Tính từ
thông
dụng
Tính từ
Nghĩa
1
different
khác nhau
2
used
được sử dụng
3
important
quan trọng
4
every
mỗi
5
large
lớn
6
available
có sẵn
7
popular
phổ biến
8
able
thể
9
basic
cơ bản
10
known
được biết đến
11
various
khác nhau
12
difficult
khó khăn
13
several
nhiều
14
united
thống nhất
15
historical
lịch sử
16
hot
nóng
17
useful
hữu ích
18
mental
tinh thần
19
scared
sợ hãi
20
additional
thêm
21
emotional
cảm xúc
22
old
cũ
23
political
chính trị
24
similar
tương tự
25
healthy
khỏe mạnh
26
financial
tài chính
27
medical
y tế
28
traditional
truyền thống
29
federal
liên bang
30
entire
toàn bộ
31
strong
mạnh mẽ
32
actual
thực tế
33
significant
đáng kể
34
successful
thành công
35
electrical
điện
36
expensive
đắt