Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

DE THI HOC KI i LOP 12 TRAC NGHIEM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.72 KB, 6 trang )

S GD&T QUNG NINH

KIM TRA HC Kè I NM HC 2016-2017

TRNG THPT HNG C
( thi gm 06 trang)

Lp 12 Ban c bn

MễN: TON

Thi gian lm bi : 90 phỳt (Khụng k thi gian giao )
(Mã đề 130)

Giỏ tr ln nht ca hm s y = x 3 3x 2 + 3x 4 trờn on [ 0; 4] l:
A. 24
B. 4
C. 5
D. 32

Câu 1:

1

Câu 2 : Tớnh: K = 2 x ln ( x + 1) dx
0

A. K = 2 ln 2

1
2



B.

K = 3ln2

1
2

C. K = .

D.

1
K = 3ln 2 + .
2

Câu 3: Cho f ( x ) , g ( x ) l cỏc hm s xỏc nh, liờn tc trờn R . Hi khng
nh no sau õy sai?
A. 2 f ( x ) dx = 2 f ( x ) dx
B. ( f ( x ) g ( x ) ) dx = f ( x ) dx g ( x ) dx
C.

f ( x ) .g ( x ) dx = f ( x ) dx. g ( x ) dx

Câu 4 : Cho hm s y = f ( x ) cú th
nh hỡnh bờn. Tỡm m phng
trỡnh f ( x ) m = 0 cú ba nghim
phõn bit.
A. 2 < m < 2
B. m < 2 hoc m > 2 .

C. m = 2 hoc m = 2
D. 2 m 2

D.

( f ( x ) + g ( x ) ) dx = f ( x ) dx + g ( x ) dx

Câu 5 : Th tớch ca lng tr ng tam giỏc u cú chiu cao h = 16cm v
cnh ỏy a = 10 cm l:
A. V = 180 cm3
B. V = 180 3 cm3
C. V = 400 cm3
D. V = 400 3 cm3
Câu 6 : Hàm số nào di đây đồng biến trên tập xác định của nó?

( )

x

2
B. y = 3
A. y = ( 0,5)
C. y = ữ
5
x 1
4
Câu 7 : Tập nghiệm của bất phng trình: 2 < 2 là:
5
A. ( 0; 1)
C. 1; ữ

B. ( ;5)
4
2+ x
2 x
Câu 8: Phng trình 3 + 3 = 30 có nghiệm là:
A. Phng trỡnh vụ nghim
B. x = 1; x = 1
x = 1
C. x = 3
x

x

x

e
D. y = ữ


D. ( ;0 )

D.
Câu 9 : th hỡnh bờn di l th hm s no trong cỏc hm s sau:
Trang 1/6 Mó 130 Toỏn 12


A. y = − x 3 + 3x 2 + 1 B. y = x 4 − x 2 − 4 C. y = − x3 + 3x + 1
C©u 10: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là:
1


3
2
D. y = x − 3x + 1

1

4

V = Bh
C. V = Bh.
B. V = 2 Bh
D.
3
3
C©u 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?

A. V = Bh
A.

y=

2x + 1
x+3

y=3

C.

y=


x +1
x −1

D.

y=

x+2
2x −1

B.
C©u 12 : Người ta bỏ ba quả bóng bàn cùng kích thước vào trong một chiếc hộp hình trụ
có đáy bằng hình tròn lớn của quả bóng bàn và chiều cao bằng ba lần đường kính
quả bóng bàn. Gọi S1 là tổng diện tích của ba quả bóng bàn, S 2 là diện tích xung
quanh của hình trụ. Tỉ số
A. 2

S1
bằng :
S2

B. 1,2

D. 1

C. 1,5

C©u 13 :Tìm các giá trị của tham số m để ( d ) : y = − x + m cắt y =
biệt A, B với AB = 2 2 là:
A. m = 3.

C. m = 10

−2 x + 1
tại hai điểm phân
x +1

B. m = 1; m = 7
D. m = 5; m = 2
1
x

C©u 14 : Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - + e x là:
x4
− ln x 2 + e x + C
4
x4
− ln x + e x + C
4
C.

A.

B.

x3 1
+ 3 + ex + C
3 x
x4 1 x
+ +e +C
4 x


D.
C©u 15 : Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SB ⊥ (ABCD) và
mặt bên (SAC) hợp với mặt phẳng đáy (ABCD) một góc 600 . Tính khoảng cách
từ điểm B đến mp (SAC) .
A.

a 2
2

a 6
3

B.
C©u 16 : Nếu a = log12 6 và b = log12 7 thì :

C.

a 3
3

D.

a 6
4

Trang 2/6 Mã đề 130 – Toán 12


A. log 2 7 =


a
b +1

Câu 17 : Cho hm s
A.
B.
C.
D.

b
a
b
log 2 7 =
C. log 2 7 =
B.
D.
a2
1 a
b 1
f ( x ) = + v lim + f ( x ) = . Khng nh no
y = f ( x ) cú xlim
x ( 3)
2
log 2 7 =

sau õy l khng nh ỳng ?
th hm s ó cho cú hai tim cn ng l cỏc ng thng x = 3 v x = 2
th hm s ó cho cú hai tim cn ng l cỏc ng thng y = - 3 v
y=2.

th hm s ó cho khụng cú tim cn ng.
th hm s ó cho cú ỳng mt tim cn ng.


1

1
3
1 4
2
3
4
Câu 18 : Tớnh giỏ tr biu thc A =
+
16

2
.64

625

A. 10

B. 12

Câu 19: th hm s y =

C. 13

3 x + 2

cú cỏc ng tim cn l:
x 1
B. y = 2 v x = 1 .
D. y = 3 v x = 2

D. 11

A. x = 1 v y = 3
C. y = 2 v x = 2
Câu 20: Trong khụng gian, cho tam giỏc ABC vuụng ti A, cú AB = 3, AC = 4. Tớnh th
tớch khi nún c to thnh khi quay tam giỏc ABC xung quanh trc AB l:
A. V = 14
C. V = 12
D. V = 16
B. V = 18
Câu 21: Cho hỡnh chúp tam giỏc S.ABC. Trờn cỏc cnh SA, SB, SC ln lt ly cỏc im
2
3

3
4

1
2

A, B, C sao cho SA ' = SA, SB ' = SB, SC ' = SC . Khi ú t s th tớch ca
hai khi chúp S.ABC v S.ABC bng:
A.

1

.
16

1
B. 6

C.

Câu 22: Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s y =
1
3

1
.
36

1
.
D. 4

x2 3
trờn on [ 2; 4]
x +1

min y = 6
y = 3
min y = 2
C. min
[ 2;4]
B. [ 2;4]

D. [ 2;4]
Câu 23: Th tớch ca khi lng tr cú din tớch ỏy B v chiu cao h l:
y=
A. min
[ 2;4]
1
3

A. V = Bh

V=

1
Bh
2

V=

C. V = Bh

4
Bh
3

B.
D.
Câu 24 : Th tớch ca khi chúp t giỏc u cú chiu cao h = 30cm v cnh ỏy a = 6 cm
l:
A. V = 370 cm3
B. V = 365 cm3

C. V = 355 cm3
D. V = 360 cm3
Câu 25 : Trong khụng gian, cho tam giỏc ABC vuụng ti A, AB = a v AC = 2a 2 . Tớnh
di ng sinh l ca hỡnh nún nhn c khi quay tam giỏc ABC xung quanh
trc AB.
A. l = a 3
C. l = a 2
D. l = 3a
B. l = a
Câu 26 : Tp nghim ca bt phng trỡnh log 5 ( 3x 1) < 1 l:
1



1 5

1



;
A. ; 2 ữ
C. ; 2 ữ
B. 2 2 ữ
2

3
Câu 27 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

D.


( 2; 2 )

Trang 3/6 Mó 130 Toỏn 12


A. y = log 3 x

B.y =

log 1 x

C. y = log x

D. y = log 2 x



Câu 28 : Nguyờn hm ca hm s: I = x3 ln xdx. l:
1
1 4
1
1
x +C
B. F ( x ) = x 4 .ln 2 x x 4 + C
4
16
4
16
1

1
1
1
C. F ( x ) = x 4 .ln x x 4 + C
D. F ( x ) = x 4 .ln x x3 + C
4
16
4
16
2
Câu 29 : Hàm số y = ln x + 5x 6 có tập xác định là:

A. F ( x ) = x 4 .ln x +

(

)

A. (0; +)
B. (2; 3)
C. (-; 2) (3; +) D. (-; 0)
Câu 30 : S nh ca hỡnh lp phng l:
D. 9
A. 7
B. 10
C. 8
Câu 31 : Cho hỡnh lng tr ng ABC. A' B' C' cú ỏy ABC l tam giỏc vuụng ti C, AC
ã
= a , CAB
= 600 . ng chộo BA' ca mt bờn (BB' A' A) to vi mt phng mp

(AA' C 'C) mt gúc 300 . Tớnh th tớch ca khi lng tr theo a .
A. a

3

3

B.

a3 6
3

B.

a3 3
24

C.

a3 3
3

a3 6

C.

a3 6
24

a3 6

3

D.
Câu 32 : Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh vuụng cnh a, cnh bờn SA vuụng
gúc vi mt phng ỏy v SC to vi mt ỏy mt gúc bng 600 . Th tớch ca khi
chúp S.ABCD l:
A.

a3 3
8

D.

Câu 33 : th hỡnh bờn di l th hm
s no trong cỏc hm s sau:
A. y = x 4 2 x 2 + 1
B. y = x 4 + 2 x 2
C. y = x 4 + 2 x 2 + 3
D. y = x 4 2 x 2 1

Câu 34 : Phng trỡnh 63 x 4 = 36 có nghiệm là:
A. x = 5

B. x = 2

C. x = 3

D. x =

5

3

Câu 35 : Tỡm m th hm s y = x 4 2mx 2 + 2m 2 4 cú ba im cc tr to thnh mt
tam giỏc vuụng.
A. m = 1
C. m = 1
B. m = 1; m = 1
D. m = 0; m = 1
Câu 36 : th hm s y = x 4 + x 2 cú s giao im vi trc honh l:
D. 1
B. 4
A. 3
C. 2
Câu 37 : Cho hỡnh chúp S.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc u cnh bng 3, mt bờn SAB
l tam giỏc u v nm trong mt phng vuụng gúc vi mt phng ỏy. Tớnh th
tớch V ca khi cu ngoi tip hỡnh chúp ó cho.
Trang 4/6 Mó 130 Toỏn 12



5 15π
C. V =
B.
3
54
C©u 38 : Phương tr×nh: ln x + ln ( x − 9 ) = ln10 cã nghiÖm lµ:

A.

V=


5 15π
18

V=

D.

V=

5 15π
2

D. x = 9
B. x = 10
A. x = 7
C. x = 8
3
C©u 39 : Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x − 3 x + 4
A. yCĐ = 6
B. yCĐ = 4.
C. yCĐ = - 4
D. yCĐ = 0.
C©u 40 : Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4, AD = 1 . Tính diện tích
toàn phần STP của hình trụ có được khi quay hình chữ nhật ABCD quanh trục
AB.
A. STP = 4π
C. STP = 8π
B. STP = 6π
D. STP = 10π

4

4x −1
dx
2x +1 + 2

C©u 41 : Tính I = ∫
0

34
2
+ 10 ln .
B.
3
5
C©u 42 : Giải phương trình log 4 ( x − 2 ) = 3

A.

4
3
+ 10 ln .
3
5

C.

34
3
+ 10 ln .

3
5

D.

4
2
+ 10 ln .
3
5

x = 66
A. x = 84
C. x = 83
B.
D. x = 75
C©u 43 : Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục AB thì đường gấp khúc ADCB
tạo thành hình gì?
A. Mặt cầu
B. Hình nón
C. Cả A, B, C đều sai.
D. Hình trụ

C©u 44 : Đồ thị ở hình bên là đồ thị
hàm số nào trong các hàm
số sau:
2x − 3
x +1
A.
−2 x − 5

B. y =
x −1
2x + 3
C. y =
x +1
D. y = − x 4 + 2 x 2 + 5
y=

C©u 45 : Bất phương trình: 9 x − 3x − 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( −1;1)
C. ( −∞;1)
B. ( 1;+∞ )
C©u 46 : Đạo hàm của hàm số y = 5x là:

D. Cả A, B, C đều sai

5x
A. y ' =
ln 5

x
y ' = 5x ln 5
C. y ' = x.5 x
D. y ' = 5
B.
C©u 47 : Một người gửi tiết kiệm ngân hàng, mỗi tháng gửi 1 triệu đồng, với lãi suất kép
1%/tháng. Gửi được hai năm 3 tháng người đó có công việc nên đã rút toàn bộ
gốc và lãi về. Số tiền người đó rút được là:

A. 101 ( 1, 01) − 1 (triệu đồng)

26

B. 100 ( 1, 01) − 1 (triệu đồng)
27

Trang 5/6 Mã đề 130 – Toán 12


C. 101 ( 1, 01) − 1 (triệu đồng)
D. 100 ( 1, 01) − 1 (triệu đồng)
C©u 48 : BÊt phương tr×nh: log2 ( 3x − 2 ) > log2 ( 6 − 5x ) cã tËp nghiÖm lµ:
26

27

A. ( −3;1)

 6
 5

1
2




D.  ;3 ÷

C.  1; ÷


B. (0; +∞)

Câu 49: Hàm số y = x3 + 3x 2 + 3 có bảng biến thiên sau:
x
y'

−∞

-2
0
7

+

y

+∞

0
0

-

+
+∞

−∞

3


Khi đó hàm số nghịch biến trên khoảng
A. ( 0; +∞ )

B. ( −1: 2 )

C. ( −∞; −2 )

D. ( −2;0 )

Câu 50: Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên R .Ta có bảng biến thiên sau
-1

2

0

5

-

0

+

-

3

Khẳng định nào sau-1đây đúng?


1

A. Hàm số y = f ( x ) có1 cực đại và 2 cực tiểu
C. Hàm số y = f ( x ) có đúng 1 cực trị
B. Hàm số y = f ( x ) đạt cực đại tại x = 5
D. Hàm số y = f ( x ) có 2 cực trị.
_______________________________Hết_________________________
(Học sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)

Trang 6/6 Mã đề 130 – Toán 12



×