I.
Một số giới từ cần học thuộc lòng
1
11 slow
good
≠ bad
≠ fast
2
12 near
young
≠ old
≠ far
3
13 hot
strong
≠ weak
≠ cold
4
14 new
old
≠ new / young
≠ old
5
15
big
≠ small
tall
≠ short
6
16
thin
≠ fat / thick
sad
≠ happy
7
17
heavy
≠ light
fat
≠ thin
8
18
short
≠ long/ tall
happy ≠ unhappy/ sad
9
19 fat
black
≠ white
≠ thin
10 beautiful ≠ ugly
20 cold
≠ hot
STT
Meaning
1
= thích
be fond
of
2
= trông nom, săn sóc
take care
of
3
= mệt, mệt mỏi
be tired
of
4
= tự hào về
be proud
of
5
= sợ, sợ hãi
be scared
of
6
= sợ, e rằng
be afraid
of
7
= quan tâm đến
be interested in
8
= đi vào
come
in
9
= tham gia
take part
in
10 join
= tham gia
in
11 pride
= tự hào về
in
12 look
= nhìn
at
13 be good
= giỏi về ..
at
14 be bad
= dở về . . . .
at
15 look
= tìm, kiếm
for
16 be famous
= nổi tiếng về
for
17 depend
= phụ thuộc vào . .
on
18 look
= trông nom, săn sóc
after
19 similar
= tương tự như, giống như
to
20 different
= khác với
from
21 come
= tình cờ gặp
across
II. Những tính từ trái nghĩa
1
2
good
young
= tốt, giỏi
= trẻ
13
14
slow
near
= chậm
= gần
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
15 hot
16 new
17 tall
18 sad
19 fat
20 happy
22 ugly
23 cold
24 thick
25 small
Một số giới từ chỉ nơi chốn và thời gian
strong
old
big
thin
heavy
short
black
beautiful
light
long
III.
= khỏe mạnh
= già, cũ
= to, lớn
= gầy, mỏng
= nặng
= thấp, ngắn
= màu đen
= đẹp
= nhẹ
= dài
Meaning
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
in
in
in
in
in
in
in
in
in
on
on
on
on
on
on
on
for
at
at
at
I.
front of …….
Hanoi
the middle of …..
HCM city
2014
the morning
the afternoon
the evening
the corner of …..
Wednesday
November 20th,2014
the couch
the shelves
the left of
Monday
the right of ……
lunch
the back of ……..
recess
night
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
= nóng
= mới
= cao
= buồn
= mập, béo
= vui
= xấu
= lạnh
= dầy, dày
= nhỏ,bé
Notes
ở phía trước của ….
ở Hà nội
ở giữa của …….
ở TP Ho Chi Minh
vào năm 2014
vào buổi sáng
vào buổi chiều
vào buổi tối
ở góc của ……..
vào ngày thứ Tư
vào ngày 20/11/2014
ở trên ghế bành
ở trên những cái kệ
ở phía bên trái của
vào ngày thứ Hai
ở phía bên trái của …
cho bữa ăn trưa ……
ở phía cuối của ….
vào giờ ra chơi
vào ban đêm
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Thời gian
Thời gian
Thời gian
Nơi chốn
Thời gian
Thời gian
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Nơi chốn
Mục đích
Nơi chốn
Thời gian
Thời gian
Match column A with column B and give their meanings
A
B
Meaning
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
sing
wear
play
watch
read
rehearse
listen to
skip
clap
eat
songs
clothes
volleyball
television
books
a play
music
rope
your hands
breakfast
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
collect
stamps
= sưu tầm tem
collect
coins
= sưu tầm tiền xu
drink
some milk
= uống 1 ít sữa
sit
down
= ngồi xuống
play
chess
= chơi cờ
close
your book
= gấp sách của bạn
open
your eyes
= mở mắt của bạn
stand
up
= đứng lên
lye
on the couch
= nằm trên ghế salon
wear
clothes
= mặc quần áo
play
marbles
= chơi bắn bi
skip
rope
= nhảy dây
sing
a song
= hát 1 bài hát
raise
your hands
= dơ tay của bạn lên
turn on
the light
= bật đèn lên
Hát những bài hát
mặc quần áo
chơi bóng chuyền
xem TV
đọc sách
diễn tập 1 vở kịch
nghe nhạc
nhảy dây
vỗ tay của bạn
ăn sáng
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
turn of
the light
= tắt đèn đi