Phân phối chơng trình đại số 9
Học kì I Học kì II
2 tuần đầu (1 - 2) x 3 = 6 tiết
2 tuần tiếp (3 - 4) x 1 = 2 tiết
9 tuần tiếp (5 - 13) x 2 = 18 tiết
2 tuần tiếp (14 - 15)x 3 = 6 tiết
4 tuần cuối (16 - 19) x 2 = 8 tiết
Tổng 40 tiết
12 tuần đầu (20 - 31) x 2 = 24 tiết
6 tuần cuối (32 - 37) x 1 = 6 tiết
Tổng: 30 tiết
Tuần
Tiết
Bài dạy
Tuần
Tiết
Bài dạy
1
1
Căn bậc hai
17
36
Trả bài kiểm tra học kì I ( phần đại số )
2 Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức
2
A
=
A
18
37
Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp cộng
3
Luyện tập
38
Luyện tập
2
4
Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phơng
19
39
Luyện tập + Kiểm tra 15
5 Luyện tập
40
Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình
6
Liên hệ giữa phép chia và phép khai phơng
20
41
Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình
( tiếp )
3
7
Luyện tập
42
Luyện tập
4
8
Bảng căn bậc hai
21
43
Luyện tập (tiếp)
5
9
Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc
hai
44
Ôn tập chơng III
10
Luyện tập + KT 15'
22
45
Ôn tập chơng III ( tiếp)
6
11
Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc
hai ( tiếp )
46
Kiểm tra chơng I
12
Luyện tập
23
47
Hàm số y = ax
2
( a
0)
7
13
Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
48
Luyện tập
14
Luyện tập
24
49
Đồ thị hàm số y = ax
2
( a
0)
8
15
Căn bậc ba
50
Luyện tập
16
Ôn tập chơng I
25
51
Phơng trình bậc hai một ẩn
9
17
Ôn tập chơng I ( tiếp)
52
Luyện tập
18
Kiểm tra chơng I
26
53
Công thức nghiệm của phơng trình bậc hai
10
19
Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số
54
Luyện tập
20
Luyện tập
27
55
Công thức nghiệm thu gọn
11
21
Hàm số bậc nhất
56
Luyện tập
22
Luyện tập
28
57
Hệ thức vi ét và ứng dụng
12
23
Đồ thị của hàm số y = ax + b ( a
0)
58
Luyện tập
24
Luyện tập
29
59
Kiểm tra
13
25
Đờng thẳng sng song và đờng thẳng cắt nhau
60
Phơng trình quy về phơng trình bậc hai
26
Luyện tập
30
61
Luyện tập
14
27
Hệ số góc của đờng thẳng
62
Giải bài toán bằng cách lập phơng trình
28
Luyện tập y = ax + b ( a
0)
31
63
Luyện tập
29
Ôn tập chơng II
64
Ôn tập chơng IV
15
30
Phơng trình bậc hất hại ẩn
32
65
Ôn tập cuối năm
31
Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn
33
66
Ôn tập cuối năm ( tiếp)
32
Ôn tập học kì I
34
67
Ôn tập cuối năm (tiếp)
16
33
Kiểm tra học kì I ( Đại và Hình)
35
68
Kiểm tra cuối năm ( cả đại và hình )
34
Kiểm tra học kì I ( Đại và Hình)
36
69
Kiểm tra cuối năm ( cả đại và hình )
17
35
Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp thế
37
70
Trả bài kiểm tra cuối năm ( phần đại số )
Phân phối chơng trình hình học 9
Học kì I Học kì II
2 tuần đầu (1 - 2) x 1 = 2 tiết
2 tuần tiếp (3 - 4) x 3 = 6 tiết
9 tuần tiếp (5 - 13) x 2 = 18 tiết
6 tuần tiếp (14 - 19) x 1 = 2 tiết
Tổng: 32 tiết
12 tuần đầu (20 - 31) x 2 = 24 tiết
4 tuần tiếp (32 - 35) x 3 = 12 tiết
2 tuần cuối (36 - 37) x 1 = 2 tiết
Tổng: 38 tiết
Tuần
Tiết
Bài dạy
Tuần
Tiết
Bài dạy
1
1
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong
tam giác vuông
21
36
Trả bài kiểm tra học kì I ( phần hình học)
2
2
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong
tam giác vuông ( tiếp)
22
37
Góc ở tâm. Số đo cung tròn
3
3
Luyện tập
38
Luyện tập
4
Luyện tập (tiếp)
23
39
Liên hệ giữa cung và dây
5
Tỉ số lợng giác của góc nhọn
40
Góc nội tiếp
4
6
Tỉ số lợng giác của góc nhọn ( tiếp)
24
41
Luyện tập
7
Luyện tập
42
Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung
8
Bảng lợng giác
25
43
Luyện tập
5
9
Bảng lợng giác (tiếp)
44
Góc có đỉnh ở bên trong đờng tròn
10
Luyện tập
26
45
Luyện tập
6
11
Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác
vuông
46
Cung chứa góc
12
Một số hệ thức ........................... vuông (tiếp)
27
47
Luyện tập
7
13
Luyện tập
48
Tứ giác nội tiếp
14
Luyện tập ( tiếp)
28
49
Luyện tập + KT 15'
8
15
ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc nhọn.
Thực hành ngoài trời
50
Đờng tròn ngoại tiếp. Đờng tròn nội tiếp
16
ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc nhọn.
Thực hành ngoài trời
29
51
Độ dài đờng tròn, cung tròn
9
17
Ôn tập chơng I ( với sự trợ giúp của MTĐT )
52
Luyện tập
18
Ôn tập chơng I ( với sự trợ giúp của MTĐT )
30
53
Diện tích hình tròn, hình quạt tròn
10
19
Kiểm tra chơng I
54
Luyện tập
20
Sự xác định đờng tròn. Tính chất đối xứng
của đờng tròn
31
55
Ôn tập chơng III ( với sự trợ giúp của
MTĐT )
11
21
Luyện tập
56
Ôn tập chơng III ( với . MTĐT )
22
Đờng kính và dây của đờng tròn
32
57
Kiểm tra chơng III
12
23
Luyện tập
58
Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích
hình trụ
24
Liên hệ giữa dây và KC từ tâm đến dây
59
Luyện tập
13
25
Vị trí tơng đối của đờng thẳng và đờng tròn
33
60
Hình nón - DT xung quanh và thể tích của
hình nón
26
Các dấu hiệu nhận biết TT của đờng tròn
61
Luyện tập
14
27
Luyện tập
62
Hình cầu
15
28
Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
34
63
DT mặt cầu và thể tích hình cầu
16
29
Luyện tập + KT 15'
64
Luyện tập
17
30
Vị trí tơng đối của hai đờng tròn
65
Ôn tập chơng IV
18
31
Vị trí tơng đối của hai đờng tròn ( tiếp )
35
66
Ôn tập chơng IV
19
32
Luyện tập
67
Ôn tập cuối năm
20
33
Ôn tập học kì I
68
Ôn tập cuối năm
34
Ôn tập chơng II
36
69
Ôn tập cuối năm
21
35
Ôn tập chơng II (tiếp)
37
70
Trả bài kiểm tra cuối năm ( phần hình học)