Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Unit 5: Lesson 5: C. 1 / p. 58

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (767.85 KB, 12 trang )



Unit 5: Lesson 5: C. 1 / p. 58.
I.Vocabulary:
a timetable: thời khoá biểu
English:
môn tiếng Anh
Math: môn toán
Literature: môn văn
History: môn lịch sử
Geography: môn địa lý
Monday: thứ hai
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Thứ 7
C/cờ
Văn
Văn
Sử
Toán
Toán
TD
Sinh
Anh
Anh
ĐL
Tin
Sinh MT
Văn Toán
Văn CN
Vẽ Kỹ
Anh


Toán
Toán
TD
CD
SH
Unit 5: Lesson 5: C. 1 / p. 58.
II. Listen to the text C1/58

?
I don’t have my timetable.
What do we have today ?
?
It’s Monday.
We have English
III. Read the text:
Nam Lan
Unit 5: Lesson 5: C. 1 / p. 58.
- I don’t have my timetable. (-)
Model sentences.
- What do we have today ?
- We have English. (+)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×