Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

tiếng anh Collection

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.46 KB, 15 trang )

1 PHÚT GIAO TIẾP
Go to hell! - Đi chết đi!
Bored to death! - Chán chết!
Be good! - Ngoan nhá!
Say cheese! - Cười lên nào!
What a relief! - Đỡ quá
Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
Hell with haggling! - Thôi kệ nó đi
Scratch one's head - Nghĩ muốn nát óc
Enjoy your meal! - Chúc ngon miệng!
Beggars can't be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
It serves you right! - Đáng đời mày!
The more, the merrier! - Càng đông càng vui
9 CẤU TRÚC PHẢI NHỚ KHI ĐƯA RA LỜI GỢI Ý
1. I suggest + V-ing / that clause
Ex: I suggest collecting some money
2. I think we should + V ( bare inf )
Ex: I think we should go on a travel.
3. Let's + V ( bare inf )
Ex: Let's go swimming.
4. Shall we + V ( bare inf ) ………?
Ex: Shall we have some lunch?
5. Why don't we / you + V ( bare inf ) ………….?
Ex: Why don't we go now?
6. Why not + V ( bare inf ) ……………?
Ex: Why not stay for lunch ?
7. How about / What about + V-ing ?
Ex: How about going out to dinner tonight ?
8. Would you like to + V( bare inf )/ N?
Ex: Would you like to drink some coffee?
9. Do you like + V-ing/ N


Ex: Do you like drinking?

9 CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI WITHOUT
without a chance : không có cơ hội
without a break : không được nghỉ ngơi
without doubt : không nghi ngờ
without delay : không trì hoãn


without exception : không có ngoại lệ
without fail : không thất bại
without success : không thành công
without a word : không một lời
without warning : không được cảnh báo

10 CÁCH ĐỂ NÓI I DON’T LIKE IT!
That’s not for me.
I’m not into it
I pass
I’m not fond of it
I dislike it
I’m not crazy about it
I’don’t appreciate that
I’ve had enough
I’m impartial about that
I’m not a big fan of it
10 cách khen ngợi lịch sự
Super! : siêu quá
You are really good at that : bạn làm việc đó tốt lắm
That’s the best you’re ever done : lần này bạn làm tốt nhất đó

That’s quiet an improvement : đây là một sự tiến bộ đó
I knew you could do it : mình biết bạn làm được mà
Keep working on it : cứ tiếp tục như vậy nhé
Now you have it : bạn làm được rồi đó
You are learning fast : bạn học rất nhanh đó
One more time and you’ll have it : cố lần nữa là được à
That’s the way : phải vậy chứ

10 CÁCH NÓI “VI DIỆU” THAY THẾ CHO “DO YOU UNDERSTAND?”
1. Do you see where I’m coming from?
Bạn có hiểu quan điểm của tôi không?
2. Does that make any sense?
Bạn thấy có lí không?
3. Am I making any sense?
Tôi nói bạn có hiểu không?
4. Are you following me?
Bạn vẫn theo kịp ý tôi chứ?
5. Don’t you see?
Bạn hiểu chứ?
6. Do you get the picture?
Bạn có hiểu đại ý không
7. Does that make any sense?
Bạn thấy có lí không?
8. Dig? ( từ lóng) = understand?
9. Get my drift?


Hiểu ý tôi chứ?
10. You’re with me right?
Bạn đồng ý với tôi chứ?


10 CÁCH NÓI THAY YES
Definitely : nhất định
That’s right: đúng vậy
Sure : chắc chắn
Absolutely: tất nhiên
Certainly: dĩ nhiên
Sounds great: nghe hay đấy
Uh-huh!
You bet: trả lời yes theo cách say mê
By all means: đồng ý với ai đó 1 cách lịch sự
I don’t my if I do: chấp nhận 1 lời đề nghị 1 cách hài hước

NHỮNG CÂU GIAO TIẾP THÚ VỊ
I'm lost - Tôi bị đơ mất rồi
I'm not feeling well - Tôi cảm thấy không được khỏe
I'm not myself today - Hôm nay tôi bị làm sao ấy
I'm not really sure - Tôi thực sự không rõ lắm
I'm on a diet - Tôi đang ăn kiên
I'm pressed for time - Tôi đang vội
I'm sorry I'm late - Xin lỗi, tôi đến muộn
I'm sorry to hear that - Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó
I'm under a lot of pressure - Tôi chịu áp lực rất lớn
10 CÂU NÓI THÔNG DỤNG VỚI TỪ "LET"
Let me get back to you
- Hãy chờ khi tôi gặp lại anh
Let me guess
- Để tớ đoán xem
Let me see
- Để tớ xem nào

Let's call it a day
- Hôm nay tới đây thôi
Let celebrate
- Hãy cùng chúc mừng nào
Let it be!
- Kệ nó đi


Let's get together sometime
- Gặp lại sau nhé
Let's keep in touch
- Giữ liên lạc nhé
Let's talk over dinner
- Hãy bàn chuyện này kỹ hơn trong bữa tối
Let's hope for the best
- Cùng hy vọng về điều tốt đẹp nhất nhé
10 MẪU CÂU HAY VỀ THÓI QUEN
I spend a lot of time on (+ Danh từ / Ving) Tôi dành rất nhiều thời gian vào
việc...
I (often) tend to...( + Ving)
Tôi thường có xu hướng vào việc gì đó
You’ll always find me + Ving Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang làm gì
đó
I have a habit of...( + danh từ/ Ving) Tôi có thói quen làm việc gì đó
I always make a point of ( + danh từ / Ving) Tôi luôn cho rằng làm gì đó là một
việc rất quan trọng
Whenever I get the chance, I...( + clause)
Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại
làm việc gì đó
.( Ving) is a big part of my life Làm gì đó chiếm 1 phần lớn trong cuộc sống

của tôi
I can’t ( seem to) stop...(Ving) Có vẻ như tôi không thể dừng làm việc gì đó
I always...( + Ving): tôi thường xuyên làm cái gì đó
I can’t help...(+ Ving): tôi không thể dừng làm gì đó
10 THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Be sick and tired of - Ghét, không chịu được
As easy as pie - Dễ như ăn bánh
Bend over backwards - Rất cố gắng
Change one's mind - Đổi ý
Sleep on it - Suy nghĩ ( trước khi quyết định)
Give someone a hand - Giúp
Figure something out - Hiểu được vấn đề gì
One in a while - Đôi khi, lâu lâu
In ages - Từ rất lâu
Keep one's chin up - Dũng cảm và tiếp tục
10 TRẠNG TỪ HAY GẶP TRONG TOEIC
Finally : cuối cùng
Currently : hiện tại


Directly : một cách trực tiếp
Promptly : ngay lập tức
Completely : một cách hoàn toàn
Highly : cao độ, cực kỳ
Efficiently : một cách hiệu quả
Relatively : một cách tương đối
Collaboratively : hợp tác với nhau
Significantly : rất nhiều, đáng kể
10 TỪ CẢM THÁN HAY DÙNG TRONG GIAO TIẾP
Oops! - Úi ( dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó)

Ex: Oops! I forgot turning it off ( Úi! Tớ quên không tắt nó đi rồi)
Phew! - Nhẹ nhõm
Ex: Phew! I finally did it! ( Phù! Cuối cùng cũng xong rồi)
Well! - Chà
Ex: Well! I never! ( Chà! Thế cơ à!)
Dear! - Trời ơi, than ôi!
Ex: Oh dear! Did I hurt you! ( Ôi trời! Mình đã làm đau bạn phải không)
Ugh! - Gớm, tởm quá
Ex: Ugh! This tastes disgusting ( Tởm quá! Vị của nó kinh thật)
Oh! - Ôi, úi chà ( diễn tả sự ngạc nhiên)
Ex: Oh! What a nice suprise! ( Chà, ngạc nhiên phết đấy)
Outchy! - Ối, á ( diễn tả sự đau đớn)
Ex: Ouchy! That really hurts ( Ối! Đau thật đấy)
Wow! - Ái chà ( ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)
Ex: Wow! My dad got the highest score in this competition ( Wow! Cha tôi đạt
điểm cao nhất trong cuộc thi này)
Ah! - sự ngạc nhiên, vui mừng
Ex: Ah! There you are! ( A! Bạn đây rồi!)
Hooray! - Ngạc nhiên, phấn khích
Ex: Hooray! Our team won ( Hura! Đội của chúng ta thắng rồi)
11 TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG GẶP NHẤT
WC - water closet : nhà vệ sinh
MC - master of ceremony : dẫn chương trình
HR - human resources : nhân sự
VIP - very important person : nhận vật quan trọng
CEO - chief executive officer : giám đốc điều hành
FYI - for your information : thông tin dành cho bạn
Vs - versus : đấu với
ASAP - as soon as possible :càng sớm càng tốt
Btw - by the way : sẵn đây, tiện thể

Etc - et cetera : vân vân


ATM - aut12 CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "FOR"
For fear of : lo sợ về
For life : cả cuộc đời
For sale : bày bán
For a while : một chốc, một lát
For the moment : tạm thời
For the time being : tạm thời
For ever : mãi mãi
For a change : thay đổi
For instance = for example : chẳng hạn
For ages = for a long time : đã lâu rồi
For the foreseeable future : 1 tương lai có thể đoán trước

omatic teller machine : máy thanh toán tiền tự động
12 CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI OUT OF
Out of fashion : lỗi mốt
Out of sight : không nhìn thấy
Out of order : bị hỏng
Out of reach : ngoài tầm với
Out of stock : hết
Out of door : ngoài trời
Out of work : thất nghiệp
Out of breath : hụt hơi
Out of date : lạc hậu, lỗi thời
Out of office : mãn nhiệm
Out of the ordinary : phi thường
Out of the way : không còn sử dụng

12 ĐỘNG TỪ HAY ĐI VỚI IN
To share in st : chia sẻ cái gì
To include st in st : gộp cái gì vào cái gì
To indulge in st : chìm đắm trong cái gì
To instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì
To invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì
To persist in st : kiên trì trong cái gì
To share st with sb in st : chia sẻ cái gì với ai
To be deficient in st : thiếu hụt cái gì
To be fortunate in st : may mắn trong cái gì
To be honest in st / sb : trung thực với cái gì
To be enter in st : tham dự vào cái gì
To be weak in st : yếu trong cái gì


13 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP NGẮN MÀ “SIÊU THẤM”
Mind your mouth - cẩn thận lời nói của mình
Keep up your spirits - giữ vững tinh thần
Speak of the devil - vừa nói đã xuất hiện rồi
Don’t be so stress out - đừng căng thẳng quá
Here comes everybody else – mọi người đã tới nơi rồi kìa
What nonsense!- thật là ngớ ngẩn
Suit yourself - tùy bạn thôi
What the thrill - thật là li kì
That’s a lie! Xạo quá!
Do as I say - làm theo lời tôi
Nothing particular – không có gì đặc biệt cả
Thanks for letting me go first – cảm ơn đã nhường đường
What the hell are you doing? – anh đang làm cái quái gì thế kia?
13 CỤM TỪ VỚI “TIME”

Out of time : hết giờ
On time : đúng giờ
In time : kịp giờ
By that time : đến lúc đó
At the same time : cùng lúc
For the time being : tạm thời
Take time : cứ từ từ
For a long time : khoảng thời gian dài
From time to time = sometime : thỉnh thoảng
In a short time : trong thời gian ngắn
Time after time : lần này đến lần khác
Behind the time : chậm tiến độ, đi sau thời đại
Spend time doing sth : dành thời gian làm gì
14 Hành động chỉ có lũ BẠN THÂN mới dám làm
Humiliate : sỉ nhục, xỉa xó
iMill
: đánh nhừ tử
Pinch
: nhéo, ngắt
Kick
: đạp, đá đít
Laugh
: cười vào mặt
Gnaw
: gặm
Bite
: cắn
Swallow
: nuốt
Nibble

: gặm nhắm


Bolt
: nuốt chửng
Threaten
: đe dọa
Throw
: ném
Beat
: đánh đập
Violence against : bạo lực
15 TÍNH TỪ ĐUÔI LY PHỔ BIẾN
Lovely /ˈlʌvli/ : đáng yêu
Lowly /ˈləʊli/ : hèn mọn
Manly /ˈmænli/ : nam tính
Masterly /ˈmɑːstəli/ : tài giỏi
Miserly /ˈmaɪzəli/ : keo kiệt
Scholarly /ˈskɒləli/ : uyên bác
Shapely /ˈʃeɪpli/ : dáng đẹp
Silly /ˈsɪli/ : ngớ ngẩn
Timely /ˈtaɪmli/ : đúng lúc
Ugly /ˈʌɡli/ : xấu xí
Ungainly /ʌnˈɡeɪnli/ : vụng về
Unruly /ʌnˈruːli/ : ngỗ ngược
Unsightly /ʌnˈsaɪtli/ : khó coi
Unseemly /ʌnˈsiːmli/ : không phù hợp
Unworldly /ʌnˈwɜːldli/ : thanh tao
15 TÍNH TỪ ĐUÔI “LY”
Beastly : đáng kinh tởm

Brotherly : như anh em
Comely : duyên dáng
Costly : đắt đỏ
Cowardly : hèn nhát
Friendly : thân thiện
Ghastly : rùng rợn
Ghostly : mờ ảo như ma
Godly : sùng đạo
Goodly : có duyên
Holy : linh thiêng
Homely : giản dị
Lively : sinh động


Lonely : lẻ loi
Humanly : trong phạm vy của con người
15 TỪ CHỈ THỜI GIAN SIÊU QUEN THUỘC
immediately : ngay lập tức
simultaneously : đồng thời
at the same time : cùng thời điểm
currently : hiện tại
meanwhile : trong khi đó
in the past : trong quá khứ
formerly : trước đó
previously : trước đó
earlier : sớm hơn
subsequently : sau đó
in the meantime : trong khi chờ đợi
until now : cho đến bây giờ
in the future : trong tương lai

afterward : về sau
once upon a time : ngày xửa ngày xưa
15 TỪ VỰNG MIÊU TẢ VẺ ĐẸP "SUẤT'S" CỦA BẠN
Cute : dễ thương, đáng yêu
Adorable : nhỏ xinh
Attractive : lôi cuốn, thu hút
Sexy : quyến rũ
Handsome : đẹp trai
Hot : nóng bỏng
Pretty : xinh xắn
Gorgeous : đẹp lộng lẫy
Lovely : đáng yêu
Exquisite : thanh tú
Stunning : đẹp ấn tượng, lộng lẫy
Good - looking : ngoại hình bắt mắt
Elegant : thanh lịch, tao nhã
Radiant : rực rỡ
Beautiful : đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn

18 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN
Hairbrush : lược chổi
Mirror : gương


Handkerchief : khăn tay
To wear : mặc/ đeo
Sunglasses : kính râm
Watch : đồng hồ
Belt : thắt lưng
Lighter : bật lửa

Keyring : móc chìa khóa
Keys : chìa khóa
Comb : lược thẳng
Earrings : khuyên tai
Wedding ring : nhẫn cưới
Engagement ring : nhẫn đính hôn
Lipstick : son môi
Bracelet : vòng tay
AT
At times : thỉnh thoảng
At hand : có thể với tới
At heart : tận đáy lòng
At once : ngay lập tức
At length : chi tiết
At a profit : có lợi
At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
At present : bây giờ
At all cost : bằng mọi giá
At war : thời chiến
At a pinch : vào lúc bức thiết
At ease : nhàn hạ
At rest : thoải mái
At least : ít nhất
At most : nhiều nhất
BẮT ĐẦU BẰNG "IM"
Impossible : không thể làm được
Impolite : vô lễ, bất lịch sự
Imprecise : không chính xác
Immoral : trái đạo đức
Improbable : không chắc

Impure : không trong sạch, ô uế
Imbalance : sự không cân bằng
Impatient : thiếu kiên nhẫn, nóng vội
Imperfect : không hoàn hảo, không hoàn chỉnh
Imperceptible : không cảm thấy, không nhận thấy


BẮT ĐẦU BẰNG "UN"
Unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ : có hại cho sức khỏe, ốm yếu
Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ : không thân thiện
Unhelpful /ʌnˈhɛlpfʊl/ : không giúp đỡ
Unspoken /ʌnˈspəʊkən/ : không nói lên
Unhappy /ʌnˈhapi/ : không vui
Unfair /ʌnˈfɛː/ : không công bằng
Unfaithful /ʌnˈfeɪθfʊl/ : không chung thủy
Uncomfortable /ʌnˈkʌmf(ə)təb(ə)l/ : không thoải mái
Unusual /ʌnˈjuːʒʊəl/ : hiếm hoi
Unlikely /ʌnˈlʌɪkli/ : không chắc
BÍ ẨN TỪ NHỮNG CON SỐ
A great one for sth : đam mê chuyện gì
All in one : kết hợp lại
It is all one : như nhau thôi
One in a million : một người tốt trong ngàn người
At one time : thời gian nào đó đã qua
Be/get one up on someone : có ưu thế hơn ai
Put two and two together : đoán chắc điều gì
Be in two minds : chưa quyết định được
On clound nine : trên chín tầng mây
For two pins : xém chút nữa
CÁC CÁCH XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH

Terribly sorry : thành thật xin lỗi
I have to say sorry you - Tôi phải xin lỗi anh
I forget it by mistake - Tôi sơ ý quên mất
I was careless - Tôi đã thiếu cẩn thận
I was wrong - Tôi đã sai
I don't mean to - Tôi không cố ý
Sorry to bother you - Xin lỗi đã làm phiền
I have no choice - Tôi không có sự lựa chọn
I don't mean to make you displeased - Tôi không cố ý làm anh phật lòng
I feel that I should be responsible for that matter - Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó


CÁC CẶP ĐỘNG TỪ CÓ NGHĨA TƯƠNG TỰ
1/ to look at = to have a look at : nhìn vào
2/ to think about = to give thought to : nghĩ về
3/ to be determimed to = to have a determination to : dự định
4/ to tend to = to have a tendency to : có khuynh hướng
5/ to intend to + inf = to have intention of + V-ing : dự định
6/ to know = to have knowledge of : biết
7/ to wish = to have a wish / to express a wish : ao ước
8/ to discuss sth = to have a dicussion about : thảo luận
9/ to decide to = to make a decision to : quyết định
10/ to talk to = to have a talk with : nói chuyện
11/ to explain sth = to give an explanation for : giải thích
12/ to call sb = to give sb a call : gọi điện cho
CÁC CÂU TIẾNG LÓNG TEEN MỸ HAY DÙNG
Come to think of it : nghĩ kỹ thì
Can’t help it : không thể nào làm khác hơn
Little by little : từng li từng tí
Can’t hardly : khó mà

Cool it :đừng nóng
Come off it : đừng xạo
Cut it out : đừng giỡn
Dead end : đường cùng
Dead meat : chết chắc
Down and out : thất bại hoàn toàn
CÁC CỤM TỪ TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG ANH
So? : vậy thì sao
So so : thường thôi
Stay in touch : giữ liên lạc
Step by step : từng bước một
Sooner or later : sớm hay muộn
That’s all : có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : thiệt khó tin
Well then : như vậy thì
Too bad : ráng chịu
Take it or leave it : chịu hay không
Way to go : khá lắm, được lắm
White lie : ba xạo

CÁC CỤM TỪ VỚI EYE
catch one's eyes : bắt mắt, thu hút sự chú ý
see eye to eye : đồng ý
keep an eye on : để ý, trông chừng


dry one's eye : lau khô dòng lệ
can't take eyes off : không thể rời mắt
not believe eyes : không thể tin vào mắt mình
keep one's eyes open : thận trọng, cẩn thận

in the blink of an eye : trong nháy mắt
eagle eye : con mắt tinh tường, quan sát chi tiết
have eyes bigger than (one's) stomach : no bụng đói con mắt
CẢM XÚC
blissfully happy — /ˈblɪsf(ə)li ˈhapi/— hạnh phúc tột độ
lasting happiness — /ˈlɑːstɪŋ ˈhapɪnəs/ — niềm hạnh phúc dài lâu
deeply depressed — /ˈdiːpli dɪˈprɛst/ — trầm cảm nghiêm trọng
great sadness — /ɡreɪt ˈsadnəs/ — nỗi buồn vô hạn
express disappointment — /ɪkˈsprɛs dɪsəˈpɔɪntm(ə)nt/ — bày tỏ sự thất vọng
huge disappointment — /hjuːdʒ dɪsəˈpɔɪntm(ə)nt/ — nỗi thất vọng tràn trề
show my feelings — /ʃəʊ mʌɪ ˈfiːlɪŋz/ — thể hiện cảm xúc
desperately sad — /ˈdɛsp(ə)rətli sad/ — buồn một cách tuyệt vọng
worried sick — /ˈwʌrɪd sɪk/ — lo phát ốm
increasingly anxious — /ɪnˈkriːsɪŋli ˈaŋ(k)ʃəs/ — lo lắng dâng trào

CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG HAY
Don't try to cash in on me! - Đừng tìm cách lợi dụng tôi!
How do you make out? - Làm thế nào để bạn phân biệt?
How unfortunate! - Thật đáng tiếc
As you wish - Thích là chiều
Appearance is just fancy - Vẻ bề ngoài chỉ là nhất thời
No more, no less! - Không hơn, không kém
I'll be right back - Tôi sẽ quay lại ngay
Is it too early? - Có sớm quá không?
I don't have it with me now - Giờ tôi không mang nó theo
NHỮNG TỪ HAY SỬ DỤNG TRÊN FACEBOOK


Heart-breaking : đắng lòng
On point : bá đạo

Shame : nhọ
Hit the roof : xoắn ( nổi giận đùng đùng)
Wimpy : xoắn ( sợ, hồi hộp, lo âu)
Out of this world : ảo tung chảo
Wacky : bựa
Fake : sống ảo
Phony : thảo mai
Way too girly : bánh bèo
A bullhead kid : trẻ trâu
TÊN CÁC THÀNH PHỐ
The city of wind ( Thành phố gió) : Wellingtoon - Úc
The city of rain (Thành phố mưa) : Cherrapunji - Ấn Độ
The city of water (Thành phố nước) : Venice - Ý
The city of frog (Thành phố sương mù) : London - Anh
The city of snow (Thành phố tuyết) : Washington - Mỹ
The city of ice ( Thành phố băng ) : Yatutsk - Nga
The green city ( Thành phố xanh) : Warsaw - Ba Lan
The rose city (Thành phố hoa hồng) : Chiang Mai - Thái Lan
The city flower (Thành phố hoa) : Sofia - Bungari
The city of lion ( Thành phố sư tử) - Singapore - Singapore

THÀNH NGỮ VỚI BOOK
read s.o like a book : đi guốc trong bụng
the oldest trick in the book : tái phạm
in someone's good books : nói về ai đó tốt với bạn
don't judge a book by its cover : đừng nhìn mặt mà bắt hình dong
bring s.o to book : trừng phạt ai đó
cook the book : gân lận, thay đổi số liệu để kiếm lợi phi pháp
a closed books : chỉ một việc quyết tâm làm đến cùng
take a leaf out of someone's book : học hỏi làm theo điều mà ai đó tốt

by the book : làm gì đó theo nguyên tắc, một cách nghiêm khắc
THÀNH NGỮ VUI VỀ ĐỘNG VẬT


dog tired: mệt nhoài
badger someone: mè nheo ai
have a bee in one's bonest: ám ảnh chuyện gì
put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường
a dog's life: cuộc sống lầm than
a lame duck: người thất bại
a cold fish: người lạnh lùng
a fish out of water: người lạc lõng
a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
can't say boo to a goose: hiền như cục đất

TIẾNG ANH XÌ-TIN CHO CÁC BẠN TRẺ
Heartthrob /hɑːt θrɒb / : soái ca
Dummy /ˈdʌmi/ : đồ não phẳng
Womanizer /ˈwʊmənaɪzə(r)/ : kẻ lăng nhăng
Live on internet :sống ảo
Cheesy /ˈtʃiːzi/ : mít ướt
Heart-melting /hɑːt - ˈmeltɪŋ / : tan chảy con tim
Don't be such a big head : đừng ảo tưởng sức mạnh
Talk right as rain : phán như thánh
Effeminate /ɪˈfemɪnət/ : ẻo lả
Jail bait /dʒeɪl beɪt / : ngây thơ vô số tội




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×