Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ THI THAM KHẢO KỸ THUẬT ĐO CƠ KHÍ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.37 KB, 3 trang )

ÂẢI HC Â NÀƠN G
KHOA CÅ KHÊ
TRỈÅÌNG ÂAI HC BẠCH KHOA

ÂÃƯ THI : K THÛT ÂO

Âãư thi säú: 1

Thåìi gian 60 ph
( cho phẹp âỉåüc dng táút c cạc loải ti liãûu)

1. Cho mäúi ghẹp nhỉ hçnh v. u cáưu khi làõp ghẹp phi âm bo chi tiãút säú 3
quay tỉång âäúi våïi chi tiãút säú 5, chi tiãút säú 5 khäng quay tỉång âäúi våïi chi tiãút säú 1. (4,5
âiãøm)
A1
a. Hy lỉûa chn phỉång phạp làõp ca chi tiãút säú 3 v

chi tiãút säú 5, ca chi tiãút säú 1 v chi tiãút säú 5. Biãút ràòng chi
A2 A3
A4
tiãút säú 5 cọ kêch thỉåïc φ12.
b. Ghi kêch thỉåïc chãú tảo cho âỉåìng kênh chäút 5 v
âỉåìng kênh läù ca chi tiãút säú 1 v chi tiãút säú 3.
c. Tênh toạn kêch thỉåïc danh nghéa, dung sai, kêch
thỉåïc giåïi hản v sai lãûch giåïi hản ca AΣ. Biãút ràòng cạc
kêch thỉåïc A1= 60+0,062; A2 = 12±0,05 ; A3 = 36-0,052; A4 =
12±0,05 ;
d. Theo u cáưu ca mäúi làõp thç khe håí làõp rạp (ca
AΣ) phi nàòm trong khong tỉì 0,05mm âãún 0,08mm. Xạc
1 2
3


4
5
6
âënh ràòng våïi cạc kêch thỉåïc chãú tảo ca cạc kháu trãn nhỉ
â cho thç âäü chênh xạc ca mäúi ghẹp cọ âm bo hay
khäng?
(1: V; 2: Vng âãûm; 3: Con làn; 4:Vng âãûm ; 5:Trủc; 6: Chäút)
2. Hy xáy dỉûng hm thỉûc nghiãûm xạc âënh sai säú hçnh dạng hçnh hc tỉì kãút qu
âo chi tiãút hçnh trủ trãn chiãưu di 45mm tải cạc tiãút diãn khạc nhau bàòng phỉång phạp
bçnh phỉång bẹ nháút trãn cå såí cạc säú liãûu âo sau âáy. Cho [σY ]=20µ. (3 âiãøm)
Khong cạch âãún tiãút diãûn âo l
Kêch thỉåïc âo âỉåüc φ

5

10

15

20

25

30

35

40

45


25,01

25,02

25,02

25,03

25,03

25,04

25,04

25,05

25,05

3. Cho bng säú liãûu kãút qu âo ca loảt chi tiãút gia cäng bàòng phỉång phạp tỉû âäüng
âảt kêch thỉåïc. Càn cỉï vo chè tiãu Sovino, hy xạc âënh cạc sai säú thä cọ thãø cọ trong kãút
qu ca phẹp âo.(2,5âiãøm)
25,58; 25,59; 25,57; 25,56; 25,57; 25,58; 25,57; 25,58; 25,53; 25,56; 25,58; 25,57; 25,58;
25,56; 25,58; 25,57; 25,56; 25,58; 25,55; 25,58; 25,58; 25,57; 25,56; 25,57;


ÂẢI HC Â NÀƠN G
KHOA CÅ KHÊ
TRỈÅÌNG ÂAI HC BẠCH KHOA


ÂÃƯ THI : K THÛT ÂO

Âãư thi säú: 2

Thåìi gian 60 ph
( cho phẹp âỉåüc dng táút c cạc loải ti liãûu)

1. Cho mäúi làõp nhỉ hçnh v. (4,5 âiãøm)
a. Hy lỉûa chn chãú âäü làõp cho äø làn våïi trủc v läù bảc, nàõp äø våïi läù bảc (chi tiãút säú
5). Biãút ràòng trủc cäú âënh.
b. Ghi kêch thỉåïc chãú tảo ca âỉåìng kênh trủc, âỉåìng kênh läù ca bảc (chi tiãút säú
5) v âỉåìng kênh ca nàõp äø(chi tiãút säú 6) (Chè ghi kêch thỉïoc cạc pháưn làõp ghẹp)
c. Tênh toạn kêch thỉåïc danh nghéa, dung
A1
sai, kêch thỉåïc giåïi hản v sai lãûch giåïi hản ca AΣ.

Cho biãút äø làn cọ säú hiãûu 6305 cọ chiãưu räüng
A2 A3 A4
A2=A4=17±0,02; Âỉåìng kênh ngoi ca äø l 62,
A5
âỉåìng kênh trong l 25; A1= 75+0,15; A3 = 36-0,07 ;
A5 = 5-0,1
d. Theo u cáưu ca mäúi làõp thç khe håí làõp
rạp (ca AΣ) phi nàòm trong khong tỉì 0,5mm âãún
0,8mm. Xạc âënh ràòng våïi cạc kêch thỉåïc chãú tảo
ca cạc kháu trãn nhỉ â cho thç âäü chênh xạc ca
mäúi ghẹp cọ âm bo hay khäng?
1. Trủc; 2. ÄØ làn ; 3. Bảc âãûm; 4. Vng hm
(Serlip); 5. Bảc; 6. Nàõp äø
2. Hy xáy dỉûng hm thỉûc nghiãûm xạc âënh

6
1
4 5
21 3
sai säú hçnh dạng hçnh hc tỉì kãút qu âo chi tiãút hçnh
trủ trãn chiãưu di 45mm tải cạc tiãút diãn khạc nhau bàòng phỉång phạp âäư thë trãn cå såí
cạc säú liãûu âo sau âáy. Cho [σY ]=20µ. (3 âiãøm)
Khong cạch âãún tiãút diãûn âo l
Kêch thỉåïc âo âỉåüc φ

5

10

15

20

25

30

35

40

45

25,01


25,02

25,02

25,03

25,03

25,04

25,04

25,05

25,05

3. Cho bng säú liãûu kãút qu âo ca loảt chi tiãút gia cäng bàòng phỉång phạp tỉû âäüng
âảt kêch thỉåïc. (2.5 âiãøm)
45,75; 45,78; 45,76; 45,77; 45,79; 45,76; 45,77; 45,78; 45,77; 45,78; 45,79; 45,76; 45,76;
45,78; 45,77; 45,78; 45,77; 45,76; 45,78; 45,76; 45,78; 45,77; 45,75; 45,78; 45,79; 45,78;
45,76; 45,77; 45,78; 45,73; 45,77; 45,76; 45,79; 45,78; 45,77; 45,78;


Cn cổù vaỡo chố tióu 3, haợy xaùc õởnh caùc sai sọỳ thọ coù thóứ coù trong kóỳt quaớ cuớa
pheùp õo.



×