Hoù vaứ teõn : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lụựp :
ẹe : 01
1). Cho phng trỡnh 2x
3
+ x
2
+ x + 1 = 0
A). PT cú ớt nht mt nghim õm
B). PT cú ớt nht mt nghim dng
C). PT khụng cú nghim õm
D). PT cú ớt nht mt nghim õm v mt nghim dng
2).
Tớnh
32
73
2
3
lim
+
x
xx
x
A). 2 B). 1 C). 3 D). 0
3). Tớnh gii hn ca dóy s
(
)
1lim
22
++
nnn
A). 1 B). 0 C).
2
1
D).
4). Tớnh
1
2
1
lim
x
xx
x
A).
B). 1 C). 3 D) 0
5). Gỏn cho f(0) bng bao nhiờu hm s f(x) =
x
xx 2
2
+
liờn tc ti x
0
= 0
A). 0 B). 2 C). 1 D). 3
6).
Tớnh
3
52
lim
+
x
x
x
A). 0 B).
C). 2 D). 1
7). Tớnh gii hn ca dóy s
( )
nnn
+
21lim
A).
2
1
B).
C). 0 D). 1
8). Tớnh
13
23
2
1
lim
+
+
xx
x
x
A). 0 B). 3 C).
D). -5
9). Tớnh S =
....
8
1
4
1
2
1
124
+++
A). 12 B).
3
8
C).
3
4
D).
10). Tớnh
9
3
2
3
lim
+
x
x
x
A).
6
1
B).
6
1
C). 2 D). 1
11). Tính giới hạn của dãy số
(
)
nn
−−
1lim
2
A). 1 B). 0 C).
∞
D).
2
1
12). Tính giới hạn của dãy số
2
lim
3 2
+
+
n
nn
A). 2 B).
∞
C). 0 D). 1
13). Tính giới hạn của dãy số
1
23
lim
2
++
+
nn
n
A). 1 B). 0 C). 3 D).
∞
14). Tính giới hạn của dãy số
1
1
lim
+
+
n
n
A). 1 B).
∞
C). 0 D). 2
15). Tính
1
121
2
0
lim
++
−++
→
xx
xx
x
A). 1 B). 2 C). 3 D). 0
16). Tính giới hạn của dãy số
1
lim
3 23
+
+
n
nn
A). 2 B). 0 C).
∞
D). 1
17). Phương trình nào sau đây có nghiệm trong (-1,1)
A). x
3
+ x
2
+ 1 = 0 B). x
3
- x
2
+ 1 = 0
C). x
4
- 5x
3
+ 2 = 0 D). 5x
4
+ x
3
+ 2 =0
18). Cho hàm số
=
≠
−−+
=
0,
0,
22
)(
xa
x
x
xx
xf
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0
A).
2
B).
2
1
C).
R
∈
a
D).
Φ∈
a
19). Tính
( )
432
2
2
lim
++
−→
xx
x
A). -4 B). -2 C). 6 D). 4
20). Điểm gián đoạn của hàm số y = tgx + cotgx
A).
π
k
B).
π
π
2
2
k
+
C).
2
π
k
D).
π
π
k
+
2
21). Tính S =
....
8
1
4
1
2
1
1
++++
A). 1 B). 4 C). 2 D).
∞
22). Tính
2
35
2
2
lim
−
−+
→
x
x
x
A). 1 B).
3
2
C).
∞
D). 0
23). Tính giới hạn của dãy số
1
32
lim
2
++
+
nn
nn
A). 0 B). 1 C).
∞
D). 2
24). Tính
( )
( )
22
113
3
2
lim
++
+++
∞→
xx
xxx
x
A).
3
2
B). 1 C).
2
3
D). 2
25).
Tính giới hạn của dãy số
52
34
lim
+
−
n
n
A).
∞
B). 0 C). 2 D). 1
26). Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 1
A). sin
3
+ cosx B). sin
2
(2x
2
-2) C). sin
2
x - 1 D).
1
1
2
−
+
x
x
27).
Tính
1
1
3
1
lim
−
−
→
x
x
x
A). 0 B).
3
2
C).
∞
D). 1
28). Tính giới hạn của dãy số
( )
11
1
lim
−−+
nnn
A).
∞
B).
2
1
C). 1 D). 0
29).
Tính
3
1
71
23
lim
+−
−+
→
x
x
x
A). 2 B). 1 C). 0 D).
∞
30) Tính giới hạn của dãy số (n
2
+ n).
A). 2 B). 1 C). 0 D).
∞
Hoù vaứ teõn : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lụựp :
ẹe : 2
1). Cho hm s
=
+
=
0,
0,
22
)(
xa
x
x
xx
xf
. Tỡm a hm s liờn tc ti x = 0
A).
a
B).
2
1
C).
2
D).
R
a
2). Tớnh gii hn ca dóy s
( )
nnn
+
21lim
A).
B).
2
1
C). 1 D). 0
3). Tớnh
( )
( )
22
113
3
2
lim
++
+++
xx
xxx
x
A).
3
2
B). 1 C).
2
3
D). 2
4). Tớnh
9
3
2
3
lim
+
x
x
x
A).
6
1
B).
6
1
C). 2 D). 1
5). Tớnh gii hn ca dóy s
(
)
1lim
22
++
nnn
A). 0 B). 1 C).
D).
2
1
6). Tớnh
1
121
2
0
lim
++
++
xx
xx
x
A). 2 B). 0 C). 3 D). 1
7).
Tớnh
32
73
2
3
lim
+
x
xx
x
A). 0 B). 2 C). 1 D). 3
8). Tớnh
1
2
1
lim
x
xx
x
A). 1 B).
C). 3 D). 0
9). Tớnh gii hn ca dóy s
( )
11
1
lim
+
nnn
A). 0 B). 1 C).
D).
2
1
10). Tớnh gii hn ca dóy s
(
)
nn
1lim
2
A). 1 B).
C). 0 D).
2
1
11). im giỏn on ca hm s y = tgx + cotgx