Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.48 MB, 64 trang )

1


Musical Instruments - Các loại nhạc cụ
Music, Dance, and Theater - Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát
Map of the World - Bản đồ thế giới
In Port - Hải cảng
Pleasure Boating - Du thuyền
At the Beach - Bãi biển
Firefighting and Rescue - Chữa cháy và Giải thoát
People and relationships - Con người và các Mối quan hệ
The Family - Gia đình
The Human Body - Cơ thể con người
Personality Adjectives - Tính từ về tính cách con người
Neighborhood Parks - Công viên lân cận
Birds - Các loài chim
Mammals I - Các loài động vật có vú I
Mammals II - Các loài động vật có vú II
Meat, Poultry, and Seafood - Thịt gia súc, gia cầm, hải sản
Insects - Côn trùng
Fish and Reptiles - Các loài Cá và Bò sát
Simple Animals - Động vật đơn giản
Air Travel - Hàng không
Aircraft - Các phương tiện bay trên không
Times and Holidays - Thời gian và các ngày lễ
Color - Màu sắc

2


Seasonal Verbs - Các động từ theo từng mùa


Describing the weather - Mô tả thời tiết
Energy - Năng lượng
Occupations - Nghề nghiệp
Handicrafts - Nghề thủ công
Family Restaurant and Cocktail Lounge - Nhà hàng gia đình và Phòng
côc-tai
Restaurant Verbs - Các động từ dùng trong Nhà hàng
Common Prepared Foods - Các món ăn được chế biến phổ biến
Houses - Nhà
The Living room - Phòng Khách
The Dining room - Phòng ăn
The Kitchen - Nhà bếp
Kitchen verbs - Các động từ tiếng Anh sử dụng trong nhà bếp
The Bedroom - Phòng ngủ
The Baby's Room - Phòng em bé
The Bathroom - Phòng tắm
The Utility Room - Phòng chứa các đồ đạc cần thiết
A Workshop - Xưởng sửa chữa
Housework and Repair Verbs - Các động từ dùng trong tu sửa và làm
việc nhà
Farm - Nông trại
A Science Lab - Phòng thí nghiệm khoa học
Outdoor Clothes - Quần áo cho hoạt động ngoài trời
Everyday Clothes - Quần áo hàng ngày
Describing Clothes - Các từ mô tả tính chất của quần áo

3


Crime and Punishment - Tội phạm và Sự trừng trị

The Armed Forces - Lực lượng vũ trang
The Supermarket - Siêu thị
Containers, Quantities, and Money - Vật chứa đựng, Số lượng và Tiền
Prepositions of Motion - Các giới từ chỉ Sự chuyển động trong tiếng
Anh
Prepositions of Position - Các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Ailments and Injured - Ốm đau và Bị thương
Treatments and Remedies - Các phương pháp và Thuốc điều trị bệnh
Medical and Dental Care - Chăm sóc răng và Khám sức khỏe
The City - Thành Phố
Team Sports - Môn thể thao đồng đội
Individual Sports - Môn thể thao cá nhân
Sports Verbs - Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao
The Public Library - Thư viện công cộng
Math - Toán học
Vegetables - Rau củ quả
Fruit - Trái cây
Plants and Trees - Cây và Thực vật
Jewellry and Cosmetics - Đồ trang sức và Mỹ phẩm
A Classroom - Lớp học
School Verbs - Các động từ tiếng Anh dùng trong Trường học
The Universe - Vũ trụ
The Space Program - Chương trình không gian
Construction - Xây dựng

4


Bikes - Xe đạp
Cars - Ô tô con

Trucks - Các loại xe tải
Highway Travel - Đường quốc lộ
Public Transportation - Phương tiện công cộng

5


Musical Instruments - Từ vựng tiếng Anh về Các loại nhạc cụ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

musical
instrument
String
piano
keyboard
sheet music
ukulele
mandolin
banjo
harp
violin
bow
viola
cello
bass

string
guitar
pick
Woodwinds
piccolo
flute
bassoon
Percussion
drum
drumstick
bongos
Brass
trombone
saxophone
trumpet
tuba
Other
Instruments
accordion
organ
harmonica
xylophone

/ˈmjuːzɪkl/
/ˈɪnstrəmənt/
/strɪŋ/
/piˈænəʊ/
/ˈkiːbɔːd/
/ʃiːt ˈmjuːzɪk/
/juːkəˈleɪli/

/mændəˈlɪn/
/ˈbændʒəʊ/
/hɑːp/
/vaɪəˈlɪn/
/baʊ/
/vaɪˈəʊlə/
/ˈtʃeləʊ/
/beɪs/
/strɪŋ/
/gɪˈtɑːr/
/pɪk/
/wʊdwɪndz/
/ˈpɪkələʊ/
/fluːt/
/bəˈsuːn/
/pəˈkʌʃən/
/drʌm/
/ˈdrʌmstɪk/
/ˈbɒŋgəʊs/
/brɑːs/
/trɒmˈbəʊn/
/ˈsæksəfəʊn/
/ˈtrʌmpɪt/
/ˈtjuːbə/
/ˈʌðər
ˈɪnstrəmənts/
/əˈkɔːdiən/
/ˈɔːgən/
/hɑːˈmɒnɪkə/
/ˈzaɪləfəʊn/


thuộc về nhạc/âm nhạc
dụng cụ, công cụ, thiết bị
bộ đàn dây
đàn piano
bàn phím
bản ghi nhạc
đàn ghita Ha-oai 4 dây
đàn măng-đô-lin
đàn bannjo
đàn hạc
vi-ô-lông

đàn an-tô
đàn xe-lô
đàn âm trầm
dây đàn
đàn ghi-ta
cái gảy đàn
các nhạc cụ làm bằng gỗ
sáo kim
sáo
kèn fagôt
bộ trống
cái trống
dùi trống
trống nhỏ gõ bằng tay
nhạc cụ bằng đồng
kèn trombon
kèn xắc-sô

kèn trompet
kèn tuba
các nhạc cụ khác
đàn xếp
đàn phong cầm
kèn acmonica
mộc cầm

Music, Dance, and Theater -Âm nhạc, Điệu nhảy và Rạp hát
1
2
3
4

music
dance
theatre/Theater
The Ballet

/ˈmjuːzɪk/
/dæns/
/ˈθiːətər/
/ðə ˈbæleɪ/

nhạc, âm nhạc
nhảy múa, khiêu vũ
rạp hát, nhà hát
ba lê

6



5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

curtain

scenery
dancer
spotlight
stage
orchestra
podium
conductor
baton
musician
balcony
audience
usher
program
Musical Comedy
chorus
actor
actress
Rock Group
synthesizer

/ˈkɜːtən/
/ˈsiːnəri/
/dɑːnts/
/ˈspɒtlaɪt/
/steɪdʒ/
/ˈɔːkɪstrə/
/ˈpəʊdiəm/
/kənˈdʌktər/
/ˈbætɒn/
/mjuːˈzɪʃən/

/ˈbælkəni/
/ˈɔːdiənts/
/ˈʌʃər/
/ˈprəʊgræm/
/'mjuːzɪkl ˈkɒmədi/
/ˈkɔːrəs/
/ˈæktər/
/'æktrɪs/
/rɒk gruːp/
/ˈsɪnθəsaɪzər/

keyboard player
guitarist
singer
lead guitarist
electric guitar
drummer

/ˈkiːbɔːd ˈpleɪər/
/beɪs gɪˈtɑːrɪst/
/ˈsɪŋər/
/liːd gɪˈtɑːrɪst/
/ɪˈlektrɪk gɪˈtɑːr/
/ˈdrʌmər/

màn
phong cảnh, cảnh vật
vũ công
đèn sân khấu
sân khấu

dàn nhạc
dãy ghế vòng
nhạc trưởng
gậy chỉ huy
nhạc sĩ
ban công
khán giả
người chỉ chỗ ngồi
lịch chương trình
hài kịch
đồng ca
nam diễn viên
nữ diễn viên
ban nhạc rock
nhạc cụ điện tử tạo ra nhiều âm thanh
khác nhau
người chơi đàn điện tử
người chơi đàn ghi ta
ca sĩ
người chơi ghita chính
ghi ta điện
người chơi trống

Map of the World - Từ vựng tiếng Anh về Bản đồ thế giới
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

map
world
continent
America
North America
South America
Europe
Africa
Asia
Australia
Antarctica
ocean
Arctic
Antarctic
Pacific
Atlantic

bản đồ
thế giới

lục địa, châu lục
Châu Mỹ
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Châu Phi
Châu Á
Châu Úc
Châu Nam Cực
đại dương
Bắc Cực
Nam Cực
Thái Bình Dương
Đại Tây Dương

/mæp/
/wɜːrld/-/wɜːld/
/ˈkɑːntɪnənt/
/əˈmerɪkə/
/nɔːrθ əˈmerɪkə/
/saʊθ əˈmerɪkə/
/ˈjʊrəp/-/ˈjʊərəp/
/ˈæfrɪkə/
/ˈeɪʒə/-/ˈeɪʃə/
/ɒˈstreɪlɪə/
/æntˈɑːrktɪkə/
/ˈoʊʃən/-/ˈəʊʃən/
/ˈɑːrktɪk/
/ænt'ɑːrktɪk/
/pə'sɪfɪk/

/ət'læntɪk/

7


17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

Indian
North Pacific
South Pacific
North Atlantic
South Atlantic
Sea, Gulf, and Bay
Sea
Gulf
Bay
Gulf of Alaska

the Gulf of Mexico
Gulf of Tonkin
Caribbean Sea
North Sea
Baltic Sea
Mediterranean Sea
Black Sea
Red Sea
Arabian Sea
Bay of Bengal

/'ɪndjən/
/nɔːrθ pə'sɪfɪk/
/saʊθ pə'sɪfɪk/
/nɔːrθ ət'læntɪk/
/saʊθ ət'læntɪk/
/siː gʌlf ænd beɪ/
/siː/
/gʌlf
/beɪ/
/gʌlf əv əˈlæskə/
/ðə gʌlf əv mɛksɪkəʊ/
/gʌlf əv 'tɔːŋki:n/
/ˌkærɪˈbiːən siː/
/nɔːrθ siː/
/'bɔːltɪk siː/
/‚medɪtə'reɪnɪən siː/
/blæk siː/
/red siː/
/əˈreɪbiən siː/

/beɪ əv ‚beŋ'gɔːl/

Bering Sea
Sea of Japan
East China Sea
South China Sea
Mountain Range
mountain
range
Andes
Alps
Ural
Himalaya
Sahara
Gobi

/ˈbɛrɪŋ siː/
/siː əv dʒə'pæn/
/iːst ˈtʃaɪnə siː/
/saʊθ ˈtʃaɪnə siː/
/ˈmaʊntn reɪndʒ/
/ˈmaʊntn/-/ˈmaʊntən/
/reɪndʒ/
/ˈændiːz/
/ælps/
/ˈyʊərəlz/
/ˌhɪməˈleɪə/
/sə'hɑ:rə/
/gəʊbi/


River
Mississippi
Amazon
Congo
Nile
Lena
Huang
Yangtze
Mekong River
Red River
Perfume River

/ˈrɪvər/
/ˌmɪsəˈsɪpi/
/ˈæməzən/
/ˈkɒŋɡəʊ/
/naɪl/
/ˈlinə/
/huang/
/ˈyæŋˈtsi/
/meɪkɔːŋ ˈrɪvər/
/red ˈrɪvər/
/pərˈfjuːm ˈrɪvər/

8

Ấn Độ Dương
Bắc Thái Bình Dương
Nam Thái Bình Dương
Bắc Đại Tây Dương

Nam Đại Tây Dương
vùng biển, vùng vịnh và vịnh
vùng biển
vùng vịnh
vịnh
Vịnh A-las-ka
Vịnh Mê-hi-cô
Vịnh Bắc Bộ
Biển Ca-ri-bê
Bắc Hải (phía bắc Đại Tây Dương)
Biển Ban-Tích (phía dưới Đan Mạch)
Biển Địa Trung Hải
Biển Đen (Hắc Hải) (ở Trung Đông)
Biển Đỏ (nay sau kênh Xuy-ê)
Biển Ả-rập
Vịnh Ben-gan (giữa Ấn Độ và Đông
Nam Á)
Biển Bê-ring (giữa Nga và Hoa Kỳ)
Biển Nhật Bản
Biển Đông Hải
Biển Nam Trung
dãy núi
núi
dãy, hàng
dãy An-đet (phái tây châu Mỹ)
dãy An-pơ (ở châu Âu)
dãy U-ran (giứa châu Á và châu Âu)
Dãy Hi-ma-lay-a
sa mạc Sa-ha-ra (ở châu Phi)
sa mạc Gô-bi (ở Trung Quốc và Mông

Cổ)
sông
sông Mi-xi-xi-pi (Mỹ)
sông A-ma-zôn (Nam Mỹ)
sông Công-gô (Châu Phi)
sông Nin (Ai Cập)
sông Lena (Nga)
sông Hoàng Hà (Trung Quốc)
sông Trường Giang (Trung Quốc)
sông Mê-kông
sông Hồng
sông Hương


61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73

Direction
equator

(usually equator)
zone
tropic
tropical
temperate zone
meridian
prime meridian
parallel
north
south
east
west

/dɪˈrekʃn/,/dəˈrekʃn/,
/daɪˈrekʃn/
/ɪˈkweɪtər/

Phương hướng

/zoʊn/-/zəʊn/
/ˈtrɑːpɪk/-/ˈtrɒpɪk/
/ˈtrɑːpɪkl/-/ˈtrɒpɪkl/
/ˈtempərət zoʊn/
/məˈrɪdiən/
/praɪm məˈrɪdiən/
/ˈpærəlel/
/nɔːrθ/
/saʊθ/
/iːst/
/west/


đới, khu vực, miền, vùng
chí tuyến
vùng nhiệt đới
vùng ôn đới
kinh tuyến
kinh tuyến gốc
vĩ tuyến
bắc
nam
đông
tây

xích đạo

In Port - Từ vựng tiếng Anh về Hải cảng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

port
fishing boat
fisherman
bow
crane
container
hold
(container) ship
cargo
stern
barge
tugboat
lighthouse
tanker
buoy
ferry
smokestack

lifeboat
gangway
deck
windlass
anchor
line
ocean liner
dock
terminal

/pɔːrt/
/ˈfɪʃɪŋ bəʊt/
/ˈfɪʃəmən/
/baʊ/
/kreɪn/
/kənˈteɪnər/
/həʊld/
/ʃɪp/
/ˈkɑːgəʊ/
/stɜːn/
/bɑːdʒ/
/tʌgbəʊt/
/ˈlaɪthaʊs/
/ˈtæŋkər/
/bɔɪ/
/'ferɪ/
/ˈsməʊkstæk/
/ˈlaɪfbəʊt/
/ˈgæŋweɪ/
/dek/

/ˈwɪndləs/
/ˈæŋkər/
/laɪn/
/ˈəʊʃən ˈlaɪnər/
/dɒk/
/ˈtɜːmɪnəl/

cảng, cửa
thuyền đánh cá
người đánh cá
mũi tàu
cần trục
thùng đựng hàng, côngtenơ
khoang tàu
tàu (côngtenơ)
hàng hóa
đuôi tàu
sà lan
tàu kéo
hải đăng
tàu chở dầu
phao
phà
ống khói
xuồng cứu đắm
cầu tàu
boong tàu
tời
mỏ neo
dây

tàu biển chở khách
bến tàu
nhà ga, khu vực hành khách

9


Pleasure Boating - Từ vựng tiếng Anh về Du thuyền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


pleasure
boat
pleasure boat
life jacket
canoe
paddle
sailboat
rudder
centerboard
boom
sail
mast
water-skier
tow rope
motorboat
sailboard
dinghy
mooring
inflatable raft
oarlock
oar
rowboat

/ˈpleʒər/
/boʊt/
/ˈpleʒər boʊt/
/laɪf ˈdʒækɪt/
/kəˈnuː/
/ˈpædl/

/seɪlbəʊt/
/ˈrʌdər/
/ˈsentərbɔːd/
/buːm/
/seɪl/
/mɑːst/
/ˈwɔːtər ˈskiːər/
/ˈtəʊ rəʊp/
/ˈməʊtəbəʊt/
/ˈseɪlbɔːd/
/ˈdɪŋgi/
/ˈmɔːrɪŋz/
/ɪnˈfleɪtəbl rɑːft/
/ˈɔːlɒk/
/ɔːr/
/rəʊbəʊt/

niềm vui thích, điều thú vị
tàu thuyền
du thuyền, tàu du lịch
áo phao
xuồng
cái guồng
thuyền buồm
bánh lái
phần giữa thuyền
sào ngang
buồm
cột buồm
người lướt sóng

dây kéo
xuồng máy
ván buồm
xuồng nhỏ
bỏ neo
bè, mảng cao su (có thể bơm hơi)
cọc chèo
mái chèo
thuyền có mái chèo

At the Beach-Từ vựng tiếng Anh trên Bãi biển
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19


beach
refreshment stand
biker
whistle
lifeguard
lifeguard chair
life preserver
lifeboat
beach ball
binoculars
sand dune
sunglasses
beach towel
pail
shovel
bathing suit
sunbather
beach chair
beach umbrella

/biːtʃ/
/rɪˈfreʃmənt stænd/
/ˈbaɪkər/
/ˈwɪsl/
/ˈlaɪfgɑːd/
/ˈlaɪfgɑːd tʃeər/
/ˈlaɪfprɪˌzɜːvər/
/ˈlaɪfbəʊt/
/biːtʃ bɔːl/

/bɪˈnɒkjʊləz/
/sænd djuːn/
/ˈsʌŋˌglɑːsɪz/
/biːtʃ taʊəl/
/peɪl/
/ˈʃʌvəl/
/ˈbeɪðɪŋ sjuːt/
/sʌn ˈbeɪðər/
/biːtʃ tʃeər/
/biːtʃ ʌmˈbrelə/

10

bãi biển
quầy giải khát
người đi xe đạp
cái còi
nhân viên cứu hộ
ghế ngồi của nhân viên cứu hộ
phao cứu sinh
thuyền cứu sinh
bóng chuyền bãi biển
ống nhòm
cồn cát
kính râm
khăn tắm biển
cái xô
cái xẻng
bộ đồ tắm biển
người tắm nắng

ghế trên bãi biển
ô trên bãi biển


20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

kite
runner
wave
surfboard
swimmer
tube
water
sand

sandcastle
swimming trunks
mask
flipper
scuba tank
wetsuit
suntan lotion
shell
cooler

/kaɪt/
/ˈrʌnər/
/weɪv/
/ˈsɜːfbɔːd/
/ˈswɪmər/
/tjuːb/
/ˈwɔːtər/
/sænd/
/ˈsændˌkɑːsl/
/ˈswɪmɪŋ trʌŋks/
/mɑːsk/
/ˈflɪpər/
/'sku:bə tæŋk/
/'wetsjuːt/
/ˈsʌntæn ˈləʊʃən/
/ʃel/
/kuːlər/

cái diều
người chạy bộ

sóng
ván lướt sóng
người đi bơi
săm ô tô
nước
cát
lâu đài cát
quần bơi
mặt nạ bơi lặn
chân chèo
bình khí cho người lặn
quần áo lặn
kem chống nắng
vỏ ốc, sò
thùng đá

Firefighting and Rescue-Từ vựng về Chữa cháy và Giải thoát
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19

firefighting
rescue
ladder
fire
fire engine
fire truck
fire escape
ambulance
paramedic
hose
fire hydrant
firefighter
fire extinguisher
helmet
coat
axe
smoke
water
nozzle

/ˈfaɪərfaɪtɪŋ/
/ˈreskjuː/
/ˈlædər/

/faɪər/
/faɪər ˈendʒɪn/
/faɪər trʌk/
/faɪər ɪˈskeɪp/
/ˈæmbjʊlənts/
/ˌpærəˈmedɪk/
/həʊz/
/faɪər ˈhaɪdrənt/
/ˈfaɪərfaɪtər/
/faɪər ɪkˈstɪŋgwɪʃər/
/ˈhelmət/
/kəʊt/
/æks/
/sməʊk/
/ˈwɔːtər/
/ˈnɒzl/

sự chữa cháy
sự giải thoát, cứu nguy
cái thang
đám cháy
xe chữa cháy
xe chữa cháy
tang thoát hiểm
xe cứu thương
nhân viên cứu thương
ống dẫn nước
vòi nước chữa cháy
nhân viên chữa cháy
bình chữa cháy

mũ bảo hiểm
áo choàng
cái rìu
khói
nước
vòi

People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ
1
2

people
relationship

/’pi:pl/
/ri’leɪʃnʃɪp/

người, con người, người ta
mối quan hệ, mối liên hệ

11


3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13

human
woman
man
husband
wife
baby
children
boy
girl
male
female

/’hju:mən/
/ˈwʊmən/
/mæn/
/ˈhʌzbənd/
/waɪf/
/ˈbeɪbi/
/ˈtʃɪldrən/
/bɔɪ/
/gɜːl/
/meɪl/
/fi:meɪl/

(thuộc)con người, loài người

phụ nữ, nữ giới, đàn bà
đàn ông, nam giới, người, con người
chồng, người chồng
vợ, người vợ
đứa trẻ, em bé, nhỏ xinh
trẻ con, trẻ em
con trai, nam sinh
con gái, nữ sinh
trai, đực, trống
nữ, cái, mái

The Family-Từ vựng tiếng Anh về Gia đình
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22

family
parent
grandparent
father
mother
grandfather
grandmother
uncle
aunt
nephew
niece
cousin
sister
brother
sister-in-law
brother-in-law
mother-in-law
father-in-law
son
daughter
grandson
granddaughter

/’fæməli/
/ˈperrənt/

/ˈgrænpeərənt/
/ˈfɑːðər/
/ˈmʌðər/
/ˈgrænfɑːðər/
/ˈgrænmʌðər/
/ˈʌŋkl/
/ænt/-/ɑːnt/
/ˈnefjuː/
/niːs/
/ˈkʌzən/
/ˈsɪstər/
/ˈbrʌðər/
/ˈsɪstər ɪn lɔː/
/ˈbrʌðər ɪn lɔː/
/ˈmʌðər ɪn lɔː/
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/
/sʌn/
/ˈdɔːtər/
/ˈgrænsʌn/
/ˈgrændɔːtər/

gia đình, gia quyến, họ
bố mẹ (nói chung)
ông bà (nói chung)
bố, cha
mẹ
ông

chú, bác trai, cậu, dượng
bác gái, cô, dì, thím, mợ

cháu trai (con của anh chị em)
cháu gái (con của anh chị em)
anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
chị/em gái (trong gia đình)
anh/em trai (trong gia đình)
chị/em dâu, chị/em vợ
anh/em rể, anh/em vợ
mẹ chồng, mẹ vợ
bố chồng, bố vợ
con trai (trong gia đình)
con gái (trong gia đình)
cháu trai (trong gia đình)
cháu gái (trong gia đình)

12


The Human Body-Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể con người
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43

body
face
neck
shoulder
armpit
back
chest
waist
abdomen
navel
buttock
hip
head
hair
part
forehead
mouth
chin
ear
cheek
nose
nostril
jaw
beard
mustache
tongue
tooth
lip

eye
eyebrow
eyelid
eyelash
iris
white
pupil
arm
biceps
upper arm
elbow
forearm
wrist
hand
finger

/’bɑ:di/-/’bɔdi/
/feɪs/
/nek/
/ˈʃəʊldər/
/ˈɑːrmpɪt/
/bæk/
/tʃest/
/weɪst/
/ˈæbdəmən/
/’nɪevl/
/'bʌtək/
/hɪp/
/hed/
/her/-/heəʳ/

/pɑːrt/-/pɑːt/
/ˈfɔːrhed/-/ˈfɔːhed/
/maʊθ/
/tʃɪn/
/ɪr/-/ɪəʳ/
/tʃiːk/
/nəʊz/
/ˈnɑːstrəl/-/ˈnɒstrəl/
/dʒɔː/
/bɪrd/-/bɪəd/
/mʊˈstɑːʃ/
/tʌŋ/
/tuːθ/
/lɪp/
/ai/
/ˈaɪbraʊ/
/ˈaɪlɪd/
/ˈaɪlæʃ/
/ˈaɪrɪs/
/waɪt/
/ˈpjuːpl/
/ɑːrm/-/ɑːm/
/’baiseps/
/ˈʌpər ɑːrm/
/ˈelboʊ/-/ˈelbəʊ/
/ˈfɔːrɑːrm/
/rɪst/
/hænd/
/ˈfɪŋgər/-/ˈfɪŋgəʳ/


thân mình, cơ thể, thể xác
khuôn mặt, mặt, bề mặt
cổ (của người, con vật, chai lọ..)
vai
nách
lưng
ngực
thắt lưng/eo
bụng
lỗ rốn
mông
hông
đầu, cái đầu, phần đầu
tóc
ngôi rẽ, đường rẽ (tóc)
trán
miệng
cằm
tai

mũi
lỗ mũi
hàm, quai hàm
râu
ria mép
lưỡi
răng
môi
mắt
lông mày

mí mắt
lông mi
mống mắt
lòng trắng
con ngươi
cánh tay
bắp tay
cánh tay trên
khuỷu tay
cẳng tay
cổ tay
bàn tay
ngón tay

13


44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86


fingernail
thumb
index finger/
first finger/
forefinger
middle finger
ring finger
little finger
palm
leg
thigh
knee
shin
calf
foot
ankle
heel
instep
sole
toe
big toe
little toe
toenail
bone
spine/backbone
spinal
spinal cord
spinal column
skull

skeleton
shoulder blade
rib
ribcage
internal organ
internal
organ
blood
tendon
brain
throat
windpipe
muscle
lung
heart
liver

/ˈfɪŋgəneɪl/
/θʌm/
/ˈɪndeks 'fɪŋgər/
/fɛ:rst 'fɪŋgər/
/ˈfɔːrfɪŋgər/
/ˈmɪdl 'fɪŋgər/
/rɪŋ ˈfɪŋgər/
/ˈlɪtl ˈfɪŋgər/
/pɑːm/
/leg/
/θaɪ/
/niː/
/ʃɪn/

/kæf/-/kɑːf/
/fʊt/
/ˈæŋkl/
/hi:l/
/ˈɪnstep/
/soʊl/-/səʊl/
/toʊ/-/təʊ/
/bɪg təʊ/
/ˈlɪtl toʊ/
/ˈtoʊneɪl/
/boʊn/-/bəʊn/
/spaɪn//ˈbækboʊn/
/’spaɪnl/
/spaɪn kɔːrd/
/spaɪn 'cɑ:ləm
/skʌl/
/ˈskelɪtn/
/ˈʃəʊldər bleɪd/
/rɪb/
/rɪbkeɪdʒ/
/ɪn'tɛ:rnl ‘ɔ:rgən/
/ɪn'tɛ:rnl
‘ɔ:rgən/-/‘ɔ:gən/
/blʌd/
/'tendən/
/breɪn/
/θroʊt/-/θrəʊt/
/ˈwɪndpaɪp/
/ˈmʌsl/
/lʌŋ/

/hɑːrt/-/hɑːt/
/ˈlɪvər/-/ˈlɪvəʳ/

móng tay
ngón tay cái
ngón trỏ

ngón giữa
ngón đeo nhẫn
ngón út
lòng bàn tay
phần chân
bắp đùi
đầu gối
cẳng chân, ống chân
bắp chân
chân, bàn chân
mắt cá chân
gót chân
mu bàn chân
lòng bàn chân
ngón chân
ngón cái
ngón út
móng chân
xương
xương sống
thuộc về xương sống
tủy sống
cột sống

xương sọ
bộ xương
xương bả vai
xương sườn
khung xương sườn
cơ quan/bộ phận bên trong
bên trong, nội
cơ quan, bộ phận
máu, huyết
gân, dây chằng
não, óc
họng, cuống họng
khí quản
bắp thịt, cơ
phổi
tim
gan

14


87
88
89
90
91
92
93
94


kidney
stomach
intestine
large intestine
small intestine
anus
vein
artery

/'kɪdni/
/ˈstʌmək/
/ɪnˈtestɪn/
/lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/
/smɔ:l ɪnˈtestɪn/
/'eɪnəs/
/veɪn/
/ˈɑːrtəri/

thận/cật
dạ dày
ruột
ruột già
ruột non
hậu môn
tĩnh mạch
động mạch

Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33

tall
short
big
fat
thin
clever
intelligenti
stupid
dull
dexterous
clumsy
hard-working
diligent
lazy
active
inactive
passive
good
bad
kind
merciful
unmerciful
blackguardly
glad
bored
nice
beautiful
pretty

ugly
lovely
graceful
graceless
cute

/tɔ:l/
/ʃɔːrt/-/ʃɔːt/
/bɪɡ/
/fæt/
/θɪn/
/ˈklevər/
/ɪnˈtelɪdʒənt/
/ˈstuːpɪd/-/ˈstjuːpɪd/
/dʌl/
/ˈdekstrəs/
/ˈklʌmzi/
/hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/
/ˈdɪlɪdʒənt/
/ˈleɪzi/
/ˈæktɪv/
/ɪnˈæktɪv/
/ˈpæsɪv/
/ɡʊd/
/bæd/
/kaɪnd/
/ˈmɜːrsɪfl/
/ʌnˈmɜːrsɪfl/
/ˈblækɡɑːrdli/
/ɡlæd/

/bɔːrd/-/bɔːd/
/naɪs/
/ˈbjuːtɪfl/
/ˈprɪti/
/ˈʌɡli/
/lʌvli/
/ˈɡreɪsfl/
/ˈɡreɪsfləs/
/kjuːt/

cao
thấp, ngắn, lùn
to, lớn
mập, béo
gầy, ốm, mỏng
thông minh, lanh lợi, tài giỏi, lành nghề
thông minh, nhanh trí, sáng dạ
ngốc nghếc, đần độn, ngu dại
đần độn, chậm hiểu, tối dạ
khéo léo, khéo tay, nhanh trí, nhạy bén
vụng về, lóng ngóng
chăm chỉ, siêng năng
siêng năng, cần cù
lười biếng, biếng nhác
tích cực, chủ động, năng động
không hoạt động, thiếu hoạt động
tiêu cực, bị động, thụ động
tốt, giỏi, tốt bụng
xấu, tồi, dở
tử tế, có lòng tốt

nhân từ, khoan dung
nhẫn tâm, tàn nhẫn
đểu cáng, đê tiện
vui mừng, sung sướng, vui vẻ
buồn chán, chán chường, chán ngấy
tốt, xinh, xinh xắn, dễ thương
đẹp, hay tốt
xinh, đẹp, xinh xắn, xinh đẹp
xấu xí, khó chịu
đáng yêu, có duyên
duyên dáng, có duyên
vô duyên, bất nhã
dễ thương, xinh xắn, đáng yêu

15


34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76

77
78
79

good-looking
love (n)
hate (n)
hurtful
strong
weak
full
hungry
thirsty
naive
alert
awake
sleepy
joyful
angry
mad
young
old
healthy
well
sick
polite
impolite
careful
careless
generous

mean
brave
courageous
afraid
scared
pleasant
unpleasant
frank
tricky
cheerful
sad
liberal
selfish
comfortable
convenient
inconvenient
worried
merry
tired
easy-going

/gʊd lʊkɪŋ/
/lʌvli/
/heɪt/
/hɜːrtul/-/hɜːtul/
/strɔːŋ/
/wiːk/
/fʊl/
/ˈhʌŋɡri/
/ˈθɜːrsti/

/naɪˈiːv/
/ə'lɜːrt/
/kiːp əˈweɪk/
/'sliːpi/
/ˈdʒɔɪfl/
/ˈæŋɡri/
/mæd/
/jʌŋ
/oʊld/
/ˈhelθi/
/wel/
/sɪk/
/pəˈlaɪt/
/ˌɪmpəˈlaɪt/
/ˈkerfl/
/ˈkerləs/
/ˈdʒenərəs/
/mi:n/
/breɪv/
/ˈkɜːrɪdʒəs/
/əˈfreɪd/
/skerd/
/ˈpleznt/
/ʌnˈpleznt/
/fræŋk/
/ˈtrɪki/
/ˈtʃɪrfl/-/ˈtʃɪəfl/
/sæd/
/ˈlɪbərəl/
/ˈselfɪʃ/

/ˈkʌmftəbl//ˈkʌmfərtəbl/
/kənˈviːniənt/
/ˌɪnkənˈviːniəns/
/ˈwɜːrid/-/ˈwʌrid/
/ˈmeri/
/ˈtaɪərd/-/ˈtaɪəd/
/'i:zi ˈɡoʊɪŋ/

16

đẹp, dễ nhìn
yêu, yêu thương, tình thương
gét, ghét bỏ, căm hờn, căm thù
có hại, gây tổn thương, đau khổ
khoẻ mạnh
ôm yếu, thiếu sức khỏe
no, no nê
đói
khát
ngây thơ, chất phác
chú ý, tỉnh táo, cảnh giác
tỉnh, thức, không ngủ
buồn ngủ
vui sướng, hân hoan
tức giận, cáu, giận
tức giận, giận giữ, bực bội
trẻ, non, nhỏ tuổi, non nớt
già (nhiều tuổi), già dặn, lão luyện
khoẻ mạnh, lành mạnh
khoẻ mạnh, tốt, tốt lành

ôm, bị bệnh
lịch sự, lê phép, lễ độ
bất lịch sự, vô lễ, vô phép
cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn
bất cẩn, không để ý, không chú ý
rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
hèn, bần tiện, bủn xỉn
dũng cảm, gan dạ, can đảm
gan dạ, dũng cảm, can đảm
sợ hãi
lo sợ
dễ chịu, dịu dàng
khó chịu, khó ưa
thành thật, ngay thật, thẳng thắn
xảo quyệt, dối trá, thủ đoạn
vui vẻ, vui mừng, hớn hở
buồn, buồn sầu, buỗn bã
phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân
thoải mái, dễ chịu, khoan khoái
tiện lợi, thuận tiện
bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
lo lắng, bồn chồn, lo nghĩ
vui, vui vẻ
mệt mỏi, nhàm, chán
dễ tính, dễ chịu trong cư xử


80
81

82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107

difficult
fresh
exhausted

gentle
calm
hot
openheard

/ˈdɪfɪkəlt/
/freʃ/
/ɪɡˈzɔːstɪd/
/ˈdʒentl/
/kɑːm/
/hɑːt/-/hɒt/
/ˈoʊpənhɑːtid/

openness
(n)
secretive
passionate
timid
sheepish
shameless
shy
composed
cold
happy
unhappy
lucky
unlucky
rich
poor
smart

uneducated
sincere
deceptive
patient
impatient

/ˈoʊpənnəs/
/ˈsiːkrətɪv/
/ˈpæʃənət/
/ˈtɪmɪd/
/ˈʃiːpɪʃ/
/ˈʃeɪmləs/
/ʃaɪ/
/kəmˈpoʊzd/
/koʊld/
/ˈhæpi/
/ʌnˈhæpi/
/ˈlʌki/
/ʌnˈlʌki/
/rɪtʃ/
/pɔːr//pʊr/
/smɑːrt/
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/
/sɪnˈsɪr/
/dɪˈseptɪv/
/ˈpeɪʃnt/
/ɪmˈpeɪʃnt/

khó tính, khó vừa lòng, cố chấp
tươi tỉnh, tươi tắn

kiệt sức, mệt lữ
hiền lành, nhẹ nhàng, hòa nhã
bình tĩnh, điềm tĩnh
nóng nảy, dễ nổi nóng
tốt bụng, tử tế, thân thiện, thẳng thắn,
cương trực
sự cởi mở, thẳng thắn, chân thật
kín đáo, giấu giếm, giữ kẽ
sôi nổi, hăng hái, nhiệt tình, say mê
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn
e thẹn, xấu hổ, e lệ, ngượng ngùng
không biết ổ thẹn, trơ trẽn, trơ tráo
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn
điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh
lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững
hạnh phúc, vui sướng, may mắn
bất hạnh, không vui
may mắn, hên, đỏ
bất hạnh, đen, xui
giàu, giàu có
nghèo khổ, túng, bần cùng
lanh lợi, nhanh trí
vô học, không có học thức, ngu dốt
chân thực, thành thật, ngay thật
dối trá, lừa lọc, lừa bịp
kiên nhẫn, nhẫn nại
thiếu kiên nhẫn, nóng vội, nôn nóng

Neighborhood Parks-Từ vựng tiếng Anh về các Công viên lân cận
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

neighborhood
park
zoo
bandshell
vendor
horseback rider
pond
jogging path
bench
trash can
slide
sandbox

/ˈneɪbərhʊd/
/pɑːrk/
/zuː/
/bændʃel/
/ˈvendər/

/ˈhɔːsbæk ˈraɪdər/
/pɒnd/
/ˈdʒɒgɪŋ pɑːθ/
/bentʃ/
/træʃ kæn/
/slaɪd/
/sænd bɒks/

hàng xóm, lân cận
cồn viên
sở thú
sân khấu vòm
người bán hàng dạo
người cưỡi ngựa
hồ
đường chạy bộ
ghế dài
thùng rác
ván trượt
khuôn cát

17


13
14
15
16
17


sprinkler
playground
swing
seesaw
water fountain

/ˈsprɪŋkl/
/ˈpleɪgraʊnd/
/swɪŋ/
/ˈsiːsɔː/
/ˈwɔːtər ˈfaʊntɪn/

khu vực phun nước
sân chơi
cái đu
bập bênh
vòi nước uống công cộng

Birds-Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

bird
pigeon
hummingbird
crow
seagull

eagle
owl
hawk
sparrow
swallow
ostrich
parakeet
parrot
woodpecker
peacock
chicken
pheasant
turkey
rooster
hen
chick
pelican
duck
goose
penguin
swan
petrel
albatross
flamingo
stork
wing
beak/bill
feather
nest
egg


/bɜːrd/-/bɜːd/
/ˈpɪdʒən/
/ˈhʌmɪŋbɜːrd/
/kroʊ/-/krəʊ/
/siːgʌl/
/ˈiːgl/
/aʊl/
/hɔːk/
/ˈspæroʊ/-/ˈspærəʊ/
/ˈswɑːloʊ/-/ˈswɒləʊ/
/ˈɒstrɪtʃ/
/'pærəkiːt/
/ˈpærət/
/ˈwʊdˌpekər/
/ˈpiːkɑːk/-/ˈpiːkɒk/
/ˈtʃɪkɪn/
/ˈfeznt/
/ˈtɜːrki/
/ˈruːstər/
/hen/
/tʃɪk/
/ˈpelɪkən/
/dʌk/
/guːs/
/ˈpeŋgwɪn/
/swɑːn/-/swɒn/
/ˈpetrəl/
ˈælbətrɑːs/
/fləˈmɪŋgəʊ/

/stɔːrk/-/stɔːk/
/wɪŋ/
/biːk/,/bɪl/
/ˈfeðər/
/nest/
/eg/

con chim, loài chim
bồ câu
chim ruồi
con quạ
mòng biển
đại bàng
con cú
diều hâu
chim sẻ
chim én, chim nhạn
đà điểu châu Phi
vẹt đuôi dài
vẹt
chim gõ kiến
con công trống

gà lôi
gà tây
gà trống
gà mái
gà con
con bồ nông
vịt

ngỗng
chim cánh cụt
thiên nga
hải âu (loại bé)
hải âu lớn
chim hồng hạc
con cò
cánh
mỏ
lông vũ
cái tổ
trứng

18


Mammals I-Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật có vú I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45

mammal
koala
armadillo
kangaroo
bat
anteater
rat
mouse
gopher
squirrel
porcupine
beaver
rabbit
hippopotamus
llama
rhinoceros
elephant
horse
pony
foal
zebra
bison
donkey
sheep
lamb
deer
fawn

goat
giraffe
hog
calf
cow
bull/ox
camel
moose
tail
foreleg
hind legs
pouch
quill
horn
trunk
tusk
mane
hump

/ˈmæml/
/koʊˈɑːlə/
/ˌɑːməˈdɪloʊ/
/ˌkæŋgəˈruː/
/bæt/
/ˈæntiːtər/
/ræt/
/maʊs/
/ˈgoʊfər/
/ˈskwɜːrəl/-/ˈskwɪrəl/
/ˈpɔːkjupaɪn/

/ˈbiːvər/
/ˈræbɪt/
/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/
/ˈlɑːmə/
/raɪˈnɒsərəs/
/ˈelɪfənt/
/hɔːrs/-/hɔːs/
/ˈpoʊni/-/ˈpəʊni/
/foʊl/-/fəʊl/
/ˈzebrə/,/ˈziːbrə/
/ˈbaɪsən/
/ˈdɒŋki/
/ʃiːp/
/læm/
/dɪr/-/dɪəʳ/
/fɔːn/
/goʊt/-/gəʊt/
/dʒəˈrɑːf/
/hɔːg/
/kɑːf/
/kaʊ/
/bʊl//ɑːks/-/ɒks/
/ˈkæməl/
/muːs/
/teɪl/
/ˈfɔːrleg/
/haɪnd legs/
/paʊtʃ/
/kwɪl/
/hɔːrn/

/trʌŋk/
/tʌsk/
/meɪn/
/hʌmp/

động vật có vú
gấu túi
con tatu
con căng-gu-ru
con dơi
loài thú ăn kiến
chuột
chuột
chuột túi
con sóc
con nhím
con hải li
con thỏ
hà mã
lạc đà không bướu
con tê giác
con voi
ngựa
ngựa nhỏ
ngựa con
ngựa vằn
bò rừng bison
con lừa
cừu
cừu con

con hươu
hươu nhỏ
con dê
hươu cao cổ
lợn rừng
con bê
bò cái
bò đực
lạc đà
nai sừng tấm
đuôi
chân trước
chân sau
túi
lông nhím, lông cánh, bút lông ngỗng
sừng
vòi
ngà
bờm
cái bướu

19


46

hoof

/huːf/


móng guốc

Mammals II-Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật có vú II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30

leopard
tiger
lion
cat
kitten
fox
raccoon
skunk
whale
otter
walrus
seal
dolphin
monkey
gibbon
chimpanzee
gorilla
orangutan
baboon
panda
black bear
polar bear
grizzly
spaniel
puppy
shepherd

wolf
hyena
claw
flipper

/ˈlepərd/
/ˈtaɪgər/
/ˈlaɪən/
/kæt/
/ˈkɪtn/
/fɑːks/-/fɒks/
/rækˈuːn/-/rəˈkuːn/
/skʌŋk/
/weɪl/
/ˈɑːtər/-/ˈɒtəʳ/
/ˈwɔːlrəs/
/siːl/
/ˈdɑːlfɪn/-/ˈdɒlfɪn/
/ˈmʌŋki/
/ˈgɪbən/
/ˌtʃɪmpænˈziː/
/gəˈrɪlə/
/ɔːˈræŋutæŋ/
/bæˈbuːn/-/bəˈbuːn/
/ˈpændə/
/blæk ber/-/beəʳ/
/ˈpoʊlər ber/-/beəʳ/
/'grizli/
/ˈspænjəl/
/ˈpʌpi/

/ˈʃepərd/
/wʊlf/
/haɪˈiːnə/
/klɔː/
/ˈflɪpər/

con báo
con hổ
sư tử
con mèo
mèo con
cáo
gấu trúc Mỹ
chồn hôi
cá voi
con rái cá
con moóc
chó biển
cá heo
con khỉ
con vượn
con tinh tinh
con gôlia
đười ươi
khỉ đầu chó
gấu trúc
gấu đen
gấu trắng
gấu xám Bắc Mĩ
giống chó lông mượt, tai to cụp

chó con
chó chăn cừu
chó sói
linh cẩu
vuốt
chân chèo

Meat, Poultry, and Seafood-Từ vựng về Thịt gia súc, gia cầm, hải sản
1
2
3
4
5
6
7

meat
beef
roast/roast meat
pork
chicken
duck
sausage

thịt
thịt bò
thịt quay, thịt nướng
thịt lợn
thịt gà, thịt gà giò
thịt vịt

xúc xích

/mi:t/
/biːf/
/rəʊst/
/pɔːk/
/ˈtʃɪkɪn/
/dʌk/
/ˈsɒsɪdʒ/

20


8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26

chop
spare rib
sheep
mutton
lamb
stewing meat
steak
leg
poultry
wing
turkey
whole chicken
quarter
seafood
fish
shellfish
lobster
shrimp
crab (s)

/tʃɒp/
/ˈspeə rɪb/
/ʃi:p/
/mʌtn/
/læm/
/stjuːɪŋ miːt/
/steɪk/

/leg/
/ˈpəʊltri/
/wɪŋ/
/ˈtɜːki/
/həʊl ˈtʃɪkɪn/
/ˈkwɔːtər/
/ˈsiːfuːd/
/fɪʃ/
/ˈʃelfɪʃ/
/ˈlɒbstər/
/ʃrɪmp/
/kræb/

thịt sườn
sườn
con cừu
thịt cừu
thịt cừu (non)
thịt kho
thịt để nướng
thịt bắp đùi
gia cầm
cánh
gà tây
cả con gà
một phần tư
hải sản

tôm, cua, trai, sò (nói chung)
con/thịt tôm hùm

con tôm
con cua

Insects-Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

insect
caterpillar
cocoon

butterfly
dragonfly
cricket
grasshopper
mantis
scorpion
sting
cockroach
beetle
termite
ant
mosquito
ladybug
web
spider
firefly
fly
bee
wasp

/ˈɪnsekt/
/ˈkætəpɪlər/
/kəˈkuːn/
/ˈbʌtəflaɪ/
/ˈdrægənflaɪ/
/ˈkrɪkɪt/
/ˈgrɑːsˌhɒpər/
/ˈmæntɪs/
/ˈskɔːpiən/
/stɪŋ/

/ˈkɒkrəʊtʃ/
/ˈbiːtl/
/ˈtɜːmaɪt/
/ænt/
/məˈskiːtəʊ/
/ˈleɪdibɜːd/
/web/
/ˈspaɪdər/
/ˈfaɪəflaɪ/
/flaɪz/
/biː/
/wɒsp/

côn trùng
sâu bướm
kén
bướm
chuồn chuồn
con dế
châu chấu
con bọ ngựa
bọ cạp
nọc độc
con gián
bọ cánh cứng
con mối
con kiến
con muỗi
con bọ rùa
mạng (nhện)

nhện
đom đóm
con ruồi
con ong
ong bắp cày

21


23
24

moth
centipede

/mɒθ/
/ˈsentɪpiːd/

bướm đêm, sâu bướm
con rết

Fish and Reptiles-Từ vựng tiếng Anh về Các loài Cá và Bò sát
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

reptile
sea horse
trout
swordfish
tail
fin
gill
eel
shark
stingray
flounder
alligator
snake
rattlesnake

cobra
turtle
iguana
salamander
lizard
tadpole
frog
tortoise
shell

/ˈreptaɪl/
/siː hɔːsiz/
/traʊt/
/ˈsɔːdfɪʃ/
/teɪl/
/fɪn/
/gɪl/
/iːl/
/ʃɑːk/
/ˈstɪŋreɪ/
/ˈflaʊndər/
/ˈælɪgeɪtəʳ/
/sneɪk/
/ˈrætlsneɪk/
/ˈkəʊbrə/
/ˈtɜːtl/
/ɪˈgwɑːnə/
/ˈsæləmændər/
/ˈlɪzəd/
/ˈtædpəʊl/

/frɒg/
/ˈtɔːtəs/
/ʃel/

bò sát
cá ngựa
cá hồi
cá kiếm
đuôi
vây
mang
cá chình
cá mập
cá đuối gai độc
cá bơn
cá sấu Mỹ
rắn
rắn chuông
rắn mang bành
rùa
con kì đà
con kỳ giông
con thằn lằn
con nòng nọc
con ếch
con rùa
mai rùa

Simple Animals-Từ vựng tiếng Anh về Động vật đơn giản
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

simple
animal
snail
shell
slug
worm
antenna
oyster
mussel
squid
octopus
starfish
shrimp
crab

/ˈsɪmpl/

/ˈænɪml/
/sneɪl/
/ʃel/
/slʌg/
/wɜːm/
/ænˈtenə/
/ˈɔɪstəʳ/
/ˈmʌsəl/
/skwɪd/
/ˈɒktəpəs/
/ˈstɑːfɪʃ/
/ʃrɪmp/
/kræb/

đơn giản
động vật
ốc sên
vỏ
sên không vỏ
con giun
râu (của sâu bọ)
con hàu
con trai
mực ống
bạch tuộc
sao biển
tôm
cua

22



15
16
17
18
19

scallop
jellyfish
tentacle
lobster
claw

/ˈskɒləp/
/ˈdʒelifɪʃ/
/ˈtentəkl/
/ˈlɒbstər/
/klɔː/

con điệp
con sứa
xúc tu
tôm hùm
càng

Air Travel-Từ vựng tiếng Anh về Hàng không
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

air
traveler
ticket
porter
dolly
suitcase
baggage
security guard
metal detector
X-ray screener
conveyor belt
cockpit
instruments
pilot
co-pilot
flight engineer


17
18
19

boarding pass
cabin
flight attendant
luggage
20
compartment
21 tray table
22 aisle

/er/
/ˈtrævəl/
/ˈtɪkɪt/
/ˈpɔːtər/
/ˈdɒli/
/ˈsjuːtkeɪs/
/ˈbægɪdʒ/
/sɪˈkjʊərɪti gɑːd/
/ˈmetəl dɪˈtektər/
/ˈeksreɪ skriːnɜːr/
/kənˈveɪəˌbelt/
/ˈkɒkpɪt/
/ˈɪnstrəmənts/
/ˈpaɪlət/
/ˈkəʊˌpaɪlət/
/flaɪt ˌendʒɪˈnɪər/


không khí, không trung
hành khách

người gác cổng
khuôn đỡ
cái vali
hành lý
bảo vệ
cửa dò kim loại
máy quét bằng tia X
băng tải
buồng lái của phi công
các công cụ
phi công
phụ lái
kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc
trong máy bay
giấy phép lên máy bay
khoang hành khách
tiếp viên hàng không
ngăn hành lý

/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
/ˈkæbɪn/
/flaɪt əˈtendənt/
/ˈlʌgɪdʒ
kəmˈpɑːtmənt/
/treɪ ˈteɪbl/
/aɪl/


khay bàn
lối đi giữa các dãy ghế

Aircraft- Từ vựng về Các phương tiện bay trên không
1
2
3
4
5
6
7
8

aircraft

/ˈerkræft/

hot air balloon
helicopter
rotor
private jet
glider
blimp
hang glider

/hɒt eəʳ bəˈluːn/
/ˈhelɪˌkɒptər/
/ˈrəʊtər/
/ˈpraɪvət dʒet/

/ˈglaɪdər/
/blɪmp/
/hæŋ ˈglaɪdər/

các phương tiện bay (máy bay, tàu
bay, khí cầu...)
khinh khí cầu
máy bay lên thẳng
cánh quạt
máy bay tư nhân
tàu lượn
khí cầu nhỏ
tàu lượn (không có động cơ)

23


9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


propeller plane
plane
nose
wing
fuselage
tail
jet engine
landing gear
terminal building
hangar
jet plane
runway
control tower

/prəˈpelər pleɪn/
/pleɪn/
/nəʊz/
/wɪŋ/
/ˈfjuːzəlɑːʒ/
/teɪl/
/dʒet ˈendʒɪn/
/ˈlændɪŋ gɪər/
/ˈtɜːmɪnəl ˈbɪldɪŋ/
/ˈhæŋər/
/pleɪn/
/ˈrʌnweɪ/
/kənˈtrəʊl taʊər/

máy bay sử dụng cánh quạt

máy bay
mui máy bay
cánh
thân máy bay
đuôi máy bay
động cơ phản lực
bộ phận hạ cánh
nhà ga
nhà để máy bay
máy bay phản lực
đường băng
đài kiểm soát

Times and Holidays - Thời gian và các ngày lễ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

day of the week
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
month
January
February
March
April
May
June
July
August
September

October
November
December
holiday
Thanksgiving
Easter
New Year’Day
Valentine
Mother’s Day

/deɪ//wi:k/
/ˈmʌndeɪ//ˈmʌndi/
/ˈtuːzdeɪ//ˈtuːzdi/
/ˈwenzdeɪ//ˈwenzdi/
/ˈθɜːrzdeɪ//ˈθɜːrzdi/
/ˈfraɪdeɪ//ˈfraɪdi/
/ˈsætərdeɪ//ˈsætərdi/
/ˈsʌndeɪ//ˈsʌndi/
/mʌnθ/
/ˈdʒænjueri/
/ˈfebrueri/
/mɑːrtʃ/
/ˈeɪprəl/
/meɪ/
/dʒuːn/
/dʒuˈlaɪ/
/ˈɔːɡəst/
/sepˈtembər/
/ɑːkˈtoʊbər/-/ɒkˈtəʊbə(r)/
/noʊˈvembər/

/dɪˈsembər/
/ˈhɑːlədeɪ//ˈhɒlədeɪ/,/ˈhɒlədi/
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
/ˈiːstər/
/nju: jɪrz deɪ/
/ˈvæləntaɪn/
/ˈmʌðər z deɪ/

24

ngày trong tuần (thứ)
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
tháng
Tháng Một
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Tháng Bảy
Tháng Tám
Tháng Chín
Tháng Mười
Tháng Mười Một

Tháng Mười Hai
ngày lễ
lễ Tạ Ơn
lễ Pục Sinh
năm mới, ngày đầu năm
lễ Tình Yêu
ngày của Mẹ


28
29

Father’s Day
Halloween

/ˈfɑːðər z deɪ/
/ˌhæloʊˈiːn/

ngày của Bố
lễ Hóa trang

Color – Từ vựng về Màu sắc
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

White
Blue
Green
Yellow
Orange
Pink
Gray
Red
Black
Brown
Beige
Violet
Purple
Bright red
Bright green

Bright blue
Dark brown
Dark green
Dark blue
Light brown
Light green
Light blue

/waɪt/
/bluː/
/griːn/
/ˈjel.əʊ/
/ˈɒr.ɪndʒ/
/pɪŋk/
/greɪ/
/red/
/blæk/
/braʊn/
/beɪʒ/
/ˈvaɪə.lət/
/`pə:pl/
/brait red /
/brait griːn/
/brait bluː/
/dɑ:k braʊn/
/dɑ:k griːn/
/dɑ:k bluː/
/lait braʊn /
/lait griːn /
/lait bluː/


trắng
xanh da trời
xanh lá cây
vàng
màu da cam
hồng
xám
đỏ
đen
nâu
màu be
tím
màu tím
màu đỏ sáng
màu xanh lá cây tươi
màu xanh nước biển tươi
màu nâu đậm
màu xanh lá cây đậm
màu xanh da trời đậm
màu nâu nhạt
màu xanh lá cây nhạt
màu xanh da trời tươi

Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

season
spring
summer
fall
autumn
winter
verb
paint
clean
dig
plant
water
mow
harvest
pick

/si:zn/
/sprɪŋ/
/ˈsʌmər/

/fɔːl/
/ɔːtəm/
/ˈwɪntər/
/vɜːrb/-/vɜːb/
/peɪnt/
/kliːn/
/dɪg/
/plænt/-/plɑːnt/
/ˈwɑːtər/,/ˈwɔːtəʳ/
/moʊ/-/məʊ/
/hɑːrvɪst/
/pɪk/

mùa
mùa xuân
mùa hè
mùa thu (usually US)
mùa thu (usually UK)
mùa đông
động từ
sơn, quét sơn
lau dọn, lau chùi
đào, xới, bới
trồng, gieo, cắm
tưới, tưới nước, làm ướt
gặt, cắt, xén (lúa, rơm, rạ, cỏ)
thu hoạch, gặt hái (vụ mùa)
hái, thu hoạch (hoa, quả, rau)

25



×