Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Kiểm tra Đại số 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.46 KB, 7 trang )

Mã đề:122
Kiểm tra chất lợng cuối năm
Môn toán: Khối 10
Thời gian: 60 Phút
Họ và tên: ..............................................................................Lớp :......................
( Mỗi câu hỏi trả lời đúng đợc 0,25đ)
Câu1: Trong tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a=2RsinA
(B) a=2RtanA
(C) a=2RcosA
(D) a=RsinA

Câu2: Cho hai điểm A(3;-5) và B(1;7) . Hãy chọn khẳng định đúng
(A) Trung điểm đoạn thẳng AB là điểm I(2;-1)
(B) Trung điểm của đoạn thẳng AB là điểm I(4;2)
(C) Toạ độ véc tơ
(2; 12)AB
uuur
(D) Toạ độ véc tơ
( 2;12)AB
uuur
Câu3: Cho A(1;1) , B(4;2) , M(x;0) .MA+MB đạt giá trị nhỏ nhất khi
(A) x=0
(B) x=2
(C) x=1
(D) x=-2
Câu4: Cho đờng tròn (C): x
2
+y
2
+2x+4y-20=0. Tìm mệnh đề SAI trong các mệng đề sau


(A) Đờng tròn (C) có bán kính R=5
(B) Đờng tròn (C) đi qua điểm M(2;2)
(C) Đờng tròn (C) có tâm I(1;2)
(D) Đờng tròn (C) không đi qua A(1;1)
Câu5: Cho đờng tròn (C) : x
2
+y
2
-4x-2y=0 và đờng thẳng

:x+2y+1=0. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau:
(A)

tiếp xúc với (C)
(B)

cắt (C) tại hai điểm
(C)

đi qua tâm của (C)
(D)

không có điểm trung với (C)
Câu6: Nghiệm của hệ phơng trình
3 4 5
2 4
x y
x y






+ =
+ =

(A) (
1 7
; )
3 4


(B) (1;-2)
(C) (
1
; 5)
3


(D) (-2;1)
Câu7 : Tập nghiệm của bất phơng trình -3x
2
+7x-4 0 là:
(A) (-
;1) U
[
4
; )
3

+
(B)
4
( ;1) ( ; )
3
+U

1
(C) (-
;1
]
U
[
4
; )
3
+

(D) [1;
4
3
]
Câu8: Cho phơng trình bậc hai 2x
2
-(m
2
-m+1)x+ 2m
2
-3m-5=0
( m là tham số)

Với giá trị nào của m thì phơng trình có hai nghiệm trái dấu
(A) [-1;
5
2
]
(B) [-1;
5
2
)
(C) (-1;
5
2
)
(D) (-1;
5
2
]
Câu 9: Đờng tròn đi qua ba điểm A(0;3); B(-3;0) ; C(3;0) có phơng trình là
(A) x
2
+y
2
=3
(B) x
2
+y
2
-6x-6y+9=0
(C) x
2

+y
2
-6x+6y=0
(D) x
2
+y
2
-9=0
Câu10: Đờng thẳng đi qua B(2;1) và nhận véc tơ
u
r
(1;-1) là véc tơ chỉ phơng có phơng trình
tổng quát là
(A) x+y-3=0
(B) x-y-1=0
(C) x-y+5=0
(D) x+y-1=0
Câu 11 : Cho dãy số liệu thống kê 21,23,24,25,22,20 . Số trung bình cộng của các số liệu
thống kê đó là:
a. 22,5
b. 23,5
c. 22
d. 14
Câu 12: Cho bảng phân bố tần số
Tiền thởng ( Triệu động ) cho cán bộ nhân viên trong một công ty
Tiền thởng 2 3 4 5 6 Cộng
Tần số 5 15 10 6 7 43
Mốt của bảng phân bố tần số đã cho là:
(A) 2 triệu
(B) 5 triệu

(C) 6 triệu
(D) 3 triệu
Câu 13 : Cho dãy số liệu thống kê : 1,2,3,4,5,6,7,8
Số trung vị của dãy số liệu thống kê đó là:
(A) 4,5
(B) 4
(C) 5
2
(D) 8
Câu 14 : Cho đờng thẳng d:-3x+y-3=0 và điểm N(-2;4) . Toạ độ hình chiếu vuông góc của
N trên d là:
(A) (
1 11
; )
3 3

(B) (-3;-6)
(C) (
2 21
; )
5 5

(D) (
1 33
;
10 10
)
Câu 15 : Trong tam giác ABC bất kì . Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a
2

=b
2
+c
2
-b.c.cosA
(B) a
2
=b
2
+c
2
+b.c.cosA
(C) a
2
=b
2
+c
2
-2.b.c.cosA
(D) a
2
=b
2
+c
2
+2.b.c.cosA
Câu 16: Đờng thẳng đi qua điểm A(1;-2) và nhận véc tơ
n
ur
(-2;4) là véc tơ pháp tuyến có ph-

ơng trình là:
(A) -2x+4y=0
(B) x+2y+4=0
(C) x-2y+4=0
(D) x-2y-5=0
Câu17: Nếu tam giác ABC có a
2
<b
2
+c
2
thì:
(A) Góc A là góc vuông
(B) Góc A là góc nhọn
(C) Góc A là góc tù
(D) Góc A là góc lớn nhất
Câu 18: Cho tam giác ABC có AB=5, AC=7 ,góc trong A bằng 120
0
thì:
(A)
.AB AC
uuur uuur
=-35
(B)
.AB AC
uuur uuur
=35
(C)
.AB AC
uuur uuur

=17,5
(D)
.AB AC
uuur uuur
=-17,5
Câu19 : Bất phơng trình
2
0
2 1
x
x


+
có tập nghiệm là
(A) (
1
;2)
2


(B) [
1
; 2
2

]
(C) [
1
;2)

2


(D) (
1
; 2
2

]
Câu20: Giá trị sin
47
6

là :
(A)
3
2

3
(B)
1
2


(C)
1
2

(D)
2

2


Câu21: Giá trị biểu thức A= (cos
2
x+sin
2
x)
10
là :
(A) 1
(B) 10
(C) -10
(D) -1
Câu 22: Cho T=cos
2
20
0
+cos
2
70
0
khi đó
(A) T=1
(B) T=2cos
2
70
0

(C) T=2cos

2
20
0

(D) T=0
Câu23: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , phơng trình nào sau đây không là phơng
trình của đờng tròn :
(A) x
2
+y
2
-2x+3y-10=0
(B) x
2
-y
2
-2x+4y=3
(C) 7x
2
+7y
2
+x+y=0
(D) -5x
2
-5y
2
+4x-6y+3=0
Câu24: Đờng thẳng d đi qua 2 điểm A(2;0) và B(1;
3
) sẽ tạo với đờng thẳng chứa trục

hoành một góc bằng:
(A)
3


(B)
6


(C)
3
2


(D)
6
5

Câu25: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy cho 3 điểm A( 1;2) , B(9;-3) ,C(6;10) . Khi
đó tam giác ABC là tam giác
(A) Tam giác đều
(B) Cân nhng không vuông
(C) Vuông nhng không cân
(D) Vuông cân
Câu26 : Cho tam giác ABC có a=21cm ,b=17cm , c=10cm .
Diện tích tam giác là:
(A) 24cm
2

(B) 84cm

2

(C) 80cm
2

(D) 72cm
2
Câu27: Tam giác đều nội tiếp đờng tròn bán kính R=4cm có diện tích là:
(A) 13
2
cm
2

(B) 13cm
2

4
(C) 12
3
cm
2

(D) 15cm
2
Câu28 : Cho hai điểm A(0;1) , B(3;0) . Khoảng cách giữa hai điểm AB là
(A)
10
(B) 3
(C) 4
(D)

5

Câu29: Hình vẽ dới biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phơng trình

(A)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ <


>

(B)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ >


>

(C)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ >



<


(D)
1 0
2 2 0
x y
x y
+ <


<

f(x)=-x+1
f(x)=0.5 *x-1
Shade 1
Shade 2
-8 -6 -4 -2 2 4 6 8
-8
-6
-4
-2
2
4
6
8
x
y

x+y=1
x-2y=2


Câu30: Cho hai đờng thẳng d
1
: mx+(m-1)y+2m=0, d
2
:2x+y-1=0
Nếu d
1
song song với d
2
thì
(A)m=-2
(B)m=2
(C)m=1
(D)m tuỳ ý
Câu31: Số nghiệm của phơng trình x
2
+3x-10=0
(A) Hai nghiệm
(B) Vô nghiệm
(C) Nghiệm kép
(D) Hai nghiệm phân biệt
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×