Từ chuyên ngành y tế
Tiếng Hán
Phiên âm
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Các bệnh thường gặp
常常常常
胃胃胃胃胃胃
wèi tòng常dù zǐ tòng
Đau dạ dày, đau bụng
stomachache
胃胃
tóu yūn
Đau đầu
dizzy
胃胃
fā shāo
Sốt
fever
胃胃
cháo hóng
Đỏ rát mặt
flushing
胃胃
gǎn mào
Cảm cúm
cold
胃胃胃胃胃
liú xíng xìng gǎn mào
Dịch cúm
flu
胃胃
ké sòu
Ho
cough
胃胃
tóu tòng
Đau đầu
headache
胃
yǎng
Ngứa
itch
胃胃胃
dǎ pēn tì
hắt hơi
sneeze
胃胃胃
liú bí shuǐ
chảy nước mũi
running nose
胃胃
bí sè
nghẹt mũi
stuffy nose
胃胃胃胃
shēng yīn sī yǎ
tắt tiếng
hoarse
胃胃
ké tán
ho có đờm
spit up phlegm
胃胃
wù xīn
buồn nôn
nausea
胃胃
ǒu tǔ
nôn
vomit
胃胃
xiāo chuǎn
suyễn
asthma
胃胃
yá tòng
đau răng
toothache
胃胃胃胃
shí wù zhòng dú
ngộ độc thực phẩm
food poisoning
胃胃胃胃
xiāo huà bù liáng
tiêu hóa không tốt
indigestion
胃胃
dǎ gé
ợ hơi
hiccup
胃胃
guò mǐn
dị ứng
allergy
胃胃胃/胃胃胃
máng cháng yán
viêm ruột thừa
appendicitis
胃胃
fù xiè
tiêu chảy
diarrhea
胃胃
pí zhěn
chứng phát ban
rash
胃胃胃胃
yì miáo jiē zhǒng
tiêm chủng vắc xin
vaccination
胃胃胃
liú bí xiě
chảy máu cam
nosebleed
胃胃胃胃
yǎn jié mó yán
viêm kết mạc
pink eye
胃胃
chuàng shāng
vết thương
injury
胃胃
yū qīng
bầm tím
bruise
胃胃
tuō jiù
trật khớp
dislocation
胃胃胃胃
jī ròu jìng luán
co giật, chuột rút
muscle spasm
胃胃 (胃)
niǔ shāng ( qīng)
trẹo khớp bị thương (nhẹ)
strain
胃胃 (胃)
niǔ shāng ( zhòng)
trẹo khớp bị thương (nặng)
sprain
胃
zhì
nốt ruồi
mole
胃胃
zhòng fēng
trúng gió, tai biến mạch
máu não
stroke
胃胃
xiōng tòng
tức ngực
chest pain
胃胃胃胃
xīn zàng jí bìng
bệnh tim mạch
heart disease
胃胃胃
gāo xiě yā
cao huyết áp
high blood pressure
胃胃胃胃
xīn zàng shuāi jié
suy tim
heart failure
胃胃
biàn mì
táo bón
constipation
胃胃
zhì chuāng
trĩ
hemorrhoids
胃胃胃
guān jié tòng
đau khớp
joint pain
胃胃胃
táng niào bìng
bệnh tiểu đường
diabetes
胃胃
zhǒng liú
u bướu
tumor
胃胃
ái zhèng
ung thu
cancer
胃胃
shuǐ dòu
thủy đậu
chickenpox
胃胃
tiān huā
đậu mùa
smallpox
胃胃
lèi gǔ
xương sườn
胃
胃胃
niào tòng
đái dắt
胃
胃胃
wèi suān
axit dạ dày
胃
胃胃胃
cài huā bìng
sùi mào gà
胃
胃胃胃胃
mǒ piàn jiǎn chá
Phết tế bào cổ tử cung
(xét nghiệm Pap)
胃
胃胃/胃胃
kǒu chuāng
bệnh áp-tơ
胃
胃胃/胃胃
lóng bì
bệnh bí tiểu
胃
胃胃胃
dà má fēng
bệnh cùi
胃
胃胃
dòu chuāng
đậu mùa
胃
胃胃胃
bái nèi zhàng
bệnh đục tinh thể
胃
胃胃
piān tān
liệt nửa người
胃
胃胃胃
xún má zhěn
bệnh mề đay
胃
胃胃
má zhěn
bệnh sởi
胃
胃胃胃/胃胃/
胃胃/胃胃
fā nuè zǐ/ nuè zǐ/
nuè jí/ pí hán
bệnh sốt rét
胃
胃胃
huáng dǎn
bệnh vàng da
胃
胃胃胃
niú pí xuǎn
bệnh vẩy nến
胃
胃胃胃
guān jié yán
viêm khớp
胃
胃胃胃
dèng gé rè
sốt xuất huyết
胃
胃胃胃胃胃胃
wàn suì dào zhèng hòu
qún
hội chứng ống cổ tay
胃
胃胃胃胃/
胃胃胃胃
jiǎ zhuàng xiàn zhǒng/
dà bó zǐ bìng
bệnh bướu cổ
胃
胃胃胃胃胃
jiǎ zhuàng xiàn kàng jìn bệnh cường tuyến giáp
胃
胃胃
jiē zǐ
bệnh ghẻ
胃
胃胃
lín bìng
bệnh lậu
胃
胃胃胃
gān yìng biàn
bệnh sơ gan
胃
胃胃胃/胃胃胃
qí fēng bìng/ pò shāng
fēng
bệnh uốn ván
胃
胃胃
yè máng
bệnh quáng gà
胃
胃胃/胃胃胃胃
zhà sāi/ ěr xià xiàn yán
quai bị
胃
胃胃
lì jí
bệnh kiết lị
胃
胃胃胃胃胃
pén gǔ qiāng fā yán
viêm vùng chậu
胃
胃胃胃胃胃
màn xìng pén qiāng yán
viêm vùng chậu mãn tính
胃
胃胃
guàn cháng
làm sạch ruột (xúc ruột)
胃
胃胃 (胃胃胃
zhì chǐ ( zhì yá常
răng khôn
胃
胃胃
zhù yá
sâu răng
胃
胃胃
shuǐ liú
u nang nước buồng trứng
胃
胃胃胃胃
huáng tǐ náng zhǒng
u nang thể vàng (hoàng thể) 胃
胃胃
luǎn cháo
buồng trứng
胃
胃胃胃
bí dòu yán
viêm xoang
胃
胃胃胃胃胃胃胃
jí zhuī yā pò dào shén
jīng
Cột sống chèn ép dây thần
kinh
胃
胃胃胃胃胃胃
gǔ tóu yā pò shén jīng
chèn ép dây thần kinh
胃
胃胃胃
guān jié yán
Viêm khớp
胃
胃胃胃
fèi jié hé
lao phổi
胃
胃胃胃
guān xīn bìng
bệnh động mạch vành
胃
胃胃(胃胃胃胃)
dǎn shí( dǎn guǎn jié shí) sỏi mật
胃
胃胃胃
dǎn guǎn yán
viêm đường mật
胃
胃胃
zhì chuāng
trĩ
胃
胃胃
zhòng fēng
Tai biến mạch máu não,đột 胃
quỵ
胃胃胃胃
kǒu qiāng kuì yáng
loét miệng
胃
胃胃胃
wèi kuì yáng
loét dạ dày
胃
胃胃胃胃
zǐ gōng jǐng yán
viêm cổ tử cung
胃
胃胃胃胃胃胃胃胃
常gē常biǎn táo xiàn fā yán viêm amidan
胃
胃胃胃
lín bā jié
hạch bạch huyết
胃
胃胃/胃胃
shī zhěn/ hóng zhěn
Mẩn ngứa
胃
胃胃
hàn zhěn
Nổi nốt do mồ hôi
胃
胃胃
xìng bìng
Bệnh tình dục
胃
胃胃胃
jiǎo huái tòng
Đau mắt cá chân
胃
胃胃胃
qì chuǎn bìng
Bệnh hen suyễn
胃
胃胃
ǎi suān
Ợ chua
胃
Phân khoa trị liệu thường thấy
胃胃胃胃胃胃胃胃
胃胃
yá yī
nha khoa
dentist
胃胃胃胃
yǎn kē yī shī
bác sĩ khoa mắt
eye doctor
胃胃胃
yàn guāng shī
bác sĩ thử thủy tinh thể
optometrist
胃胃胃
pèi jìng shī
bác sĩ cắt kính
optician
胃胃胃胃胃
jiā yī kē yī shī
bác sĩ khoa gia đình
胃胃胃胃
nèi kē yī shī
bác sĩ nội khoa
family
practitioner
internist
胃胃胃胃
wài kē yī shī
bác sĩ ngoại khoa
surgeon
胃胃胃胃胃
xiǎo ér kē yī shī
bác sĩ khoa nhi
pediatrician
胃胃胃胃胃胃
ěr bí hóu kē yī shī
bác sĩ tai mũi họng
ear, nose,
throat doctor
胃胃胃胃胃
fù chǎn kē yī shī
bác sĩ khoa sản
obstetrician
gynecologist
胃胃胃胃胃
jīng shén kē yī shī
bác sĩ khoa thần kinh
psychiatrist
胃胃胃胃
gú kē yī shī
bác sĩ khoa xương khớp
orthopedist
胃胃胃胃胃
fù jiàn kē yī shī
bác sĩ khoa phục hồi chức năng physiatrist
胃胃胃胃胃胃
zhěng xíng wài kē yī shī
bác sĩ khoa chỉnh hình
plastic surgeon
胃胃胃
jiǎn yàn shī
nhân viên kiểm nghiệm
medical
technologist
胃胃胃
yào jì shī
dược sĩ
pharmacist
胃胃胃
jí jiù yuán
nhân viên cấp cứu
emergency
medical
technologist
胃胃胃胃
shí xí yī shī
bác sĩ thực tập
intern
胃胃
hù shì
Y tá
nurse
胃胃
bìng rén
bệnh nhân
patient
胃
胃
胃
胃
胃胃胃胃胃胃胃胃胃胃胃胃胃
Thiết bị y tế trị liệu và thiết bị bệnh viên thường thấy
胃胃
yī yuàn
bệnh viện
hospital
胃胃胃胃
zōng hé yī yuàn
bệnh viện tổng hợp
general hospital
胃胃
zhěn suǒ
phòng khám
clinic
胃胃胃
shǒu shù shì
phòng phẫu thuật
operating room
胃胃胃胃
jiā hù bìng fáng
phòng chăm sóc đặc biệt
intensive care unit
胃胃胃
hòu zhěn shì
phòng hậu chẩn
waiting room
胃胃胃
jí zhěn shì
phòng cấp cứu
emergency room
胃胃
bìng fáng
phòng bệnh
ward
胃胃胃
yīng ér shì
phòng sơ sinh
nursery
胃胃胃
jiù hù chē
xe cấp cứu
ambulance
胃胃
dān jià
băng ca
stretcher
胃胃胃
zhěn duàn chuáng
giường chẩn đoán
couch
胃胃胃胃
yī liáo tuī chē
xe đẩy điều trị
trolley
胃胃
cān chē
xe cơm
meal-cart
胃胃
lún yǐ
xe lăn
wheelchair
胃胃
tīng tǒng
ống nghe
stethoscope
胃胃胃
wēn dù jì
nhiệt kế
thermometer
胃胃胃
zhù shè qì
ống tiêm
syringe
胃
zhēn
kim
needle
胃胃
diào dài
dây đeo
sling
胃胃
bēng dài
dây băng
bandage
OK 胃
OK bēng
urgo
plaster
胃胃胃
gǎn mào yào
thuốc cảm cúm
cold medicine
胃胃
yá xiàn
chỉ nha khoa
floss
胃胃
shā bù
gạc
gauze
胃胃
guǎi zhàng
gậy
crutch
胃胃胃
zhù xíng qì
máy hỗ trợ đi lại
walker
胃胃
shí gāo
thạch cao
plaster cast
胃胃
tiē jì
thuốc dán
patch
胃胃 / 胃胃
yào wán / yào dìng
thuốc viên
pill / tablets
胃胃
rǔ gāo
kem bôi
cream
胃胃
yào gāo
thuốc mỡ
ointment
胃胃胃
zhǐ tòng yào
thuốc giảm đau
painkiller
胃胃胃胃
ā sī pǐ líng
aspirin
aspirin
胃胃胃胃
zhǐ ké yào shuǐ
thuốc nước giảm ho
cough syrup
胃胃胃胃
zhǐ ké yào piàn
thuốc viên giảm ho
cough drop
X胃
X guāng
X quang
x-ray
胃胃胃
yǎng qì zhào
mặt nạ oxy
oxygen mask
胃胃
kǒu zhào
khẩu trang
mask
胃胃胃胃胃
yī shēng gōng jù xiāng
hộp dụng cụ bác sĩ
doctor's kit
胃胃胃
yā shé bǎn
cái đè lưỡi
tongue depressor
胃胃胃
shǒu diàn tǒng
đèn pin
torch
胃胃
mián qiú
bông
cotton wool
胃胃胃胃
jiǔ jīng mián qiú
bông có rượu
alcohol sponge
胃胃胃
tǐ zhòng qì
cân
scales
胃胃胃
wèi wèn kǎ
thẻ thăm hỏi
get-well card
胃胃胃
yǎn yào shuǐ
thuốc tra mắt
eye drops
胃胃胃
shù kǒu shuǐ
nước súc miệng
mouthwash
胃
胃
胃
胃
Các thuật ngữ khác
胃胃胃胃胃胃
胃胃
zhù yuàn
nằm viện
hospitalization
胃胃
chū yuàn
xuất viện
hospital
discharge
胃胃胃
tóng yì shū
giấy đồng ý
consent
胃胃胃
shòu quán shū
giấy ủy quyền
authorization
胃胃胃胃胃胃
diàn huà yù yuē guà hào
điện thoại đặt lịch hẹn
calling for an
appointment
胃胃胃胃
guà hào dēng jì
đăng ký lịch hẹn
registration
胃胃胃胃
zhǔ zhěn yī shī
bác sĩ chính
attending
physician
胃胃胃胃
huì zhěn yī shēng
bác sĩ hội chẩn
consultant
胃胃胃
màn xìng de
bệnh mãn tính
chronic
胃胃胃
jí xìng de
bệnh cấp tính
acute
胃胃胃胃
quán shēn jiǎn chá
kiểm tra toàn thân
complete
physical
checkup
胃胃
zhèng zhuàng
triệu chứng
symptom
胃胃
zhěn duàn
chẩn đoán
diagnosis
胃胃
zhù shè
tiêm
injection
胃胃胃
fù zuò yòng
tác dụng phụ
side effect
胃胃胃胃
fàn qián fú yòng
uống trước khi ăn
before meals
胃胃胃胃
shuì qián fú yòng
uống trước khi ngủ
before sleep
胃胃
chǔ fāng
phương thuốc
prescription
胃胃
chéng yào
thành dược
over the
counter drug
胃胃
zhì liáo
trị liệu
treatment
胃胃
xiě yā
huyết áp
blood pressure
胃胃
mài bó
mạch đập
pulse
胃胃
xīn tiào
nhịp tim
heart beat
胃胃胃胃
xīn chén dài xiè
trao đổi chất
metabolism
胃胃胃
miǎn yì lì
sức miễn dịch
immunity
胃胃
xì jùn
vi khuẩn
bacteria
胃胃
bìng dú
vi rút
virus
胃胃胃
hóng xiě qiú
hồng cầu
red blood
corpuscle
胃胃胃
bái xiě qiú
bạch cầu
white blood
corpuscle
胃胃胃
chuán rǎn bìng
bệnh truyền nhiễm
infectious
disease
胃胃
shāng kǒu
vết thương
wound
胃胃胃胃
fàn hòu fú yòng
dùng sau ăn
after meals
胃胃胃胃
yī tiān sān huí
một ngày 3 lần
three times a
day
胃
胃
胃
胃
胃
胃
胃
胃
Hội thoại
胃胃
胃胃胃胃
wǒ bù shū fú
Tôi không khỏe
I'm not feeling
well.
胃胃胃胃胃
wǒ hěn bù shū fú
Tôi rất không khỏe
I feel terrible.
胃胃胃
wǒ tóu yūn
Tôi chóng mặt
I feel dizzy.
胃胃胃胃胃胃胃胃
wǒ yǐ jīng bìng èr xīng qī le Tôi đã ốm hai tuần rồi
I have been
sick for two
weeks.
胃胃胃胃
wǒ gǎn mào le
I have a cold.
胃胃胃胃胃胃胃
wǒ de liú xíng xìng gǎn mào Tôi mắc phải dịch cúm
I have the flu.
胃胃胃胃
wǒ hóu lóng tòng
I have a sore
throat.
Tôi cảm cúm rồi
Họng tôi đau
胃胃胃
wǒ tóu tòng
Tôi đau đầu
I have a
headache.
胃胃胃
wǒ fā shāo
Tôi bị sốt
I have a fever.
胃胃胃
wǒ bí sè
Tôi bị nghẹt mũi
I have a stuffy
nose.
胃胃胃胃
wǒ liú bí shuǐ
Tôi chảy nước mũi
I have a runny
nose.
胃胃胃胃
wǒ yǎn jīng tòng
Tôi đau mắt
My eyes are
sore.
胃胃胃
wǒ yá tòng
Răng tôi đau
I have a
toothache.
胃胃胃
wǒ wèi tòng
Tôi đau dạ dày
My stomach
hurts.
胃胃胃胃胃胃
zhè yàng huì tòng ma常
Như thế này có đau không?
Does it hurt
when I do this?
胃胃胃胃胃胃
wǒ yào bāng nǐ chōu xiě
Tôi giúp bạn lấy máu
I'd like to take
some blood.
胃胃胃胃胃胃胃胃
wǒ men yào bāng nǐ dǎ diǎn Chúng tôi giúp bạn truyền
dī
nước
We need to
give you an IV.
胃胃胃胃胃胃胃
wǒ kāi gè chǔ fāng gěi nǐ
Tôi viết đơn thuốc cho bạn
I'm going to
give you a
prescription.
胃胃胃胃
fàn hòu fú yào
Uống thuốc sau ăn
Take this
medicine after
meals.
胃胃胃胃胃胃胃
xī wàng nǐ zǎo rì hǎo zhuǎn
Hi vọng bạn chóng khỏi
I hope you'll
feel better soon.
胃胃胃胃胃胃胃
èr tiān qián jiù kāi shǐ le
Hai ngày trước bắt đầu rồi
It started two
days ago.
胃胃胃胃胃胃胃
wǒ ké sòu de hěn lì hài
Tôi ho rất nhiều
I'm coughing a
lot.
胃胃胃胃胃胃
wǒ yī zhí dǎ pēn tì
Tôi liên tục hắt hơi
I'm sneezing a
lot.
胃胃胃胃胃胃
wǒ chū le diǎn yì wài
Tôi bị chút sự cố
I had a little
accident.
胃胃胃胃胃胃胃
wǒ shǒu zhǐ zhǒng qǐ lái le
Ngón tay tôi sưng lên rồi
My finger is
swollen.
胃胃胃胃胃
wǒ liú bí xiě le
Tôi chảy máu mũi rồi
My nose is
bleeding.
胃胃胃胃胃
zhè yū qīng hěn tòng
Vết bầm tím này rất đau
This bruise is
painful.
胃胃胃胃胃胃
wǒ bèi zhǐ gē shāng le
Tôi bị giấy cắt làm đau
I have a paper
cut.
胃胃胃胃胃胃胃胃
wǒ diē dǎo niǔ shāng jiǎo
huái le
Tôi ngã trẹo mắt cá chân rồi
I fell and
twisted my
ankle.
胃胃胃胃胃胃
wǒ xī gài cā shāng le
Đầu gối tôi bị quen làm bị
thương
I scraped my
knees.
胃胃胃胃胃
wǒ shāng dào bèi le
Tôi bị thương ở lưng rồi
I hurt my back.
胃胃胃胃胃
wǒ gāng cái tǔ le
Tôi vừa mới nôn
I threw up.
胃胃胃胃胃胃
wǒ kě néng huì zài tǔ
Tôi có thể sẽ lại nôn
I might throw
up.
胃胃胃
wǒ fǎn wèi
Tôi buồn nôn
I feel sick to
my stomach.
胃胃胃胃胃胃
wǒ shǒu bèi gē shāng le
Cánh tay tôi bị cắt làm bị
thương
I have a cut on
my arm.
胃胃胃胃胃胃
gǎn mào zhèng zài liú xíng
Cám cúm đang thành dịch
Colds have
been going
around.
胃胃胃胃胃胃胃胃
zhī qián yǒu fā shēng guò
ma常
Trước đây từng xảy ra không? Have you had
this before?
胃胃胃胃胃胃
duō hē shuǐ duō xiū xī
Uống nhiều nước, nghỉ ngơi
nhiều
Drink lots of
water and rest.
胃胃胃胃胃胃胃胃胃
wǒ yào liàng yī xià nǐ
de tǐ wēn
Tôi cần đo nhiệt độ của bạn
I need to take
your
temperature.
胃胃胃胃胃胃胃胃胃
wǒ men kě néng yào bāng nǐ Chúng tôi có thể tiêm cho bạn We might need
dǎ zhēn
to give you a
shot.
胃胃胃胃胃胃
nǐ bì xū yào zhù yuàn
Bạn phải nằm viện
You have to
stay in the
hospital.
胃胃胃胃胃胃胃胃
nǐ jué de hǎo xiē le ma常
Bạn cảm thấy đỡ hơn không?
Do you feel
any better?
胃胃胃胃胃胃胃胃
zhè qíng xíng yǒu duō jiǔ
le常
Tình hình này bao lâu rồi
How long have
you had this
problem?