Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.16 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts
N0

Noun

1

desert

sa mạc

2

dessert

món ăn tráng miệng

3

stretch

4

sand

5
6

exploration



7

ranges

Adjective

Adverb

to stretch
sandy

10

Vietnamese meaning

sự trải dài
cát

enormous

enormously

exploratory

exploratorily

to lớn, khổng lồ, ngon miệng
to
explore


thám hiểm, khám phá
rặng núi

8
9

Verb

to remain vẫn cứ, vẫn là
mystery

mysterious

sự bí ẩn, sự huyền bí

aerial

cuộc khảo sát trên không

survey
expeditionar expeditionaril

11

expedition

12

name


13

route

hành trình, đi theo đường

14

network

mạng lưới

15

hummock

gò, đống

16

grass

cỏ (cỏ tươi)

17

slope

độ dốc, dốc nghiêng


18

steep

dốc đứng

19

corridor

hành lan, đường rìa.

20

spinifex

cỏ spinifex (có lá nhọn)

21

dune

đống, đụn

22
23

y


to name

separated
shrub land

sự thám hiểm

y

to
separate

gọi tên, đặt tên

tách biệt nhau
vùng đất có cây bụi thấp mọc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
24

salt

salted

muối

25

firewood


củi nhóm lửa, củi đốt, củi

26

camel

con lạc đà

27

jackal

chó hoang mạc

28

eucalyptus

cây khuynh diệp

29

cactus

cây xương rồng

30

date palm


cây cọ, cây chà là

31

crocodile

con cá sấu

32

lizard

con thằn lằn

33

goat

con dê

34

rabbit

con thỏ

35

blanket


cái mền, cái chăn

36

extend

37

arid

khô cằn

38

oases

ốc đảo

39

tableland

cao nguyên

40

elevation

độ cao


41

gazelle

linh dương

42

antelope

nai sừng tấm

43

moisture

44

acacia

cây keo

45

pulse

mạch máu

to extend


moist

mở rộng (phạm vi)

độ ẩm



×