) A woman is reading on a bench.

*(C) Một người phụ nữ đang đọc trên băng ghế

(D) A man is working in a garden.

dự bị.
(D) Một người đàn ông đang làm việc trong một
khu vườn.
2



Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

7

8

(A) A framed picture is hanging above a doorway. (A) Một bức tranh treo trên một ô cửa.
(B) A sofa has been positioned across from a

(BE) Một bộ sofa đối diện với cửa sổ.

window.

(C) Một tivi đã được thiết lập trên một kệ sách.

(C) A television has been set on a bookshelf.

*(D) Một số sách đã được xếp chồng lên nhau

(D) Some books have been stacked on a table.

trên bàn

(A) The vehicles are all traveling in the same

*(A) Các xe đều đi theo cùng một hướng.

direction.


(B) Một tín hiệu giao thông bị bỏ đi trên một ngã

(B) A traffic signal is suspended above an

tư.

intersection.

(C) Đường kẻ dòng tách làn giao thông.

(C) Painted lines separate the lanes of traffic.

(D) Một tòa nhà cao tầng đang được dựng lên ở

(D) A high-rise building is being erected near a

gần một con đường đông đúc

busy roadway.
9

(A) An instrument has been left on a piano.

(A) Một dụng cụ trên một cây đàn piano.

(B) The floor is partially covered by a rug.

*(B) Các tầng được một phần bao phủ bởi một

(C) A music stand is being adjusted.


tấm thảm.

(D) A stage is being prepared for a concert.

(C) Sàn âm nhạc đang được điều chỉnh.
(D) Sân khấu đang được chuẩn bị cho một buổi
hòa nhạc.

10

(A) Some boards have been piled on a deck.

(A) Một vài bảng chất đống trên một boong.

(B) Workers are fastening their helmets.

(B) Người lao động thắt chặt đội mũ bảo hiểm

(C) A ladder has been placed next to a vertical

của họ.

beam.

*(C) Một chiếc thang đã được đặt bên cạnh một

(D) Pipes are being carried up some steps.

chùm thẳng đứng.

(D) Ống đang được tiến hành một số bước.

11

12

13

What flight is he arriving on?

Ông ấy đáp chuyến bay nào ?

(A) Flight 48.

*(A) Chuyến bay 48.

(B) Only an hour.

(B) Chỉ một giờ.

(C) At the airport.

(C) Tại sân bay.

When did you join the company?

Khi nào bạn tham gia vào công ty?

(A) Yes, I’m enjoying it here.


(A) Có, tôi đang thưởng thức nó ở đây.

(B) Three years ago.

*(B)Ba năm trước.

(C) The Strauss Company.

(C) Công ty Strauss.

Where are you staying in town?

Bạn ở đâu trong thị trấn?

(A) Yes, often.

(A) Có, thường xuyên.
3


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

14

15

16

17


18

19

20

21

(B) At the Lakeside Hotel.

*(B) Tại Lakeside Hotel.

(C) For a conference.

(C) Đối với một hội nghị.

Who's meeting with Ms. Clark right now?

Ai gặp bà Clark ngay bây giờ?

(A) The accountant.

*(A) Các kế toán viên.

(B) The meeting was rather short.

(B) cuộc họp khá ngắn.

(C) Yes, you're quite right.


(C) Có, bạn hoàn toàn đúng.

How many clients will be visiting?

Có bao nhiêu khách hàng sẽ đến ?

(A) Yes, they are.

(A) Có, họ đang có.

(B) At two o'clock.

(B) Lúc 02:00.

(C) About a dozen.

*(C) Khoảng một tá

What are these sweaters made of?

Những áo len được làm từ gì

(A) In Mexico, I think.

(A) Tại Mexico, tôi nghĩ.

(B) I like the blue ones.

(B) Tôi thích những màu xanh.


(C) They're cotton.

*(C) Chúng bằng cotton

Where can I get a copy of the weekly

Tôi có thể nhận được một bản sao của tờ báo hàng

newsletter?

tuần ở đâu ?

(A) Every other week.

(A) Hai tuần một lần

(B) I read that, too.

(B) Tôi cũng đọc nó

(C) On our Web site.

*(C) Trên trang web của chúng tôi.

Would you like me to call a taxi for you?

Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn?

(A) It’s not very likely.


(A) không có khả năng

(B) No, thanks. I'd prefer to walk.

*(B) Không, cảm ơn. Tôi thích đi bộ.

(C) I'll return his call then.

(C) Tôi sẽ gọi lại cho anh ta

When do you expect the merger to be

Khi nào bạn mong đợi việc sát nhập được

approved?

tán thành?

(A) By the end of the month.

*(A) Đến cuối tháng.

(B) I expect so.

(B) Tôi nghĩ là có.

(C) Yes, sales ought to improve.

(C) Có, bán hàng phải được cải thiện.


Should we stay late tonight or work on this job

Chúng ta có nên ở lại muộn tối nay hoặc làm việc

tomorrow?

trên công việc này vào ngày mai?

(A) I'm not free tomorrow.

* (A) Tôi không rảnh vào ngày mai.

(B) We walked through the lobby.

(B) Chúng tôi đi ngang qua sảnh.

(C) Let's make him an offer.

(C) Hãy làm cho anh ta một lời đề nghị.

Why did Yumi leave the seminar early?

Tại sao Yami rời buổi hội thảo đầu?
4


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

22


(A) Seven o'clock this morning.

(A) Bảy giờ sáng nay.

(B) Some are in Room 26.

(B) Một số trong Phòng 26.

(C) She had a doctor’s appointment.

*(C) Cô có hẹn với bác sĩ.

Where can I attend an evening course?

Tôi có thể tham dự một khóa học buổi tối ở đâu?

(A) It's a four-course meal.

(A) Đó là một bữa ăn bốn khẩu phần.

(B) Yes, attendance is required.

*(B) Có, tham dự được yêu cầu.

(C) The university has some night classes.

(C) Các trường đại học có một số lớp học ban
đêm.

23


24

25

26

Who will replace Mr. Fernandez when he retires?

Ai sẽ thay thế ông Fernandez khi ông nghỉ hưu?

(A) I've never been there.

(A) Tôi chưa bao giờ có.

(B) I heard that Maria Ortega will.

(B) Tôi nghe nói rằng Maria Ortega sẽ.

(C) No, I'm not tired.

*(C) Không, tôi không mệt mỏi.

When will we begin marketing the new alarm

Khi nào chúng tôi sẽ bắt đầu tiếp thị các hệ thống

system?

chuông báo động


*(A) After more tests are completed.

*(A) Sau khi hoàn thành kiểm tra nhiều lần

(B) It's an efficient system.

(B) Đây là một hệ thống hiệu quả.

(C) In Europe and North America.

(C) Tại châu Âu và Bắc Mỹ.

Why are our supplies so low?

Tại sao phòng cung cấp lâu vậy?

(A) I'm surprised to see you!

(A) Tôi ngạc nhiên khi gặp bạn

(B) The bottom shelf.

(B) Đáy giá sách

*(C) The delivery's been delayed.

*(C) Việc vận chuyển bị trì hoãn

Why don't we go out for some fresh air?


Tại sao chúng ta không đi ra ngoài cho không khí

(A) It's out of stock.

trong lành?

*(B) Yes, I'd like to take a break.

(A) Hết hàng

(C) The chairs go over there.

*(B) Có, tôi muốn nghỉ một lát
(C) Các ghế đi qua đó.

27

28

Who shipped the product samples yesterday?

Ai vận chuyển các mẫu sản phẩm ngày hôm qua?

(A) In the afternoon shipment.

(A) Trong các lô hàng buổi chiều.

*(B) Ms. Kang sent them.


*(B) Bà Kang gửi chúng.

(C) I've already tried them.

(C) Tôi đã thử chúng

Those French lessons were very useful,

Những bài học tiếng Pháp là rất hữu ích,phải

weren't they?

không?

(A) At the training center.

(A) Tại trung tâm đào tạo.

(B) It's held Monday and Wednesday.

(B) Nó được tổ chức hôm thứ Hai và thứ Tư.
5


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

29

30


31

*(C) Yes, I really learned a lot.

*(C) Có, tôi thực sự học được rất nhiều.

Aren't you supposed to be on holiday this week?

Bạn không định đi nghỉ trong tuần này?

*(A) No, I had a scheduling conflict.

*(A) Không, tôi đã có một việc khác

(B) I go there with my family.

(B) Tôi đi đến đó với gia đình tôi.

(C) They used to be.

(C) Họ đã sử dụng để được.

You've gone through customs, haven't you?

Bạn đã làm thủ tục hải quan rồi phải không?

(A) Is she one of our customers?

(A) phải bà là một khách hàng của chúng tôi?


(B) Yes, it was faster than usual

*(B) Đúng vậy, nó nhanh hơn so với bình thường

(C) I haven't received one yet.

(C) tôi đã không nhận được một nào.

I thought the discussion was helpful.

Tôi nghĩ rằng các cuộc thảo luận là hữu ích.

(A) Sure, help yourself.

(A) Chắc chắn, tự mh phục vụ nhé

(B) The quarterly reports.

(B) Các báo cáo theo quý

*(C) Yes, our goals seem clearer now.

*(C) Có, mục tiêu của chúng tôi dường như rõ
ràng hơn bây giờ.

32

Do I have to complete this application now?

Tôi phải hoàn thành ứng dụng này ngay bây giờ?


(A) We're competing for market share.

(A) Chúng tôi đang cạnh tranh giành thị phần cổ

(B) Yes, I confirmed my reservation.

phiếu

(C) You can fill it out at home if you'd like.

(B) Có, tôi xác nhận đặt phòng của mình.
*(C) Bạn có thể điền đơn tại nhà nếu bạn muốn.

33

I think the vice president should select the

Tôi nghĩ rằng phó chủ tịch nên chọn vị trí.

location.

*(A) Nhưng cô ấy yêu cầu chúng tôi.

(A) But she asked us to.

(B) Một sự đa dạng

(B) A wide variety.


(C) Chúng tôi không thể tìm thấy chúng.

(C) We couldn't find them.
34

35

36

Your new assignment looks quite complicated.

nhiệm vụ mới của bạn trông khá phức tạp.

(A) It's nicer than the old sign.

(A) Nó đẹp hơn dấu cũ.

(B) I'll distribute them tomorrow.

(B) tôi sẽ phân phối chúng vào ngày mai.

(C) It's actually easier than it looks.

*(C) Nó thực sự dễ dàng hơn bạn tưởng.

How about a game of tennis this weekend?

Chúng ta chơi tennis vào cuối tuần này nhé?

(A) No, I'm afraid I didn’t.


(A) Không, tôi sợ tôi đã không.

(B) Well, I do need the exercise.

*(B) Vâng, tôi cần phải tập thể dục.

(C) I bought ten of them.

(C) Tôi mua mười trong số họ.

Have the emergency exits been inspected?

Lối ra khẩn cấp đã được kiểm tra rồi phải không?

(A) Only in an emergency.

(A) Chỉ trong trường hợp khẩn cấp.
6


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

37

38

(B) Through the main entrance.

(B) Thông qua các lối vào chính.


(C) Yes, everything's fine.

*(C) Đúng vậy, mọi thứ đều tốt

Do you have to phone your office now, or can you

Bạn phải gọi điện cho văn phòng của bạn bây giờ,

wait until later?

hay bạn có thể chờ đợi?

(A) I'd bettor do it before I forget.

*(A) tôi muốn làm điều đó trước khi tôi quên.

(B) A waiter will be with you in a moment.

(B) Một người bồi bàn sẽ trở lại bạn lúc nữa

(C) Our new offices will be bigger.

(C) Văn phòng mới của chúng tôi sẽ lớn hơn.

Hasn't Mr. Chu finished compiling the data?

Ông Chu vẫn chưa soạn thảo xong dữ liệu à?

(A) Of course, you can borrow my calculator.


(A) Tất nhiên, bạn có thể mượn máy tính của tôi.

(B) He hasn't received all the figures yet.

*(B) Ông đã không nhận được tất cả các số liệu

(C) Sure, he can come by anytime.

được nêu ra.
(C) Chắc chắn, anh ấy có thể đến bất cứ lúc nào.

39

How can we identify the best solution?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm ra giải pháp tốt

(A) We may want to consult some experts.

nhất?

(B) Everyone must show identification.

*(A) Chúng ta có thể tham khảo ý kiến một số

(C) In the laboratory.

chuyên gia.
(B) Mọi người đều phải trình thẻ

(C) Trong phòng thí nghiệm.

40

Why don't we take a few minutes to go over the

Tại sao chúng ta không dành một vài phút để xem

proposal?

lại đề xuất này?

(A) It lasted a few hours.

(A) Nó kéo dài một vài giờ.

(B) Should we ask Sarah to join us?

*(B) Chúng ta có nên yêu cầu Sarah tham gia với

(C) I didn't select the speaker.

chúng ta?
(C) Tôi đã không chọn loa.

TEST 2
1

2


(A) He's filing some folders.

(A) Ông điền/ nhập một số thư mục.

*(B) He's holding a cardboard box

*(B) Anh ấy cầm một hộp các tông

(C) He's stacking some magazines.

(C) Ông xếp một số tạp chí.

(D) He's turning on a television.

(D) Ông xuất hiện trên truyền hình.

(A) A horse is resting by a tree.

(A) Một con ngựa được nghỉ ngơi bởi một cái

(B) A horse is entering a barn.

cây.

(C) There's a car in the driveway.

(B) Một con ngựa đang bước vào một chuồng.

*(D) There's a fence near a building.


(C) Có một chiếc xe trong đường lái xe.
*(D) Có một hàng rào gần một tòa nhà.
7


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

3

4

5

(A) They're reading some newspapers.

A) Họ đọc một số tờ báo.

(B) They're moving some furniture.

(B) Họ đang di chuyển một số đồ nội thất.

*(C) They're facing each other.

*(C) Họ đang phải đối mặt với nhau.

(D) They're opening their briefcases.

(D) Họ đang mở cặp của họ.

*(A) Some men are looking at menus.


*(A) Một số đàn ông đang nhìn vào thực đơn.

(B) Some men are preparing a meal.

(B) Một số đàn ông đang chuẩn bị một bữa ăn.

(C) A waiter is writing down an order.

(C) Một người bồi bàn đang viết đơn đặt hàng

(D) A waiter is carrying some glasses.

(D) Một người bồi bàn mang một số kính.

(A) A woman is pushing a shopping cart.

(A) Một người phụ nữ đang đẩy một giỏ mua

(B) Customers are approaching a cash register.

hàng.

(C) A man is paying for a purchase.

(B) Các khách hàng được tiếp cận một máy tính

*(D) A man is selecting an item from a display.

tính tiền

(C) Một người đàn ông được trả tiền để mua.
*(D) Một người đàn ông được lựa chọn một mục
từ một màn hình hiển thị.

6

7

(A) An audience has filled a movie theater.

(A) Một khán giả đã lấp đầy một rạp chiếu phim.

*(B) Spectators are attending a sporting event.

*(B) Khán giả đang tham dự một sự kiện thể thao.

(C) Vendors are climbing some stairs.

(C) những người bán hàng đang leo cầu thang.

(D) The players are leaving the field.

(D) Các cầu thủ đang rời khỏi trường.

(A) An instrument case is lying on the floor.

(A) Một hộp dụng cụ đang nằm trên sàn.

(B) A bookcase is between two benches.


(B) Một tủ sách là giữa hai băng ghế.

(C) Some shoes are being placed into boxes.

(C) Một số đôi giày đang được đặt giữa hai ghế

*(D) A rug is laid out in front of a window.

*(D) Một tấm thảm được đặt ra ở phía trước của
một cửa sổ.

8

9

(A) People have gathered by a fountain.

(A) Mọi người đã tập hợp bởi một đài phun nước.

*(B) People are strolling through an outdoor

*(B) Mọi người đang đi dạo qua chợ ngoài trời.

market.

(C) Một số bao tải đang được dỡ xuống từ một

(C) Some sacks are being unloaded from a truck.

chiếc xe tải.


(D) Workers are hanging out laundry to dry.

(D) Người lao động treo quần áo cho khô

(A) A shelving unit is being installed.

(A) Một cái giá đang được cài đặt.

(B) A woman is bending down to read a label.

(B) Một người phụ nữ đang cúi xuống để đọc một

*(C) A stack of cups is covered in plastic

nhãn hàng

packaging.

*(C) Một đống chén được bao phủ trong bao bì

(D) A woman is serving beverages in cups.

nhựa.
8


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

(D) Một người phụ nữ đang phục vụ đồ uống

trong cốc.
10

*(A) Giàn giáo đã được dựng lên bên cạnh một
*(A) Scaffolding has been erected next to an

bức tường bên ngoài.

exterior wall.

(B) Một công nhân bị vùi lấp đường ống trong

(B) A worker is burying pipes in the ground.

lòng đất.

(C) Steps have been constructed from stone

(C) Các bậc thang đã được xây dựng từ các khối

blocks.

đá.

(D) Cement is being poured at a construction site.

(D) Xi măng đang được đổ tại một công trường
xây dựng.

11


12

13

14

15

16

What time is it?

Mấy giờ rồi?

(A) Just a few minutes.

(A) Chỉ cần một vài phút.

*(B) Almost five o'clock.

*(B) Gần 5h.

(C) Yes, it is.

(C) Có, nó được.

How was your stay at the hotel?

Bạn đã nghỉ tại khách sạn như thế nào?


(A) I'm sorry, I can't.

(A) Tôi xin lỗi, tôi không thể.

(B) Near Fourth Avenue.

(B) Gần Fourth Avenue.

*(C) I enjoyed it.

*(C) Tôi rất thích nó.

Do you want me to schedule the press conference

Bạn muốn tôi sắp xếp các cuộc họp báo vào thứ

for Thursday, or for Friday?

năm, hay vào ngày thứ Sáu?

(A) A television reporter.

(A) Một phóng viên truyền hình.

(B) I'd prefer Thursday.

*(B) Tôi muốn thứ Năm.

(C) The latest press release.


(C) Thông cáo báo chí mới nhất.

When should I have this paperwork ready?

Khi nào giấy tờ sẵn sàng cho tôi đấy?

(A) As soon as possible.

*(A) Ngay khi có thể

(B) At the print shop.

(B) Tại các cửa hàng in.

(C) A billing form.

(C) Một hình thức thanh toán.

Where was Mr. Wagner yesterday?

Ông Wagner là ở đâu ngày hôm qua?

(A) The whole department.

(A) Toàn bộ bộ phận.

(B) No, that’s tomorrow.

(B) Không, đó là ngày mai.


(C) With a client.

*(C) Với một khách hàng

Michael, is this your coat?

Michael, đây là chiếc áo khoác của bạn à ?

(A) Because it's cold outside.

(A) Bởi vì trời lạnh bên ngoài.

(B) No, mine's brown.

*(B) Không, của tôi màu nâu
9


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

17

18

19

20

(C) A different postal code.


(C) Mã bưu chính khác nhau.

Who can l ask to revise our orientation

Tôi có thể nhờ ai rà soát lại tài liệu nghề nghiệp

materials?

của chúng tôi ?

(A) l just realized that.

(A) Tôi chỉ nhận ra rằng.

(B) An earlier version.

(B) Một phiên bản trước.

(C) Yoko has the time.

*(C) Yoko có thời gian.

You manage this apartment complex, don’t you?

Bạn quản lý khu chung cư này, phải không?

(A) Yes, I have for twelve years.

*(A) Vâng, tôi có mười hai năm quản lý rồi


(B) It's apartment 16.

(B) Đó là căn hộ 16.

(C) It wasn't that complicated.

(C) Không phải là phức tạp.

Why did you get a new mobile phone?

Tại sao bạn có điện thoại di động mới?

(A) In my briefcase.

(A) Trong vali của tôi.

(B) I lost my old one.

*(B) Tôi mất cái điện thoại cũ rồi

(C) Next September.

(C) Tháng 9 tới

Does Samir work in accounting or customer

Samir Có làm việc trong dịch vụ kế toán hoặc

service?


khách hàng không?

(A) That's the right account number.

(A) Đó là số tài khoản đúng

(B) How can I help you?

(B) Tôi có thể giúp bạn thế nào?

(C) He's a supervisor in customer service.

*(C) Anh ấy là một người giám sát trong dịch vụ
khách hàng.

21

Would you like to share a taxi to the train

Bạn có muốn đi chung taxi đến ga tàu không?

station?

*(A) Thực sự, tôi đã định lái xe đi.

(A) Actually, I was planning to drive.

(B) Tôi đã được đào tạo.


(B) I've already been trained.

(C) Mỗi hai mươi phút.

(C) Every twenty minutes.
22

What color should I paint the living room

Tôi nên sơn tường phòng khách màu gì?

walls?

(A) Có, bạn nên.

(A) Yes, you should.

(B) Anh ấy gần như đã hoàn thành.

(B) He's nearly finished.

*(C) Vàng sẽ đẹp

(C) Yellow would look nice.
23

When is the Morrison Bridge going to be

Khi nào được cầu Morrison sẽ được sửa chữa?


repaired?

(A) Một cặp trong số họ.

(A) A pair of them.

(B) Ông đã bị mắc kẹt trong giao thông.

(B) He was stuck in traffic.

*(C) Lúc nào đó mùa xuân tới .
10


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

(C) Sometime next spring.
24

25

Why's the shopping center so busy?

Tại sao trung tâm mua sắm nhộn nhịp như vậy?

(A) I have to buy food for dinner.

(A) Tôi phải mua thực phẩm cho bữa ăn tối.

(B) A new store opened there last week.


*(B) Một cửa hàng mới mở ở đó tuần trước.

(C) A business proposal.

(C) Một đề xuất kinh doanh.

My flight to Chicago's been delayed for six

Chuyến bay của tôi đến Chicago bị trì hoãn trong

hours.

6 tiếng?

(A) Have you tried to get a different flight?

*(A) Các bạn đã cố gắng để có được một chuyến

(B) Unless he's waiting at the airport.

bay khác?

(C) Sure, I'll put it on display.

(B) Trừ khi anh ta đang chờ đợi tại sân bay.
(C) Chắc chắn, tôi sẽ đặt nó trên màn hình.

26


Shouldn't we distribute these brochures?

Chúng ta không nên giao các tài liệu quảng cáo?

(A) Black and white's fine.

(A) Đen và trắng đều đẹp .

(B) Not until more people get here.

*(B) Không được giao cho đến khi nhiều người

(C) Martin designed them

đến đây.
(C) Martin thiết kế chúng

27

28

29

30

31

Who's going to do the presentation with you?

Ai sẽ làm bài trình này với bạn?


(A) I'm doing it by myself.

*(A) Tôi tự làm nó

(B) It was a good presentation.

(B) Đó là một bài thuyết trình tốt.

(C) Baolin also received one.

(C) Baolin cũng nhận được một.

Why don't you call Ms. Garcia this morning?

Tại sao bạn không gọi bà Garcia sáng nay?

(A) I don't think I have her number.

*(A) Tôi không nghĩ rằng tôi có số của bà ấy.

(B) Because she asked for one.

(B) Bởi vì cô ấy yêu cầu một.

(C) I can answer the phone.

(C) Tôi có thể trả lời điện thoại.

Let's order a bigger sign for the front door.


Hãy đặt một biển hiệu lớn cho cửa trước.

(A) What size should we get?

*(0A) Kích cỡ biển hiệu?

(B) No, in the bottom drawer.

(B) Không, trong ngăn kéo phía dưới.

(C) You can sign it later.

(C) Bạn có thể đăng nó sau này.

The cafe's out of sandwiches.

Quán cafe hết sandwich rồi

(A) An extra slice of cheese.

(A) Một lát pho mát thêm

(B) They open at nine.

(B) Họ mở lúc chín giờ.

(C) Try the soup instead.

*(C) Hãy thử món canh thay thế.


Who’s in charge of stocking the supply

Ai là người chịu trách nhiệm về việc cung cấp

closet?

quần áo?
11


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

32

33

(A) Oh, we take turns.

*(A) Oh, chúng tôi thay phiên nhau.

(B) Don't forget to close it.

(B) Đừng quên để đóng nó.

(C) Some office supplies.

(C) Một số văn phòng.

Are they putting an addition on the library?


Họ tuyển thêm nhân viên cho thư viện à?

(A) She's the head librarian.

(A)Cô ấy là chủ của thư viện

(B) No. but they are remodeling.

*(B) Không. Họ đang làm mẫu thôi

(C) Seven more years.

(C) Hơn 7 năm

What's on the agenda for the staff meeting?

Cái gì sẽ xuất hiện trên lịch trình cho cuộc họp

(A) Next to the lobby.

nhân viên?

(B) Attendance was good.

(A) Gần sảnh

(C) It hasn't been finalized.

(B) Sự tham gia là tốt

*(C) Nó vẫn chưa được công bố

34

Hasn't Marcus found a location for the photo

Marcus tìm thấy một vị trí để chụp ảnh chưa?

shoot?

(A) Đó là cho một quảng cáo.

(A) It's for an advertisement.

(B) Treo chúng lên đó.

(B) Hang them up there.

*(C) Anh ấy vẫn đang tìm.

(C) He's still looking.
35

36

37

The new copier's been delivered.

Các máy photocopy mới đã được giao.


(A) I'll order it this morning.

(A) Tôi sẽ đặt nó sáng nay.

(B) Is it ready to use?

*(B) Nó đã sẵn sàng để sử dụng chưa?

(C) I'd like some, too.

(C) Tôi cũng muốn một vài cái

There's only one entrance to this building, right?

Chỉ có một lối vào tòa nhà này, phải không?

(A) He's standing right over there.

(A) Anh đang đứng ở đó.

(B) No, there's a side door too.

*(B) Không, cũng có một cánh cửa bên

(C) By showing your identification badge.

(C) Bằng cách hiển thị thẻ căn cước của mình.

Where will the training session be held?


Buổi tập huấn được tổ chức ở đâu?

(A) I'll check the e-mail Erika sent us.

*(A) Tôi sẽ kiểm tra e-mail Erika gửi cho chúng

(B) Safety procedures.

tôi.

(C) Because of a schedule change.

(B) Các thủ tục an toàn.
(C) Do sự thay đổi lịch trình.

38

The contract negotiations took longer than I

Các cuộc đàm phán hợp đồng mất nhiều thời gian

expected.

hơn tôi mong đợi.

(A) Yes. I was surprised by that.

*(A) Đúng. Tôi đã rất ngạc nhiên bởi điều đó.
12



Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

39

40

(B) It's a little more than ten kilometers.

(B) Đó là nhiều hơn một chút so với mười cây số.

(C) Are you expecting him?

(C) Bạn đang mong đợi anh ta?

How do I renew my membership?

Làm thế nào để đổi mới thẻ thành viên của tôi?

(A) A teachers association.

(A) Tổ chức giáo viên

(B) There's a form online.

*(B) Có một văn bản trên mạng để bạn điền vào

(C) No, it's not new.


(C) Không, nó không phải là mới.

Could you give me feedback on my research

Bạn có thể cho tôi thông tin phản hồi về đề xuất

proposal?

nghiên cứu của tôi?

(A) Improvements in medical technology.

(A) Cải tiến trong công nghệ y tế.

(B) I didn't think it was.

(B) Tôi không nghĩ rằng nó được.

(C) If you don't need it immediately, I can.

*(C) Nếu bạn không cần nó ngay lập tức, tôi có
thể.

Test 3.
1

2

(A) They're lifting a desk.


(A) Họ đang nâng một bàn.

(B) They're opening a package.

(B) Họ đang mở một gói.

(C) They're carrying a box.

*(C) Họ đang mang theo một hộp.

(D) They're walking outside.

(D) Họ đang đi bộ bên ngoài.

(A) Some planes are on the ground.

*(A) Một số máy bay trên mặt đất.

(B) A plane is taking off from a runway.

(B) Một chiếc máy bay được cất cánh từ một

(C) Some trucks are at an intersection.

đường băng.

(D) A truck is coming out of a garage.

(C) Một số xe tải đang ở một ngã tư.
(D) Một chiếc xe tải đang ra khỏi nhà để xe.


3

(A) The man is standing next to a bench.

*(A) Người đàn ông đang đứng bên cạnh một

(B) Flowers are being arranged in pots.

chiếc ghế dài.

(C) Some people are walking through a doorway.

(B) Hoa đang được sắp xếp trong chậu.

(D) The man is handing the woman a camera.

(C) Một số người đang đi bộ qua một ô cửa.
(D) Người đàn ông đưa người phụ nữ một máy
ảnh.

4

(A) Một người phụ nữ đang bắt tay với một người
(A) A woman is shaking hands with a man.

đàn ông.

(B) A woman is holding some sheets of paper.


*(B) Một người phụ nữ đang nắm giữ một số tờ

(C) A woman is taking notes on a board.

giấy.

(D) A woman is passing a briefcase to a man.

(C) Một phụ nữ được ghi chú trên một bảng.
(D) Một người phụ nữ đang đưa chiếc cặp để một
13


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

người đàn ông.
5

6

(A) He’s putting away some tools.

(A) Anh ấy bỏ đi một số công cụ.

(B) He's trying on a pair of shoes.

(B) Anh ta thử một đôi giày.

(C) He's adjusting his eyeglasses.


(C) Anh ta điều chỉnh kính mắt của mình.

(D) He's repairing a shoe.

*(D) Anh ấy sửa chữa một chiếc giày.

(A) Some people are riding bikes on a brick road.

(A) Một số người đang đixe đạp trên một con

(B) Some bikes are leaning against a wall.

đường gạch.

(C) Some bikes are parked in a long row.

(B) Một số xe đạp đang dựa vào tường.

(D) Some people are looking at bikes in a shop.

*(C) Một số xe đang đậu trong một hàng dài.
(D) Một số người đang nhìn vào xe đạp trong một
cửa hàng.

7

8

(A) A table has been set with dishes.


(A) Một bảng đã được thiết lập với các món ăn.

(B) The shelves of a bookcase are empty.

(B) Các kệ của tủ sách là rỗng.

(C) Some pictures have been placed on the floor.

(C) Một số hình ảnh đã được đặt trên sàn.

(D) A couch has been pushed to one side of the

*(D) Một chiếc ghế đã được đẩy lên một bên của

room.

căn phòng.

(A) Some people are entering an auditorium.

(A) Một số người đang bước vào một khán phòng.

(B) Some people are seated in a circle.

(B) Một số người đang ngồi trong một vòng tròn.

(C) A man is distributing some books.

(C) Một người đàn ông đang phân phối một số


(D) A man is addressing a small group of people.

sách.
*(D) Một người đàn ông đang giải quyết một
nhóm nhỏ của người dân.

9

10

(A) Streetlamps are being installed in a parking

(A) đèn đường đang được lắp đặt trong một khu

area.

vực đậu xe.

(B) Cars are being driven across a bridge.

*(B) Ô tô đang bị đẩy qua một cây cầu.

(C) People have gathered near a building.

(C) Người dân đã tụ tập gần một tòa nhà.

(D) A bridge has been closed for construction

(D) Một cây cầu đã được đóng cửa cho công trình


work.

xây dựng.

(A) Recording equipment is being moved onto a

(A) Thiết bị ghi âm đang được di chuyển lên trên

stage.

một sân khấu.

(B) Some women are practicing their instruments.

*(B) Một số phụ nữ đang thực hành các công cụ

(C) Chairs are being arranged in a classroom.

của họ.

(D) One of the musicians is turning a page.

(C) Ghế được sắp xếp trong một lớp học.
(D) Một trong những nhạc sĩ được chuyển trang.
14


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

11


12

13

14

15

16

17

When do you start work in the morning?

Khi nào bạn bắt đầu làm việc vào buổi sáng?

(A) Yes, I do.

(A) Có, tôi làm.

(B) At eight o'clock.

*(B) Lúc 08:00.

(C) She just started.

(C) Cô chỉ mới bắt đầu.

Who is Mr. Park meeting at the airport?


Ông Park sẽ gặp ai tại sân bay?

(A) Inside the terminal.

(A) Bên trong thiết bị đầu cuối.

(B) They called a taxi.

(B) Họ gọi một chiếc taxi.

(C) A new client.

*(C) Một khách hàng mới.

How much do the theater tickets cost?

Những vé xem hát giá bao nhiêu tiền ?

(A) Only sixteen dollars.

*(A) Chỉ có mười sáu đô la.

(B) I'm sure they're not lost.

(B) Tôi chắc rằng họ không bị mất.

(C) There's a concert at the theater.

(C) Có một buổi hòa nhạc tại nhà hát.


Which of these notebooks is yours?

Những quyển vở nào là của bạn ?

(A) At the library.

(A) Tại thư viện.

(B) The black one's mine.

*(B) Màu đen là của tôi

(C) Thanks, it is.

(C) Cảm ơn, nó được.

Why has the train been delayed?

Tại sao tàu bị trì hoãn?

(A) For about two hours.

(A) khoảng hai giờ.

(B) Lay it over there.

(B) Đặt nó ở đó.

(C) They're repairing the tracks.


*(C) Họ đang sửa chữa đường ray.

Where's the nearest supermarket?

Trường hợp của các siêu thị gần nhất?

(A) He asked about marketing.

(A) Ông hỏi về marketing.

(B) Just down the street.

*(B) Chỉ cần xuống đường phố.

(C) No, there isn't.

(C) Không, không có.

Do you have this shirt in a different size?

Bạn đã có chiếc áo này với kích thước khác nhau?

(A) Yes, we also have it in medium.

*(A) Có, chúng tôi cũng có một cái áo sơ mi kích

(B) Sure, she can go.

cỡ vừa.


(C) No, for an exercise class.

(B) Chắc chắn, cô ấy có thể đi.
(C) Không, vì một lớp tập thể dục.

18

Excuse me, can you tell me what time it is?

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy

(A) It’s a digital clock.

giờ?

(B) Do one at a time.

(A) Đó là một đồng hồ kỹ thuật số.

(C) A little past noon.

(B) Thực hiện một tại một thời điểm.
*(C) Quá trưa một chút.
15


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

19


20

21

I'm looking for the personnel files.

Tôi đang tìm kiếm các tập tin cá nhân.

(A) They're in the top drawer.

*(A) Họ đang ở trong ngăn kéo trên cùng.

(B) I saw him arrive earlier.

(B) Tôi thấy anh ta đến sớm hơn.

(C) I don't think so, personally.

(C) Cá nhân tôi không nghĩ như vậy.

When will the furniture for the lobby be

Khi nào thì các đồ nội thất cho các sảnh được

delivered?

giao hàng?

(A) At the service desk.


(A) Tại quầy phục vụ.

(B) Some blue chairs.

(B) Một số ghế màu xanh.

(C) Probably tomorrow.

*(C) Có lẽ ngày mai.

Does Ken work in the accounting or sales

Ken làm việc trong bộ phận kế toán hay bộ phận

department?

bán hàng?

(A) My e-mail account still works.

(A) Tài khoản e-mail của tôi vẫn hoạt động.

(B) I think he's in sales.

*(B) Tôi nghĩ rằng anh ấy làm việc ở bộ phận bán

(C) He preferred the first apartment.

hàng.

(C) Anh ấy thích căn hộ đầu tiên.

22

You've operated this equipment before,

Bạn đã hoạt động thiết bị này trước đây chưa ?

haven't you?

*(A) Có, nhiều lần rồi

(A) Yes, many times.

(B) Trong tờ hướng dẫn đào tạo

(B) In the training manual.

(C) Không, nhà máy

(C) No, the factory.
23

Who's been selected to lead the design

Ai được chọn để dẫn dắt đội thiết kế?

team?

(A) Ký tên ở đây, xin vui lòng.


(A) Sign here, please.

(B) Anh ấy sẽ đọc nó?

(B) Will he read it?

*(C) Bà Lee đã được lựa chọn.

(C) Ms. Lee was chosen.
24

Can I get you anything from the supply room?

Tôi có thể lấy cho bạn cái gì từ phòng cung cấp

(A) They've been our supplier for a while.

không ?

(B) Some pencils would be nice.

(A)Họ là những nhà cung cấp trong một thời gian

(C) She hasn't changed rooms.

rồi
*(B) Vài cái bút chì nhé
(C) Cô ấy chưa đổi phòng


25

Where will you be working for the rest of the day?

Bạn làm việc ở đâu vào cuối ngày thế?

(A) After I go home.

A. Sau khi tôi đi làm

(B) At the district office.

*B. Ở văn phòng quận
16


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

(C) It's a tight deadline.
26

27

28

29

30

31


32

33

C. Nó đến đúng hạn

Can we review the budget now, or should we wait

Chúng tôi có thể xem xét ngân sách hiện nay,

till later?

hoặc chúng ta nên chờ đợi cho đến sau này?

(A) Let's find out when Sally can join us.

*(A) Hãy tìm hiểu khi Sally có thể tham gia.

(B) Yes, that's all they've got.

(B) Có, đó là tất cả những gì họ có.

(C) It weighs about ten kilos.

(C) Nó nặng khoảng mười kilo

When will the tour begin?

Khi sẽ tour du lịch bắt đầu?


(A) A history museum.

(A) Một bảo tàng lịch sử.

(B) He's a tour guide.

(B) Anh ấy là một hướng dẫn viên.

(C) In about fifteen minutes.

*(C) Trong khoảng mười lăm phút.

How did you find out about that movie?

Làm sao bạn tìm hiểu về bộ phim đó?

(A) To the cinema.

*A. Tới các rạp chiếu phim.

(B) We have a good view.

(B) Chúng tôi có một cái nhìn tốt.

(C) Marco mentioned it.

(C) Marco đề cập đến nó.

Do you need help setting up the dining room for


Bạn có cần giúp thiết lập các phòng ăn cho bữa

the banquet?

tiệc?

(A) She went to the bank.

(A) Cô ấy đi đến ngân hàng.

(B) Everything's ready, thanks.

*(B) Tất cả mọi thứ đã sẵn sàng, cảm ơn.

(C) It's sitting on the table.

(C) ở trên bàn

The workshop's been canceled, hasn't it?

Hội thảo đã được hủy bỏ, đúng không ?

(A) It's about managing your time.

(A) Đó là về quản lý thời gian của bạn.

(B) No, it's just been postponed.

*(B) Không, nó chỉ được hoãn lại.


(C) It was a very nice shop.

(C) Đó là một cửa hàng rất tốt đẹp.

How did you find out about that movie?

Làm sao bạn biết về bộ phim đó?

(A) To the cinema.

(A) Để các rạp chiếu phim.

(B) We have a good view.

(B) Chúng tôi có một cái nhìn tốt.

(C) Marco mentioned it.

*(C) Marco đề cập đến nó.

Would you please fill out an application?

Bạn vui lòng điền vào một ứng dụng?

(A) Actually, I already have.

* (A) Trên thực tế, tôi đã làm

(B) A job opening in the city.


(B) Một việc cần người làm trong thành phố.

(C) No, mine's still full.

(C) Không, tôi vẫn còn đầy đủ.

Do you think there'll be a company picnic this

Bạn có nghĩ rằng sẽ có một bữa ăn ngoài trời của

year?

công ty trong năm nay?

(A) Maybe they'll be there.

(A) Có thể họ sẽ ở đó.
17


Ms Huong TOEIC FB: HuongNguyen (Helen)

34

35

(B) For the last ten years.

(B) Trong mười năm qua.


(C) Yes, they’ve asked me to organize it.

*(C) Có, họ đã hỏi tôi để tổ chức nó.

Why does Mr. Tang look so worried?

Tại sao ông Tang lo lắng vậy ?

(A) Yes, so he told me.

(A) Có, vì vậy ông nói với tôi.

(B) OK, I'll look it up.

(B) OK, tôi sẽ xem xét nó

(C) He left his briefcase on the plane.

*(C) Ông để lại chiếc cặp của mình trên máy bay.

You have a call from Ms. Kazmi on line two.

Bạn có một cuộc gọi từ cô Kazmi ở đường trực

(A) Oh good, I've been trying to reach her.

tuyến thứ hai.

(B) Have you checked our Web site?


*(A) Oh tốt, tôi đang cố gắng nói chuyện với cô

(C) At least we don't have to wait to get in.

ấy.
(B) Bạn đã kiểm tra trang web của chúng tôi?
(C) Ít nhất chúng ta không cần phải chờ đợi để
vào

36

37

38

39

What else is required to complete the loan

Điều gì khác là cần thiết để hoàn thành hợp đồng

agreement?

vay nợ?

(A) I was just about to.

(A) Tôi vừa định.


(B) Why'd he go alone?

(B) Tại sao anh đi một mình?

(C) We don't need anything else.

*(C) Chúng ta không cần bất cứ điều gì khác.

Are you going to write up the research results, or

Bạn sẽ viết lên các kết quả nghiên cứu, hoặc bạn

would you like me to do it?

muốn tôi làm điều đó?

(A) No, I'm not wrong.

(A) Không, tôi không sai.

(B) I don't mind doing it.

*(B) Tôi không nhớ làm việc đó.

(C) I'd like to reserve one.

(C) Tôi muốn đăng kí một.

Hasn't George commented on our proposal


George chưa nhận xét về đề nghị của chúng ta

yet?

sao?

(A) He said he'd look at it today.

*(A) Ông ấy nói ông sẽ xem nó hôm nay.

(B) Not at this intersection.

(B) Không phải ở ngã tư này.

(C) What a nice compliment!

(C) Thật là một lời khen tốt đẹp!

How well do you know the new head

Làm thế nào bạn biết người quản lý đứng đầu

manager?

mới?

(A) He's ahead of schedule.

(A) Anh ấy thường làm trước lịch làm việc


(B) Yes, the main branch.

(B) Có, chi nhánh chính.

(C) We've worked together for years.

*(C) Chúng tôi đã làm việc cùng nhau trong nhiều
năm.
18


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

TEST 4
1

(A) The men are putting on headphones.

(A) Những người đàn ông đang đeo tai nghe.

(B) The men are getting up from their chairs.

(B) Những người đàn ông đang đứng dậy khỏi

(C) The men are looking at a computer screen.

ghế của họ.


(D) The men are moving some furniture.

*(C) Những người đàn ông đang nhìn vào màn
hình máy tính.
(D) Những người đàn ông đang di chuyển một số
đồ nội thất.

2

(A) A woman is typing on a keyboard.

(A) Một người phụ nữ đang gõ trên bàn phím.

(B) A woman is pointing to a document.

*(B) Một người phụ nữ đang chỉ vào một tài liệu.

(C) A woman is closing a binder.

(C) Một người phụ nữ đang đóng một chất kết

(D) A woman is drawing in a notebook.

dính.
(D) Một phụ nữ đang vẽ trong một máy tính xách
tay.

3

(A) People are shopping in a grocery store.


(A) Mọi người đang mua sắm tại một cửa hàng

(B) People are seated at tables.

tạp hóa.

(C) People are watching a performance.

(B) Mọi người đang ngồi ở bàn.

(D) People are walking on a crowded street.

(C) Mọi người đang xem biểu diễn.
*(D) Mọi người đang đi bộ trên con phố đông
đúc.

4

5

(A) She's stacking chairs near the door.

(A) Cô ấy đang xếp ghế gần cửa ra vào.

(B) She's operating a machine.

*(B) Cô ấy đang họat động cái máy.

(C) She's entering an office.


(C) Cô ấy đang bước vào văn phòng.

(D) She's placing files in a cabinet.

(D) Cô ấy đang bỏ hồ sơ vào tủ.

(A) Some men are packing their suitcases.

A) Một vài người đàn ông đang đóng gói hành lý

(B) Some men are touring a factory.

(B) Một vài người đàn ông đang tham quan nhà

(C) Some men are waiting near a vehicle.

máy.

(D) Some men are storing luggage above their

*(C) Một vài người đàn ông đang chờ đợi gần một

seats.

chiếc xe.
(D) Một vài người đàn ông đang cất giữ hành lý
phía trên chỗ ngồi của mình.

6


(A) Shelves have been stocked with books.

*(A) Những cái kệ đã được chất đầy sách.

(B) Boxes are being set on the floor.

(B) Những cái thùng đang được đặt trên sàn.

(C) A woman is stepping onto a ladder.

(C) Một người phụ nữ đang bước lên một cái
19


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

(D) A woman is posting a sign.

thang.
(D) Một người phụ nữ đang dán một cái bảng
hiệu.

7

8

(A) A train is going through a tunnel.


(A) Một đoàn tàu đang đi qua một đường hầm.

(B) A train station is being renovated.

(B) Một đoàn tàu đang được tân trang lại.

(C) There is a railing beside the train track.

*(C) Có một cái lan can bên cạnh đường xe lửa.

(D) The doors of the train are closing.

(D) Các cánh cửa ra vào của tàu đang đóng lại.

(A) A man is paying at the cash register.

(A) Một người đàn ông đang trả tiền tại quầy tính

(B) Drinks are lined up in a display case.

tiền.

(C) Dishes are being cleared from the counter.

*(B) Đồ uống được xếp trong một quầy trưng bày

(D) Diners are ordering food at a restaurant.

(C) Các món ăn được dọn khỏi quầy.

(D) Thực khách đang đặt thức ăn tại nhà hàng.

9

(A) A worker is unloading supplies from a truck.

(A) Một công nhân đang chất hàng cung cấp khỏi

(B) A worker is driving past a warehouse

xe tải.

entrance.

(B) Một công nhân đang lái xe qua một lối vào

(C) Some tires have been piled onto a platform.

nhà kho.

(D) Some materials are being transported on a

(C) Một số lốp xe được xếp chồng lên sân

forklilt

*(D) Một số nguyên vật liêu đang được chuyển
trên một chiếc xe nâng

10


(A) They’re spreading out a net.

*(A) Họ đang nới rộng cái lưới ra.

(B) They're tying a boat to the dock.

(B) Họ đang buộc thuyền vào bến.

(C) They're fishing from the side of a boat.

(C) Họ đang đánh bắt cá từ bên kia của chiếc

(D) They're folding up a tent.

thuyền.
(D) Họ đang gấp cái lều lại.

11

12

When's your appointment?

Khi nào bạn có cuộc hẹn?

(A) Room 310.

(A) Phòng 310.


(B) On Friday.

*(B) Vào thứ Sáu.

(C) That's a good point.

(C) Đó là một điểm tốt.

Where should I put the paper for the computer?

Tôi nên bỏ giấy cho máy vi tính ở đâu?

(A) Four boxes.

(A) Bốn hộp.

(B) Next to the printer.

*(B) Kế máy in.

(C) Yesterday's newspaper.

(C) Hôm qua của tờ bá

20


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

13


14

15

16

17

Toeic Learning Group

Are you going to Italy for your vacation?

Bạn sẽ đi Ý cho kỳ nghỉ của bạn?

(A) Yes, she's on holiday.

(A) Đúng vậy, cô là vào kỳ nghỉ.

(B) For a telephone call.

(B) Đối với một cuộc gọi điện thoại.

(C) No, I'm going to Spain this year.

*(C) Không, năm nay tôi sẽ đi Tây Ban Nha

Who's retiring next month?

Ai sẽ về hưu vào tháng tới?


(A) No, we're not tired.

(A) Không, chúng tôi không mệt.

(B) I believe Caroline is.

*(B) Tôi cho rằng là Caroline.

(C) It's due in four weeks.

(C) Nó có hạn trong bốn tuần.

Can you take notes at tomorrow's meeting?

Bạn có thể ghi chép tại cuộc họp ngày mai?

(A) How did you meet him?

(A) Làm thế nào mà bạn gặp anh ấy?

(B) I didn't notice.

(B) Tôi không để ý.

(C) I'll be happy to.

*(C) tôi sẽ rất vui khi làm điều đó.

Don't you want to take your raincoat with you?


Bạn không mang áo mưa theo cùng sao?

(A) Of course I'll be there.

(A) Tất nhiên tôi sẽ ở đó.

(B) She'll want to take a picture.

(B) Cô ấy sẽ muốn chụp hình.

(C) No. I shouldn't need it.

*(C) Không, tôi không cần nó.

Which paint color did you choose for the waiting

Bạn chọn màu sơn nào cho phòng chờ?

room?

(A) Anh ấy không nhìn thấy bản ghi chú

(A) He didn't see the memo.

*(B) Một màu xanh lá cây nhạt.

(B) A shade of pale green.

(C) Tôi không ngại chờ đợi.


(C) I don't mind waiting.
18

19

20

Why is Felipe sitting in the lobby?

Tại sao Felipe đang ngồi ở sảnh?

(A) He's meeting me there.

*(A) Anh ấy có hẹn gặp tôi ở đó.

(B) I'd rather stand.

(B) Tôi thích đứng.

(C) At ten o'clock.

(C) Lúc 10:00.

I sent the catering order to you on Tuesday.

Tôi đã gửi đơn hàng phục vụ cho bạn vào thứ ba.

(A) I don't think we've received it.


*(A) Tôi không nghĩ chúng tôi đã nhận được nó.

(B) They're not in order.

(B) Họ không theo thứ tự.

(C) Around the corner.

(C) Quanh góc đường.

Can you find your seat, or would you like me to

Bạn có thể tự tìm chỗ ngồi của bạn, hay bạn muốn

show you where it is?

tôi chỉ cho bạn ngồi ở đâu?

(A) Thanks, but I can find my way.

* (A) Cảm ơn, nhưng tôi có thể tìm thấy chổ của

(B) Those are only for display.

tôi

(C) On the front page.

(B) Những cái đó chỉ để trưng bày.
21



Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

(C) Trên trang trước.
21

22

Why don’t we lower the prices on our sweaters?

Tại sao chúng ta không giảm giá áo len?

(A) That discount store in town.

(A) Cửa hàng giảm giá đó trong thị trấn.

(B) How many would you like?

(B) Bạn muốn bao nhiêu?

(C) That should help our sales.

*(C) Điều đó sẽ giúp bán hàng của chúng ta.

Can you attend the employee orientation at three?

Bạn có tham dự buổi định hướng nhân viên lúc ba


(A) That’s the train station.

giờ không?

(B) Yes, but I’ll be a little late.

(A) Đó là trạm xe lửa.

(C) It appears on the third page.

*(B) Có, nhưng tôi sẽ đến muộn một chút.
(C) Nó xuất hiện trên trang thứ ba.

23

24

25

26

27

28

Where are you holding the staff meeting?

Bạn sẽ tổ chức cuộc họp nhân viên ở đâu?


(A) Because our deadline's changed.

(A) Vì thời hạn của chúng ta đã thay đổi.

(B) Yes, I've seen it.

(B) Có, tôi đã nhìn thấy nó.

(C) In the conference room.

*(C) Trong phòng hội nghị.

When does the promotional offer begin?

Khi nào chương trình khuyến mại bắt đầu?

(A) For large orders.

(A) Cho các đơn đặt hàng lớn.

(B) It starts next week.

*(B) Nó bắt đầu vào tuần tới.

(C) She’s the assistant editor.

(C) Cô ấy là trợ lý biên tập.

You’ll be paid at the end of each assignment.


Bạn sẽ được thanh toán tiền vào cuối mỗi bài.

(A) I did enjoy the play.

(A) Tôi đã thưởng thức vở kịch

(B) He’s assigned to this office.

(B) Ông ấy được giao việc đến văn phòng này.

(C) That’s good to know.

*(C) Rất vui khi biết tin này

Should I get a ladder so we can hang up these

Tôi có nên trèo lên cái thang để chúng ta có thể

signs?

treo những bảng hiệu này không?

(A) Sure, there's one in the stockroom.

*(A) Được chứ, có 1 cái thang trong nhà kho đó.

(B) Please sign here.

(B) Vui lòng ký ở đây.


(C) She'll call us later.

(C) Cô ấy sẽ gọi cho chúng tôi sau.

Why doesn't the bus to the city park ever arrive on

Tại sao tuyến xe buýt đến công viên thành phố

time?

không bao giờ chạy đến đúng giờ?

(A) Until the next one.

(A) Cho đến chuyến kế tiếp.

(B) No, you can't park here.

(B) Không, bạn không thể đậu ở đây.

(C) It's frustrating, isn't it?

*(C) Thật bực bội, phải không?

How much does this briefcase cost?

Cái cặp này giá bao nhiêu?

(A) Let me check for you.


*(A) Để tôi kiểm tra cho bạn.
22


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

29

30

Toeic Learning Group

(B) No, it's actually fairly long.

(B) Không, nó thực sự khá dài.

(C) It's about two hours to the coast.

(C) Nó mất khoảng hai giờ để đi dọc bờ biển.

What was the article about?

Bài báo viết về cái gì ?

(A) I didn't read it.

*(A) Tôi đã không đọc nó.

(B) No, not recently.


(B) Không, không phải gần đây.

(C) That's about it.

(C) Đó là về nó.

Jeff was reimbursed for his trip, wasn't he?

Jeff đã được hoàn trả tiền cho chuyến đi của

(A) Yes, I had a lovely trip.

mình, phải không?

(B) I processed his forms this morning.

(A) Đúng, tôi đã có một chuyến đi đáng yêu.

(C) He's always well prepared.

*(B) Tôi đã xử lý đơn của anh ấy sáng nay.
(C) Anh ấy luôn chuẩn bị tốt.

31

32

33

34


35

36

Could you drive Mr. Kim to the airport?

Bạn có thể lái xe chở ông Kim đến sân bay?

(A) Joe can give him the report.

(A) Joe có thể đưa cho ông ấy báo cáo.

(B) What time does he have to leave?

*(B) Ông ấy phải đi lúc mấy giờ?

(C) A different route.

(C) Một tuyến đường khác.

Didn't you want to write the project summary?

Bạn không muốn viết bài tóm tắt cho dự án sao?

(A) No, you should turn left.

(A) Không, bạn nên rẽ trái.

(B) I remember that writer.


(B) Tôi nhớ nhà văn đó.

(C) I did, but I could use your help.

(C) Tôi đã làm, nhưng tôi có thể cần bạn giúp

Are you leaving for lunch now, or do you have

Bây giờ bạn sẽ đi ăn trưa, hay bạn cần thời gian

time to look over some paperwork?

để xem qua một số giấy tờ?

(A) I'll look for it over here.

(A) Tôi sẽ tìm nó ở đây.

(B) I'm free until one-thirty.

*(B) Tôi rảnh đến 1h30.

(C) Yes, he's at lunch.

(C) Đúng, anh ấy đang ăn trưa.

Who's the new supervisor at the factory?

Ai là người giám sát mới tại nhà máy?


(A) Oh, have they hired someone?

*(A) Oh, họ có thuê người àh?

(B) That's an interesting fact.

(B) Đó là một việc thú vị.

(C) You're a wonderful adviser.

(C) Bạn là một cố vấn tuyệt vời.

Did that new book get a good review?

Quyển sách mới đó đã nhận được đánh giá tốt?

(A) No, I haven't booked my flight.

(A) Không, tôi chưa đặt chuyến bay của tôi.

(B) Yes, a few of us.

(B) Đúng, một vài người trong chúng ta.

(C) The one I saw was pretty favorable.

*(C) Quyển sách tôi đã xem thì rất phổ biến.

I'll need the complete inventory by five today.


Tôi sẽ cần 1 bảng kiểm kê hòan tất vào lúc 5 giờ

(A) No, I only have two.

hôm nay
23


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

(B) That shouldn't be a problem.

(A) Không, tôi chỉ có hai.

(C) I've finished reading that story.

*(B) Đó không thành vấn đề.
(C) Tôi vừa đọc xong câu chuyện đó.

37

38

Why did one of the engineers resign from the

Tại sao một trong những kỹ sư từ chức từ dự án


McMaster project?

McMaster?

(A) Is the engine running?

(A) Có phải động cơ đang chạy?

(B) They wanted him to relocate.

*(B) Họ muốn anh ta chuyển nơi làm việc.

(C) It's an impressive design.

(C) Đây là một thiết kế ấn tượng.

How did the committee select the finalists for the

Bằng cách nào hội đồng đã chọn được các thí sinh

prize?

vào chung kết trao giải thưởng?

(A) We evaluated their research.

*(A) Chúng tôi đã đánh giá bài nghiên cứu của

(B) By the end of the week.


họ.

(C) Yes, that's the price.

(B) Đến cuối tuần.
(C) Đúng vậy, đó là giá cả.

39

You wanted these charts copied, didn't you?

Bạn muốn biểu đồ này được sao chép, phải

(A) And then they should be rcfiled.

không?

(B) I'll pour the coffee.

*(A) Và sau đó chúng nên được trình lên.

(C) At the top of the chart.

(B) Tôi sẽ đổ cà phê vào.
(C) Ở phía trên bảng xếp hạng.

40

Didn't anyone remember to water the plants in the


Không ai nhớ để tưới cây trong phòng làm việc?

office?

(A) Tôi đã là một thành viên.

(A) I'm already a member.

(B) Không, tôi không khát.

(B) No, I'm not thirsty.

*(C) Nó không có vẻ như vậy.

(C) It doesn't appear so.
1

2

3

(A) The man's holding a wallet.

(A) Người đàn ông đang cầm một chiếc ví.

(B) The man's painting a picture.

*(B) Người đàn ông đang vẽ một bức tranh.

(C) The man's brushing his hair.


(C) Người đàn ông đang chải tóc của mình.

(D) The man's sweeping with a broom.

(D) Người đàn ông đang quét bằng cây chổi.

(A) The woman's picking up a bag.

(A) Người phụ nữ đang nhặt một cái túi.

(B) The woman's carrying some flowers.

(B) Người phụ nữ đang mang một số bông hoa.

(C) The woman's throwing something away.

*(C) Người phụ nữ đang ném đi cái gì đó.

(D) The woman's sitting outdoors.

(D) Người phụ nữ đang ngồi ngoài trời.

(A) The men are passing a plate of food.

*(A) Những người đàn ông đang chuyển tay một

(B) The men are washing some dishes.

đĩa thức ăn.

24


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

(C) The men are exchanging money.

(B) Những người đàn ông đang rửa những cái dĩa

(D) The men are cooking dinner.

(C) Những người đàn ông đang trao đổi tiền.
(D) Những người đàn ông đang nấu bữa tối.

4

(A) Artwork is being taken off the wall.

(A) Tác phẩm nghệ thuật đang được tháo ra khỏi

(B) A plant has fallen over on the floor.

bức tường.

(C) A rug is lying in front of the door.

(B) Một chậu cây rơi xuống sàn nhà.


(D) A package has been set in the hallway.

*(C) Một tấm thảm đang nằm trước cửa.
(D) Một gói đồ được đặt trong hành lang

5

(A) They're entering separate offices.

(A) Họ đang bước vào văn phòng riêng.

(B) They're examining papers on a table.

*(B) Họ đang kiểm tra giấy tờ trên bàn.

(C) The woman's hung her jacket on a chair.

(C) Người phụ nữ đang treo áo khoác của mình

(D) The man's watching a presentation on a

lên ghế.

screen.

(D) Người đàn ông đang xem một bài thuyết trình
trên màn hình.

6


(A) Some hikers are climbing a hill.

(A) Một số người đi bộ đang leo đồi.

(B) A railing is being installed.

(B) Một rào chắn đang được lắp đặt.

(C) Some people are purchasing shirts.

(C) Một số người đang mua áo sơ mi.

(D) Vendors are displaying their merchandise.

*(D) Những người bán hàng đang trưng bày hàng
hóa của họ.

7

(A) Some tents are being assembled.

(A) Một vài cái lều đang được ráp.

(B) The chairs are shaded by umbrellas.

*(B) Những cái ghế được che bóng râm bởi cây

(C) Tourists are relaxing on the beach.

dù.


(D) Towels have been spread out on the sand.

(C) Khách du lịch đang thư giãn trên bãi biển.
(D) Khăn đã được trải ra trên bãi cát.

8

(A) Some performers are on a stage.

(A) Một số người biểu diễn đang trên một sân

(B) An audience is seated in rows.

khấu.

(C) Tickets are being collected.

*(B) Một khán giả đang ngồi trong hàng.

(D) People are exiting a theater.

(C) Vé đang được thu thập.
(D) Mọi người đang rời khỏi một nhà hát.

9

10

(A) The man is removing his coat.


(A) Người đàn ông đang bỏ áo khoác.

(B) The man is pushing a gate open.

(B) Người đàn ông đang kéo cánh cổng mở ra.

(C) A suitcase has been left on the floor.

(C) Một chiếc vali bị bỏ trên sàn.

(D) A cart has been loaded with luggage.

*(D) Một chiếc xe đẩy được chất đầy hành lý.

(A) Spectators have gathered along the street.

*(A) Các khán giả tụ tập theo con đường.
25


Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh

Toeic Learning Group

(B) A sporting event is taking place in a stadium.

(B) Một sự kiện thể thao đang diễn ra tại sân vận

(C) The road has been blocked by some tires.


động.

(D) Riders are getting on their bicycles.

(C) Con đường đã bị chặn bởi một số lốp xe.
(D) Những người chạy xe đạp đang ngồi lên xe
của họ

11

12

13

14

15

16

17

18

How will you get to the hotel from here?

Từ đây bạn đến khách sạn bằng phương tiện gì?

(A) I'll take a taxi.


*(A) Tôi sẽ đi taxi.

(B) In the lobby.

(B) Trong sảnh.

(C) She left yesterday.

(C) Cô rời ngày hôm qua.

Could you fax me the application form?

Bạn có thể gửi fax cho tôi đơn xin việc không?

(A) He can be there.

(A) Anh ta có thể có.

(B) Sure, I'll do it now.

*(B) Được, tôi sẽ làm ngay.

(C) In fact, that's true.

(C) Trong thực tế, đó là sự thật.

Who was in your office this morning?

Ai đã ở trong phòng của bạn sáng nay?


(A) In the other building.

(A) Trong tòa nhà khác.

(B) I have time tomorrow.

(B) Tôi có thời gian vào ngày mai.

(C) My manager, Mr. Lao.

*(C) Giám đốc của tôi, ông Lao.

Where can I buy a train ticket?

Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?

(A) Over at that window.

*(A) Ở cửa sổ đằng kia.

(B) It's going to Prague.

(B) Nó sẽ đến Prague.

(C) About 23 euros.

(C) Khoảng 23 euro.

Why did she call the library?


Tại sao cô ấy gọi cho thư viện?

(A) Next to the magazines.

(A) Kế bên các tạp chí.

(B) No, I didn't.

(B) Không, tôi đã không.

(C) To reserve a book.

*(C) Để đặt một cuốn sách.

That's a clothing store, isn't it?

Đó là một cửa hàng quần áo, phải không?

(A) Yes, it opened last month.

*(A) Đúng vậy, nó mở cửa vào tháng trước.

(B) Look in the storage closet.

(B) Nhìn vào tủ lưu trữ.

(C) I've worn it before.

(C) Tôi đã mặc nó trước đây.


How long have you worked at the university?

Bạn đã làm việc tại trường đại học này bao lâu?

(A) It doesn't take that long.

(A) Nó không mất thời gian.

(B) Since last spring.

*(B) Kể từ mùa xuân năm ngoái.

(C) It's a ten-minute walk.

(C) Đó là một mười phút đi bộ.

Who's leading the orientation?

Ai sẽ dẫn dắt nhóm định hướng?
26


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×