Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Danh mục ký hiệu + hình vẽ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.4 KB, 5 trang )

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT

hiệu
m1
m2
mA1
mA2
a
b
B
rbx
h
Jy
Jx1
Jx2
Jxc1
Jxc2
Ctr
Cc
Cp
CL
Cx
Knn
Knqd
Knm
Ktn
Ktdq
Ktm
vnn
vnm


vtn
vtm
FC
FK
FCL
FZ
θ

Đơn
vị
kg
kg
kg
kg
m
m
m
m
m
kgm2
kgm2
kgm2
kgm2
kgm2
N/m
N/m
N/m
N/m
N/m
Ns/m

Ns/m
Ns/m
Ns/m
Ns/m
Ns/m
m/s
m/s
m/s
m/s
N
N
N
N
rad

Ý nghĩa
Khối lượng được treo ở cầu trước
Khối lượng được treo ở cầu sau
Khối lượng không được treo ở cầu trước
Khối lượng không được treo ở cầu sau
Khoảng cách từ trọng tâm xe đến tâm cầu trước
Khoảng cách từ trọng tâm xe đến tâm cầu sau
Chiều rộng cơ sở của xe
Bán kính lốp ở trạng thái tĩnh
Chiều cao mấp mô của đường
Mômen quán tính trục y của xe
Mômen quán tính trục x của khối lượng được treo trước
Mômen quán tính trục x của khối lượng được treo sau.
Mômen quán tính trục x của khối lượng không được treo trước
Mômen quán tính trục x của khối lượng không được treo sau

Độ cứng của hệ thống treo trước
Độ cứng của hệ thống treo sau chính
Độ cứng của hệ thống treo sau phụ
Độ cứng của lốp
Độ cứng xoắn của khung xe
Hệ số cản quá trình nén nhẹ
Hệ số cản quá trình quá độ của hành trình nén
Hệ số cản quá trình nén mạnh
Hệ số cản quá trình trả nhẹ
Hệ số cản quá trình quá độ của hành trình trả
Hệ số cản quá trình trả mạnh
Vận tốc quá trình nén nhẹ
Vận tốc quá trình nén mạnh
Vận tốc quá trình trả nhẹ
Vận tốc quá trình trả mạnh
Lực đàn hồi của hệ thống treo
Lực cản của giảm chấn
Lực đàn hồi của lốp
Phản lực mặt đường tác dụng lên xe
Góc lắc thân xe quanh trục y
~1~


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
φ1
φ2
φA1
φA2
z
z&


rad
rad
rad
rad
m
m/s

Góc lắc của khối lượng treo trước quanh trục x
Góc lắc của khối lượng treo sau quanh trục x
Góc lắc của khối lượng không được treo trước quanh trục x
Góc lắc của khối lượng không được treo sau quanh trục
Chuyển vị của khối lượng được treo
Vận tốc dao động của khối lượng được treo

&z&

m/s2

Gia tốc dao động của khối lượng được treo

ξ

m

Chuyển vị của khối lượng không được treo

ξ&

m/s


Vận tốc dao động của khối lượng không được treo

ξ&&

m/s2

Gia tốc dao động của khối lượng không được treo

~2~


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ VÀ BẢNG SỐ LIỆU
Hình,
bảng
Bảng 1.1
Bảng 1.2
Hình 1.1
Hình 1.2
Hình 1.3
Hình 1.4
Bảng 1.3
Hình 1.5
Hình 1.5
Bảng 1.4
Hình 1.7
Hình 1.8
Hình 1.9

Bảng 1.5

Ý nghĩa
Thông số cơ bản của xe
Thông số trọng lượng, chiều cao các cụm chi tiết
Sơ đồ tính mô men quán tính theo chiều dọc
Sơ đồ tính mô men quán tính theo chiều ngang
Phương án bố trí hệ thống treo
Sơ đồ đặc tính đàn hồi
Thông số của nhíp
Kết cấu giảm chấn
Sơ đồ xác định chế độ mở của tiết lưu
Thông số của giảm chấn
Đồ thị đặc tính cản của giảm chấn
Mặt cắt khung
Mô hình và sơ đồ đặc tính lốp

Trang
Trang 5
Trang 6
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Trang 11
Trang 12
Trang 15
Trang 17
Trang 19
Trang 24
Trang 25

Trang 26
Trang 28

Bảng thông số

Hình 2.1

Mô hình hệ thống treo trước
Hình 2.2 Sơ đồ tính bền nhíp trước
Hình 2.3 Sơ đồ tính ứng xuất lá nhíp trước.
Bảng 2.1 Ứng suất sinh ra trong các lá nhíp
Hình 2.4 Sơ đồ tính tai nhíp trước
Hình 2.5 Mô hình hệ thống treo sau
Hình 2.6 Sơ đồ tính bền nhíp chính
Hình 2.7 Sơ đồ tính ứng xuất lá nhíp chính
Bảng 2.2 Ứng suất sinh ra trong các lá nhíp
Hình 2.8 Sơ đồ tính tai nhíp chính
Hình 2.9 Sơ đồ tính bền nhíp phụ
Hình 2.10 Sơ đồ tính ứng suất lá nhíp phụ
Bảng 2.3 Ứng suất sinh ra trong các lá nhíp
Hình 3.1 Sự phụ thuộc của gia tốc hiệu dụng theo tần số
Hình 3.2 Sự phụ thuộc cường độ dao động theo thời gian
Hình 3.3 Phân bố độ êm dịu theo các loại xe
Hình 3.4 Giới hạn gia tốc theo tần số và thời gian
~3~

Trang 31
Trang 31
Trang 33
Trang 33

Trang 34
Trang 38
Trang 38
Trang 40
Trang 40
Trang 41
Trang 43
Trang 44
Trang 44
Trang 48
Trang 49
Trang 49
Trang 50


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Hình 3.5
Hình 3.6
Hình 3.7
Hình 3.8
Hình 4.1
Hình 4.2
Hình 4.3
Bảng 4.1
Hình 5.1
Hình 5.2
Hình 5.3
Hình 5.4
Hình 5.5
Hình 5.6

Hình 5.7
Hình 5.8
Hình 5.9
Hình 5.10
Hình 5.11
Hình 5.12
Hình 5.13
Hình 5.14
Bảng 5.1
Bảng 5.2
Bảng 5.3
Hình 5.15
Hình 5.16
Hình 5.17
Hình 5.18
Hình 5.19
Hình 5.20
Hình 5.21
Hình 5.22
Hình 5.23

Định nghĩa lực động
Mô hình 1/4
Mô hình phẳng dao động ô tô 2 cầu
Mô hình không gian xe con
Mô hình dao động thân xe tải
Mô hình dao động ngang cầu trước xe tải
Mô hình dao động ngang cầu sau xe tải
Thông số sử dụng cho phương trình dao động
Mô hình 1/4

Sơ đồ mô phỏng hệ 2 phương trình
Sơ đồ mô phỏng phương trình 1
Sơ đồ mô phỏng phương trình 2
Sơ đồ mô phỏng FC
Sơ đồ mô phỏng FK
Chuyển vị khối lượng được treo
Chuyển vị khối lượng không được treo
Vận tốc khối lượng được treo
Vận tốc khối lượng không được treo
Gia tốc khối lượng được treo
Gia tốc khối lượng không được treo.
Phản lực mặt đường
Không gian làm việc
Số liệu với hmax=0,01
Số liệu với hmax=0,02
Số liệu với hmax=0,03
Đồ thị cường độ dao động theo tần số
Mức độ êm dịu ở hmax=0,01
Mức độ êm dịu ở hmax=0,02
Mức độ êm dịu ở hmax=0,03
Đồ thị gia tốc lớn nhất theo tần số
Đồ thị hệ số tải động theo tần số
Đồ thì chỉ tiêu áp lực đường theo tần số
Đồ thị phản lực mặt đường lớn nhất theo tần số
Đồ thị không gian bố trí treo theo tần số

~4~

Trang 51
Trang 54

Trang 55
Trang 56
Trang 61
Trang 62
Trang 62
Trang 67
Trang 69
Trang 76
Trang 77
Trang 77
Trang 78
Trang 79
Trang 80
Trang 80
Trang 81
Trang 81
Trang 82
Trang 82
Trang 83
Trang 83
Trang 85
Trang 86
Trang 87
Trang 88
Trang 88
Trang 89
Trang 89
Trang 90
Trang 90
Trang 91

Trang 91
Trang 92


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

~5~



×