Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Mẫu phiếu thu thập số liệu_thu thập thông tin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.41 KB, 5 trang )

MẪU PHIẾU THU THẬP SỐ LIỆU

Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Khoa Đô Thị

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Bảng theo dõi dữ liệu Quản lý Tổng hợp Chất thải rắn
Khu đô thị Đại Thanh – Thanh Trì – Hà Nội
Họ và tên:.......................................................................................................................................
Ngày thu thập :..../...../..... -..../..... /.....
Tuần thứ:........................................................................................................................................
Cô.chú(bác) hãy điền những số liệu về những loại rác thải rắn có thành phần kể trên theo ước tính hoặc theo cân đong
cụ thể theo đơn vị (Kg/ngày) trên 1 số liệu theo dõi:
Ví dụ:Gỗ thải ra 1Kg/ngày – nhập số liệu ghi 1

Tuần 1:

Xốp
Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)


Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...
.

Thứ 7
.../.../...
.


CN
.../.../...
.

2
48

2.5
42

3
43

2.2
46

3
52.8

2.7
40

2
38.5

4

3

3.5


4.5

3.7

5

4.5

9

10.5

10

8

8.6

8

9

16

10

15

12.5


18

14

17

4

3

5

4.5

7

5

5

5
1

3
1

2
2


3
1.5

2.5
3

4
2

3
2

41

45

37

32

44

40

42

Tổng

17.4
310.3

28.2
63.1
102.5
33.5
22.5
12.5
281
11

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

Tổng

882

Mtp/Mt(%
)


Tuần 2:

Xốp
Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống

bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...
.

Thứ 7

.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

2.5
45

3
45

3
50

2.5
42

3.5
52

2.7
41

2.7
33


19.9

3

3.5

3.5

4

3.7

4

5

7

8.5

10

8.5

8

9

5


14

10

9.5

10

15

15

17

4.5

4

5.5

6

7.5

5.5

6

2
0


3.5
1

2
2.5

2.5
2

3
1

4
2.7

4.5
3.5

41

44

31

45

35

38


40

Mtp/Mt(%
)

308
26.7
56
90.5
39
21.5
12.7
274
9

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

857.3

Tổng

Tuần 3:

Xốp
Nhựa(chai.lọ…
)
Túi

bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...

.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

3
36

1
48

2.4
47

2
33

3.5
44

3
39


1.5
52

16.4

5

3.5

4.5

3

2.7

3

3

9

10.5

8

11

9

7


7

12

14

10

11.5

13

14

18.8

7

5

2

9

6

4

5


2
1

4
0

3
1

3
1.5

2.5
3

4.5
0

3
2

41

45

37

32


44

40

42

299
24.7
61.5
93.3
38
22
8.5
281
12

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

856.4
Tổng

Mtp/Mt(%
)


Tuần 4:

Xốp

Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.


Thứ 6
.../.../...
.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

0.5
36

2.5
49

1
43

2.2
38

1
46


2.7
30

4
55

13.9

5

4

3.5

5.5

3.5

3

2.5

9

15

12

5


8

7

11

22

10

9

11

18

19

15

6

3.5

5

6

8


5.5

4

4
3

3.5
1

1
0

0
1.5

2
1

2
2.5

1
0

51

40

33


30

44

47

43

Mtp/Mt(%
)

297
27
67
104
38
13.5
9
288
11

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

868.4
Tổng

Tuần 5:

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...
.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng


6.2

Xốp

1

0

0

2.2

2

1

0

Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy

49

31

53


33

39

41

55

2

5.2

7

4

3

5

6.4

6
20

10
15

9
9


11
11.5

7.5
16

6
14

7
16

4.5

5

5.4

3.5

7.5

3

7

5.5

3.8


0

1.5

2.5

0

0

1

1.5

2

0

0

2.5

1

45

40

27


29

30

44

39

Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

301
32.6
56.5
101.5
35.9
13.3
8
254
7

Khác (ác

quy.điện
thoại.sạc…..)

Tổng

816

MtpMt(%)


Tuần 6:

Xốp
Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...

.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...
.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

2
40


0
46

2
37

2
32

4
39

2
40

0
53

12

6

3

2

4

3


6

7

12

9

6.5

8

10

8.5

9

18

12

15

12

8.5

9


21

9

5

3

5.5

6

6

4

3
0

3
1

0
1

1
2

1

4

2
3

3
2

37

44

35

32

40

35

47

Mtp/Mt(%
)

287
31
63
95.5
38.5

13
13
270
8

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

831
Tổng

Tuần 7:
Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6

.../.../...
.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

15.9

Xốp

2.5

2

1

1

3.4

2

4


Nhựa(chai.lọ…
)
Túi
bóng(nilon…)
Giấy

52

40

37

44

53

36

36

7

3

3

4

3


5

4

7
16

12
9

9
17

8.5
13

8
15

10
10

12
16

6

3.5


7

4

9

13

5

1

3

0

4

5

1

2

1.5

2

3


0

0

2.5

2

32

42

36

36

50

47

38

Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa

caton

298
29
66.5
96
47.5
16
11
281
10.5

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

Tổng

871.4

Mtp/Mt(%
)


Tuần 8:

Xốp
Nhựa(chai.lọ…
)
Túi

bóng(nilon…)
Giấy
Sắt(ống
bơ.sắt…)
Nhôm(lon
bia…)
Vỏ bao.bì
Vải(áo.tất.vải
vụn…)
Bìa cứng.bìa
caton

Thứ 2
.../.../...
.

Thứ 3
.../.../...
.

Thứ 4
.../.../...
.

Thứ 5
.../.../...
.

Thứ 6
.../.../...

.

Thứ 7
.../.../...
.

CN
.../.../...
.

Tổng

2
43

0
52

3.5
31

4.5
40

6
33

2
55


1
39

19

4

2

4.5

2

3

2

1

4

6

11

5

7

9


15

10

12

17

12

16

9

13

6

2

3

4

7

6

7


0
1

1
2

4
2

2
1

2
3

4
1

2
0

39

56

37

46


43

39

39

293
18.5
57
89
35
15
10
299
5

Khác (ác
quy.điện
thoại.sạc…..)

840.5
Tổng

Mtp/Mt(%
)



×