Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Ngữ pháp topik sơ cấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.81 KB, 5 trang )

NGỮ PHÁP ÔN THI TOPIK SƠ CẤP
I.

Thì trong tiếng Hàn

• Thì Hiện tại (현재형)
V/A ㅂ니다/ 습니다

V/A 아요/ 어요/ 여요

• Thì Quá khứ (과거형)
V/A 았/ 었/ 였 습니다

V/A 았/ 었/ 였어요

• Thì Tương lai (미래형)
V 겠습니다

V 겠어요

V/A (으)ㄹ겁니다

V/A (으)ㄹ거예요

• Thì Hiện tại tiếp diễn (진행형)
V 고 있습니다
II.
Các dạng câu trong tiếng Hàn
1. Câu trần thuật

V 고 있어요



V/A ㅂ니다/ 습니다

V ㄴ다/-는다

V/A 아요/-어요

A다

V/A 아/-어

V/A 지

2. Câu nghi vấn
3.

V/A ㅂ니까?/ 습니까?

6.

V/A 지(요)?

4.

V/A 아요/-어요?

7.

V/A 는가?


5.

V/A 아/-어

8.

V/A 니?

9. Câu mệnh lệnh, cầu khiến
10.

V(으)십시오

13.

V 아라/-어라

11.

V(으)세요

14.

V(으)라

12.

V 아/어

15. Câu thỉnh dụ, rủ

16.

V ㅂ시다/ 읍시다

18.

V 아/-어

17.

V 아요/ 어요

19.

V자

20.
21. Câu cảm thán
1


22.

V(는)군요/ N(이)군요/ A

23.

군요

III.


V(는)군나/ N(이)군나/ A

군나
24.

V(는)군/ N(이)군/ A 군

25.

V/A 네요, V/A 네

26.
Định ngữ trong tiếng Hàn

1. Định ngữ là tính từ: A(ㅇ)ㄴ N
27. VD: 예쁜 여자, 좋은 사람, 머리가 똑똑한 남자, 큰 가방, 매운 음식, 어려
운 숙제....
2. Định ngữ là động từ:
V는N

읽는 책, 보는 영화, 먹는 음식, 좋아하는 사

V(으)ㄴ N

읽은 책, 본 영화,

먹은 음식, 좋아한 사람...

Tương lai: V(으)ㄹ N

읽을 책, 볼 영화,
28.
IV.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

먹을 음식, 좋아할 사람...

-

Hiện tại:
람...

-

Quá khứ:

-

1. N 마다 = 매 N

mỗi, hằng…

2. N 만

chỉ…

3. N 도

.…cũng


4. N 처럼/ N 만큼

giống…., bằng với….

5. N 보다

hơn….

6. N 부터 ~ N 까지

Từ thời điểm nào……… đến thời điểm nào

7. N 에서 ~ N 까지

Từ địa điểm nào ………..đến địa điểm nào

8. N 안에/ 밖에/ 위에/ 아래에/ 왼쪽에/ 오른쪽에…Trg/ ngoài/ trên/ dưới/ trái/
phải cái gì
9. N 와/과, (이)랑, 하고, 그리고

Và (and)

10. N 은/는, 이/가, 을/를, 께/ 께서

Tiểu từ……

11. N 에게/ 한테/ 께

Cho, tới, đến…….


12. N 에게서/ 한테서/ 께서

Từ…….

13. N 에/ 에서

Ở, vào, tại….

14. N(으)로

Bằng…phương tiện gì/ hướng đến của hành

động
2


15. N 에 따라(서)

Theo…..

16. N 에 의하면/ 의하여/ 의해서

Dựa vào….

17. V 거나/ V 지만/ V 고

…….hoặc/ ……nhưng/……..và

18. V (으)러 (가다/ 오다/ 다니다…) đi/ đến để………..làm gì
19. V (으)려고


để……làm gì

20. V (으)려고 하다

định…….làm gì

21. V (으)며

và, vừa…….vừa

22. V (으)면서

vừa…….vừa………(đồng chủ ngữ)

23. V (으)면

nếu…….thì

24. V (으)면 되다 / 안 되다

được/ không được……..làm gì

25. V (으)니까

vì……..nên (vế sau là mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ)

26. V (으)세요

Hãy……


27. V (으)시다

Kính ngữ

28. V (으)ㄹ 때/ N 때

Khi…….làm gì, thời…..

29. V (으)ㄹ까요?

….nhé?, ….nhỉ?

30. V (으)ㄹ래요?

…..nhé! (ý định rủ ng nghe thực hiện hđ)

31. V (으)ㄹ게요

sẽ….làm gì (hứa hẹn của người nói, chỉ dùng

ngôi t1)
32. V (으)ㄹ수 있다/ 없다

Có thể…./ ko thể, ko biết…….làm gì (do khả

năng)
33. V (으)ㄹ 만하다

Đáng…….làm gì


34. V/A (으)ㄹ뿐만 아니라

Không những…….mà còn…….cũng…

35. N 뿐만 아니라……도

Không những…….mà còn…….cũng…

36. V (으)ㅂ시다

Hãy cùng…….làm gì

37. V(으)ㄴ 적이 있다/ 없다

Đã từng……/ chưa từng…….làm


38. V (으)ㄴ/ 는/ (으)ㄹ 것 같다

Dường như/ Hình như……….

39. V (으)ㄴ/ 는/ (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다

Biết/ không biết………làm gì

40. V (으)ㄴ 후에/ N 후(에)

Sau khi………


41. V 기 전에/ N 전(에)

Trước khi……….

42. V 아/어서

Vì……..nên (Vế trước không chia thì)

43. V 아/어 보다

Thử……..làm gì

44. V 아/어야 하다/ 되다

Phải……làm gì
3


45. V 아/어도

Dù………

46. V 아/어도 되다/안 되다

Được/ Không được……….làm gì

47. V 아/어주다/드리다

Làm gì………cho ai


48. V 고 싶다/ 싶어하다

Muốn……..làm gì

49. V 기 위해(서)

Để……….

50. V 기 때문에/ N 때문에

Vì………nên

51. V 기 때문이다/ N 때문이다

Vì………

52. V 는데/ A(으)ㄴ데

…..nên,…….và,..…nhưng,..…thì,……còn

53. V 는 중에(서)/ N 중에(서)

Trong khi….làm gì

54. V 지(요)

chứ? (xác nhận lại thông tin đã biết )

55. V 기로 하다


Định…..làm gì

56. A 게 / A 적

một cách…….

57. 그리고
58.

Và…….
그러면= 그럼

61.

Nếu

59.

그러니까

Vì vậy

60.

그런데=

근데

Mặc dù vậy


그러나

Tuy

vậy

mà……
64.

Nhưng…….

그래도

vậy

mà…….
63.

mà……



mà…..
62.

vậy thì…..

그 래서

그렇지만


Nhưng

........
65.

72.

66. 무엇/ 뭐가

Cái gì

73.

얼마나

Bao

nhiêu

67.

누구/ 누가

Ai

(sốlượng)

68.


어디

Ở đâu

74.

어떻게 V

….thế nào

69.

언제

Khi nào

75.

무슨 N

….gì

70.



Tại sao

76.


어떤 N

….nào

71.

얼마

Bao

77.
78.

어느 N

….nào

(tiền)

nhiêu

4


79.
80.

~Nga Hanu~




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×