Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Vocabulary english 7 (thi diem) the 1st term

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.92 KB, 12 trang )

Vocabulary English 7
Unit 1

MY HOBBIES

Getting Started
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

Upstair (n) lầu trên, nhà trên
Show (n) cho xem, chỉ cho
Hobby (n) sở thích
Collect (v) sưu tầm, thu nhặt
Unusual (adj) hiếm, lạ
Guess (v) đoán
Occasion (n) dịp
It’s a piece of cake (idm) dễ như ăn bánh
Mountain-climbing (n) môn leo núi
Travel (v) du lịch
Other (adj) khác


Arranging flower (n) cắm hoa
Board game (n) ……………………….

A Closer Look 1
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.

Do gymnastics (v) tập thể dục dụng cụ
Horse-riding (n) môn cưỡi ngựa
Keep fit (v) giữ cho mình khỏe mạnh
At the same time (phr) cùng 1 lúc
Melody (n) giai điệu
Key word (n) từ khóa
Go surfing (v) lướt ván

A Closer Look 2
21. Continute (v) tiếp tục
22.
Verbs of liking

27. Carve wood (v) chạm khắc gỗ
28. Take up sth (v) theo/chọn sở thích gì
29. I find sth/doing sth adj: tôi thấy cái gì đó

như thế nào

30. I think (that) sth/doing sth is adj: tôi nghĩ
cái gì đó như thế nào
Skills 1
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.

Object (n) vật thể
Be made of (v) được làm từ
Carve (v) chạm khắc
Eggshell (n) vỏ trứng
Fragile (adj) dễ vỡ
Piece of art (v) tác phẩm nghệ thuật
Empty (adj) rỗng
Art gallery (n) triễn lãm nghệ thuật
Need (v) cần
It take time to do sth: mất bnh thời gian để

làm gì
Complete (v) hoàn thành
Unique (adj) độc đáo
Hope (v) hy vọng
How to do sth: cách để làm cái gì
Carving eggshell
#
cared eggshell
……………………………………….

Skills 2
+ V-ing/ Noun

(Love, Like, Enjoy, Hate, Prefer)
23. Ex: I enjoy cooking.
24. Monopoly (v) cờ tỉ phú

Communication
25. Make pottery (v) làm gốm
26. Make models (v) làm mô hình

47.
48.
49.
50.

Feeling (n) cảm giác
Share (v) chia sẻ
Vase (n) lọ (hoa)
Home decoration (n) vật trang trí nhà cửa


Looking Back
51. Tree leaf (n)  tree leaves (số nhiều) lá

cây

Miss Dieu’s English Class


English 7

Unit 2

HEALTH

Getting Started+ A closer look 1
1.
2.
3.
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.
11.

12.

13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.

Wake s.o up (v) đánh thức ai đó
Count s.o out (v) trừ tôi ra
Such + noun phrase : như thế này
Enough: đủ
Healthy (adj) khỏe mạnh
health (n) sức khỏe
Both: đều, cả hai
Sound (v) nghe có vẻ
Junk food (n) thức ăn nhanh (có dầu mỡ,
không tốt cho sức khỏe)
Put on weight (v) tăng cân
All the more reason to do sth: thêm lý do
để làm điều đó
I won’t take no for an answer (idm) tôi sẽ
không chấp nhận bất cứ lý do gì để từ
chối.
Feel (v) cảm thấy

Have flu (v) bị cảm
Get sunburnt = have a sunburn (v) bị cháy
nắng
Sick (adj) đau, ốm
Sickness (n) bệnh
Have an allergy (v) bị dị ứng
Have spots (v) bị nổi mụn
Have a cough (v) bị ho
Flu (n) bệnh cảm cúm
Avoid + V-ing (v) tránh
Regularly (adv) thường xuyên
Common (adj) phổ biến
More: nhiều hơn >< less: ít hơn

A Closer Look 2
25.
26.
27.
28.

Stay in shape (v) giữ dáng
Even: thậm chí
Make sure (v) chắc rằng
Plenty of = a lot of

29.
30.
31.
32.
33.

34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.

Rest (v,n) nghỉ ngơi
Depression (v) sự chán nản
Concentrate (v) tập trung
Fresh (adj) sảng khoái
Obesity (n) bệnh béo phì
Spread (v) lan ra
Too much: quá nhiều
Spend + time + doing sth: dành thgian để
làm gì
Limit (v) hạn chế
Short-sighted (adj) bị cận
Compound sentences (n) câu ghép
Conjuntion (n) liên từ (but, or, and & so)
Adult (n) người lớn
Active (adj) năng động

Communication
43. Fact (n) sự thật >< myth (n) sự tưởng
44.
45.

46.
47.
48.
49.
50.
51.

tượng
Sleep in (v) ngủ nướng
Vegetarian (n) người ăn chay
Recover (v) phục hồi
Too adj to V : quá …. để không ….
Hurt (v) làm hại
Surprise (v) ngạc nhiên
Disease (n) bệnh tật
Spot (v) chỉ ra

Skills 1
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.

Amount (n) (số) lượng
Right (adj) đúng, vừa phải

Just (adv) chỉ
Expert (n) chuyên gia
View (n) quan điểm
Calories = energy (n) năng lượng
Diet (n) chế độ ăn kiêng
Exactly (adv) chính xác
Advice (n) lời khuyên

Miss Dieu’s English Class


English 7
61.
62.
63.
64.
65.

Tip (n) mẹo
Become (v) trở nên
Fat (adj) mập
Count (v) đếm
Few (đếm đc) = little (ko đếm đc): ít

Skills 2
66.
67.
68.
69.
70.

71.
72.
73.
74.
75.

Event (n) sự kiện
Take part in (v) tham gia
Do sport (v) chơi thể thao
Because of + V-ing/ Noun: bởi vì
Triathlon (n) cuộc thi thể thao 3 môn phối
hợp (running, swimming & riding a bike)
Try + Noun/ V-ing (v) thử
Try + to V (v) cố gắng
Do exercise (v) = exercise (v)
Dry (adj) khô >< wet (adj) ướt
Thanks in advance (v) cảm ơn trước

76. Set alarm (v) đặt báo thức
77. Maintain (v) duy trì
78. Usual sleep pattern (n) giờ ngủ thường
79.
80.
81.
82.
83.

ngày
Usually (adv) usual (adj)
Awake (adj) thức giấc

Rule (n) quy luật
Look away (v) nhìn xa
10 feet ᵙ 3 meters

Looking Back
84.
85.
86.
87.
88.
89.

Itchy (adj) ngứa
Chance (n) cơ hội
Catch (v) mắc bệnh
Have a runny nose (v) bị sổ mũi
Screen (n) màn hình
Rub (v) cọ sát

Miss Dieu’s English Class


English 7

Unit 3

COMMUNITY SERVICE

Getting Started
1.

2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.

31.
32.
33.

Community (n) cộng đồng
Service (n) dịch vụ
Volunteer (n) tình nguyện viên
volunteer to do sth: tình nguyện làm gì
Global (adj) toàn cầu
Citizen (n) công dân
Benefit (n) lợi ích, (v) làm lợi cho
Member (n) thành viên
Provide (v) cung cấp
What else? Cái gì khác nữa không
Donate (v) quyên góp
Certainly (adv) nhất định
Make a difference (v) tạo ra sự khác biệt
A non-profit organisation (n) tổ chức phi
chính phủ/ phi lợi nhuận
Protect (v) bảo vệ
Encourage (v) khuyến khích
Project (n) dự án
So far (tnb thì ht hoàn thành) cho đến nay
Ask s.o to do sth (v) yêu cầu ai làm gì
Collect (v) sưu tập, thu nhặt
Education (n) giáo dục
Environment (n)  environmental (adj)
Buddy (n) = friend (nhưng thân hơn)
Phrase (n) cụm từ
Plant (n) cây xanh, (v) trồng

Homeless (adj) vô gia cư
Willingly (adv) một cách sẵn sàng
Without (prep) mà không có
Payment (n) sự trả tiền
 pay (v) trả tiền  paid (v2,v3)
Charity (n) từ thiện  charitable (adj)
Blood (n) máu
 donate blood (v) hiến máu
Attention (n) sự chăm sóc, sự chú ý
Life skill (n) kỹ năng sống

A Closer Look 1&2
34.
35.
36.
37.

Flooded area (n) vùng bị lũ lụt
Elderly (adj, n) lớn tuổi, người lớn tuổi
Disabled (adj) khuyết tật
Traffic jam (n) tắc nghẽn giao thông

38.
39.
40.
41.
42.

Advertisment (n) quảng cáo
Dirty (adj) bẩn

Graffiti (n) chữ vẽ lên tường
Public transport (n) phương tiện công cộng
Establish (v) thành lập

Communication
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.

Tutor (v,n) gia sư, hướng dẫn = mentor (v)
Nursing house (n) nhà dưỡng lão
Shelter (n) nhà tình thương, nơi trú ẩn
Mural (n) tranh tường
Sort (v) lựa chọn, sắp xếp, phân loại
Whole (adj) toàn bộ
Young (adj)  youth (n) thanh niên
Ill (adj) ốm đau
Paint (v) sơn, vẽ
Offer (v) cung cấp, đề nghị
Coupon (n) phiếu quà tặng
Give away (v) cho đi


Skills 1
55. At one time or another (idm) vào những dịp
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.

khác nhau
Almost: hầu như
According to: theo
Government (n) chính phủ
statisstic (n) con số thống kê
One-fifth: 1/5
Population (n) dân số
Tradition (n) truyền thống  traditional
(adj)
Foce (v) ép buộc

Include (v) bao gồm
Raise money (v) quyên góp tiền = raise
fund (v) gây quỹ
General labour (v) công việc lao động tay
chân nói chung
Repair (v,n) sửa chữa, sự phục hồi
Ride (v) sự đi
Transportation (n) sự vận chuyển
Adapt (v) phỏng theo
Care (n,v) sự chăm sóc

Miss Dieu’s English Class


English 7
Skills 2
72.
73.
74.
75.
76.
77.

78.
79.
Self-confident (adj) tự tin = confident (adj) 80.
Reporter (n) phóng viên
81.
Provide s.o with s.th:
82.

Provide s.th for s.o:
83.
No longer : không còn .. nữa
84.
Sell (v) ………… >< buy (v) …………. 85.

Kind-hearted (adj) tốt bụng
Decide (v) quyết định
Put on (v) = wear (v)
Culture (n) văn hóa
Practise (v) luyện tập
Visitor (n) khách du lịch
Tour (n) chuyến đi du lịch
Foreigner (n) người nước ngoài

Looking Back

Review 1
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.

98.
99.

Smell (v) ngửi
Smoke (v) hút thuốc
Mankind (n) loài người
Lie on someone’s stomach (v) nằm sấp
Adventure (n) cuộc phiêu lưu
Person (số ít) (n) người
 people (số nhiều)
Bring (v) mang lại
Knowledge (n) kiến thức
Experience (n) sự trải nghiệm
Laugh (v) cười  laughter (n) tiếng cười
Hearer (n) người nghe
Power (n) năng lượng
Magic (adj, n) thần kỳ

100.
101.
102.

Loud (adj) lớn, to (âm thanh)
Express (v) bày tỏ
Yourself (reflexive pronoun) bản thân

bạn
Positive (adj) lạc quan
Respect (v) tôn trọng
Contribute (v) đóng góp

contribution (n) sự đóng góp
106.
Authority (n) cơ quan có thẩm quyền
107.
Lie to s.o (v) nói dối ai
108.
Quit (v) bỏ, từ bỏ
109.
Habit (n) thói quen
110.
Dig (v) đào
103.
104.
105.

111.

Miss Dieu’s English Class


English 7

Unit 4

MUSIC AND ART

Getting Started
1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.

Make plan (v) lên kế hoạch
Recently (adv) gần đây
Hear – heard – heard: nghe
As ….. as ……: ……như/ bằng ……
Excellent (adj) xuất sắc
Shall (= will) nhưng dùng với We & I

Let me see! Để tôi xem!
Concert (n) buổi hòa nhạc
In person: trực tiếp đến.
Musician (n) nhạc sĩ
Crowd (n) đám đông
Atmosphere (n) bầu không khí
Fantastic (adj) = wonderful
.. isn’t my thing: ……. không phải là sở
trường/ sở thích của tôi.
Choose (v) chọn
Theater (n) nhà hát
Musical instrment (n) nhạc cụ
Paintbrush (n) cọ vẽ
Artist (n) nghệ sĩ
Portrait (n) chân dung
Painter (n) họa sĩ
Spain (n) Tây Ban Nha
Dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ)
Photography (n) nhiếp ảnh
Form (n) hình thức
Rarely (adv) hiếm khi

A Closer Look 1
27. Actress (n) diễn viên nữ
28. Actor (n) diễn viên nam
29. Puppet (n) con rối

A Closer Look 2
30. The same (adj) as … : giống/ cùng (tính
31.

32.
33.
34.
35.
36.

từ) với ...
… different from … … khác với …
Broadcast (v) chiếu, phát sóng
Live (adj) trực tiếp
At first: lúc đầu.
Taste (n) khiếu thẩm mỹ
Bee (v) con ong

37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.

Narrow (adj) chật hẹp >< wide (adj) rộng
Definitely (adv) rõ ràng
Change (v, n) thay đổi, sự thay đổi

Extra (adj) thêm vào
Safe (adj) an toàn
Famous for (adj) nổi tiếng về
Horror film (n) phim kinh dị
Be allowed to do sth (v) được cho phép
để làm gì
Too: cũng (đứng cuối câu khẳng định)
Either:cũng (đứng cuối câu phủ định)
Acting (n) diễn xuất
Spare time (n) thời gian rảnh

Communication
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.


Composer (n) = song writer (n)
Originate (v) bắt nguồn
National anthem (n) quốc ca
Curriculum (n) phân phối chương trình
Academic (adj) thuộc về trường học
Compulsory (adj) bắt buộc
Several: một vài, một số
Consider (v) xem xét
Whether: có không
Among: trong số
Knowledge (n) kiến thức
Be regarded as (adj) được xem như là
Necessity (n) sự cần thiết
True (adj)  truly (adv) một cách thật sự
Actually (adv) thực sự
Since: vì
Prepare s.o for s.th (v) chuẩn bị cho ai cái
gì …

Skills 1
66. Show (v) chỉ ra, cho xem, (n) buổi biểu
67.
68.
69.
70.

diễn
Perform (v) biểu diễn
 performance (n) màn biểu diễn (nghệ
thuật)

Water puppetry (n) múa rối nước
This kind of art (n) loại hình nghê thuật
này

Miss Dieu’s English Class


English 7
71. The Red River Delta (n) đồng bằng Sông
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.

Hồng
Support (v) hỗ trợ
String (n) sợi dây cước

Control (v) điều khiển
Puppeteer (n) diễn viên múa rối
Appear (v) xuất hiện
Theme (n) phong nền, quanh cảnh
Rural (adj) thuộcc về nông thôn
Folk tale (n) truyện cổ tích
Rice farming (n) nghề trồng lúa
Celebration (n) sự ăn mừng
Take place (v) diễn ra
Normally (adv) thông thường
Folk (adj) dân gian
Emotional (adj) cảm động
Lively (adj) sống động
Melodic (adj) du dương
Pleasant (adj) dễ nghe

Skills 2

89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.


Take note (v) ghi chú
Key word (n) từ khóa
Produce (v) sản xuất
Be born (v) được sinh ra
Die (v) chết
Artistic (adj) thuộc về nghệ thuật
Informal letter (n) thư không trang trọng
(viết cho bạn/ cấp dưới)
Dist (viết tắc của District) Quận
Order (n) đơn hàng
Invite (v) mời  invitation (n) lời mời,
thiệp mời
Complain about (v) phàn nàn về cái gì

Looking Back
100.
101.
102.
103.
104.
105.

Well-known (adj) = famous (adj)
Contemporary (adj) đương thời
Stage (n) sân khấu
Arrange (v) sắp xếp
Attend (v) tham dự
Sing – sang – sung (v) hát

Miss Dieu’s English Class



English 7

Unit 5

VIETNAMESE FOOD AND DRINK

Getting Started
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.

Appearance (n) vẻ bề ngoài
Taste (n) mùi vị, (v) nếm, có vị
Until : cho đến khi
Alone (adv) một mình
Tofu (n) đậu khuôn
Fried (adj) chiên, rán
Tobe afraid (v) e rằng, sợ rằng
Left (v3) còn lại
Instead : thay vào đó
Warm .. up … (v) làm nóng lên, hâm lại
Carton (n) hộp bìa cứng (sữa, thuốc lá)
Omelette (n) trứng chiên
Turmeric (n) nghệ
Shrimp (n) tôm
Eel (n) lươn
Soup (n) súp, cháo, canh, chè, món ăn có
nước
Bitter (adj) đắng
Sweet (adj) ngọt
Fragant (adj) thơm
Salty (adj) mặn  salt (n) muối
Sour (adj) chua

Spicy (adj) cay
Tasty (adj) ngon, đậm đà
Bland/ tasteless (adj) nhạt, lạt
Sickly (adj) tanh
tart (adj) chát
fragant (adj) thơm
a bit: một chút, hơi

A Closer Look 1
29.
30.
31.
32.

Heat (v) làm nóng, (n) độ nóng
Pour….into …. (v) đổ … vào …
Fold (v) gấp
Beat (v) đánh

Serve (v) phục vụ
Pepper (n) tiêu
Frying pan (n) chảo rán
Cooking oil (n) dầu ăn
Mixture (n) hỗn hợp
In half: 1 nửa
Low – medium – high:
thấp – vừa
– cao (mức độ)
dish (n) món ăn
ingredient (n) nguyên liệu

pancake (n) bánh mỏng (tráng bằng chảo)
spring roll (n) bánh cuốn, rem, nem cuốn
flour (n) bột mì
sandwich (n) bánh mì gối kẹp (thịt và
salad/ mứt/ … )
47. sauce (n) nước xốt  fish sauce (n) nước
mắm
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.

A Closer Look 2
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.

55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.

A bottle of: 1 chai
A piece of: 1 miếng, 1 mẫu
A bar of: 1 thanh
A glass of: 1 ly
A kilo of: 1 ký
A bag of: 1 túi
A carton of: 1 hộp
A slice of: 1 lát, 1 miếng (cake)
A bowl of: 1 tô
A tin of: 1 hộp thiếc (đồ hộp)
A pinch of: 1 nhúm
A teaspoon of: 1 muỗng cafe
A tablespoon of: 1 muỗng xúc cơm
Spinach (n) rau cải
Quantity (n) số lượng
Count (v) đếm
 countable (adj) có thể đếm được
>< uncountable (adj) ko thể đếm đc


Miss Dieu’s English Class


English 7
Communication
66.
67.
68.
69.
70.

Yoghurt (n) sữa chua
Tuna (n) cá ngừ
Ham (n) dăm bông, thịt nguội, thịt băm
Sticky (adj) dính
Celebrity (n) người nổi tiếng

Skills 1
71. Stew (v) hầm
72. Bone (n) xương  boneless (adj) được rút

xương, ko có xương

73.
74.
75.
76.
77.
78.

79.

Broth (n) nước lèo, nước hầm xương
Snack (n) bữa ăn nhẹ, ăn hàng
Variety of (n) nhiều loại, đa dạng
Pot (n) nồi, ấm
Thin (adj) mỏng >< thick (adj) dày
Plate (n) cái dĩa
Put (v) đặt, để

Looking Back
80. Electric cooker (n) nồi cơm điện
81. Stir (v) xới, đảo
82. Boil (v) sôi

Miss Dieu’s English Class


English 7

Unit 6

THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

Getting Started
1. Make arrangement (v) sắp xếp
2. The Temple Literature (n) Văn Miếu
3. The Imperial Academy (n) Quốc Tử Giám
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.

(Học viện hoàng gia)
Cultural (adj) văn hóa
Plan + to V (v) lên kế hoạch để làm gì
List (n) danh sách
Take (v) mang
Umbrella (n) cái dù
Contain (v) bao gồm
’d better + V= would better + V (v) tốt hơn
nên làm gì
Found (v) thành lập
Locate (v) tọa lạc, nằm ở
Reason (n) lý do
Blanket (n) cái mền
Tent (n) cái lều
’d like to = would like to V (v) muốn …
Necessary (adj) cần thiết


A Closer Look 1
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.

Well (n) cái giếng
Doctors’ stone tablets (n) bia tiến sỹ
Khue Van Pavilion (n) Khuê Văn Cát
Entrance (n) lối vào
Courtyard (n) sân trong, sân nhà
Rebuild (v) xây dựng lại
At the back of: phía sau của ..
In the middle of: ở giữa của …
Chop (v) chặt, đốn

A Closer Look 2
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.


Display (v) trưng bày
Surround (v) bao quanh
Consider (v) coi như là, xem như
Precious (adj) quý giá
Relic (n) di tích
Site (n) = place (n)
Brick (n) gạch
Ticket (n) vé

35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.

Emperor (n) vua, hoàng đế
Construct (v) xây dựng, thi công
 reconstruct (v) xây dựng lại
Rename (v) đổi tên
Erect (v) dựng
Brilliant (adj) xuất sắc, lỗi lạc

Select (v) lựa chọn
Examination (n) kỳ thi, sự thi cử
= exam (n)
Doctorate (n) học vị tiến sỹ
Scholar (n) học giả
Educate (v) giáo dục
Nation (n) quốc gia, đất nước

Communication
48.
49.
50.
51.
52.
53.

Book (v) đặt chỗ
Rent (v) thuê
The Old Quarter (n) Phố Cổ
Souvenir (n) quà lưu niệm
So that + mệnh đề: để mà …
Pay a visit (v) = visit (v)

Skills 1
54.
55.
56.
57.
58.
59.

60.
61.
62.

Happen (n) xảy ra
Decide (v) quyết định
Success (n) sự thành công
 successful (adj) thành công
Graduate (v) tốt nghiệp
Recognise (v) công nhận
 recognition (n) sự công nhận
Develop (v) = grow (v) phát triển
Another (adj) 1 cái khác

Skills 2
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.

Career (n) sự nghiệp
Regional examination (n) thi hương
Royal examination (n) thi hội
Doctoral examination (n) thi đình
People’s Committee (n) ủy ban nhân dân
World heritage (n) di sản thế giới
Statue (n) bức tượng


Miss Dieu’s English Class


English 7
Looking Back
70. Goods (n) hàng hóa

71. Order (v) ra lệnh
72. Tomb (n) lăng, mộ
73. Complete (v) hoàn thành

Miss Dieu’s English Class




×