Tải bản đầy đủ (.docx) (35 trang)

1400 câu part 5 quân minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (367.37 KB, 35 trang )

Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

TOEIC PRACTICE GROUP
----------

1400 CỤM TỪ TOEIC PART 5

Người soạn: Quân Trương Minh.
Quyển soạn mang giá trị tinh thần đến 500 anh em.

24/12/2016

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

Có những cái dịch chưa sát nghĩa mong anh/em thông cảm. Ai cũng phải
mắc sai lầm từ từ đứng dậy sao thất bại mới trưởng thành được.
1. the money management seminar hội thảo quản lý tiền
2. exceptional contribution: đóng góp đặc biệt
3. the employee-of-year prizes giải thưởng nhân viên của năm
4. the company's overall sales tổng danh thu chung của công ty.
5. concerning fringe benefits liên quan đến phúc lợi
6. employee handbook sổ tay nhân viên
7. The summary bản tóm tắt
8. a technical description mô tả kỹ thuật
9. urban renewal development sự phát triển đổi mới đô thị
10. adverse effect ảnh hưởng xấu
11. The conference's keynote speaker diễn giả chính của hội nghị


12. various impacts tác động khác nhau
13. various impacts tác động khác nhau
14. music industry ngành công nghiệp âm nhạc
15. Documents with a secret nature những tài liệu với tính chất bí mật
16. safety deposit box két an toàn
17. The fitness club câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ/thể hình
18. a steadily increasing number tăng đều đặn số lượng
19. develop new programs phát triển các chương trình mới
20. the city center trung tâm thành phố
21. The job fair hội chợ việc làm
22. The effects of affordable housing: Những ảnh hưởng của nhà ở giá rẻ
23. rural areas vùng nông thôn
24. The annual buget ngân sách hàng năm
25. by the end/at the end of cuối cùng
26. busy calculating figures bận rộn tính toán số liệu
27. assigned tasks nhiệm vụ được giao
28. somewhat complex hơi phức tạp
29. the sheet provided bảng cung cấp
30. verify the hours xác minh các giờ
31. the end of each day cuối mỗi ngày
32. shown strong resistance thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ
33. the city government chính quyền thành phố
34. The team merbers các thành viên trong nhóm
35. the sam opinions những ý kiến tương tự
36. the same information những thông tin giống nhau
37. The two devisions hai bộ phận
38. lucrative field lĩnh vực sinh lợi
39. the advertised position vị trí quảng cáo
40. the whole month cả tháng
41. better solutions giải pháp tốt hơn

42. the purchasing department bộ phận thu mua
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
43. the drastic changes những thay đổi mạnh mẽ
44. the purchasing practice thực hành thu mua
45. outside supplier nhà cung cấp bên ngoài
46. The goals of the internship program các mục tiêu của chương trình thực

tập
47. job seekers người tìm việc
48. professional skills kỹ năng chuyên nghiệp
49. suitable for careers phù hợp cho nghề nghiệp
50. the sales team đội ngũ bán hàng
51. innovative marketing skills kỹ năng tiếp thị sáng tạo
52. outdoor activities các hoạt động ngoài trời
53. the valid receipt hóa đơn thanh toán còn hiệu lực
54. laboratory employees nhân viên phòng thí nghiệm
55. take precaution phòng ngừa
56. potential hazards mối nguy hiểm tiềm tàng
57. a point to chú ý/tập trung gì đó emergency equipment thiết bị cảnh báo
58. any malfunction bất kỳ trục trặc/sự cố
59. a thorough survey một cuộc điều tra kỹ lưỡng
60. highly desirable sites các trang web mong muốn
61. on how to làm thế nào để
62. entered the room bước vào phòng
63. several routine tasks một số nhiệm vụ hằng ngày
64. sorting papers sắp xếp giấy tờ

65. filling documents để tài liệu vào đâu đó
66. the head of the public relations department: Trưởng phòng quan hệ công
chúng/cộng đồng
67. hard work công việc khó khăn
68. operating complexity vận hành phức tạp
69. more serious nghiêm trọng hơn
70. fuel prices giá nhiên liệu
71. strongest competitor đối thủ cạnh tranh mạnh nhất
72. a new line of fall clothing một dòng quần áo mới mùa thu
73. The enclosed documents summarize các tài liệu tóm tắt được đính kèm
74. the existing overtime regulations các quy định làm thêm giờ hiện tại
75. regular inspections thường xuyên kiểm tra
76. accidental system prolem vấn đề rũi ro hệ thống
77. a master of business administration một bậc thầy về quản trị kinh doanh
78. comparable experience kinh nghiệm tương đương
79. a related field một lĩnh vực liên quan
80. The recruitment advertising meeting hội nghị quảng cáo tuyển dụng
81. scheduled for lên kế hoạch cho
82. the natural history museum bảo tàng lịch sử tự nhiên
83. significant revenue increases gia tăng doanh thu đáng kể
84. throughout + time: trong suốt khoảng thời gian đó
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
85. relevant information thông tin liên quan
86. a new policy chính sách mới
87. borrowed books sách mượn
88. business days ngày làm việc

89. the checkout date từ ngày thanh toán/ngày mượn
90. The head of the department người đứng đầu bộ phận
91. the banquet room phòng tiệc
92. a required form một mẫu đơn yêu cầu
93. the catering department bộ phận phục vụ
94. an extraordinary service một dịch vụ bất thường
95. overall sales tổng danh thu
96. extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
97. satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng
98. satisfy customers đáp ứng/thỏa mản nhu cầu khách hàng
99. The terms and conditions các điều khoản và điều kiện
100.
The head of the department người đứng đầu bộ phận/Trưởng phòng
101.
the banquet room phòng tiệc
102.
a required form một mẫu đơn yêu cầu
103.
the catering department bộ phận phục vụ
104.
an extraordinary service một dịch vụ bất thường
105.
overall sales tổng danh thu
106.
a wide variety of dinning pleasures sự đa dạng về các bữa ăn
107.
extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
108.
Cụm satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng
109.

The terms and conditions các điều khoản và điều kiện
110.
the plane ticket vé máy bay
111.
renew thay mới/gia hạn (gia hạn tạp chí, thẻ .....)
112.
on my behalf thay mặt cho tôi
113.
please mention xin đề cập đến
114.
renew the subscription to the journal: gia hạn đăng kí tạp chí
115.
a complete list hoàn thành danh sách đầy đủ
116.
hotel amenities tiện nghi sách sạn
117.
upon request theo yêu cầu
118.
events in celebration sự kiện trong lễ kĩ niệm
119.
stringent inspection kiểm tra nghiêm ngặt
120.
satisfy customers đáp ứng/thỏa mản nhu cầu khách hàng
121.
a safe and enjoyable one là an toàn và thú vị
122.
regularly moniter thường xuyên giám sát
123.
the quality of product chất lượng sản phẩm
124.

even, much, still, far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh
125.
under better circumstances dưới hoàn cảnh tốt hơn
126.
more favorable outcome kết quả thuận lợi hơn
127.
service employees nhân viên phục vụ
128.
specific circustances trường hợp đặc biệt
129.
most companies hầu hết các công ty
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
dealing with đối phó/xử lý với
traffic congestion ùn tắt giao thông
contract negotiations đàm phán hợp đồng
The head of the legal department người đứng đầu bộ phận pháp lý
searching for experts tìm kiếm chuyên gia
a lot of experience nhiều kinh nghiệm
the best professional course khóa học chuyên nghiệp nhất
unique needs nhu cầu độc đáo
professional agricultural advisors cố vấn nông nghiệp chuyên
nghiệp
140.
the significantly declining industry ngành công nghiệm giảm đáng

kể
141.
hold a raffle event tổ chức sự kiện xổ số
142.
department stores cửa hàng bách hóa
143.
sincere thanks chân thành cảm ơn
144.
valuable customers khách hàng quý giá/khách hàng lâu đời
145.
original ban đầu/nguyên bản/gốc
146.
please note that hãy lưu ý rằng/chú ý rằng
147.
payment statements báo cáo thanh toán
148.
addressed correctly giải quyết một cách chính xác
149.
the recipients người nhận
150.
receipts (n) hóa đơn (N đếm được không hợp nghĩa nên loại)
151.
any errors bất kỳ lỗi nào
152.
the payroll slip phiếu lương
153.
the proper departmentment bộ phận phù hợp
154.
within trong + ngày.
155.

The construction workers các công nhân xây dựng
156.
the arrival date of materials ngày nguyên vật liệu tới
157.
expressed concerns bày tỏ lo ngại
158.
over the delay sự chậm trể
159.
researchers các nhà nghiên cứu
160.
a broad range of fields một loạt các lĩnh vực
161.
the proposed project đề xuất dự án
162.
may entail có thể đòi hỏi
163.
shipping details chi tiết vận chuyển
164.
once upon a time ngày xửa ngày xưa
165.
whoever = no matter who bất cứ ai
166.
award-winning publicationsbài báo về đoạt giải thưởng
167.
up-to-date cập nhật
168.
cấu trúc: keep some one up-to-date: báo cho người khác biết về tin
tức mới nhất về việc gì
169.
the number below số dưới đây

170.
encounter any trouble gặp bất kì rắc rối
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
171.
172.
173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.
182.

183.
184.

reach at the number gọi điện theo số
the return list detailing danh sách trả hàng
processed promtly xử lý kịp thời
the reason for the return lý do trả hàng
The most qualified candidates ứng cử viên chất lượng nhất.
the newly refurbished mới tân trang lại
amusement park công viên giải trí
a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không
openings = job vacancies tuyền dụng việc làm/vị trí còn trống
the overhead bins dây an toàn
certified financial advisors tư vấn tài chính đủ trình độ
net profit lợi nhuận ròng
noticeable increase gia tăng đáng kể
economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh

tế
185.
further studies nghiên cứu sâu hơn
186.
conducted develop tiến hành phát triển
187.
year-round suốt năm
188.
on your own = by yourshelf = alone: tự mình làm
189.
the press release thông cáo báo chí
190.

the public relations department bộ phận quan hệ công chúng
191.
accompany by st/sb kèm theo cái gì/đi theo ai đó
192.
The conference's keynote speaker diễn giả chính cho hội thảo
193.
the city's board members thành viên hội đồng thành phố
194.
published books sách được xuất bản
195.
final pricing giá chính thức
196.
refrain from st: kiểm chế/ ngưng gì đó
197.
causes distraction gây mất tập trung
198.
acnnounced plans thông báo kế hoạch
199.
commercial purposes mục đích thương mại
200.
advertising proposals đề xuất quảng cáo
201.
The ideal candidate các ứng cử viên lý tưởng
202.
under tight deadline dưới thời hạn chặt chẽ
203.
pressure sức ép
204.
broad familiarity rộng với
205.

technical standards tiêu chuẩn kỹ thuật
206.
aware of nhận thức
207.
the importance sự quan trọng
208.
physical activities các hoạt động thể chất
209.
a significant impact on một tác động đáng kể
210.
childhood obesity trẻ em béo phì
211.
chronic disease bệnh mãn tính
212.
promoting tăng cường/thúc đẩy
213.
Over the past trong quá khứ
214.
employees nhân viên
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

working primarily làm việc chủ yếu
support staff nhân viên hỗ trợ
an average of trung bình của
initially ban đầu
originally ban đầu/nguyên thể

numerically về số lượng
workplaces nơi làm việc
postmarked đóng dấu bưu điện
no later than không chậm hơn
the specified date ngày quy định
on account of = due to = because of + N/Ving mặc dù
considered untimely được coi không hợp thời
it looks like nó có vẽ như
the corporate finance division việc phân chia tài chính
the details chi tiết
compensation contracts bồi thường hợp đồng
a financial planner một kế hoạch tài chính
the legal process quá trình pháp lý
tax issues vấn đề thuế
the pertinent information các thông tin thích hợp
suitable housing nhà ở phù hợp
the metropolitan area các khu vực đô thị
potential applicants ứng viên tiềm năng
fill out điền vào
background information thông tin lý lịch
rent equipment thuê thiết bị
collection times thời gian thu thập
plus insurance coverage cộng với bảo hiểm
procured thâu được/mua được
special sale prices giá bán đặc biệt
negotiable thương lượng/đàm phán
technical support hỗ trợ kỹ thuật
the product sản phẩm
violations of the policy vi phạm chính sách
hours of debate giờ của cuộc tranh luận

the review committee ủy ban xem xét
the proposal drafted đề nghị soạn thảo
favoring rigid critera systems ưu chuyện những tiêu chuẩn hệ thống
khắc khe
253.
exercise discretion làm việc thận trọng
254.
The benefits laughter lợi ích của nụ cười
255.
lowering stress levels giảm mức độ căng thẳng
256.
immune system hệ thống miễn dịch
257.
many branch offices nhiều văn phòng chi nhánh
258.
the suburbs vùng ngoại ô
215.
216.
217.
218.
219.
220.
221.
222.
223.
224.
225.
226.
227.
228.

229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.
238.
239.
240.
241.
242.
243.
244.
245.
246.
247.
248.
249.
250.
251.
252.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

259.
260.
261.
262.
263.
264.
265.
266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
273.
274.
275.
276.
277.
278.
279.
280.
281.
282.
283.
284.
285.
286.
287.
288.

289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.
296.
297.
298.
299.
300.
301.
302.
303.

steadily increasing đều đặn gia tăng
no matter how dù có vấn đề như thế nào
the very near future tương lai rất gần
electronic device thiết bị điện tử
technique developed kỹ thuật phát triển
summer vacation kì nghỉ hè
extensive renovations cải tạo mở rộng
cutbacks on members cắt giảm các thành viên
further notice thông báo mới
the city monitoring committee ủy ban giám sát thành phố
maintaince check duy trì bảo trì/kiểm tra
prolong the life kéo dài tuổi thọ
sophisticated equipment thiết vị trinh vi
the company's expense chi phí của công ty

the new aquarium scheduled hồ cá mới dự kiến
the center of town trung tâm thành phố
general guidance hướng dẫn chung
the best available information thông tin sẵn có tốt nhất
arriving back khi trở lại
the foreseeable future: trong tương lai gần.
heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
theoretically free về mặt lý thuyết miễn phí
failure of our system thất bại hệ thống của bạn
adequate support hỗ trợ đầy đủ
talk with: nói chuyện với
talk to sb: nói chuyện với ai
performance reviews đánh giá hiệu suất
another piece of evidence một phần bằng chứng
enormous grownth tăng trưởng lớn
the supply of customized services việc cung cấp dịch vụ tùy chỉnh
the rail services các dịch vụ đường sắt
providing services cung cấp dịch vụ
obtain information thu thập/đạt được thông tin
several cases một số trường hợp
the implementation việc thực hiện
the new technology công nghệ mới
under a tight deadline dưới/theo thời hạn chặt chẽ
product delivery phân phối/vận chuyển sản phẩm
any credit cards nhiều thẻ tín dụng
a cash deposit tiền cọc bằng tiền mặt
heated discussion thảo luận nóng
discusion on st: thảo luận về việc gì
the merits of work ethics những giá trị của đạo đức làm việc

the time constraint hạn chế thời gian

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

Many on-line retailers nhiều nhà bán lẻ trực tuyến
profit margins tỷ suất lợi nhuận
The revised version các phiên bản sửa lỗi
current activities các hoạt động hiện tại
unexpected problems vấn đề đột suất
this morning: sáng nay. câu này chỉ quá khứ
long-term economic growth tăng trưởng kinh tế dài hạn
study immediate solutions nghiên cứu các giải pháp ngay lập tức
severe criticism lời chỉ trích nặng
take advantage tận dụng lợi thế
concerned about mối quan tâm về
adverse consequences hậu quả xấu
reasonably priced giá cả hợp lý
food selections lựa chọn thực phẩm
The elegant hotel khách sạn thanh lịch
fabulous amenities tiện nghi tuyệt vời
conveniently located vị trí thuận lợi (adv + V).
the local airport sân bay địa phương
under the supervision dưới sự giám sát
The launch sự ra mắt
software programs chương trình phần mềm
exceptional work performance hiệu suất công việc phi thường

replaced immediately thay thế ngay lập tức (adv + N để bổ ngữ)
our policy guarantees sự đảm bảo về chính sách của chúng tôi
damaged products sản phẩm bị hư hỏng
a full refund hoàn tiền đầy đủ
The planning officer nhân viên kế hoạch
easily cost dễ dàng chi phí
expense of buying the land chi phí mua đất
The chif executive giám đốc điều hành
a confidential nature có tính chất bí mật
service occupations các nghề phục vụ
the service sector lĩnh vực dịch vụ
enter the password nhập mật khẩu
those individuals những cá nhân
gain automatic access được truy cập tự động
The newly appointed bổ nhiệm mới
vice president phó tổng thống
the complete trust sự tin tưởng hoàn toàn
The board of directors ban giám đốc/hội đồng quản trị
a regular employment session một buổi thường xuyên về công việc
Many financial specialists nhiều chuyên gia tài chính
manufacturing investment đầu tư sản xuất
following months of tough negotiations sau nhiều tháng đàm phán
khó khăn

304.
305.
306.
307.
308.
309.

310.
311.
312.
313.
314.
315.
316.
317.
318.
319.
320.
321.
322.
323.
324.
325.
326.
327.
328.
329.
330.
331.
332.
333.
334.
335.
336.
337.
338.
339.

340.
341.
342.
343.
344.
345.
346.
347.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

skilled and experienced service representatives kinh nghiệm và tay
nghề phục vụ cao
349.
responsibilities in relation trách nhiệm trong mối quan hệ
350.
sensitive client information thông tin nhạy cảm của khách hàng
351.
the expected boost việc tăng dự kiến/ tăng được mong đợi
352.
the corporate system hệ thống của công ty
353.
a high structured daily schedule một lịch trình hoạt động cao hằng
ngày
354.
a transaction tax thuế giao dịch

355.
final approval sự xác nhận/phê duyệt cuối cùng
356.
the work efficiency hiệu quả công việc
357.
treat with: dàn xếp, giải quyết, xử lý, điều trị
358.
in an effort to do sth: trong nỗ lực làm gì
359.
construct additional xây dựng thêm
360.
performing arts facilities cơ sở biểu diễn nghệ thuật
361.
the cultural needs các nhu cầu văn hóa
362.
the proposal economic reforms những đề xuất cải cách nền kinh tế
363.
a resullt of unfavorable kết quả không thuận lợi
364.
market conditions điều kiện thị trường
365.
the largest automobile manufacturing companies công ty sản xuất ô
tô lớn nhất
366.
declining sales suy giảm bán hàng
367.
to the point đi thẳng vào vấn đề
368.
searching for creative tìm kiếm sáng tạo
369.

quality work chất lượng công việc
370.
beyond customer expectations vượt quá mong đợi của khác hàng
371.
a personalized experience trải nghiệm cá nhân
372.
a new innovative program một chương trình sáng tạo
373.
system failures happened lỗi hệ thống xảy ra
374.
the beginning of the inspection sự bắt đầu của kiểm tra
375.
fulfill thực hiện đầy đủ/làm thỏa mản
376.
business operations hoạt động kinh doanh
377.
378.
a lower price ticket giá vé thấp
379.
hotline đường dây nóng
380.
an application immediately một mẫu đơn
381.
managing director giám đốc điều hành
382.
oversee corporate expansion giám sát việc mở rộng công ty
383.
any infomation customers bất kỳ thông tin khắc hàng
384.
various magazine tạp chí khác nhau

385.
Additional information thông tin thêm
386.
extensive financial aid hỗ trợ tài chính mở rộng
387.
conveniently located vị trí thuận lợi
388.
a quiet setting một khung cảnh yên tỉnh
348.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

competition of reconstruction contracts cạnh tranh của các hợp
đồng xây dựng
390.
generate enormously tạo ra vô cùng
391.
lucrative earnings thu nhập hấp dẫn/có lợi
392.
line outside of the box office đường dây bên ngoài của phòng vé
393.
how to get làm thế nào để có được
394.
out of debt ra khỏi nợ nầng
395.
setting financial goals thiết lập mục tiêu tài chính

396.
eliminating unnecessary loại bỏ không cần thiết
397.
the appropriate office văn phòng thích hợp
398.
no later than không trễ hơn/không chậm hơn
399.
the end of the month cuối tháng
400.
the task assigned nhiệm vụ được giao
401.
The general hospital bệnh viện đa khoa
402.
a new information system hệ thống thông tin mới
403.
a series of complicates restructuring processes một loạt các qua
trình phức tạp tái cơ cấu
404.
increased revenues danh thu tăng
405.
skilled technicicans kỹ thuật viên có tay nghề cao
406.
any secret information thông tin bí mật
407.
appropriate written permission sự cho phép bằng văn bản
408.
a pool-side bar quầy ba cạnh hồ bơi
409.
extensive renovations mở rộng cải tạo
410.

better-quality chất lượng tốt hơn
411.
assigned work schedule lịch làm việc được phân công
412.
exceptional service dịch vụ đặc biệt
413.
appearance xuất hiện/diện mạo
414.
the overall brightness độ sáng tổng thể
415.
the new merchandise các hàng hóa mới
416.
periodically verify định kỳ kiểm tra/xác minh
417.
the proper maintenance việc duy trì/bảo dưỡng thích hợp
418.
storage facilities cơ sở lưu trữ
419.
excessive supply still exists cung cấp quá mức vẫn tồn tại
420.
The elegant hotel khách sạn thanh lịch
421.
focus resource tập trung nguồn lực
422.
growing bussiness phát triển kinh doanh
423.
a strategic decision quyết định một chiến lược
424.
The leading manuafacturing companies các công ty sản xuất hàng
đầu

425.
beneficial relationship mối quan hệ có lợi
426.
esteemed company quý công ty
427.
an application form mẫu đơn xin việc
428.
departure time thời gian khởi hành
429.
a mechanical problem vấn đề cơ khí
389.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

a powerful marketing tool công cụ tiếp thị mạnh mẽ
put importance into nhận thức tầm quan trọng của
better garbage collection thu gom rác thải tốt hơn
sewage service dịch vụ xử lý nước thải
training system hệ thống đào tạo
implement corrective actions thực hiện các hành động khắc phục
a timely manner một cách kịp thời
the volume of the construction project khối lượng của các dự án
xây dựng
438.
the whole spreadsheet toàn bộ bảng tính
439.

superb attention chú ý kỹ lương
440.
the smallest detail các chi tiết nhỏ nhất
441.
the general opinion ý kiến chung
442.
the matter vấn đềformatting a standard định dạng tiêu chuẩn
443.
deluxe system hệ thống sang trọng
444.
a premiere one một buổi ra mắt
445.
growing business phát triển kinh doanh
446.
the hiring process quá trình tuyển dụng
447.
fabulous national park công viên quốc gia tuyệt vời
448.
the top of the hill các đỉnh đồi
449.
compliment =free of charge = at no charge = for nothing = at no
extra cost = at no additional charge: miễn phí /không cần trả thêm phí
450.
to lose value mất giá/giảm giá
451.
fall in value sự giảm giá
452.
commercial value = market value giá thị trường
453.
price = cost = value = expense = worth giá cả

454.
costs= expenditure = spending =expenses= overheads = outlay chi
phí
455.
an amazing discovery một khám phá tuyệt vời
456.
no time nhanh chóng/không mất time
457.
the field of infomation technology lĩnh vực công nghệ thông tin
458.
The first draft dự thảo đầu tiên
459.
under tight deadline pressure: dưới áp lực thời gian chặt chẽ
460.
under consideration: đang được xem xét
461.
under any circumstance: dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
462.
under supervision: dưới sự giám sát
463.
under the insurance policy = under guarantee: dưới chính sách bảo
hành
464.
tool programs chương trình công cụ
465.
temporary financial trouble khó khăn tài chính tạm thời
466.
bulk pickup service thu gom khối lượng lớn
467.
the same building cùng tòa nhà

468.
only chỉ/ duy nhất/tốt nhất/đáng xem xét nhất
469.
a global service dịch vụ toàn cầu
430.
431.
432.
433.
434.
435.
436.
437.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

opening doors cơ chế mở cửa
economic opportunities cơ hội kinh tế
survey results kết quả khảo sát
by the date specified ngày quy định
the bottom of the screen dưới cùng của màn hình
on-line tours tour du lịch trên mạng
the comment space không gian bình luận
consider possible xem xét có thể
phone roaming service dịch vụ chuyển vùng điện thoại
the world for business thế giới cho việc kinh doanh
exceptional achievements những đóng góp/thành tựu đặc biệt/phi

thường
481.
creative research activities hoạt động sáng tạo nghiên cứu
482.
educate attendees hướng dẫn người tham gia
483.
management tools công cụ quản lý
484.
community service dịch vụ cộng đồng
485.
answering service dịch vụ trả lời
486.
To leave off a work nghĩ việc
487.
the open position vị trí trống
488.
basic computer skills kỹ năng máy tính cơ bản
489.
managerial experience quản lý có kinh nghiệm
490.
retail sales doanh số bán lẻ
491.
Retail dealer người bán lẻ
492.
retail assisstan trợ lý bán lẻ
493.
retail price giá bán lẻ
494.
retail price index chỉ số bán lẻ
495.

a retail store cửa hàng bán lẻ
496.
retail bussiness doanh nghiệp bán lẻ
497.
the medical report báo cáo y tế
498.
uncured diseases bệnh chưa có thuốc trị
499.
training program chương trình đào tạo/tập huấn
500.
dramatic increase: gia tăng đột ngột.
501.
a significant number một số lượng đáng kể
502.
increase = go up = rise = grow: tăng
503.
over/in the past + con số + sthing: trong những .....qua
504.
in/for the next + con số + st: trong những ......tới
505.
at the end of the next month cuối tháng sau.
506.
professional development activities hoạt động phát triển chuyên
nghiệp
507.
recent changes những thay đổi gần đây
508.
seem unused dường như không sử dụng
509.
traditional retailers các nhà bán lẻ truyền thống

510.
all over the world trên toàn thế giới
511.
technical problems vấn đề/sự cố kỹ thuật
470.
471.
472.
473.
474.
475.
476.
477.
478.
479.
480.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

computer system hệ thống máy tính
the merger việc sáp nhập
fully implemented thực hiện đầy đủ
an even higher level một mức độ cao hơn
solicit nominations of candidates trưng cầu đề cử các ứng cử viên
the vacant position các vị trí bỏ trống
filled right away điền ngay
nominate chỉ định/tiến cử

public service dịch vụ cộng đồng
considerable cost reductions giảm chi phí đáng kể
as well as cũng như
further productivity năng suất hơn nữa
budgets approved phê duyệt ngân sách
: equal to: ngang bằng với.
successful candidates ứng cử viên thành công
a competitive salary một mức lương cạnh tranh
maximum benefits lợi ích tối đa
equal to tương đương với
previous jobs công việc trước đây
attract prospective customers thu hút tiềm năng khách hàng
predominant nổi bật, chiếm ưu thế
workshop participants người tham gia hội thảo
front-row seats hàng ghế đầu tiên
a valid receipt biên nhận hợp lệ
Road and street signs biển báo giao thông
medical treatment điều trị y tế
a few differing opinions một vài ý kiến khác nhau/bất đồng
new identification made làm thẻ nhận dạng mới
as portable audio items như các mặt hàng âm thanh di động
exceptionally hard đặc biệt chăm chỉ
heatlth insurance plans chính sách bảo hiểm y tế
The government grant các cấp chính quyền
the affected areas những khu vực bị ảnh hưởng
more efforts nỗ lực nhiều hơn
reducing costs giảm chi phí
the beginning of this year đầu năm nay
The desktop printer máy in để bàn
out of service ngừng phục vụ/hư hỏng

skilled technician kỹ thuật viên có tay nghề cao
The head of the marketing department người đứng đầu của bộ phận
tiếp thị/trưởng phòng tiếp thị
552.
attributed sucess những thành công do
553.
overseas market thị trường nước ngoài
554.
motivated năng động
555.
hard-working làm việc chăm chỉ
512.
513.
514.
515.
516.
517.
518.
519.
520.
521.
522.
523.
524.
525.
526.
527.
528.
529.
530.

531.
532.
533.
534.
535.
536.
537.
538.
539.
540.
541.
542.
543.
544.
545.
546.
547.
548.
549.
550.
551.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
556.
557.
558.

559.
560.
561.
562.
563.
564.
565.
566.
567.
568.

membership cards thẻ thành viên
the service desk quầy phục vụ
the fitness room phòng tập thể hình
a few executive positions một vài vị trí điều hành
upper-level positions vị trí cao hơn
health insurrance coverage bảo hiểm y tế
current job công việc hiện tại
abnormal use sử dụng không đúng cách
residence nơi cư trú/quá trình cư trú
exchange policy chính sách đổi trả
in compliance with: phù hợp với
the billing process quá trình thanh toán
customer service representatives đại diện dịch vụ chăm sóc khách

hàng
569.
long-term use việc sử dụng lâu dài
570.
a recreational family camping site địa điểm cắm trại gia đình

571.
intensive negotiation đàm phán chuyên sâu
572.
a minimum wage mức lương tối thiểu
573.
on-site workers người lao động ngoài trời
574.
please find vui lòng tìm
575.
confidential data thông tin bí mật
576.
the visibility of operations trình trạng hoạt động
577.
local restaurant nhà hàng địa phương
578.
demanding customers khách hàng yêu cầu
579.
the telecommunications industry các ngành viễn thông
580.
air-cooling system máy lạnh
581.
a one-page abstract trang tóm tắt
582.
deliver exceptional performance cung cấp hiệu năng vượt trội
583.
various functions tính năng/chức năng khác nhau
584.
source of worldwide nguồn trên thế giới
585.
a nearly impossible plan một kế hoạch gần như không thể

586.
assuming that giả sử rằng, nếu như
587.
afford to có đủ khả năng, có đủ điều kiện để làm gì
588.
reserve st for: đặt chỗ cho
589.
personnel manager quản lý nhân sự
590.
a celebration party một buỗi lễ kỹ niệm
591.
habitually answer incoming phone thói quen trả lời cuộc gọi đến
592.
signs for packages ký tên các bưu kiện
593.
a solid reputation một danh tiếng vững chắc
594.
extraordinary service dịch vụ phi thường/đặc biệt
595.
energy and resources năng lượng và tài nguyên
596.
social activities các hoạt động xã hội
597.
special discount giảm giá đặc biệt
598.
coupons on gifts phiếu giảm giá trên quà tặng
599.
existing customers khách hàng hiện tại
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.



Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

personalized gifts quà tặng cá nhân (quà tặng có biểu tượng shop
bán or công ty bán)
601.
overall rating đánh giá tổng thể
602.
independent survey khảo sát độc lập
603.
poor quaility room service dịch vụ phòng chất lượng kém
604.
liability insurance policy chính sách bảo hiểm trách nhiệm
605.
at all time luôn luôn, mọi lúc
606.
The two copy machines differ hai máy copy khác nhau
607.
a few of their functions một vài chức năng của mình
608.
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
609.
sales growth tăng trưởng doanh số bán hàng
610.
the automobile companies các công ty ô tô
611.
likely to face có khả năng đối ặmt
612.
declining sales giảm doanh số bán hàng

613.
the continuing recession sự suy thoái kinh tế tiếp tục
614.
different effects ảnh hưởng khác nhau
615.
overtime work làm thêm giờ
616.
comparable with tương đương với
617.
productivity levels mức độ năng suất
618.
your membership renewal đổi mới thẻ thành viên của bạn
619.
entitle cho phép
620.
a wide variety of benefits một loạt/nhiều lợi ích
621.
innovative services đổi mới dịch vụ
622.
effective programs ảnh hưởng chương trình
623.
possess interpersonal skill có kỹ năng tiếp
624.
analytical skill kỹ năng phân tích
625.
especially preferred đặc biệt ưu tiên
626.
essential maintenance work công việc bảo trì thiết yếu
627.
inconvenience không thuận tiện/bất tiện

628.
try again later on thử lại lần nữa
629.
a retirement party buổi tiệc nghỉ hưu
630.
Questions concerning câu hỏi liên quan
631.
whether international trade liệu rằng thương mại quốc tế
632.
such, still, even,far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh
633.
benefit lợi nhuận/lợi ích
634.
lower income ecnonomies nền kinh tế thu nhập thấp
635.
raised for years đưa ra trong nhiều năm
636.
weight loss pills thuốc giảm cân
637.
over the counter khắp quầy thuốc
638.
effective immediately có hiệu lực/hiệu quả ngay lập tức
639.
annual event sự kiện hằng năm
640.
. a group of established corporations một nhóm các công ty thành
lập
641.
carry out tiến hành/thực hiện
600.


Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
642.
643.
644.
645.
646.
647.
648.
649.
650.
651.
652.
653.
654.
655.
656.
657.
658.
659.
660.
661.
662.
663.
664.
665.

666.
667.
668.
669.
670.
671.
672.
673.
674.
675.
676.
677.
678.
679.
680.
681.
682.
683.
684.
685.
686.

the downsizing program tinh giảm biên chế
fullfilling hoàn thành
the requirements các yêu cầu
receiving unanimous nhận được nhất trí
approval sự chấp thuận
the position vị trí
during trong suốt một thời gian nào đó
the biggest reduction giảm mạnh nhất

please make sure that hãy chắc chắn rằng
most likely = very likely rất có thể
vary greatly thay đổi lớn
depend on phụ thuộc vào
specialty area khu vực đặc biệt
revised report sửa đổi báo cáo
the progrram director giám đốc chương trình
suggested + Ving (gerund) đề nghị
all the manuals tất cả hướng dẫn sử dụng
a valt parking system một hệ thống đỗ xe
valued customers quý khách hàng
other regions các khu vực khác
The corporate monitoring committee hội đồng giám sát công ty
hiring workers tuyền dụng công nhân
the targeted region khu vực hướng tới
any violation bất kỳ vi phạm
security codes mã số bí mật
valid for có hiệu lực
the date of receipt ngày nhận/thanh toán
admission sự thừa nhận/sự cho phép
proposed project đề xuất dự án
the firsst session phiên họp đầu tiên
the subsequent topics chủ đề tiếp theo
breast cancer treatment điều trị ung thư vú
pharmaceutical companies các công ty dược phẩm
The sales doanh số bán hàng
new wireless electronic product sản phẩm điện tử không dây
significantly increased gia tăng đáng kể
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
The hygience deparment các bộ phận vệ sinh

information concerning thông tin liên quan
stringent safety criteria tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt
the banquet room: phòng tiệc
patrons khách hàng quen
overall sales tổng danh thu
a wide variety nhiều/đa dạng
earning thu nhập/nhận được

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
687.
688.
689.
690.
691.
692.
693.
694.
695.
696.
697.
698.
699.
700.
701.
702.
703.

704.
705.
706.
707.
708.
709.
710.
711.
712.
713.
714.

enviable customer rating đánh giá tuyệt với của khách hàng
utmost hết sức
satisfy customers thỏa mãn khách hàng
The terms and conditions: các điều khoản và điều kiện
the plane ticket vé máy bay
summary of the agreement tóm tắt của thỏa thuận
the airline and passengers hảng hàng thông và khách hàng
for safety reasons vì lý do an toàn
security staff nhân viên an ninh
hotel amenities tiện nghi khác sạn
upon request theo yêu cầu
stringent inspection programe chương trình kiểm tra nghiêm ngặt
a safe and enjoyable one an toàn và thú vị
regularly monitor thường xuyên theo dõi/giám sát
the quality of products chất lượng sản phẩm
strict requirements các yêu cầu nghiêm ngặt
under better circumstances trong hoàn cảnh tốt hơn
favorable outcome kết quả thuận lợi

even thậm chí (much, still, far + so sánh hơn) nhằm nhấn mạnh
service employees nhân viên phục vụ
exempt form overtime hình thức làm thêm giờ được miễn
specific circumstances trường hợp đặc biệt
a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
dealing with traffic giải quyết.đối phó với giao thông
The head of the legal department người đứng đầu bộ phận pháp lý
a lot of experience nhiều kinh nghiệm
contract negotiations đàm phán hợp đồng
the best professional course khóa học chuyên nghiệp khóa học tốt

nhất
unique needs theo nhu cầu
professionally agricutural advisors chuyên gia tư vấn nông nghiệp
the significantly declining industry sự suy giảm đáng kể nền công
nghiệp
718.
a raffle event một sự kiện xổ số
719.
department stores cửa hàng tạp hóa
720.
sincere thanks chân thành cám ơn
721.
payment statements thông báo thanh toán
722.
the payroll slip phiếu lương
723.
the proper department bộ phận phù hợp
724.
within + time: trong vòng

725.
The construction worker các công nhân xây dựng
726.
the arrival date of materials ngày nguyên liệu đến
727.
expressed concerns bày tỏ mối quan tâm
728.
over the delay qua sự chậm trễ
715.
716.
717.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
729.
730.
731.
732.
733.
734.
735.
736.
737.
738.
739.
740.
741.

742.
743.
744.
745.
746.
747.
748.

a broad range of fieldss một loạt các lĩnh vực
the proposed project các đề xuất dự án
the authorization ủy quyền/ sự cho phép
award-winning publications ấn phẩm đoạt giải thưởng
up-to-day cho đến ngày/cập nhật
current trends xu hướng hiện nay
Please complete vui lòng hoàn thành
the return list detailing danh sách trả lại chi tiết
reason for the return lý do trả lại
processed promptly xử lý kịp thời
the newly refurbished mới được tân trang/cải tạo lại
amusement park công viên vui chơi giải trí
a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không
the overhead bins thùng trên cao
temporary employment việc làm tạm thời
certified financial advisors chứng nhận cố vấn tài chính
opening for sb = opportunity for sb: cơ hội cho ai
a noticeable increase một sự gia tăng đáng chú ý
net profit lợi nhuận ròng
economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh

tế

749.
a copy of một bản sao của
750.
the press release thông cáo báo chí
751.
the public relations department bộ phận công chúng
752.
the city's broad members thành viên hội đồng thành phố
753.
traffic lights đèn giao thông
754.
published books sách được xuất bản
755.
causes distraction gây mất tập trung
756.
The society for communication hội truyền thông xã hội
757.
technical support systems hệ thống hỗ trợ kỹ thuật
758.
healthier alternatives thay thế tốt cho sức khỏe hơn
759.
professional development phát triển chuyên môn
760.
the best deal giải quyết tốt nhất
761.
produce features tính năng sản phẩm
762.
fluctuating deadlines thời hạn biến động
763.
frequent interruptions gián đoạn thường xuyên

764.
The preliminary analysis phân tích sơ bộ
765.
the labor department bộ phận lao động
766.
the recovery of the economy sự phục hồi của kinh tế
767.
the same period giống với cùng kỳ
768.
an existing arrangement sự thỏa thuận còn thời hạn.
769.
pay for trả cho
770.
the cost of shipping chi phí vận chuyển
771.
alternative instructions hướng dẫn thay thế
772.
customer service department bộ phận chăm sóc khách hàng
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

except ngoại trừ
powerful computer graphics sức mạnh đồ họa máy tính
domestic filmmakers các nhà làm phim trong nước
screen images hình ảnh
the overall merket trends xu hướng tổng thể thị trường
fly bussiness class chuyến bay hạng sang

comprehensive and cost effective solutions các giải pháp toàn diện
và chi phí hiệu quả
780.
a higher lever of success cấp độ thành công cao hơn
781.
the sales department bộ phận bán hàng
782.
the best volunteer opportunities cơ hội tình nguyện tốt nhất
783.
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
784.
superior to: tốt hơn/trội hơn/hoàn thiện
785.
systems manager quản lý hệ thống
786.
made internal corporate blogs làm blog nội bộ công ty
787.
traditional forms of communications hình thức giao tiếp truyền
thống
788.
fairly common for khá phổ biến cho
789.
full compensation bồi thường đầy đủ
790.
overtime work làm thêm giờ
791.
handles classes xử lý các lớp
792.
limited waranty thời hạn bảo hành
793.

outstanding laptop máy tính hàng đầu
794.
a full one-year tròn một năm
795.
available for có sẵn
796.
no longer không còn
797.
a temporary interruption sự gián đoạn tạm thời
798.
free tickets vé miễn phí
799.
outstanding reviews đánh giá xuất sắc/nổi bật
800.
A survey of consumers cuộc khảo sát người tiêu dùng
801.
Shows that chỉ ra rằng/thể hiện rằng
802.
valued customers khách hàng tiềm năng
803.
enjoyable experience kinh nghiệm thú vị
804.
The rapid growth sự tăng trưởng nhanh
805.
an aging population dân số già
806.
posing tough đặt ra khó khăn
807.
the social security system hệ thống an sinh xã hội
808.

most countries nhiều quốc gia/hầu hết các nước
809.
be attributed to st: góp phần vào
810.
gas exploisions nổ gas/vụ nổ gas
811.
be blamed for bị trách móc, bị cho là
812.
be attributed to st: góp phần vào
813.
be accused of bị buộc tội gì
814.
be presented to trình bày cho ai
773.
774.
775.
776.
777.
778.
779.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

a large number of một số lượng lớn
a serious shortage sự thiếu thụt nghiêm trọng
skilled workers người lao động có tay nghề/kỹ năng

proper action hành động thích hợp
low-income populations dân số có thu nhập thấp
world climate change biến đổi khí hậu thể giời
the steady rise of sea levels sự gia tăng ổn định mực nước biển
prove oneself (tự chứng minh)
achieving impressive revenue đạt doanh thu ấn tượng
first quarter quý đầu tiên
specific requirements yêu cầu đặc biệt
advances in tiến bộ/bước tiến trong
satellite technology công nghệ vệ tinh
significantly altered thay đổi sáng kể
communication antena facilities phương tiện truyền thông antenan
the coming drough season mùa khô sắp tới
water conservation bảo vệ nguồn nước
the terms of the agreement các điều khoản của hợp đồng
the urban renewal development plan kế hoạch phát triển đô thị
around the country trên toàn quốc
everything possible to mọi thứ có thể để
the necessary benefits những lợi ích cần thiết
associated with liên kết/kết hợp với
the university's insurrance policies chính sách bảo hiểm của trường
đại học
839.
a valid student id card một thẻ sinh viên còn hiệu lực
840.
wear identification badget đeo thẻ tên nhận dạng (giống như thẻ
đeo)
841.
all times toàn bộ thời gian (trong suốt time đi làm)
842.

our associates những cộng tác của chúng tôi
843.
concerns about lo ngại/quan tâm về
844.
the safety of the product sự an toàn của sản phẩm
845.
the manufacturer nhà sản xuất
846.
as soon as possible ngay khi có thể
847.
information science major thông tin chính khoa học
848.
tonight's performance biểu diễn tối nay
849.
raise awareness nâng cao nhận thức
850.
city's urban đô thị của thành phố
851.
renewal initiative sáng kiến đổi mới
852.
intend to do st có ý định
853.
The new candidate ứng cử viên mới
854.
attention toward solving sự chú ý về phía giải quyết
855.
the unemployment thất nghiệp
856.
change of/in/to thay đổi
815.

816.
817.
818.
819.
820.
821.
822.
823.
824.
825.
826.
827.
828.
829.
830.
831.
832.
833.
834.
835.
836.
837.
838.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.


initiatial outlay kinh phí ban đầu
the construction công trình/xây dựng
the new streetcar lanes các làn đường cho xe mới
as the main cause như là nguyên nhân chính
the project's dismissal sự xa thải của dự án/dự án bị gạt bỏ
chief financial officer giám đốc tài chính
chemicals ltđ tập đoàn hóa chất
still optimistic vẫn lạc quan
a favorable budget ngân sách thuận lợi/nguồn thu thuận lợi
leading research nghiên cứu hàng đầu
the engineering team's đội ngũ kỹ thuật
overall productivity năng suất tổng thể
a noticeable decline một sự suy giảm đáng kể
appointed manager được bổ nhiệm quản lý
company's bookkeeping kế toán của công ty
local libraries thư viện địa phương
environmentally-friendly môi trường thân thiện
air-conditioning điều hòa không khí
no matter how dù cho như thế nào
the accounting department bộ phận kế toán
the reputation of dealing with uy tín xử lý/đối phó với
any sort of problem bất kì loại vấn đề
local residents cư dân địa phương
the unveiling ra mắt/khánh thành
fix this problem khắc phục vấn đề này
approximately xấp xỉ + con số/time.
prepare the refreshments chuẩn bị đồ uống
a renewed membership thành viên mới
a quickly recovery phục hồi nhanh chóng
substantial renovation cải tạo đáng kể

a free four-piece of stainless-steel saucepans miễn phí 1 bộ 4 nồi
thép không rĩ
888.
this week's publishing xuất bản tuần này
889.
the proposed plans kế hoạch đề ra
890.
the chamber of commerce phòng thương mại
891.
an annual agricultural nông nghiệp hàng năm
892.
continued development tiếp tục phát triển
893.
the accounting firm kế toán công ty
894.
The primary financial concern mối lo ngại/quan tâm tài chính hàng
đầu
895.
a reasonable price giá cả hợp lý
896.
The building site khu đất xây dựng/trường xây dựng/vị trí xây dựng
897.
prepared for construction chuẩn bị cho xây dựng
898.
The mild summer weather khí hậu mùa hè ôn hòa
857.
858.
859.
860.
861.

862.
863.
864.
865.
866.
867.
868.
869.
870.
871.
872.
873.
874.
875.
876.
877.
878.
879.
880.
881.
882.
883.
884.
885.
886.
887.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.



Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
899.
900.
901.
902.
903.
904.
905.
906.
907.
908.
909.
910.

accounts for: giải thích, nguyên nhân của
the slow business kinh doanh chậm/buôn bán chậm
recognition sự công nhận/ghi nhận
the production changes những thay đổi sản xuất
admisstion to performances đi vào buổi biểu diễn
donate money quyên góp tiền/tặng tiền
Concerned about: quan tâm về.
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng.
Implemented several policies: thực hiện một số chính sách
a counter at the front of một quầy ở phía trước
The reason for the return: lý do trả hàng.
The item back in its original box: đưa các hàng vào trong hộp của


The best deals in town cách giao dịch tốt nhất thị trấn

The local newspaper tờ báo địa phương
The best products in the market sản phẩm tốt nhất trong chợ.
The latest trends xu hướng mới nhất
International business kinh doanh quốc tế/ toàn cầu.
Sign up đăng ký
Free workshops hội thảo miễn phí
Register now online đăng ký trực tuyến bây giờ
Access a new workshop registration: truy cập hội thảo đăng ký
To enter the site truy cập vào trang web
Contact your immediate supervisor liên hệ ngay lập tức người giám
sát của bạn
922.
Telecommunications companies công ty truyền thông/viễn thông
923.
Telecommunications giant viễn thông khổng lồ/ông trùm viễn
thông
924.
Brief vắn tắt/ngắn ngọn
925.
Improvernment made by our service experts: cải thiện thực hiện bởi
chuyên gia dịch vụ
926.
The format of our order bills định dạng đơn đặt hàng của bạn/mẫu
hóa đơn đặt hàng của bạn
927.
The top left corner góc trên bên trái.
928.
Individual charges chi phí cá nhân
929.
The middle of the page giữa trang

930.
Definite that rõ ràng rằng/xác định rằng
931.
Certain that chắc chắn rằng
932.
Customer service bộ phận dịch vụ
933.
Glad to assist vui mừng để hổ trợ
934.
Any concerns bất cứ vấn đề liên quan
935.
The correct address: địa chỉ chính xác.
936.
Sent something to somebody: gửi gì cho ai đó.
937.
Double-check: kiểm tra lần 2.
911.
912.
913.
914.
915.
916.
917.
918.
919.
920.
921.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.



Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.
938.
939.
940.
941.

local media coverage bảo trợ truyền thông trong nước.
Judged to be a major success : đánh giá khá cao.
A major success một thành công lớn
Sucessfulness (n) nhưng là N không đếm được do có a trước nên

loại
expenses incurred for: chi phí phát sinh cho.
any expenses incurred bất kì chi phí phát sinh
the invention of seatbelt: phát minh dây an toàn
automobile fatalies: tử vong xe ô tô
As proof purchase: như là bằng chứng mua hàng.
place an order: đặt hàng.
last workshop: hội thảo gần đây (quá khứ).
several staff heads một số nhân viên đứng đầu
understanding of the importance of motivation: hiểu biết về tầm
quan trọng của động lực.
951.
Experiences complications: trãi qua rắc rối/gặp những rắc rối
952.
The new software phần mềm mới
953.
attendance is mandatory: sự tham dự bắt buộc

954.
The staff meeting cuộc họp nhân viên
955.
The council hall phòng hội đồng
956.
a skilled orator nhà hùng biện giỏi
957.
highly regarded được đánh giá cao
958.
mark the appropriate box đánh dấu vào ô thích hợp
959.
the certificates listed below giấy chứng nhận được liệt kê dưới đây.
960.
Seating capacity: Sức chứa chỗ ngồi.
961.
The presentation sự giới thiệu/thuyết trình
962.
foreign development: sự phát triển ở nước ngoài
963.
The fashion industry: ngành công nghiệp thời trang.
964.
Refreshments: giờ giải lao
965.
Period afterwards: ngay sau đó.
966.
free legal advice online tư vấn pháp lý trực tuyến miễn phí.
967.
a written estimate bản dự kiến/bản khảo giá
968.
other related paperwork: các giấy tờ khác có liên quan

969.
The main office: ở trụ sở chính
970.
Soaring fuel prices tăng giá nhiên liệu
971.
Raw materials nguyên liệu
972.
Less remote suppliers nhà cung cấp nhỏ lẻ xa
973.
gradually increases in value tăng dần về giá trị
974.
more short term alternatives nhiều sự thay thế ngắn hạn
975.
an investment một khoản đầu tư
976.
several minor errors một số lỗi không quan trọng
977.
The release date ngày phát hành
978.
exceptional goods hàng hóa đặc biệt (cái này chắc chất lượng tốt)
979.
education program chương trình giáo dục
942.
943.
944.
945.
946.
947.
948.
949.

950.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

beginning next april bắt đầu từ tháng april
Financial benefits các lợi nhuận tài chính.
Available exclusively đặc biệt dành cho
The necessary contract hợp đồng cần thiết.
Experienced pharmacists dược sĩ có kinh nghiệm
The orther department heads các trưởng phòng khác
The trip chuyến đi
Know immediately biết ngay lập tức
take telephone calls nhận cuộc gọi điện thoại
telephone lines unnecessarily đường dây điện thoại không cần thiết
forms of corresponding các mẫu đơn tương ứng
innovative marketing team đội ngũ tiếp thị sáng tạo
promotional products sản phẩm quảng cáo
Renown for creating nổi tiếng cho việc tạo ra
for struggling companies cho các công ty gặp khó khăn
busiest location: địa điểm thu hút nhất
consumer advocates người tiêu dùng ủng hộ
to debate current health concerns tranh luận/thảo luận về liên quan
về sức khỏe hiện tại
998.
please omit xin vui lòng bỏ qua.
999.

Incidental details: những chi tiết không quan trọng
1000.
The findings revealed phát hiện này tìm thấy
1001.
The symposium các hội nghị chuyên đề.
1002.
Prerequisite điều kiện tiên quyết
1003.
The research department: bộ phận nghiên cứu.
1004.
Some of the time một vài thời gian.
1005.
come up đi lên
1006.
new ads: quảng cáo mới
1007.
directions for ordering online hướng dẫn đặt hàng trực tuyến
1008.
line of electronics dòng thiết bị điện tử
1009.
the high-quality tours các tour du lịch chất lượng cao
1010.
the enclosed information các thông tin kèm theo
1011.
the lounge area khu vực sảnh
1012.
the main office trụ sở chính
1013.
available at all times mọi lúc
1014.

the lounge area khu vực sảnh
1015.
thank you for patience cảm ơn bạn đã kiên nhẫn
1016.
upcoming trip chuyến đi sắp tới
1017.
ground transportation vận tải đường bộ
1018.
For the time being đối với thời điểm hiện tại
1019.
The new zoning laws các luật về quy hoạch mới
1020.
greatly improve cải thiện đáng kể
1021.
the traffic congestion ùn tắt giao thông
1022.
in the building trong tòa nhà
1023.
an estimated ước tính
980.
981.
982.
983.
984.
985.
986.
987.
988.
989.
990.

991.
992.
993.
994.
995.
996.
997.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×