Mức đạt
được
Mức đạt
được
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ……………………………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
Lịch sử và
Tiếng dân Đạo Âm Mĩ
Ngày,
Tiếng Việt
Toán
Khoa học
Ngoại ngữ
Tin học
Địa
lí
tộc
đức nhạc thuật
HỌ VÀ TÊN HỌC
tháng,
STT
Nữ
SINH
năm
sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Hiệu trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng
rưởng
tên, đóng dấu)
Lên lớp
Hoàn thành
chương trình lớp
học
Tự học, GQVĐ
Chăm học,
chăm làm
Tự tin, trách
nhiệm
Trung thực kỉ
luật
Đoàn kết, yêu
thương
Cuối
năm
Khen đột
xuất
Hợp tác
Tự phục vụ, tự
quản
Mức đạt
được
Mức đạt
được
Mẫu 6. Dùng cho lớp 4, 5
……………………………………………………………………………………………………
Năng lực
Phẩm chất
Khen
Kĩ Thể
thưởng
thuật dục
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ………………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
Ngày,
Tiếng Việt
Toán
Khoa học
Lịch sử và Địa lí
Ngoại ngữ
Tin học
Tiếng dân tộc
tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Nữ
năm
sinh
Mẫu 5. Dùng cho lớp 4, 5
Đoàn kết,
yêu thương
Trung thực
kỉ luật
Tự tin, trách
nhiệm
Thể dục
Tự phục vụ,
tự quản
Hợp tác
Tự học,
GQVĐ
Chăm học,
chăm làm
Kĩ thuật
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
dân tộc Đạo đức Âm nhạc Mĩ thuật
Mức
đạt
được
…………………………………………………………………………………………………..
Năng lực
Phẩm chất
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
Lịch sử và
Địa lí
Ngoại
ngữ
Tin học
Tiếng
dân tộc
Đạo đức Âm nhạc
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Khoa học
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Toán
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Tiếng Việt
Mức
đạt
được
STT
Ngày,
tháng,
Nữ
năm
sinh
Mức
đạt
được
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ ……….. NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
Chăm học, chăm
làm
Tự tin, trách
nhiệm
Trung thực kỉ
luật
Đoàn kết, yêu
thương
Thể dục
Tự học, GQVĐ
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mĩ thuật Kĩ thuật
Mức
đạt
được
Tự phục vụ, tự
quản
Hợp tác
Mẫu 4. Dùng cho lớp 4, 5
…………………………………………………………………………………………………………………………..
Năng lực
Phẩm chất
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Hiệu trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Mức đạt
được
Tự phục vụ, tự
quản
Mức đạt
được
Mức đạt
được
Mức đạt
được
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức đạt
được
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ……………………………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
Năng l
Tự nhiên và
Tiếng dân Đạo Âm Mĩ Thủ Thể
Tiếng Việt
Toán
Ngoại ngữ
Tin học
Ngày,
xã hội
tộc
đức nhạc thuật công dục
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
tháng, Nữ
năm sinh
chăm làm
Tự tin, trách
nhiệm
Trung thực kỉ
luật
Đoàn kết, yêu
thương
Cuối
năm
Khen đột
xuất
Hoàn thành
chương trình lớp
học
Lên lớp
Hợp tác
Tự học,
GQVĐ
Chăm
học,
Mẫu 3. Dùng cho lớp 1, 2, 3
……………………………………………………………………………………………..
Năng lực
Phẩm chất
Khen
thưởng
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ………………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Nữ
Tự nhiên và xã
hội
Ngoại ngữ
Tin học
Tiếng dân tộc
Đạo
đức
Âm
nhạc
Mĩ
thuật
đạt
được
Toán
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Mức
đạt
được
Mức
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Tiếng Việt
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
Mức
đạt
được
Điểm
KTĐK
STT
Ngày,
tháng,
năm
sinh
Đoàn kết, yêu
thương
Trung thực kỉ luật
Chăm học, chăm
làm
Tự tin, trách
nhiệm
đạt
được
Tự phục vụ, tự
quản
Hợp tác
Thể
dục
Mức
đạt
được
Mức
Thủ
công
Tự học, GQVĐ
Mẫu 2. Dùng cho lớp 1, 2, 3
………………………………………………………………………………………………..
Năng lực
Phẩm chất
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Đoàn kết,
yêu thương
Chăm học,
chăm làm
Tự tin,
trách
nhiệm
Trung thực
kỉ luật
Tự học,
GQVĐ
Hợp tác
Tự phục
vụ, tự quản
Thể dục
Thủ công
Mĩ thuật
Âm nhạc
Đạo đức
Tiếng dân
tộc
Tin học
Ngoại ngữ
Tự nhiên
và xã hội
Toán
Tiếng Việt
Mẫu 1. Dùng cho lớp 1,
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ ….. NĂM HỌC 20 ……. - 20 ……. LỚP: ……. TRƯỜNG: ……………………………………………………
Môn học và hoạt động giáo dục
Năng lực
Phẩm chất
Ngày,
ST
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
tháng, Nữ
T
năm sinh
u 1. Dùng cho lớp 1, 2, 3
……………………………………………………………………………………………
Ghi chú
`
GV. Chủ nhiệm
(Ký, ghi rõ họ tên)