Tải bản đầy đủ (.docx) (41 trang)

DANH MỤC SÁCH THPT (THƯ VIỆN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (449.97 KB, 41 trang )

SÁCH THAM KHẢO THPT CỦA NXB GIÁO DỤC
VIỆT NAM NĂM 2012
Hiện có đến ngày 19/10/2012
S
T
T


SÁCH

TÊN SÁCH

GIÁ
BIÀ

TÊN TÁC GIẢ

BỘ SÁCH KHOA HỌC THÚ VỊ CỦA THẾ KỈ XXI
1

8X004W1

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Động vật kì diệu

2

8X002W1

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thực vật kì diệu

3



8X003W1

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Môi trường kì diệu

4

8X005W1

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Cơ thể kì diệu

5

SPKH1W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Trái đất kì diệu

6

SPKH2W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Đại dương kì diệu

7

SPKH3W
2


Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Giao thông kì diệu

8

SPKH4W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Kiến trúc kì diệu

9

SPKH5W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Sa mạc kì diệu

10

SPKH6W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Năng lượng kì diệu

11

SPKH7W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thiên nhiên kì diệu


12

SPKH8W
2

Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Máy tính kì diệu

Cù Thị Thúy Lan
32,000
Nguyễn Thanh Hà
28,000
Nguyễn Phương Thanh
44,000
Dương Thị Mai
32,000
Dương Minh Hào
33,000
Dương Minh Hào
33,000
Dương Minh Hào
30,000
Dương Minh Hào
30,000
Dương Minh Hào
25,000
Dương Minh Hào
33,000
Dương Minh Hào
33,000
Dương Minh Hào

40,000

SÁCH THAM KHẢO PHỔ THÔNG
TỦ SÁCH PHÁP LUẬT
1

8G927H9

Công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường

2

8G569h8

Giáo dục Pháp luật trong trường PT

3

8H852h8

Học và làm theo pháp luật - T2

4

8I738H1

Truyện pháp luật xưa và nay - Tập IV

5


8I739H1

Truyện pháp luật xưa và nay - Tập III

6

8I751H1

Truyện pháp luật xưa và nay - Tập II

7

8U110z9

Sổ tay thuật ngữ Pháp luật phổ thông

32,00
0
9,50
0
5,00
0
26,00
0
25,00
0
25,00
0
15,00


Nguyễn Huy Bằng
Nguyễn Đình Đặng Lục
Lê Hồng Sơn

Trần Minh Trang (Tuyển chọn, b

Trần Minh Trang (Tuyển chọn, b
Nguyễn Trung Tín
Trần Văn Thắng (CB)


0
TỦ SÁCH KĨ NĂNG SỐNG
1

8G001W1

2

C3G04S0

3

C3G02S0

GD giá trị sống, KN sống cho HSPT - CĐ : Bạo lực và KN phòng, chống bạo lực với
HSPT
Giáo dục kĩ năng sống trong HĐ giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THPT (Tài
liệu GV)
Giáo dục kĩ năng sống trong môn GDCD ở trường THPT (Tài liệu GV)


4

C3G01S0

Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THPT (Tài liệu GV)

5

C3G05S0

Giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường THPT (Tài liệu GV)

6

8Z080W0

Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 - T2

26,00
0
18,00
0
22,50
0
24,50
0
35,00
0
32,00

0

Lục Thị Nga

16,00
0
16,00
0
16,00
0
16,00
0
16,00
0
16,00
0
16,00
0

Nguyệt Linh (dịch)

27,00
0
35,00
0
24,00
0
4,50
0


TRẦN VĂN THẮNG (CB)

32,00
0
35,00
0
37,00
0
42,00
0
35,00
0
33,00
0
54,00
0

Trần Đình Nguyễn Lữ (CB)

17,50
0
15,50
0
42,00
0
45,00
0

Võ Anh Dũng (TCBS)


Bùi Ngọc Diệp,..
Đặng Thúy Anh,...
Lê Minh Châu,...
Lê Minh Châu,...
Dương Minh Hào

BỘ SÁCH DỊCH DK READERS
1

PNK30B7

Cuộc khai quật khủng long khổng lồ (Anh-Việt)

2

PNK32B7

Tam giác Bermuda (Anh-Việt)

3

PNK33B7

Những thảm họa trên biển (Anh-Việt)

4

PNK34B7

Những kẻ xâm lăng từ vũ trụ-Những chuyện có thật về đĩa bay (Anh -Việt)


5

PNK37B7

Nỗi kinh hoàng ở Amazon-Cuộc truy tìm thành phố El Dorado (Anh-Việt)

6

PNK41B7

Atlantis - Thành phố bị biến mất? (Anh -Việt)

7

PNK42B7

Hải tặc! Kẻ cướp ngoài biển khơi (Anh-Việt)

Nguyễn Xuân Hồng (dịch)
Thái Hoàng Nguyên
Nguyễn Xuân Hồng (dịch)
Vũ Trọng Đại (dịch)
Hồ Thu Thủy (dịch)
Bùi Kim Tuyến

TÀI LIỆU HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TẤM GƯƠNG ĐẠO ĐỨC HCM
1

C3G04H1


2

C3G05H1

3

C3V06H1

Dạy học tích hợp nội dung Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh
môn GDCD THPT
HDTH ND học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM trong hoạt động GD
ngoài giờ lên lớp cấp THPT
Dạy học TH ND học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM môn Ngữ văn THPT

4

C3G01A0

HD tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM - THPT

LÊ THANH SỬ
NGUYỄN THÚY HỒNG
Nguyễn Trọng Hoàn

TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
BỘ SÁCH ÔN LUYỆN THEO CHUẨN KIẾN THỨC KĨ NĂNG THPT
1

TXN42M1


Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10

2

TXH39M1

Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 10 (CB và NC)

3

TXL46M1

Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 10 (CB và NC)

4

TZL43M1

Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 12 (CB và NC)

5

TYN38M2

Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11

6

TZN29M1


Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 12

7

TZS18M2

Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 12 (CB và NC)

Phan Trọng Quý
Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Trần Đình Nguyên Lữ
Trần Đình Nguyên Lữ
Huỳnh Văn Hoài

SÁCH TRƯỜNG CHUYÊN - BỒI DƯỠNG HS GIỎI
1

8N629M8

Bài tập trắc nghiệm & tự luận tiếng Anh dành cho HS THPT-T1 (chuyên)

2

8N643M9

Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng anh dành cho HS THPT, T2 (chuyên)

3


C3H16H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THPT - T1

4

C3H17H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THPT - T2

Võ Anh Dũng (TCBS)
Đỗ Quý Sơn
ĐỖ QUÝ SƠN


5

C3S18H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Di truyền và tiến hóa

Vũ Đức Lưu

Giải toán Đại số và Lượng giác 11 (chuyên)

42,00
0
35,00
0

42,00
0
35,00
0
35,00
0
29,00
0
31,00
0
29,50
0
24,00
0
33,50
0
31,50
0
26,50
0
37,00
0
21,50
0
25,00
0
25,00
0
37,00
0

33,000

6

C3S20H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Sinh học tế bào

7

C3S16H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Sinh lí học động vật

8

C3S17H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Sinh lí học thực vật

9

C3S19H1

Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Sinh thái học

10

C3S15H1


Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT - Vi sinh vật học

11

8I577S9

12

8I587S9

Chuyên đề Hóa học THPT - Các kim loại nhóm IA, IIA, Nhôm và một số kim loại
nhóm B
Chuyên đề Hóa học THPT - Đại cương về kim loại

13

8I578S9

Chuyên đề Hóa học THPT - Hợp chất chứa Nitơ, Gluxit, hợp chất cao phân tử

14

8I580S9

Chuyên đề Hóa học THPT - Hợp chất hữu cơ chứa oxi

15

8I582S9


16

TZT39m1

Chuyên đề Hóa học THPT - Một số khái niệm và lý thuyết Hóa học chủ đạo trong
chương trình phổ thông
Giải toán 12: Hàm số mũ Logarit và số phức (chuyên)

17

TZT37m1

Giải Toán 12: Khảo sát hàm số (chuyên)

18

TZT40m1

Giải Toán 12: Khối đa diện và khối tròn xoay (chuyên)

19

TZT41m1

Giải Toán 12: Phương pháp tọa độ trong không gian (chuyên)

20

TZT38m1


Giải Toán 12: Tích phân, nguyên hàm (chuyên)

21

TXT62m2

Giải toán Đại số 10 (chuyên)

22

TYT72m2

23

TYT71m2

Giải toán Giải tích 11 (chuyên)

43,000

Võ Anh Dũng (TCBS)

24

TXT63m1

Giải toán Hình học 10 (Chuyên)

32,000


Vũ Anh Dũng

25

TYT73m2

Giải toán Hình học 11 (chuyên)

35,000

Võ Anh Dũng (TCBS)

26

TXH40w1

Giải toán Hoá học 10 (lớp chuyên và HS giỏi)

Ngô Ngọc An

27

TXT64m1

Giải toán Lượng giác 10 (chuyên)

33,00
0
25,000


28

TXL15m1

Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 10 (Ban KHTN) - T1: Cơ học

41,000

Bùi Quang Hân - Duy Hiền

29

TXL16m0

Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 10 (Ban KHTN) - T2: Nhiệt học

32,000

Bùi Quang Hân - Duy Hiền

30

TYH67h2

Tài liệu chuyên Hóa học 11-12 - T2: Hóa học vô cơ

44,000

Nguyễn Duy Aí


31

C3S10h1

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Bài tập Sinh học tế bào

Nguyễn Như Hiền

32

C3S09h1

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Bài tập Sinh lí học động vật

33

C3S12h1

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Bài tập sinh lí học thực vật

34

C3S08h1

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Bài tập Sinh thái học

35

C3S11h1


Tài liệu chuyên sinh học THPT - Bài tập vi sinh vật học

36

C3S04h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Di truyền và tiến hóa

27,00
0
33,00
0
26,00
0
19,00
0
23,00
0
33,000

37

C3S05h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT - Sinh học tế bào

35,000

Nguyễn Như Hiền


38

C3S02h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT : Sinh lí học thực vật

27,000

Vũ Văn Vụ (CB)

39

C3S03h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT- Sinh lí học động vật

25,000

Lê Đình Tuấn (CB), Đặng Trần P

40

C3S06h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT- Sinh thái học

23,000

Mai Sỹ Tuấn (CB)


41

C3S07h2

Tài liệu chuyên Sinh học THPT- Vi sinh vật học

22,000

Phạm Văn Ty - Nguyễn Vĩnh Hà

Phạm Thành Hổ
Nguyễn Quang Vinh (CB)
Vũ Văn Vụ (CB)
Vũ Trung Tạng
Phạm Văn Ty
Nguyễn Thị Ngà (CB)
Nguyễn Thị Ngà (CB)
Nguyễn Thị Ngà (CB)
Nguyễn Thị Ngà (CB)
Nguyễn Thị Ngà (CB)
TRẦN ĐỨC HUYÊN
TRẦN ĐỨC HUYÊN
TRẦN ĐỨC HUYÊN
TRẦN ĐỨC HUYÊN
TRẦN ĐỨC HUYÊN
Đào Tam
VÕ ANH DŨNG (TCBS)

Vũ Anh Dũng


Nguyễn Quang Vinh (CB)
Vũ Văn Vụ (CB)
Mai Sỹ Tuấn
Phạm Văn Ty
Trần Ngọc Danh (CB)


42

C3S04h1

Tài liệu chuyên Sinh học THPT-Di truyền và tiến hóa

33,00
0
34,00
0
30,00
0
45,00
0
38,00
0
60,00
0
55,00
0
39,000

Phạm Văn Lập


43

TXN51H1

Tài liệu chuyên tiếng Anh 10

44

TYN31H1

Tài liệu chuyên tiếng Anh 11

45

TZN37H1

Tài liệu chuyên tiếng Anh 12

46

TXT46h2

Tài liệu chuyên Toán - Bài tập Đại số 10

47

TZT67H2

Tài liệu chuyên Toán - Bài tập Giải tích 12


48

TXT45h1

Tài liệu chuyên Toán - Bài tập Hình học 10

49

TYT84h2

Tài liệu chuyên Toan - Bài tập Hình học 11

50

TZT69H2

Tài liệu chuyên Toán - Bài tập Hình học 12

52,00
0
40,00
0
65,00
0
55,00
0
48,000

Đoàn Quỳnh


51

TXT43h2

Tài liệu chuyên Toán - Đại số 10

52

TZT66H2

Tài liệu chuyên Toán - Giải tích 12

53

TXT44h2

Tài liệu chuyên Toán - Hình học 10

54

TYT83h2

Tài liệu chuyên toán - Hình học 11

55

TZT68H2

Tài liệu chuyên Toán - Hình học 12


Đoàn Quỳnh

Tài liệu chuyên Toán: Bài tập Đại số và Giải tích 11

65,00
0
38,000

56

TYT87h2

57

TYT86h2

Tài liệu chuyên Toán: Đại số và Giải tích 11

49,000

Đoàn Quỳnh

58

C3T07M2

Tài liệu chuyên Toán THPT - Chuyên đề: Bất đẳng thức và bài toán Min - Max

39,000


Trần Đức Huyên

59

TXV96H2

Tài liệu chuyên Văn - T1

Đỗ Ngọc Thống

60

TYV98H2

Tài liệu chuyên Văn - T2

61

TZV60H2

Tài liệu chuyên Văn - T3

62

TXL62H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Bài tập Vật lí 10

63


TYL69H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Bài tập Vật lí 11

64

TZL49H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Bài tập Vật lí 12

65

TXL60H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 10 - T1

66

TXL61H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 10 - T2

67

TYL67H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 11 - T1

68


TYL68H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 11 - T2

69

TZL47H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 12 - T1

70

TZL48H2

Tài liệu chuyên Vật lí - Vật lí 12 - T2

71

TYH19h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Hoá 11-12 - T1: Hoá học hữu cơ

45,00
0
45,00
0
45,00
0
36,00

0
43,00
0
47,00
0
36,00
0
52,00
0
47,00
0
22,00
0
42,00
0
38,00
0
64,000

72

TXH46h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Hoá học 10 - T1

49,000

Đào Hữu Vinh

73


TXH47h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Hoá học 10 - T2

Đào Hữu Vinh

74

C3H02h0

Tài liệu giáo khoa chuyên Hóa THPT - Bài tập Đại cương và Vô cơ

75

C3S03h1

Tài liệu giáo khoa chuyên Sinh học THPT- Sinh lí học động vật

76

C3S02h1

Tài liệu giáo khoa chuyên Sinh học THPT- Sinh lí học thực vật

32,00
0
52,00
0
25,00

0
27,00
0

Hoàng Thị Xuân Hoa (CB)
Hoàng Thị Xuân Hoa (CB)
HOÀNG THỊ XUÂN HOA (CB)
Đoàn Quỳnh
Đoàn Quỳnh
Đoàn Quỳnh
Đoàn Quỳnh

ĐOÀN QUỲNH
Đoàn Quỳnh
Đoàn Quỳnh
Đoàn Quỳnh

Đoàn Quỳnh

Đỗ Ngọc Thống
Đỗ Ngọc Thống
Tô Giang
Vũ Thanh Khiết (CB)
Tô Giang
Tô Giang
Phạm Quý Tư
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Quang
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)

Trần Quốc Sơn

Nguyễn Duy Aí

LÊ ĐÌNH TUẤN (CB), ĐẶNG TRẦN
VŨ VĂN VỤ (CB)


77

C3S06h1

Tài liệu giáo khoa chuyên Sinh học THPT-Sinh thái học

Mai Sỹ Tuấn (CB)

Tài liệu giáo khoa chuyên Tin - Quyển 1

23,00
0
22,00
0
42,000

78

C3S07h1

Tài liệu giáo khoa chuyên Sinh học THPT-Vi sinh vật học


79

8I746h1

80
81

8I747h1

Tài liệu giáo khoa chuyên Tin - Quyển 2

42,000

Hồ Sĩ Đàm (CB)

TXT46h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Toán - Bài tập Đại số 10

38,00
0
55,000

Đoàn Quỳnh

82

TXT45h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Toán - Bài tập Hình học 10


83

TXT43h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Toán - Đại số 10

40,00
0
55,00
0
25,00
0
25,00
0
25,00
0

Đoàn Quỳnh

84

TXT44h2

Tài liệu giáo khoa chuyên Toán - Hình học 10

85

TXV79m2


Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn

86

TXN40m2

Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh

87

TXT75m2

Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Toán

14,00
0
14,00
0
14,00
0
14,00
0
14,00
0
14,00
0

Đặng Hiệp Giang

24,00

0
22,00
0
29,00
0
32,50
0
25,00
0

Huỳnh Kim Sen (CB)

32,50
0
44,00
0
16,00
0
37,00
0
46,50
0
25,50
0
36,50
0
38,50
0
47,50
0

18,00
0

Trần Hải Yến

PHẠM VĂN TY
Hồ Sĩ Đàm (CB)

Đoàn Quỳnh (CB)

Đoàn Quỳnh
Đỗ Minh Dung (CB)
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Trần Lưu Thịnh

BỘ TỰ LUYỆN OLYMPIC TIẾNG ANH THPT
1

8N015S0

Tự luyện Olympic Tiếng Anh 10 - T1

2

8N016S1

Tự luyện Olympic Tiếng Anh 10 - T2

3


8N017S0

Tự luyện Olympic Tiếng Anh 11 - T1

4

8N018S1

Tự luyện Olympic Tiếng Anh 11 - T2

5

TZN01S0

Tự luyện Olympic tiếng Anh 12 - T1

6

Tự luyện Olympic tiếng Anh 12 - T2

Đặng Hiệp Giang
Đặng Hiệp Giang
Đặng Hiệp Giang
Lương Quỳnh Trang (CB)
Đặng Hiệp Giang

TIN HỌC
1

TXT70W8


Tài liệu tham khảo học tập Tin học lớp 10 - T1

2

TXT71W8

Tài liệu tham khảo học tập Tin học lớp 10-T2

3

TYT70W8

Tài liệu tham khảo học tập Tin học lớp 10-T2

4

TYT71W8

Tài liệu tham khảo học tập Tin học lớp 11-T2

5

TZT30W8

Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 12

Huỳnh Kim Sen (CB)
Huỳnh Kim Sen (CB)
Huỳnh Kim Sen (CB)

Huỳnh Kim Sen (CB)

TỦ SÁCH VĂN HỌC NHÀ TRƯỜNG: TÁC GIẢ - TÁC PHẨM
1

8V710H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Phan Bội Châu- Tác phẩm chọn lọc

2

8V711H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nam Cao- Tác phẩm chọn lọc

3

8V712H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Trần Tế Xương - Tác phẩm chọn lọc

4

8V713H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Cao Bá Quát- Tác phẩm chọn lọc

5

8V714H9


Tủ sách tác gia, tác phẩm trong nhà trường: Vũ Trọng Phụng-Tác phẩm chọn lọc

6

8V715H9

7

8V716H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Đình Chiểu - Tác phẩm chọn
lọc
Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Lưu Quang Vũ- Tác phẩm chọn lọc

8

8V717H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu- Tác phẩm chọn lọc

9

8V718H9

10

8V719H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Minh Châu- Tác phẩm chọn

lọc
Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Công Trứ - Tác phẩm chọn
lọc

Bích Thu (tuyển chọn)
Vũ Văn Sỹ
Quách Thu Hiền
Tôn Thảo Miên
Phạm Thị ánh
Lưu Khánh Thơ (tuyển)
Lưu Khánh Thơ (tuyển)
Tôn Phương Lan
Nguyễn Đức Mậu


11

8V722H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Khuyến - Tác phẩm chọn lọc

12

8V723H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Tuân - Tác phẩm chọn lọc

13

8V724H9


Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Chế Lan Viên - Tác phẩm chọn lọc

14

8V725H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Hồ Xuân Hương- Tác phẩm chọn lọc

15

8V726H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Khải- Tác phẩm chọn lọc

16

8V735H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Huy Cận - Tác phẩm chọn lọc

17

8V737H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Hàn Mạc Tử- Tác phẩm chọn lọc

18

8V753H9


Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Anh Đức- Tác phẩm chọn lọc

19

8V754H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Tế Hanh - Tác phẩm chọn lọc

20

8V755H9

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Thach Lam - Tác phẩm chọn lọc

21

8V756H9

22

8V658M1

Tủ sách tác giả, tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Huy Tưởng- Tác phẩm chọn
lọc
Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - T1 : Vợ nhặt

23

8V659M1


Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - T2 : Am cu ly xe

24

8V660M1

Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - T3 : Thần hoàng làng

25

8V661M1

Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - T4 : Nàng công chúa tham lam

1

TYT88N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Đại số & Giải tích 11

2

TXT78N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Đại số 10

3

TXD40N1


Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 10

4

TYD57N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 11

5

TZD45N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 12

6

TZT47N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giải tích 12

7

TXG01N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục Công dân 10

8

TYG02N1


Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục Công dân 11

9

TZG02N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục Công dân 12

10

TYT89N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hình học 11

11

TZT46N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hình học 12

12

TXH34N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 10

13

TYH32N1


Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 11

14

TZH32N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 12

15

TXD39N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 10

16

TYD56N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 11

17

TZD44N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 12

30,00
0
42,00

0
40,00
0
16,00
0
45,50
0
29,50
0
24,00
0
36,00
0
33,00
0
35,00
0
44,00
0
10,00
0
4,50
0
8,00
0
6,00
0

Lại Văn Hùng


28,50
0
28,00
0
25,50
0
20,00
0
26,50
0
33,00
0
16,00
0
18,50
0
18,50
0
22,50
0
26,00
0
28,50
0
29,50
0
40,50
0
25,00
0

20,50
0
28,00
0

Nhiều tác giả

Tôn Thảo Miên
Vũ Tuấn Anh (tuyển)
Nguyễn Đức Mậu
Hà Công Tài
Nguyễn Đăng Điệp
Nguyễn Đăng Điệp
Tôn Phương Lan
Vũ Tuấn Anh (tuyển)
Lê Dục Tú
Bích Thu (tuyển chọn)
Quốc Tâm - Minh Hồng
Quốc Tâm - Minh Hồng
Quốc Tâm - Minh Hồng
Quốc Tâm - Minh Hồng

BỘ SÁCH HỌC VÀ THỰC HÀNH THEO CHUẨN KTKN

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả


18

TXV71N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 10/1

19

TXV72N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 10/2

20

TYV79N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 11/1


21

TZV72N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 12/1

22

TZV73N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 12/2

23

TXS29N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 10

24

TYS36N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 11

25

TZS24N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 12


26

TXN56N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 10

27

TYN52N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 11

28

TZN34N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 12

29

TXL46N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 10

30

TYL53N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 11


31

TZL01N1

Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 12

26,00
0
26,00
0
24,50
0
24,50
0
23,50
0
21,50
0
29,00
0
38,50
0
29,00
0
31,50
0
31,50
0
32,00
0

27,50
0
34,50
0

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả

BỘ SÁCH ĐỀ KIỂM TRA THEO CHUẨN KTKN
1

TXH41M0

Đề kiểm tra kiến thức Hóa học 10

39,00
0


Phạm Trương-Đình Nguyên-Tấn

2

TXT87M1

Đề kiểm tra kiến thức Toán 10 - Tập 1

Nhiều tác giả

3

TXD49H1

Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Địa lý 10

4

TYD60H1

Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Địa lý 11

5

TZD58H1

Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Địa lý 12

6


TXT65H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Đại số & Hình học 10

7

TYT04H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Đại số Giải tích & Hình học 11

8

TXG18H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN GDCD 10

9

TZG16H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN GDCD 12

10

TZT70H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Hình học 12

11


TXH54H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Hóa học 10

12

TYH66H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Hóa học 11

13

TZH44H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Hóa học 12

14

TXD48H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Lịch sử 10

15

TYD59H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Lịch sử 11

16


TZD57H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Lịch sử 12

17

TXV02H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Ngữ văn 10

18

TYV03H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Ngữ văn 11

19

TZV64H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Ngữ văn 12

25,00
0
19,50
0
21,00
0
21,00
0

24,50
0
23,50
0
18,50
0
25,50
0
30,50
0
27,00
0
25,50
0
27,00
0
23,50
0
21,50
0
26,50
0
33,00
0
31,50
0
26,00
0

Nhiều tác giả

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả


20

TXS39H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Sinh học 10

21

TYS47H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Sinh học 11


22

TZS27H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Sinh học 12

23

TXN50H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Tiếng Anh 10

24

TYN30H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Tiếng Anh 11

25

TZN36H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Tiếng Anh 12

26

TYT07H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Tin học 11


27

TZT74H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Tin học 12

28

TXL59H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Vật lí 10

29

TYL66H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Vật lí 11

30

TZL46H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KT, KN Vật lí 12

31

TXT67H1

Đề kiểm tra theo chuẩn KTKN môn Tin học 10


25,50
0
22,50
0
34,50
0
33,00
0
33,50
0
36,00
0
17,50
0
18,00
0
30,50
0
33,00
0
35,00
0
17,50
0

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả

Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Hồ Sĩ Đàm (CB)

BỘ SÁCH GIỚI THIỆU NỘI DUNG ÔN TẬP, ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ VÀ CUỐI NĂM
1

TXD51H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Địa lí 10

17,000

Nguyễn Trọng Đức -...

2

TXG19H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn GGCD 10

17,000

Trần Văn Thắng (CB)

3


TXH59H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Hóa học 10

20,000

Vũ Anh Tuấn (CB)

4

TXD50H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Lịch sử 10

20,000

Trịnh Đình Tùng (CB)

5

TXV03H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Ngữ văn 10

18,000

Vũ Thị Dung - Lê Anh Xuân

6


TXS41H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Sinh học 10

18,000

Nguyễn Thu Hòa

7

TXN54H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Tiếng Anh 10

20,000

Nguyễn Bội Quỳnh (CB)

8

TXT74H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Tin học 10

13,000

Quách Tất Kiên (CB)

9


TXT73H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Toán 10

20,000

Vũ Tuấn-Ng.Văn Thái Bình-Phạm

10

TXL64H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Vật lí 10

21,000

Nguyễn Trọng Sửu (CB)

11

TYD62H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Địa lí 11

17,000

Đỗ Anh Dũng

12


TYG14H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn GDCD 11

16,000

Trần Văn Thắng (CB)

13

TYH71H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Hóa học 11

20,000

Vũ Anh Tuấn (CB)

14

TYD61H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Lịch sử 11

16,000

Nguyễn Ngọc Cơ (CB)

15


TYV04H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Ngữ văn 11

22,000

Nguyễn Lê Huân (chủ biên)

16

TYS50H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Sinh học 11

19,000

Lê Hồng Điệp

17

TYN32H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Tiếng Anh 11

20,000

Nguyễn Bội Quỳnh (CB)

18


TYT13H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Tin học 11

17,000

Quách Tất Kiên (CB)

19

TYT10H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Toán 11

20,000

Vũ Tuấn-Ng.Văn Thái Bình-Phạm

20

TYL70H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Vật lí 11

20,000

Nguyễn Trọng Sửu (CB)

21


TZD61H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Địa lí 12

18,000

Đỗ Anh Dũng

22

TZD60H2

Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm: môn Lịch sử 12

21,000

Nguyễn Xuân Trường CB)

BỘ SÁCH LUYỆN TẬP VÀ TỰ KIỂM TRA, Đ/GIÁ THEO CHUẨN K/THỨC, KĨ NĂNG
1

TXD44H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Lịch sử 10

2

TXH51H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 10

3

TXH52H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 10 (nâng cao)

4

TXL53H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Vật lí 10

5

TXL54H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Vật lí 10 (nâng cao)

24,00
0
35,00
0
37,50
0
27,50
0
36,50
0


Nguyễn Hồng Liên (CB)
Đặng Xuân Thư (CB)
Đặng Xuân Thư (CB)
Hoàng Khanh (CB)
Nguyễn Văn Thuận (CB)


6

TXN48H0

7

TXV88H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 10 (nâng
cao)
Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Ngữ văn 10

8

TXD43H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Địa lí 10

9

TXS37H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 10

10

TXS38H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 10 (NC)

11

TXN47H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 10

12

TXT62H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Đại số 10

13

TXT63H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hình học 10

14

TXT64H1


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hình học 10 nâng cao

15

TYD55H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Lịch sử 11

16

TYH63H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 11

17

TYH64H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 11 (nâng cao)

18

TYL60H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Vật lí 11

19

TYL61H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Vật lí 11 (nâng cao)

20

TYN28H0

21

TYS45H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 11 (nâng
cao)
Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 11

22

TYS46H0

23

TYV91H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 11 (nâng
cao)
Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Ngữ văn 11

24

TYD54H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Địa lí 11

25

TYN27H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 11

26

TZD51H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Lịch sử 12

27

TZG14H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng GDCD 12

28

TZH32H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 12

29

TZH33H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hóa học 12 (nâng cao)

30

TZL41H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Vật lí 12 (nâng cao)

31

TZN33H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 12

32

TZN34H0

33

TZV52H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Tiếng Anh 12 (nâng
cao)
Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Ngữ văn 12

34

TZD50H0


Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Địa lí 12

35

TZS25H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 12

36

TZS26H0

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Sinh học 12 (NC)

37

TZT63H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Giải tích 12 nâng cao

38

TZT64H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hình học 12

26,00
0
28,50
0

23,00
0
24,50
0
29,50
0
28,50
0
37,00
0
19,00
0
22,50
0
18,00
0
32,00
0
37,50
0
25,50
0
35,00
0
26,00
0
24,00
0
28,50
0

30,00
0
18,50
0
27,00
0
35,50
0
18,50
0
32,00
0
37,00
0
37,50
0
28,00
0
26,00
0
27,50
0
27,50
0
33,50
0
38,00
0
37,00
0

27,50
0

Đặng Hiệp Giang
Trần Kim Dung
Lê Thông
Nguyễn Thị Thúy (CB)
Nguyễn Hồng Hạnh
Đặng Hiệp Giang
Đặng Hùng Thắng
Văn Như Cương
Văn Như Cương
Trịnh Đình Tùng (CB)
Đặng Lộc Thọ
Đặng Lộc Thọ
Vũ Quang
Nguyễn Phúc Thuần
Đặng Hiệp Giang
Nguyễn Thu Huyền
Nguyễn Quang Vinh (CB)
Nguyễn Kim Dung
Minh Phương
Đặng Hiệp Giang
Đỗ Thanh Bình
Trần Văn Thắng (CB)
Vũ Anh Tuấn (CB)
Vũ Anh Tuấn (CB)
Vũ Đình Túy (CB)
Đặng Hiệp Giang
Đặng Hiệp Giang

Nguyễn Trọng Hoàn
Nguyễn Minh Tuệ
Nguyễn Thu Hòa
Vũ Đức Lưu
Đặng Hùng Thắng
Văn Như Cương


39

TZT65H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Hình học 12 nâng cao

40

TZT79H1

Luyện tập và tự kiểm tra, đ/giá theo chuẩn k/thức, kĩ năng Giải tích 12

27,00
0
28,00
0

Văn Như Cương
Đặng Hùng Thắng

SÁCH DÙNG CHUNG CẤP THPT
1


C3N01M9

20 đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh

2

C3N04H0

2020 câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh THPT

3

C3H10s1

4

C3V03S1

Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Hóa học THPT- T1 : Hóa học đại
cương
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn THPT (Phần Văn học)

5

C3T13s2

Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán THPT : Tập 1-Tổ hợp, Xác suất
và Số Phức


6

C3T14S1

Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán THPT: Tập 2 - Giải tích

7

C3T15S1

8

C3T16S1

9

C3T17S1

10

C3L07s1

Bài tập cơ bản và nâng cao
P.trình; Bất đẳng thức
Bài tập cơ bản và nâng cao
mặt phẳng và không gian
Bài tập cơ bản và nâng cao
Lượng giác
Bài tập cơ bản và nâng cao


11

C3L08s1

12

C3L09s1

13

8I688N8

Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề vật lí THPT - T2: Điện từ học, Qung
Hình học
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề vật lí THPT - T3: Dao Động , Điện
xoay chiều, Quang lý V
Bài tập trắc nghiệm Hình học giải tích (THPT)

14

C3H05H9

Bài tập trắc nghiệm Hóa học hữu cơ THPT

15

C3T18H1

Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi Đại học môn Toán - T1


16

C3T19H1

Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi đại học môn Toán - T2

17

8I667t9

Bất đẳng thức về trung tuyến trong tam giác

18

C3L11S0

Bộ đề trắc nghiệm kiểm tra kiến thức Vật lí THPT

19

C3L02h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Cơ học 1

20

C3L03h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Cơ học 2


21

C3L05h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Điện học 1

22

C3L06h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Điện học 2

23

C3L07h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Quang học 1

24

C3L08h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: Quang học 2

25

C3L09h0

Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật Lý THPT: Vật lí hiện đại


26

C3L19H0

Bồi dưỡng HS giỏi Vật lí THPT: Bài tập Cơ học - Nhiệt học

27

C3L18H0

Bồi dưỡng HS giỏi Vật lí THPT: Bài tập Điện học - Quang học Vật lí hiện đại

28

C3L04h0

Bồi dưỡng HS giỏi Vật lí THPT: Nhiệt học và vật lí phân tử

29

C3H11S0

BT cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Hóa học THPT - T2: Hóa học vô cơ

30

C3H12S0

BT cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hóa học THPT - T3: Hóa học hữu cơ


31

C3T03s2

Các chuyên đề Toán THPT - Các bài toán tổ hợp

theo chuyên đề Toán THPT: Tập 3 - P.trình; Bất
theo chuyên đề Toán THPT: Tập 4 - PP tọa độ trong
theo chuyên đề Toán THPT: Tập 5 - Hình học và
theo chuyên đề Vật lí THPT - T1: Cơ học, Nhiệt học

17,50
0
40,00
0
24,50
0
20,00
0
25,000

Vũ Mỹ Lan-Lê T.Hương Giang

30,50
0
30,50
0
35,50
0
32,50

0
31,00
0
34,50
0
34,00
0
28,70
0
28,50
0
40,00
0
40,00
0
13,00
0
29,00
0
26,50
0
26,00
0
32,00
0
33,50
0
26,000

Phan Huy Khải


20,50
0
24,00
0
33,50
0
40,00
0
35,00
0
25,50
0
34,50
0
28,000

Vũ Quang

Nguyễn Hữu Cương (CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)
Nguyễn Văn Bính
PHAN HUY KHẢI

Phan Huy Khải
Phan Huy Khải
Phan Huy Khải
Ngô Quốc Quýnh
Vũ Quang
Vũ Quang

Nguyễn Hữu Nhân
Đặng Thị Oanh (CB)
Nguyễn Thế Chinh
Nguyễn Thế Chinh
Lê Ngọc Lộc
Vũ Đình Túy (CB)
Tô Giang
Tô Giang

Vũ Thanh Khiết - Nguyễn Thế Kh
Vũ Thanh Khiết - Tô Giang
Tô Giang

Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
NGUYỄN QUANG LẠC (CB)

Phạm Văn Hoan - Ng. Như Quỳn

Phạm Văn Hoan - Ng. Như Quỳn
Phan Huy Khải


32

C3T04s2

Các chuyên đề toán THPT- Các pp cơ bản tính nguyên hàm, tích phân và số phức


27,000

Nguyễn Hải Châu (CB)

33

C3T09s1

Các chuyên đề toán THPT - Hàm số

34

C3T05s2

Các chuyên đề Toán THPT - Hình học Giải tích

31,00
0
33,000

Phan Huy Khải

35

C3T06s1

Các chuyên đề Toán THPT - Hình học không gian

36,500


36

C3T09s1

Các chuyên đề toán THPT : Lượng giác ( ôn thi TN & LTDH)

31,000

37

C3T02s2

Các chuyên đề Toán THPT: Phương trình và bất phương trình

38

C3H09S9

Các dạng bài tập Hóa học THPT

39

C3N03S9

Các dạng bài tập Tiếng Anh THPT

40

C3T11S9


Các dạng bài tập Toán học THPT - T1: Đại số và Giải tích

41

C3T12S9

Các dạng bài tập Toán học THPT - T2: Lượng giác và Hình học

42

C3L06S9

Các dạng bài tập Vật lý THPT

43

C3L22H1

Các đề thi HS Giỏi Vật lí (2001 - 2010)

44

8H224m8

Các phép biến hình trong mặt phẳng

45

8I723H9


Các phương pháp chọn lọc giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học

46

C3H14S0

Các phương pháp chọn lọc giải nhanh BT Hóa học THPT

47

8I747t1

Các phương pháp tính tích phân và các bài toán có nhiều cách giải

48

8V728k0

Chân dung và nhận định của Nhà văn về tác phẩm trong nhà trường - Tập 1

49

C3L05S9

Củng cố kiến thức Vật lí THPT: Dao động cơ, Sóng cơ

50

C3L04S9


Củng cố kiến thức Vật lí THPT: Dao động điện từ, Điện xoay chiều

51

8I749T2

Đề ôn luyện thi ĐH - CĐ Khối B (Toán - Hóa - Sinh)

52

8I751T2

Đề ôn luyện thi ĐH, CĐ Khối D (N.Văn - Toán - T.Anh)

53

8I817N9

Di truyền, tiến hóa và sinh thái học

54

C3K01t9

Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ THPT

55

C3H05t9


Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Hóa học THPT

56

C3K01M1

HĐGD nghề PT: Nhiếp ảnh

57

C3N01N9

Hệ thống kiến thức và các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh THPT

58

8V728H9

Hỏi - đáp về văn chương THPT - Phần thơ

59

8V770H0

Hướng dẫn làm bài văn nghị luận xã hội (theo SGK Ngữ văn THPT)

60

C3S04S9


Hướng dẫn ôn tập kiến thức Sinh học THPT

61

C3H09a2

Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Hóa (2011- 2012)

62

C3D07a2

Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT môn Lịch sử (2011 - 2012)

63

C3K01h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Công nghệ (THPT)

64

C3G02h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Giáo dục công dân (THPT)

65

C3K02h0


Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Thể dục (THPT)

42,00
0
8,00
0
8,00
0
8,00
0
8,00
0
8,00
0
55,00
0
21,50
0
40,50
0
39,00
0
15,00
0
36,00
0
29,50
0
25,50
0

45,00
0
45,00
0
26,30
0
11,50
0
11,50
0
32,00
0
32,00
0
38,80
0
28,50
0
32,00
0
20,00
0
20,00
0
15,00
0
19,20
0
17,40
0


Lương Mậu Dũng (CB)
Trần Ngọc Huy
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Hoàng Lê MInh
Hoàng Lê MInh
Phạm Kiều Oanh
Vũ Thanh Khiết (CB)
Nguyễn Mộng Hy
Cao Cự Giác (CB)
Nguyễn Văn Bang
Lưu Trọng Đại - Lưu Xuân Sang
Nguyễn Văn Tùng
Vũ Chính
Vũ Chính
Nhiều tác giả
Nguyễn Duy Kha (CB)
Trịnh Nguyên Giao
Nguyễn Hải Châu (CB)
Nguyễn Hải Châu (CB)
Nhiều tác giả
Lê Đại Khoa - Huỳnh Kim Tuấn
Lê Quang Hưng
Chu Thị Hảo
Nguyễn Thu Hòa
Vũ Anh Tuấn (CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)
Nguyễn Hải Châu (CB)
Nguyễn Hữu Khải
Đinh Mạnh Cường



66

C3N01h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Tiếng Anh (THPT)

67

C3T10h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Tin học (THPT)

68

8I685N8

Hướng trong Hình học phẳng (THPT)

69

C3L12H9

Luyện giải toán Vật lí THPT - T1: Cơ học, nhiệt học

70

C3L13H9


Luyện giải toán Vật lí THPT - T2: Điện hoc, điện từ học, quang học

71

C3L14H9

72

SPH12W0

Luyện giải toán Vật lí THPT - T3: Dao động học và sóng, lượng tử ánh sáng, hạt
nhân nguyên tử
Luyện giải trắc nghiệm Hóa học THPT

73

C3H02W1

Luyện giải trắc nghiệm Hóa học THPT (chuyên đề : Cacbohiđrat, Amino axit...)

74

C3H01W1

Luyện giải trắc nghiệm Hóa học THPT (chuyên đề : Kim loại)

75

C3H07H9


Luyện kĩ năng giải bài tập Hóa học THPT - T1: Hóa học đại cương

76

C3H09H9

Luyện kĩ năng giải bài tập Hóa học THPT - T3: Hóa học hữu cơ

77

C3H08H9

Luyện kĩ năng giải bài tập Hóa học THPT, T2: Hóa học vô cơ

78

C3T07h0

Một số chuyên đề Đại số bồi dưỡng HS giỏi THPT

9,00
0
13,80
0
17,00
0
35,00
0
32,00
0

40,00
0
37,00
0
32,00
0
48,00
0
37,00
0
34,00
0
35,00
0
45,500

Vũ Thị Lợi (CB)

79

C3T11h0

Một số chuyên đề Giải tích bồi dưỡng HS giỏi THPT

49,000

80

C3T12H0


Một số chuyên đề Hình học không gian bồi dưỡng HS giỏi THPT

Đỗ Thanh Sơn

81

C3T06h0

Một số chuyên đề Hình học phẳng bồi dưỡng HS giỏi THPT

29,00
0
31,000

82

C3T09H0

Một số chuyên đề Toán tổ hợp bồi dưỡng HS giỏi THPT

Phạm Minh Phương

83

8H299h9

Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ (THPT)

84


8I057m1

Nhận biết và tách các chất ra khỏi hỗn hợp

85

8I724H9

Những bài Hoá học có nhiều phương pháp giải

86

C3S01H9

Ôn luyện kiến thức Sinh học THPT

87

C3H14H1

Ôn luyện thi môn Hóa học THPT theo chủ đề - Tập 1: Hóa học vô cơ

88

C3H15H1

Ôn luyện thi môn Hóa học THPT theo chủ đề - Tập 2: Hóa học hữu cơ

89


C3L20H1

Ôn luyện thi môn Vật lí THPT theo chủ đề - Tập 1: Dao động và sóng

90

C3L21H1

Ôn luyện thi môn Vật lí THPT theo chủ đề - Tập 2: Quang học, vật lí hiện đại

91

C3H06H9

Ôn tập Hoá học THPT

92

C3T16H0

Ph. pháp giải các dạng Toán cơ bản THPT - T2: Giải tích

93

C3T17H0

94

C3T05m1


Ph. pháp giải các dạng Toán cơ bản THPT - T3: PP vectơ & PP tọa độ trong Hình
học
Phân loại và hướng dẫn giải đề thi ĐH - CĐ môn: Toán

95

C3L02m1

phân loại và hướng dẫn giải đề thi ĐH - CĐ môn: Vật lí

96

C3H03m1

Phân loại và hướng dẫn giải đề thi ĐH-CĐ môn: Hóa học

25,00
0
20,00
0
25,00
0
33,50
0
25,00
0
38,50
0
37,00
0

34,50
0
38,50
0
45,00
0
40,50
0
39,50
0
43,00
0
44,00
0
50,000

97

8I119m9

Phương pháp giải bài tập Hidrocacbon

Phạm Đức Bình

98

8I734H1

Phương pháp giải các dạng BT Hóa học - Tập 1


32,00
0
40,000

99

8I120m8

PP giải bài tập Hợp chất hữu cơ có nhóm chức

Phạm Đức Bình

10
0

8V742H9

Tìm hiểu tác giả, tác phẩm văn học Ngữ văn 12

32,00
0
23,80
0

Quách Tất Kiên (CB)
Nguyễn Minh Hà (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
NGÔ NGỌC AN

Ngô Ngọc An
Ngô Ngọc An
Nguyễn Xuân Trường CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)

Trần Quốc Sơn
Ngô Ngọc An
Vũ Anh Tuấn (CB)
Lê Đình Trung (CB)
Đặng Thị Oanh (CB)
Đặng Thị Oanh (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Đặng Xuân Thư (CB)
Nguyễn Thủy Thanh
Hạ Vũ Anh
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả

Nguyễn Hữu Đỉnh

Nguyễn Trọng Hoàn


10
1
10
2

10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7

11
8

C3T05N9

Toán chọn lọc 10,11,12 theo chủ đề

35,50
0
6,000

Lê Hoành Phò

C3T08s1

Tóm tắt kiến thức THPT - Môn Toán

C3N02s0

Tóm tắt kiến thức THPT -Môn Tiếng Anh

Nhiều tác giả

Tóm tắt kiến thức THPT: Môn Hóa học

5,00
0
6,000

C3H05s2

C3L02s0

Tóm tắt kiến thức THPT: Môn Vật lí

5,000

C3S02s0

Tóm tắt kiến thức THPT-Môn Sinh học

8N577H0

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh THPT

5,00
0
34,50
0
14,00
0
28,50
0
20,80
0
19,00
0
12,50
0
15,00
0

31,00
0
36,50
0
35,00
0
35,00
0
28,00
0

8I686t9
8I672G9

Trắc nghiệm Hóa học (dùng cho luyện tập thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh
ĐH,CĐ-2009)
Trắc nghiệm Sinh học (CB & NC) - T3: Di truyền, tiến hoá và sinh thái học

8I670G8

Trắc nghiệm Sinh học (cơ bản và nâng cao) - T1: Sinh học tế bào

8I663T8

Trắc nghiệm Sinh học THPT nâng cao theo chủ đề

8I680C9

Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề: Khảo sát hàm số


8I684t9

Trắc nghiệm Vật lí (dùng cho luyện tập thi tốt nghiệp THPTvà tuyển sinh ĐH,CĐ2009)
Tự học, tự kiểm tra đánh giá kiến thức kĩ năng Hóa học THPT (HS khá, giỏi) - T1

C3H10H9
C3T02k1
C3T03K2
C3T04K2

Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi TN THPT, ĐH, CĐ Môn Toán- Tập
2
Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi vào THPT môn Toán: Tập 1-Đại số

8I550T8

Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi vào THPT môn Toán: Tập 2-Số
học, H.học
Tuyển tập đề trắc nghiệm ôn thi TN THPT và ĐHCĐ môn Sinh học

1

ADC05b2

Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 10

12,500

2


ADC06b2

Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 11

11,200

3

ADC07b2

Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành Địa lí 12

13,800

4

ASC05b2

Tập bản đồ - Tranh ảnh và bài tập Lịch sử 10

11,800

5

ASC06b2

Tập bản đồ - Tranh ảnh và bài tập Lịch sử 11

9,100


6

ASC07b2

Tập bản đồ - Tranh ảnh và bài tập Lịch sử 12

11,800

Trần Hữu Nam

TRẦN THỊ PHƯƠNG
Nguyễn Phương Sửu
Nhiều tác giả
Nguyễn Thị Thanh Diễm
Nguyễn Thị Thanh Diễm
Trần Tất Thắng
Nguyễn Phú Lộc
Nhiều tác giả
Đặng Thị Oanh (CB)

Nguyễn Việt Hải (biên soạn, sưu
Nhiều tác giả
Nhiều tác giả
Vũ Đức Lưu

TẬP BẢN ĐỒ - BÀI TẬP VÀ BÀI THỰC HÀNH

LỚP 10
MÔN TOÁN - LÍ - HÓA LỚP 10
1


TXH08m2

350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao Lớp 10

2

TXH38A0

Bài tập chọn lọc Hóa học 10

3

TXT62N0

Bài tập Đại số 10

4

TXT63N0

Bài tập Đại số 10 nâng cao

5

TXT64N0

Bài tập Hình học 10

6


TXT65N0

Bài tập Hình học 10 nâng cao

7

TXH32N0

Bài tập Hóa học 10

8

TXH33N0

Bài tập Hóa học 10 nâng cao

9

TXT25h2

Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Đại số 10

36,00
0
37,60
0
31,00
0
35,00

0
22,00
0
30,00
0
22,00
0
29,00
0
45,000

Ngô Ngọc An
Bùi Phương Trinh
Đào Tam
Đào Tam
Đào Tam
Đào Tam
Phạm Sỹ Lựu (CB)
Phạm Sỹ Lựu (CB)
Nguyễn Huy Đoan


10

TXT26h2

Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Hình học 10

44,000


Nguyễn Minh Hà - Nguyễn Xuân

11

TXH16h9

Bài tập trắc nghiệm Hóa 10

Đặng Thị Oanh (CB)

12

TXT28h8

Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Hình học 10

13

TXL44N0

Bài tập Vật lí 10

14

TXL45N0

Bài tập Vật lí 10 nâng cao

15


TXH30n2

Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 10

16

TXT49n1

Các dạng Toán và phương pháp Hình học 10

22,50
0
23,50
0
31,00
0
34,00
0
36,00
0
31,000

17

TXT48n0

Các dạng toán và PP giải Đại số 10

34,000


18

TXT48n0

Các dạng toán và PP giải Đại số 10

Nguyễn Hữu Ngọc

19

C3H06T9

Các phương pháp cơ bản giải bài tập Hóa học THPT

20

TXH45H9

Cẩm nang Hóa học 10

21

TXH20h9

Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 10

22

TXT68H1


Để học tốt Đại số 10

23

TXT69H1

Để học tốt Hình học 10

24

TXH56H1

Để học tốt Hóa học 10

25

TXL58H1

Để học tốt Vật lí 10

26

TXT67M8

Học tốt Đại số 10 bằng phương pháp trắc nghiệm

27

TXL27m9


Hướng dẫn giải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 (CT chuẩn)

28

TXL52h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí 10

34,00
0
32,00
0
16,00
0
32,50
0
29,00
0
28,00
0
26,00
0
26,00
0
38,40
0
37,00
0
24,600


29

TXH48h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Hoá học 10

Vũ Anh Tuấn (CB)

30

TXH40a1

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Hoá học 10

12,00
0
27,200

31

TXT88a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Tin học 10

32

TXT89a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Toán 10


33

TXL50a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Vật lý 10

34

TXL47T9

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 10

35

TXT74M8

Luyện giải Đại số 10 - 900 câu hỏi trắc nghiệm

36

TXT73M8

Luyện giải Hình học 10 - 650 câu hỏi trắc nghiệm

37

TXL44m9

Luyện giải trắc nghiệm Vật lí 10 - T1: Động học chất điểm - Tĩnh học vật rắn


38

TXL45m9

39

TXH43H9

Luyện giải trắc nghiệm Vật lí 10 - T2: Các định luật bảo toàn-Cơ học chất lưuNhiệt học
Luyện giải và ôn tập Hóa học 10

40

TXT37h8

Luyện tập trắc nghiệm Đại số 10 (dự thi)

41

TXT36h9

Luyện tập trắc nghiệm Hình học 10 (dự thi)

42

TXH53H0

Phương pháp chọn lọc giải nhanh bài tập Hóa học 10

43


TXH44H9

Phương pháp giải bài tập Hóa học 10

44

TXL18m1

Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm Vật lí 10 - T1:Cơ học

25,80
0
26,20
0
18,20
0
12,00
0
32,00
0
23,10
0
30,00
0
25,00
0
25,50
0
28,80

0
26,50
0
34,00
0
32,00
0
44,00

Văn Như Cương
Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Lê Thanh Xuân

Phạm Đình Hiển (CB)
Nguyễn Văn Lễ
Phạm Tuấn Hùng
Doãn Minh Cường
Khu Quốc Anh (Chủ biên)
Phạm Văn Hoan
Nguyễn Văn Thuận (CB)
Lê Cao Tú - Vũ Văn Thiện
Bùi Quang Hân

Quách Tất Kiên (CB)
Nguyễn Hải Châu (CB)
Nguyễn Trọng Sửu (CB)
Vũ Quang, Lương Việt Thái
Nguyễn Bá Hòa
Nguyễn Bá Hòa

Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Phạm Văn Hoan
Nguyễn Phương Anh
Nguyễn Phương Anh
Quách Văn Long
Đặng Xuân Thư (CB)
Đỗ Xuân Hội


0
45

TXT01G9

Phương pháp giải các dạng toán điển hình Hình học 10

46

TXT21h1

Phương pháp giải toán Đại số 10 theo chủ đề

47

TXT22h1

Phương pháp giải toán Hình học 10 theo chủ đề

48


TXL50h2

Phương pháp giải toán Vật lí 10 theo chủ đề

49

TXH10m1

Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 10

50

TXH38T8

Thực hành trắc nghiệm Hoá học 10

51

TXL39M8

Trắc nghiệm và bài toán chọn lọc Vật lí 10 nâng cao -T1: Cơ học

52

TXL50D0

Trọng tâm kiến thức và bài tập Vật lí 10

1


TXD37N0

Bài tập Địa lí 10

2

TXD08h1

Bài tập Địa lí 10

3

TXD38N0

Bài tập Địa lí 10 nâng cao

4

TXD35N0

Bài tập Lịch sử 10

5

TXD13h8

Bài tập Lịch sử 10

7


TXD36N0

Bài tập Lịch sử 10 nâng cao

8

TXV66N0

Bài tập Ngữ văn 10 - T1

9

TXV67N0

Bài tập Ngữ văn 10 - T2

10

TXV68N0

Bài tập Ngữ văn 10 nâng cao - T1

11

TXV69N0

Bài tập Ngữ văn 10 nâng cao - T2

12


TXT67N0

Bài tập Tin học 10

13

TXD33N9

Các dạng bài tập thực hành Địa lí 10

14

TXV01H1

Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc Ngữ văn 10

15

TXD31N9

Câu hỏi luyện tập Lịch sử 10

16

TXV61N9

Chuyên đề dạy - học Ngữ Văn 10 - Đại cáo bình ngô (Nguyễn Trãi)

17


TXV65N9

Chuyên đề dạy học Ngữ văn 10: ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

18

TXV63N9

Chuyên đề dạy học Ngữ văn 10: Tấm Cám

6

TXV36G0

Dàn bài làm văn 10

19

TXD38H9

Dạy - học Lịch sử 10 qua các nhân vật - Phần Lịch sử Thế giới

20

TXD37H9

Dạy - học Lịch sử 10 qua các nhân vật - Phần Lịch sử Việt Nam

21


TXD46H1

22
23

26,50
0
45,00
0
32,500
33,00
0
30,00
0
14,00
0
29,00
0
40,50
0

Trần Bá Hà
Phan Doãn Thoại (CB)

Bùi Gia Thịnh
Ngô Ngọc An
Lê Ngọc Anh

Phạm Ngọc Tiến - Hoàng Minh C

Trần Công Phong (CB)

MÔN VĂN - SỬ - ĐỊA LỚP 10
25,00
0
20,00
0
32,00
0
24,00
0
17,50
0
25,00
0
22,00
0
24,00
0
28,00
0
25,00
0
26,00
0
15,00
0
30,50
0
17,50

0
11,50
0
10,50
0
13,00
0
34,000

Nguyễn Đức Vũ (CB)

Phạm Hồng Việt

Để học tốt Địa lí 10

22,50
0
23,00
0
26,000

TXD47H1

Để học tốt Lịch sử 10

25,000

TXV20h1

Để học tốt Ngữ văn 10 - T1


24

TXV21h1

Để học tốt Ngữ văn 10 - T2

25

TXV83H2

Hướng dẫn học và ôn luyện Ngữ văn 10

33,50
0
20,50
0
38,000

Nguyễn Đức Vũ (CB)
Nguyễn Đức Vũ
Đinh Ngọc Bảo
Đinh Ngọc Bảo
Lê Văn Anh (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Huỳnh Văn Hoa (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Lê Viết Chung (CB)
Lê Thí

Nguyễn Văn Bính
Lê Văn Anh (CB)
Trần Văn Vụ
Nguyễn Chiến
Nguyễn Chiến
Đỗ Ngọc Thống

Ngô Vũ Hải Hằng

Lê A - Bùi Minh Toán
Lê A - Bùi Minh Toán


26

TXV04H2

Hướng dẫn làm bài văn nghị luận Lớp 10

44,000

27

TXD40h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Địa lí 10

Phạm Thị Sen (CB)

28


TXD39h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Lịch sử 10

29

TXV82h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Ngữ văn 10

30

TXD33a9

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ - Lịch sử 10

31

TXV71T9

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Ngữ văn 10 - T1

32

TXV53H9

Kiến thức bổ trợ Ngữ văn 10 nâng cao - T2

33


TXV99H1

Những bài văn chọn lọc lớp 10

10,20
0
20,40
0
32,40
0
19,40
0
22,00
0
26,80
0
25,500

34

TXD32H8

Ôn tập kiến thức Lịch sử lớp 10

Phạm Văn Hà

35

TXV18h1


Phân tích - Bình giảng tác phẩm văn học 10 nâng cao

36

TXV16h1

Phân tích tác phẩm Ngữ văn 10

17,50
0
30,00
0
28,000

37

TXD09h8

Tìm hiểu kiến thức Lịch sử 10

Nghiêm Đình Vỳ

38

TXV94H2

Tuyển chọn những bài văn hay lớp 10

23,00

0
25,000

Phan Ngọc Liên - Nguyễn Xuân T
Vũ Quốc Anh (CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)
Nguyễn Thúy Hồng
Nguyễn Khắc Phi (CB)

Nguyễn Khắc Phi (CB)

MÔN SINH HỌC - TIẾNG ANH - GDCD LỚP 10
1

TXS40H1

Để học tốt Sinh học 10

2

TXS34h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Sinh học 10

3

TXS33H9

Hướng dẫn giải bài tập Sinh học 10 (cơ bản & nâng cao)


4

TXS31T9

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Sinh học 10

5

TXS31a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Sinh học 10

6

TXS29T8

Thực hành trắc nghiệm Sinh học 10

7

TXS28N0

Bài tập Sinh học 10 nâng cao

8

TXS27N0

Bài tập Sinh học 10


9

TXS10h8

Tư liệu Sinh học 10

10

TXS05m8

Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh học 10

11

TXN45T8

Thực hành trắc nghiệm tiếng Anh 10

12

TXN44H9

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10

13

TXN37N0

Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao


14

TXN36N0

Bài tập tiếng Anh 10

15

TXN35N9

Chuyên đề Tiếng Anh 10 - Đọc hiểu

16

TXN35C8

Bài tập thực hành tiếng Anh 10

17

TXN26M8

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10

18

TXN17h2

Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 10


19

TXN15h8

Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10

20

TXG14H9

Bài tập trắc nghiệm và tự luận GDCD 10

21

TXG10N0

Bài tập Giáo dục công dân 10

27,00
0
19,20
0
26,00
0
12,00
0
23,40
0
14,00
0

24,00
0
18,00
0
20,00
0
29,00
0
21,00
0

Nguyễn Như Hiền
Ngô Văn Hưng (CB)
Phạm Thị Thu Nga
Vũ Đức Lưu
Nguyễn Duy Minh (CB)
Đỗ Thu Hòa (CB)
Nguyễn Tấn Lê (CB)
Nguyễn Tấn Lê (CB)
Nguyễn Như Hiền
Trần Ngọc Danh (CB)

Đặng Thị Hòa, Nguyễn Phương M

23,00
0
30,00
0
30,00
0

22,50
0
21,50
0
24,00
0
42,000

Đỗ Tuấn Minh (CB)

26,40
0
11,00
0
19,00
0

Đỗ Tuấn Minh (CB)

Lê Dũng
Trần Văn Phước (CB)
Đoàn Văn Cường
Nguyễn Thị Thùy Trang
Huỳnh Thị Kim Hoa
Nguyễn Thị Chi (CB)

Nguyễn Thu Hoài
Vũ Đình Bảy



BỘ SÁCH CHUẨN KIẾN THỨC VÀ KĨ NĂNG LỚP 11
1

Câu hỏi & BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 11

3

TYD47W
8
TYD46W
8
TYT77W8

4

TYT78W8

Câu hỏi và BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học 11

5

TYL56W8

Câu hỏi & BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 11

6

TYS37W8

Câu hỏi và BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 11


7

TYN43W
8

Câu hỏi & BT bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11

2

Câu hỏi & BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 11
Câu hỏi & BT chọn lọc bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 11

44,00
0
22,00
0
32,50
0
18,00
0
35,00
0
32,00
0
15,00
0

Nguyễn Xuân Trường CB)
Phạm Thị Sen (CB)

Nguyễn Hải Châu (CB)
Quách Tất Kiên (CB)
Nguyễn Trọng Sửu (CB)
Ngô Văn Hưng (CB)
Vũ Thị Lợi (CB)

LỚP 11
MÔN TOÁN - LÍ - HÓA LỚP 11
1

TYH16m2

350 bài tập hóa học chọn lọc & nâng cao 11 - T2

2

TYH15m1

350 bài tập Hóa học chọn lọc & nâng cao lớp 11 - T1

3

TYH57H9

Bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 11

4

TYT83N0


Bài tập Đại số và Giải tích 11

5

TYT84N0

Bài tập Đại số và Giải tích 11 nâng cao

6

TYT85N0

Bài tập Hình học 11

7

TYT86N0

Bài tập Hình học 11 nâng cao

8

TYH30N0

Bài tập Hóa học 11

9

TYH31N0


Bài tập Hóa học 11 nâng cao

10

TYT54h1

Bài tập nâng cao & một số chuyên đề Đại số & Giải tích 11

11

TYT53h1

Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Hình học 11

12

TYT31m8

Bài tập Toán 11 - Phần trắc nghiệm khách quan

13

TYT20c9

Bài tập trắc nghiệm Đại số & Giải tích 11

14

TYT19C8


Bài tập trắc nghiệm Hình học 11

15

TYT45z8

Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Đại số và Giải tích 11

16

TYT46h9

Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Hình học 11

17

TYL35N0

Bài tập Vật lí 11

18

TYL36N0

Bài tập Vật lí 11 nâng cao

19

TYT30n1


Các dạng toán và phương pháp giải Đại số và Giải tích 11

20

TYT29n1

Các dạng toán và phương pháp giải Hình học 11

21

TYH26n2

Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 11 - Phần hữu cơ

22

TYH25n2

Các Dạng Toán Và Phương Pháp Giải Hóa Học 11 (Phần Vô Cơ)

23

TYH25n1

Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 11: Phần vô cơ

24

TYH29n8


Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn Hóa học 11

25

TYL34j0

Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 11

34,000

Ngô Ngọc An

32,50
0
37,00
0
28,00
0
35,00
0
19,00
0
28,00
0
33,00
0
34,00
0
46,00
0

37,50
0
27,00
0
20,00
0
14,00
0
28,50
0

Ngô Ngọc An

12,00
0
25,00
0
27,00
0
37,00
0
25,00
0
38,00
0
26,00
0
26,00
0
11,00

0
30,00

Văn Như Cương

Đặng Lộc Thọ
Đào Tam
Đào Tam
Đào Tam
Đào Tam
Nguyễn Thị Hồng Thúy
Nguyễn Thị Hồng Thúy
Nguyễn Xuân Liêm
Trần Văn Tấn
Phạm Đức Quang
Nguyễn Thành Dũng (CB)
Trần Anh Dũng

Phan Thị Luyến, Nguyễn Lan Phư

Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Nguyễn Hữu Ngọc
Nguyễn Hữu Ngọc
Lê Thanh Xuân
Lê Thanh Xuân
Lê Thanh Xuân
Nhiều tác giả
Nguyễn Thanh Hải



0
26

TYT32c8

Củng cố kiến thức & bài tập thực hành Đại số & Giải tích 11

27

TYT69M8

Dạy và học Hình học 11: Kiến thức giáo khoa - PP dạy và học - PP giải toán

28

TYT08H1

Để học tốt Đại số và giải tích 11

29

TYT09H1

Để học tốt Hình học 11

30

TYH69H1


Để học tốt Hóa học 11

31

TYL65H1

Để học tốt Vật lý 11

32

TYL23m0

Giải toán & trắc nghiệm Vật lí 11 nâng cao - T1:Tĩnh điện

33

TYL21m0

Giải toán & trắc nghiệm Vật lí 11 nâng cao - T2: Điện tử & Quang học

34

TYH41w1

Giải toán Hóa học 11

35

TYT17m9


Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm Hình học 11

36

TYT79H9

Học Tin học 11 qua ngôn ngữ C++

37

TYH21h8

Hướng dẫn thí nghiệm Hoá học 11

38

TYL59H0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí 11

39

TYH60h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Hoá học 11

40

TYT91h1


Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Toán 11

41

TYT81A8

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Tin học 11

42

TYT63t8

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Hình học 11

43

TYT76D0

Luyện giải bài tập Đại số và Giải tích 11 - Tự luận và trắc nghiệm

44

TYH56H0

Luyện giải và ôn tập Hóa học 11

45

TYH54H9


Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng Hóa học 11

46

TYT85H9

Ôn tập Đại số và Giải tích 11 (cơ bản và nâng cao)

47

TYT90H9

Ôn tập Hình học 11 (cơ bản và nâng cao)

48

TYH65H0

Phương pháp chọn lọc giải nhanh bài tập Hóa học 11

49

TYH55H9

Phương pháp giải bài tập Hóa học 11

50

TYL22M1


Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm Vật lí 11 - T2 : Điện từ học

51

TYL25M1

Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm Vật lí 11 - T3 : Quang hình học

52

TYL58h0

Phương pháp giải toán Vật lí 11 theo chủ đề

53

TYL24m9

PPháp giải bài tập & trắc nghiệm Vật lí 11 - T1: Điện học-Điện từ học

54

TYH14m2

Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 11 - T1

55

TYH24m1


Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 11 -T2

56

TYH38T8

Thực hành trắc nghiệm Hoá học 11

57

TYT72d0

Trọng tâm kiến thức và bài tập Đại số & Giải tích 11 (tự luận và trắc nghiệm)

58

TYT71d0

Trọng tâm kiến thức và bài tập Hình học 11 (tự luận và trắc nghiệm)

24,50
0
34,00
0
32,00
0
23,00
0
27,000
25,00

0
40,00
0
42,00
0
35,00
0
29,50
0
26,40
0
20,00
0
24,60
0
14,40
0
16,20
0
30,30
0
15,00
0
36,00
0
30,50
0
30,00
0
30,00

0
23,50
0
40,00
0
34,00
0
38,00
0
53,00
0
35,00
0
50,50
0
30,00
0
28,50
0
20,00
0
31,00
0
25,00
0

An Văn Đính, Lê Văn Được, . .
Trần Văn Hạo
Doãn Minh Cường
Khu Quốc Anh (Chủ biên)


Nguyễn Văn Thuận (CB)
Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Ngô Ngọc An
Trần Thành Minh
Trần Đỗ Hùng
PGS. TS. Trần Quốc Đắc
Nguyễn Trọng Sửu (CB)
Vũ Anh Tuấn (CB)
Nguyễn Thế Thạch
Quách Tất Kiên (CB)

Phan Thị Luyến, Nguyễn Lan Phư
Nguyễn Văn Lộc (CB)
Phạm Văn Hoan
Từ Vọng Nghi
Trần Phương Dung
Trần Phương Dung
Quách Văn Long
Đặng Xuân Thư (CB)
Đỗ Xuân Hội
Đỗ Xuân Hội
Nguyễn Trọng Sửu (CB)
Đỗ Xuân Hội
Ngô Ngọc An
Ngô Ngọc An

Đào Việt Anh - Ngô Tuấn Cường
Phan Huy Khải

Phan Huy Khải


59

TYT03H1

Tuyển chọn các bài toán Đại số & Gải tích lớp 11

33,50
0

Nguyễn Tiến Quang

23,00
0
30,00
0
44,000

Nguyễn Đức Vũ (CB)

21,00
0
28,00
0
25,00
0
25,00
0

30,500

Lê Văn Anh (CB)

Huỳnh Văn Hoa (CB)

MÔN VĂN - SỬ - ĐỊA LỚP 11
1

TYD54N0

Bài tập Địa lí 11

2

TYD55N0

Bài tập Địa lí 11 nâng cao

3

TYV05H2

Hướng dẫn làm bài văn nghị luận Lớp 11

4

TYD52N0

Bài tập Lịch sử 11


5

TYD53N0

Bài tập Lịch sử 11 nâng cao

6

TYV74N0

Bài tập Ngữ văn 11 - T1

7

TYV75N0

Bài tập Ngữ văn 11 - T2

8

TYV73G9

Dàn bài Làm văn 11

9

TYV76n0

Bài tập Ngữ văn 11 nâng cao - T1


10

TYV77N0

Bài tập Ngữ văn 11 nâng cao - T2

11

TYV48c8

Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 11

12

TYV72S9

Bổ trợ, nâng cao kiến thức Ngữ văn 11 - T1

13

TYD50N9

Các dạng bài tập thực hành Địa lí 11

14

TZD54H1

Để học tốt Địa lý 12


26,00
0
27,00
0
20,00
0
26,00
0
12,50
0
26,000

15

TZD56H1

Để học tốt Lịch sử 12

26,000

16

TYV17h9

Để học tốt Ngữ văn 11 - T1

17

TYV18h9


Để học tốt Ngữ văn 11 - T2

18

TYD44H8

Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn Lịch sử lớp 11

19

TYV72M8

Hệ thống bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 11 - T1

20

TYV73M8

Hệ thống bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 11 - T2

21

TYD49N9

Hỏi - Đáp kiến thức Địa lí 11

22

TYD33A8


Hỏi đáp Lịch sử 11

23

TYV76N8

Hướng dẫn đọc văn - làm văn 11

24

TYV86H2

Hướng dẫn học và ôn luyện Ngữ văn 11

41,00
0
23,00
0
19,00
0
16,00
0
15,00
0
13,80
0
15,90
0
37,60

0
40,000

25

TYD51h1

Hướng dẫn thức hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Địa lí 11

9,000

26

TYD50h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Lịch sử 11

19,80
0

27

TYV85h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Ngữ văn 11

31,800

28


TYD35a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ - Địa lý 11

29

TYD34a9

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Lịch sử 11

30

TYV76A8

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Ngữ văn 11 - T1

31

TYD34t8

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Lịch sử 11

32

TYV83H0

Kiến thức bổ trợ Ngữ văn 11 - T1 (nâng cao)

33


TYV84H0

Kiến thức bổ trợ Ngữ văn 11 - T2 (nâng cao)

34

TYV02H1

Những bài văn chọn lọc lớp 11

12,40
0
15,40
0
23,20
0
14,00
0
43,00
0
38,50
0
25,000

Nguyễn Đức Vũ (CB)
Chu Thị Hảo

Lê Văn Anh (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Huỳnh Tấn Phúc (CB)

Đỗ Ngọc Thống

Huỳnh Văn Hoa (CB)
Đỗ Ngọc Thống
Vũ Dương Quỹ
Lê Thí

Lê A - Trần Đăng Suyền
Lê A - Trần Đăng Suyền
Phạm Văn Hà
Đỗ Ngọc Toàn - Đoàn Thị Vân
Đỗ Ngọc Toàn - Đoàn Thị Vân
Trần Thị Kim Oanh
Trịnh Đình Tùng (CB)
Nguyễn Hữu Lễ

Phan Ngọc Liên - Nguyễn Xuân T

Phạm Thị Sen (CB)
Nguyễn Xuân Trường CB)
Lê A (CB)
Vũ Ngọc Anh
Nguyễn Khắc Phi (CB)
Nguyễn Khắc Phi (CB)


35

TYD48T8


Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Lịch sử 11

36

TYV01H2

Ôn luyện kiến thức tác phẩm Ngữ văn 11

37

TYD48N9

Ôn tập kiến thức Lịch sử 11

38

TYV45h0

Phân tích - bình giảng tác phẩm Văn học 11 nâng cao

39

TYV40h0

Phân tích tác phẩm Ngữ Văn 11

40

TYD16n8


Thế giới hiện đại qua các bài học Địa lí 11

41

TYD12h9

Tìm hiểu kiến thức Lịch sử 11

42

TYV80A9

Tìm hiểu tác phẩm văn học Ngữ văn 11 qua hệ thống câu hỏi

43

TYD17n8

Trắc nghiệm Địa lí 11

44

TYV05D9

Trọng tâm kiến thức và bài tập Ngữ Văn 11

45

TYD14n8


Tư liệu Địa lí 11

46

TYV59h9

Tư liệu Ngữ văn 11

47

TYV80H9

Tự luyện Ngữ văn 11

48

TYV96H2

Tuyển chọn những bài văn hay Lớp 11

49

TYV38h9

Văn bản Ngữ văn 11 - Gợi ý đọc hiểu & lời bình

1

TYN13h2


Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 11

2

TYS38w9

Bài tập chọn lọc Sinh học 11 (cơ bản & nâng cao)

3

TYG01N0

Bài tập Giáo dục công dân 11

4

TYS34N0

Bài tập Sinh học 11

5

TYS35N0

Bài tập Sinh học 11 nâng cao

6

TYN50N0


Bài tập tiếng Anh 11

7

TYN51N0

Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao

8

TYT87N0

Bài tập Tin học 11

9

SPG11L8

Bài tập tình huống giáo dục công dân 11

10

TYS12z8

Bài tập trắc nghiệm Sinh học 11

11

TYN35w8


Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11

12

TYS40M8

Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 11 (Ô. Danh)

13

TYS19n8

Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 11 (Ô. Giao)

14

TYN24H9

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11

15

TYS48H1

Để học tốt Sinh học 11

16

KH101T2


Giáo dục Quốc phòng - An ninh 11

17

TYS41H9

Hướng dẫn giải bài tập Sinh học 11 (cơ bản và nâng cao)

18

TYS42h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Sinh học 11

19

TYS40a9

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ Sinh học 11

21,00
0
41,000

Nguyễn Kim Tường Vi

21,50
0
28,000


Nguyễn Năng Định- Phạm Văn H

30,00
0
27,00
0
18,50
0
26,80
0
9,00
0
34,00
0
14,00
0
36,00
0
33,00
0
30,000

Trần Nho Thìn
Trần Đức Tuấn
Nguyễn Ngọc Cơ (CB)

Văn Thị Mai- Ng Đức Khuông - N
Nguyễn Đức Vũ (CB)
Hoàng Sĩ Nguyên
Nguyễn Đức Vũ (CB)

Đỗ Kim Hồi
Đỗ Việt Hùng

26,50
0

Vũ Dương Quỹ

29,00
0
25,00
0
20,00
0
16,00
0
17,00
0
30,00
0
33,00
0
26,00
0
6,00
0
22,00
0
14,00
0

21,50
0
19,50
0
24,00
0
20,00
0
9,500

Nguyễn Thị Chi (CB)

20,50
0
22,20
0
25,50
0

Vũ Văn Vụ (CB)

MÔN SINH HỌC - TIẾNG ANH - GDCD LỚP 11

Ngô Văn Hưng (CB)
Vũ Đình Bảy
Bộ GDĐT
Trần Thị Vũ Thủy
Trấn Văn Phước
Lê Dũng
Bộ GDĐT

Hồ Thanh Diện
Ngô Văn Hưng (CB)
Nguyễn Trà My
Trần Ngọc Danh (CB)
Trịnh Nguyên Giao
Đỗ Tuấn Minh (CB)
Nguyễn Thu Hòa

Ngô Văn Hưng (CB)
Nguyễn Duy Minh (CB)


20

TYS33t8

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Sinh học 11

21

TYS18n9

Lí thuyết và bài tập Sinh học 11

22

TYN44T8

Ôn kiến thức luyện kĩ năng Tiếng Anh 11


23

TYS32n9

Ôn luyện trắc nghiệm Sinh học 11

24

TYS33N9

Rèn luyện kĩ năng Sinh học 11

25

TYN20n9

Thực hành kiến thức tiếng Anh 11

26

TYS30m9

Thực hành Sinh học 11

27

TYN30m8

Thực hành tiếng Anh 11


28

TYN44N8

Tự học và thực hành tiếng Anh 11

29,00
0
21,00
0
21,00
0

Vũ Đức Lưu

25,90
0
19,90
0
30,00
0
20,50
0
23,00
0
35,00
0

Huỳnh Quốc Thành


Trịnh Nguyên Giao

Đặng Thị Mai Duyên - Lại Hồng H

Trần Thị Thanh Bình - Lê Hồng D
Nhiều tác giả
Lê Ngọc Lập (CB)
Trần Hoàng Vũ
Thân Trọng Liên Nhân (CB)

HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC NGHỀ PHỔ THÔNG LỚP 11
1

KG108T8

HĐGD nghề PT: Nghề làm vườn 11 (SGV)

9,00
0
26,00
0
18,000

Trần Quý Hiển

2

KH198T1

HĐGD nghề PT: Nghề cắt may 11


3

KH190T2

HĐGD nghề PT: Nghề điện dân dụng 11

4

KG207M7

HĐGD nghề PT: Nghề gò 11 (SGV)

Nguyễn Tiến Lưỡng (CB)

HĐGD nghề PT: Nghề nuôi cá 11

7,50
0
17,500

5

KH194T0

6
7

KH195T2


HĐGD nghề PT: Nghề làm vườn 11

25,000

Trần Quý Hiển

KH199T2

HĐGD nghề PT: Nghề nấu ăn 11

16,000

Nguyễn Đắc Cường (CB)

8

KH197T2

HĐGD nghề PT: Nghề sửa chữa xe máy 11

25,000

9

KG208M7

HĐGD nghề PT: Nghề sửa chữa xe máy 11 (SGV)

10


KH193T2

HĐGD nghề PT: Nghề thêu tay 11

22,000

PGS. TS. Nguyễn Thị Hạnh

11

KH200T2

HĐGD nghề PT: Nghề tin học văn phòng 11

28,000

Bùi Văn Thanh-Ngô ánh Tuyết

12

KH192T2

HĐGD nghề PT: Nghề trồng rừng 11

13

KG210M7

HĐGD nghề PT; Nghề nấu ăn 11 (SGV)


7,50
0

Nguyễn Kim Dung
Đặng văn Đào

Phạm Tân Tiến

Phạm Đình Vượng-Nguyễn Văn D

16,00
0
9,00
0

Nguyễn Việt Cường (CB)

28,70
0
25,00
0
15,00
0
10,00
0
13,00
0
10,00
0
10,50

0
15,00
0
12,00
0
17,00
0
17,00
0

Trần Văn Tấn

Nguyễn Đắc Cường (CB)

LỚP 12
CÁC CHUYÊN ĐỀ
1

TZT40h0

Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Hình học 12

2

TZD38N9

Chuyên đề Địa lí 12: Địa lí kinh tế Việt Nam

3


TZD37N9

Chuyên đề Địa lí 12: Địa lí tự nhiên và dân cư Việt Nam

4

TZV49n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đàn ghi ta của Lorca (Thanh Thảo)

5

TZV63n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Đất nước

6

TZV51n9

7

TZV48n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Ai đã đặt tên cho dòng sông (Hoàng Phủ Ngọc
Tường)
Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Hồn Trương Ba da hàng thịt (Lưu Quang Vũ)

8


TZV64n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân)

9

TZV52n9

10

TZV58n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn
nghệ của dân tộc (PVĐ)
Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Những đứa con trong gia đình (Nguyễn Thi)

11

TZV55n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Số phận con người (M.Sô-Lô-Khốp)

Nguyễn Đức Vũ (CB)
Nguyễn Đức Vũ (CB)
Lê Thị Hường
Trần Văn Vụ
Lê Thị Hường
Lê Thị Hường
Hoàng Dục
Đỗ Thị Cẩm Nhung

Hoàng Dục
PGS. TS. Lê Huy Bắc


12

TZV62n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tây tiến (Quang Dũng)

13

TZV50n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh)

14

TZV60n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)

15

TZV61n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Vợ nhặt (Kim Lân)

16


TZV53n9

Chuyên đề dạy - học Ngữ văn 12: Việt Bắc (Tố Hữu)

17

TZV47n9

Chuyên đề dạy- học Ngữ văn 12: Chiếc thuyền ngoài xa (Ng.Minh Châu)

18

TZS15N9

Chuyên đề Sinh 12 - Di truyền học quần thể và di truyền học con người

19

TZL35N9

Chuyên đề Vật lí 12 - Dao động điện từ, Dòng điện xoay chiều

20

8I460C8

21

8I006C9


Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề - Phép dời hình & phép đồng dạng trong mặt
phẳng
Trắc nghiệm Vật lí theo chuyên đề: Điện tích và từ trường

22

8I005C9

Trắc nghiệm Vật lí theo chuyên đề: Dao động & Sóng cơ học

23

8I009C9

Trắc nghiệm Vật lí theo chuyên đề: Nhiệt học và vật lí phân tử

24

KH201T2

Giáo dục Quốc phòng - An ninh 12

9,00
0
13,00
0
13,00
0
13,00
0

11,00
0
11,50
0
13,00
0
12,40
0
8,00
0
11,50
0
17,00
0
16,00
0
10,300

Lê Thị Ba
Đỗ Thị Cẩm Nhung
Hoàng Dục
Lê Thị Ba
Trần Văn Vụ
Lê Thị Hường
Nguyễn Tấn Lê (CB)
Mai Chánh Trí

Trân Hữu Nam - Nguyễn Phương
Lê Hoàn Thạch
Lê Phước Dũng (CB)

Lê Hoàn Thạch

CÁC SÁCH KHÁC
MÔN TOÁN - LÍ - HÓA LỚP 12
1

TZH20m0

350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 12 - T1

2

TZH23m0

350 bài tập Hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12-T2

3

TZT40N0

Bài tập Giải tích 12

4

TZT41N0

Bài tập Giải tích 12 nâng cao

5


TZT42N0

Bài tập Hình học 12

6

TZT43N0

Bài tập Hình học 12 nâng cao

7

TZH30N0

Bài tập Hóa học 12

8

TZH31N0

Bài tập Hóa học 12 nâng cao

9

TZH21S9

Bài tập nâng cao Hóa học 12

10


TZT32M8

Bài tập toán 12 - Phần trắc nghiệm khách quan

11

TZT31C8

Bài tập trắc nghiệm Giải tích 12

12

TZT35C9

Bài tập trắc nghiệm Hình học 12 (sách dự thi)

13

TZH20Y8

Bài tập trắc nghiệm Hoá học 12 (TG.Trường)

14

TZT36H8

Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Hình học 12

15


TZL37M9

16

TZL30n9

Bài tập trắc nghiệm và tự luận Vật lí 12 - T2: Dao động và sóng điện từ, dòng
điện xoay chiều
Bài tập trắc nghiệm Vật lý 12

17

TZL37N0

Bài tập Vật lí 12

18

TZL38N0

Bài tập Vật lí 12 nâng cao

19

TZH30M9

Các dạng bài tập Hóa học 12: Phần hữu cơ

29,00
0

26,00
0
25,00
0
33,00
0
19,00
0
20,00
0
29,00
0
36,00
0
30,50
0
37,00
0
24,50
0
18,50
0
31,00
0
20,50
0
34,00
0
34,50
0

27,00
0
35,00
0
24,50
0

Ngô Ngọc An
Ngô Ngọc An
Đào Tam
Đào Tam
Đào Tam
ĐÀO TAM
Lê Thanh Xuân
Lê Thanh Xuân
Lã Quang Trung (CB)
Phạm Đức Quang
Nguyễn Thành Dũng (CB)
Trần Anh Dũng
Nguyễn Xuân Trường CB)
Văn Như Cương
Lê Gia Thuận
Nguyễn Thanh Hải
Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Ngô Ngọc An


20


TZT36n9

Các dạng Toán và phương pháp giải Giải tích 12 (tự luận và trắc nghiệm)

21

TZH24n1

Các dạng toán và PP giải Hóa học 12 - Phần vô cơ

22

TZH27H9

Cẩm nang Hóa học 12

23

TZH22N8

Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn Hoá học 12

24

TZL30m0

Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 12 - T1 : Dao động cơ và sóng cơ

25


TZL26m0

26

TZL20C8

Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lí 12 - T3 : Sóng ánh sáng, lượng tử
ánh sáng...
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Vật lí 12

27

TZL31m0

Câu hỏi trắc nghiệm và BT tự luận Vật lí 12-T2: Dòng điện xoay chiều

28

TZL26m9

29

TZH21m9

Câu hỏi trắc nghiệm và BT tự luận Vật lí 12-T3: Sóng ánh sáng, lượng tử ánh
sáng
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 12

30


TZT34N8

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 12 - T1

31

TZT35N8

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 12 - T2

32

TZT75H1

Để học tốt Giải tích 12

36,00
0
35,50
0
22,00
0
22,50
0
32,50
0
36,00
0
27,50
0

40,00
0
29,00
0
26,80
0
23,50
0
25,00
0
32,000

33

TZT76H1

Để học tốt Hình học 12

19,000

34

TZH46H1

Để học tốt Hóa học 12

26,000

35


TZL45H1

Để học tốt Vật lý 12

23,000

36

TZT33M8

Giải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Đại số và Giải tích 12

37

TZL23c0

Giải đúng và nhanh trắc nghiệm Vật lý 12 - T 1: Cơ học vật rắn, dao động cơ học

38

TZL27m0

Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 12 nâng cao - T1

39

TZL28M0

Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 12 nâng cao - T2


40

TZL29m1

Giải Toán và trắc nghiệm Vật lí 12 nâng cao - T3

41

TZL31H8

Hỏi đáp Vật lí 12

42

TZT37A0

Hướng dẫn giải toán Giải tích 12 - T1

43

TZT38A0

Hướng dẫn giải toán Giải tích 12 - T2

44

TZT39A0

Hướng dẫn giải toán Hình học 12


33,500

45

TZL30H8

Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 12

46

TZH24m9

Hướng dẫn ôn tập hoá học 12 - T1: Phần hữu cơ

47

TZH26M9

Hướng dẫn ôn tập Hóa học 12-T2: Phần kim loại

48

TZL39h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí 12

20,50
0
25,00
0

34,00
0
27,000

49

TZT53h1

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Toán 12

15,600

50

TZL25T9

Kiểm tra ,đánh giá kết quả học tập Vật lý 12

51

TZH24a9

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ - Hoá học 12

52

TZT34a0

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ - Toán 12


53

TZL29a9

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ - Vật lý 12

54

TZT33A8

Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ-Tin học 12

Nhiều tác giả
Lê Quỳnh Liên (CB)
Phùng Hoàng Hải
Nguyễn Đức Chuy
Nguyễn Văn Lự
Nguyễn Văn Lự
Nguyễn Đức Hiệp
NGUYỄN VĂN LỰ
Nguyễn Văn Lự
Đặng Xuân Thư (CB)
Nguyễn Sinh Nguyên
Nguyễn Sinh Nguyên

28,50
0
19,50
0
50,00

0
35,00
0
65,00
0
17,40
0
34,50
0

Trần Đức Huyên

34,80
0

Đoàn Thi Bằng-Lê Đức Phúc-Lê M

16,00
0
30,50
0
30,50
0
35,00
0
21,80
0

Trần Thanh Phúc
Bùi Quang Hân

Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Nguyễn Tiến Bính (CB)

Đoàn Thi Bằng-Lê Đức Phúc-Lê M

Tô Giang
Lê Quỳnh Liên (CB)
Lê Quỳnh Liên (CB)

Vũ Quang, Lương Việt Thái
Lê Quỳnh Liên (CB)
Nguyễn Hải Châu (CB)
Vũ Thanh Khiết (CB)
Quách Tất Kiên (CB)


55

TZT01T8

Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Hình học 12

56

TZH20T9

KIểm tra, đánh giá kết quả học tập Hoá học 12

57


TZL23S8

Luyện giải bài tập Vật lí 12 - Trắc nghiệm và tự luận

58

TZT34M9

Luyện giải Hình học 12

59

TZT28C9

Luyện giải trắc nghiệm Hình học 12

60

TZL33m0

61

TZL34m0

62

TZL41m0

Luyện giải trắc nghiệm Vật lí 12 - T1 : Dao động cơ - Sóng cơ và sóng âm - Động

lực học vật rắn
Luyện giải trắc nghiệm Vật lí 12 - T2 : Dòng điện xoay chiều - Dao động và sóng
điện từ
Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12-T3: Sóng ánh sáng - Lượng tử ánh sáng...

63

TZH26H9

Luyện giải và ôn tập Hóa học 12

64

TZT34H8

Luyện giải và ôn tập Hình học 12

65

TZH21A8

Luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm Hoá học 12

66

TZL26A8

Luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 12

67


TZH25H9

Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng Hóa học 12

68

TZH20S8

Ôn luyện Hoá học 12

69

TZT54H0

Ôn tập Toán 12 cơ bản và nâng cao - T1

70

TZT55H0

Ôn tập Toán 12 cơ bản và nâng cao - T2

71

TZH34H0

Phương pháp chọn lọc giải nhanh bài tập Hóa học 12

72


TZH24H9

Phương pháp giải bài tập Hóa học 12

73

TZT02w9

Phương pháp giải toán Giải tích 12 - Chương trình nâng cao

74

TZT38h0

Phương pháp giải toán Giải tích 12 theo chủ đề

75

TZT44h9

Phương pháp giải toán Hình học 12 theo chủ đề

76

TZT01w0

77

TZL31j0


Phương pháp giải toán Hình học 12-Chương trình nâng cao (Luyện thi TN THPTĐH, CĐ)
Phương pháp giải toán Vật lí 12 (BT tự luận và trắc nghiệm)

78

TZL36h0

Phương pháp giải toán Vật lí 12 theo chủ đề

79

TZT31N8

Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm Giải tích lớp 12

80

TZH25m2

Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 12 (dự thi)

81

TZH03D9

Trọng tâm kiến thức và bài tập Hoá học 12

82


TZL32h9

Tư liệu Vật lí 12 - Một số vấn đề về dao dộng

83

TZL35H9

Tư liệu Vật lí 12: Một số vấn đề về sóng

84

TZL26h9

Tư liệu Vật lí 12: Nhập môn Vật lí hiện đại

85

TZL37H9

Tư liệu Vật lí 12: Tìm hiểu sâu thêm về thuyết lượng tử, thuyết tương đối...

86

TZT62H0

Tuyển chọn 36 đề ôn luyện Toán 12 (theo cấu trúc đề thi mới)

87


TZT57H0

Tuyển chọn các bài toán Hình học lớp 12
MÔN VĂN - SỬ - ĐỊA LỚP 12

18,00
0
24,00
0
24,50
0
21,50
0
16,00
0
46,00
0
33,50
0
31,50
0
34,00
0
28,00
0
29,80
0
27,80
0
27,00

0
34,00
0
37,00
0
37,50
0
40,00
0
36,00
0
34,00
0
34,50
0
24,00
0
35,00
0
38,50
0
36,500

Đỗ Mạnh Hùng

20,00
0
38,000

Trần Bá Hà


34,00
0
14,00
0
23,50
0
15,00
0
17,50
0
38,00
0
25,50
0

Cao Thị Thặng
Nguyễn Đức Hiệp
Nguyễn Bá Hòa
Tạ Thanh Thủy Tiên
Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Bùi Quang Hân
Phạm Văn Hoan
Trần Đức Huyên
Đặng Xuân Thư (CB)
Dương Trọng Bái
Từ Vọng Nghi
Nguyễn Bích Lan (CB)
Trần Phương Dung

Trần Phương Dung
Quách Văn Long
Đặng Xuân Thư (CB)
Lê Mậu Thảo
Phan Doãn Thoại (CB)
Đỗ Thanh Sơn
Lê Mậu Thảo
Nguyễn Tiến Bính (CB)

Ngô Ngọc An
Lê Thanh Hải
Phạm Quý Tư
Phạm Quý Tư
Dương Trọng Bái
Đào Văn Phúc
Doãn Minh Cường
Nguyễn Tiến Quang


1

TZD22M9

750 bài tập Địa lí 12

2

TZD42N0

Bài tập Địa lí 12


3

TZD43N0

Bài tập Địa lí 12 nâng cao

4

TZD40N0

Bài tập Lịch sử 12

5

TZD41N0

Bài tập Lịch sử 12 nâng cao

6

TZV66N0

Bài tập Ngữ văn 12 - T1

7

TZV67N0

Bài tập Ngữ văn 12 - T2


8

TZV68N0

Bài tập Ngữ văn 12 nâng cao - T1

9

TZV69N0

Bài tập Ngữ văn 12 nâng cao - T2

10

TZD01W8

Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 (cơ bản và nâng cao)

11

TZV20H8

Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 12

12

TZD22N8

Bài tập tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 12


13

TZV44s0

Bổ trợ, nâng cao kiến thức Ngữ văn 12 - T1

14

TZD59H1

Các bài tập về biểu đồ Địa lí 12

15

TZD34N9

Các dạng câu hỏi và bài tập Địa lí 12

16

TZV49H9

Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc Ngữ văn 12

17

TZD22W8

Câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết và thực hành Địa lí 12


18

TZD26N8

Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 12

19

TZD27N8

Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành Địa lí 12

20

TZD32H8

Câu hỏi và bài tập Địa lí 12

21

TZV46N8

Dạy - Học văn học nước ngoài Ngữ văn 12 (cơ bản & nâng cao)

22

TZD37H9

Đề thi kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn Lịch sử 12


23

7X462M8

Địa lí đô thị (lớp 10, 12, CĐ & ĐH)

24

TZV26H0

Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 12

25

TZV39H8

Em tự đánh giá kiến thức Ngữ văn 12 - T2

26

TZD24h9

Hỏi đáp Địa lí 12 (Phần kinh tế - xã hội)

27

TZD25h9

Hỏi đáp Địa lí 12 (Phần tự nhiên)


28

TZD30N8

Hỏi đáp kiến thức Địa lí 12

29

TZV45n9

Hướng dẫn đọc văn - làm văn lóp 12

30

TZD41H9

Hướng dẫn học và làm bài tập Lịch sử 12

31

TZV62H2

Hướng dẫn học và ôn luyện Ngữ văn 12

32

TZV65H1

Hướng dẫn làm bài văn nghị luận Lớp 12


33

TZV23H0

Hướng dẫn làm văn 12

34

TZD46h0

Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn: Địa lí 12

26,00
0
35,00
0
36,00
0
26,00
0
35,00
0
27,00
0
26,00
0
24,00
0
22,00

0
41,00
0
39,60
0
27,50
0
27,00
0
23,50
0
26,00
0
30,00
0
36,00
0
22,00
0
19,90
0
24,50
0
30,00
0
28,00
0
23,50
0
32,50

0
20,30
0
22,00
0
11,00
0
20,50
0
44,00
0
22,50
0
38,000
46,00
0
28,00
0
10,20
0

Phạm Quang Tiến (CB)
Nguyễn Đức Vũ (CB)
Nguyễn Đức Vũ (CB)
Lê Văn Anh (CB)
Lê Văn Anh (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Nguyễn Minh Hùng (CB)
Huỳnh Văn Hoa (CB)
Huỳnh Văn Hoa (CB)

Nguyễn Ngọc Đạo
Đỗ Ngọc Thống
ThS. Thái Thị Lợi
Vũ Dương Quỹ
Lê Thông
Nguyễn Đức Vũ (CB)
Nguyễn Văn Bính
Nguyễn Đức Vũ (CB)
ThS. Thái Thị Lợi
Lê Thí
Nguyễn Đình Tám
PGS. TS. Lê Huy Bắc
Phạm Văn Hà
Phạm Thị Xuân Thọ (CB)
Nguyễn Lê Huân (chủ biên)
Lưu Đức Hạnh (CB)
Lê Thông
Lê Thông
Trần Thị Kim Oanh
Nguyễn Hữu Lễ
Nguyễn Quốc Hùng

Chu Thị Hảo
Nguyễn Thúy Hồng
Phạm Thị Sen (CB)


×