Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

đềkiểmtra1T11cb(kocầnchỉnhsửa.5 mãđề)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.02 KB, 5 trang )

TRNG THPT KIM TRA LP 11 A1 1
S 1 BO THNG Thi gian lm bi: 45
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I.PHN TRC NGHIM.
Cõu 1. Mt dung dch cú [H
+
]=10
-8
, hóy cho bit mụi trng ca dung dch ny.
A. trung tớnh B. axit. C. baz D. cha xỏc nh c
Cõu 2. Dung dch H
2
SO
4
cú pH=3 thỡ nng mol/lớt ca dung dch H
2
SO
4
l (coi H
2
SO
4
in li hon ton, b qua s
in li ca nc)
A. 0,005 M B. 0,0005 M C. 0,0015M D. 0,003M
Cõu 3. Khi trn 100 ml dung dch NaOH 0,01M vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
0,015M thu c 200 ml dung dch, tớnh
pH ca dung dch thu c.


A. 3 B. 2 C. 4 D. Kt qu khỏc.
Cõu 4. Cht no l cht in li mnh trong cỏc cht sau.
A. H
3
PO
3
. B. HNO
2
C. HClO D. HClO
4
Cõu 5. Ho tan 0,4 g NaOH vo trong 1 lớt nc, pH ca dung dch thu c l.
A. 2 B. 11 C. 12 D. 3
Cõu 6. cú phng trỡnh ion rỳt gn l H
+
+ H
-


H
2
O, cn cho cp cht no tỏc dng vi nhau
A. dung dch HCl vi Cu(OH)
2
B. dung dch HF vi dung dch NaOH
C. dung dch HCl vi dung dch Ba(OH)
2
D. dung dch H
2
S vi dung dch Ba(OH)
2

.
Cõu 7. Cn phi thờm bao nhiờu ml nc vo 10 ml dung dch HCl cú pH=2 dung dch thu c cú pH=3
A. 90 B. 10 C. 100 D. 80
Cõu 8. Mt dung dch axit HA 0,1M cú in l 1%, hóy cho bit pH ca dung dch axit ú (b qua s in li ca
nc)
A. 2 B. 4 C. 3 D. 2,3.
Cõu 9. Trong cỏc dung dch sau dung dch no cú pH>7
A. NH
4
Cl B. Na
2
CO
3
C. CuCl
2
D. NaCl
Cõu 10. Cỏc ion no sau õy cú th tn ti c trong cựng mt dung dch.
A. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
B. Na
+

,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
C. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
D. Ag
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
Cõu 11. Trong cỏc mui sau, mui no l mui axit.
A. (NH
4

)
2
SO
4
B.NaHCO
3
C.Na
2
HPO
3
D.Tt c cỏc ỏp ỏn trờn.
Cõu 12. Trong mt dung dch HClO 0,001M, iu khng nh no sau õy l ỳng nht v dung dch ú.(b qua s in
li ca nc)
A. [ClO
-
]=[H
+
] B. [ClO
-
]>[H
+
] C. [ClO
-
]<[H
+
] D. pH=3
Cõu 13. Trong các chất sau, chất nào là chất điện ly yếu?
A. H
2
O B. HCl C. NaOH D. NaCl

Cõu 14. Cht no l cht in li yu trong cỏc cht sau.
A. H
2
O B. NaHCO
3
C. NaCl D. HNO
3
.
Cõu 15. Tớnh th tớch dung dch HCl 1M cn cho vo 200 ml dung dch gm NaOH 1M v Ba(OH)
2
0,5M, bit dung dch
thu c sau phn ng cú pH=7
A.300 ml B.400 ml C.500 ml D.350 ml
Cõu 16. Cho các ion và chất đc đánh số thứ tự nh sau: 1. HCO
3
-
2. K
2
CO
3
3. H
2
O 4. Cu(OH)
2

5. HPO
4
-
6. Al
2

O
3
7. NH
4
Cl 8. HSO
3
-
. Theo Bronstet, các chất và ion lng tính là:
A. 1, 2, 3. B. 4, 5, C. 1, 3, 5, 6, 8. D. 2, 4, 6, 7.
II.PHN T LUN
Cõu 1. Vit phng trỡnh phõn t, ion y , ion thu gn khi cho cỏc cht sau tỏc dng vi nhau.
a.dung dch HCl vi dung dch NaOH.
b.cho Fe(OH)
3
vo dung dch HCl
c.cho dung dch Na
2
CO
3
vo dung dch FeCl
3
.
Cõu 2. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1M. Biết Ka = 1,75. 10
-5
Cõu 3 . Ho tan hon ton 3,42 gam bari hiroxit v 4,6 g vo trong 800 ml nc thu c dung dch A.
a.dung dch A cú th ho tan c ti a bao nhiờu gam Al(OH)
3
.
b.Cho 600 ml dung dch gm HCl 0,05M v H
2

SO
4
a M vo 400 ml dung dch A, sau phn ng thu c 1 lớt dung dch
cú pH=2 v m gam kt ta. Tớnh a v m.
******************HấT********************
TRNG THPT KIM TRA LP 11A1 M 2
S 1 BO THNG Thi gian lm bi: 45
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I.PHN TRC NGHIM.
Cõu 1. Khi trn 100 ml dung dch NaOH 0,01M vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
0,015M thu c 200 ml dung dch, tớnh pH
ca dung dch thu c.
A. 3 B. 2 C. 4 D. Kt qu khỏc.
Cõu 2. Cn phi thờm bao nhiờu ml nc vo 10 ml dung dch HCl cú pH=2 dung dch thu c cú pH=3
A. 90 B. 80 C. 10 D. 100
Cõu 3. Trong mt dung dch HClO 0,001M, iu khng nh no sau õy l ỳng nht v dung dch ú.(b qua s in li
ca nc)
A. [ClO
-
]=[H
+
] B. [ClO
-
]<[H
+
] C. pH=3 D. [ClO
-

]>[H
+
]
Cõu 4. Cỏc ion no sau õy cú th tn ti c trong cựng mt dung dch.
A. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
B. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
C. Ag
+
,Cu
2+

, Cl
-
, NO
3
-
D. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
Cõu 5. Trong cỏc dung dch sau dung dch no cú pH>7
A. CuCl
2
B. NH
4
Cl C. Na
2
CO
3
D. NaCl
Cõu 6. Dung dch H
2
SO
4
cú pH=3 thỡ nng mol/lớt ca dung dch H
2

SO
4
l (coi H
2
SO
4
in li hon ton, b qua s
in li ca nc)
A. 0,0005 M B. 0,005 M C. 0,0015M D. 0,003M
Cõu 7. Ho tan 0,4 g NaOH vo trong 1 lớt nc, pH ca dung dch thu c l.
A. 2 B. 3 C. 12 D. 11
Cõu 8. Mt dung dch cú [H
+
]=10
-8
, hóy cho bit mụi trng ca dung dch ny.
A. baz B. axit. C. trung tớnh D. cha xỏc nh c
Cõu 9. Cho từ từ dung dịch chứa a mol HCl vào dung dịch chứa b mol Na
2
CO
3
đồng thời khuấy đều, thu đợc V lít khí
(đktc) và dung dịch X. Khi cho nớc vôi trong vào dung dịch X thấy có xuất hiệnkết tủa. Biểu thức liên hệ giữa V với a, b là
A. V = 11,2(a-b). B. V = 22,4(a+b). C. V = 11,2(a+b). D. V = 22,4(a-b).
Cõu 10. Tớnh th tớch dung dch HCl 1M cn cho vo 200 ml dung dch gm NaOH 1M v Ba(OH)
2
0,5M, bit dung dch
thu c sau phn ng cú pH=7
A. 350 ml B. 400 ml C. 500 ml D. 300 ml
Cõu 11. Mt dung dch axit HA 0,1M cú in l 1%, hóy cho bit pH ca dung dch axit ú (b qua s in li ca

nc)
A. 3 B. 2,3. C. 2 D. 4
Cõu 12. Theo thuyt axit baz Bronsted ion no l lng tớnh
A. Na
+
B. HCO
3
-
C. NO
3
-
D. Cl
-
Cõu 13. Cht no l cht in li mnh trong cỏc cht sau.
A. HClO B. HNO
2
C. HClO
4
D. H
3
PO
3
.
Cõu 14. Trong cỏc mui sau, mui no l mui axit.
A. NaHCO
3
B.(NH
4
)
2

SO
4
C.Na
2
HPO
3
D.Tt c cỏc ỏp ỏn trờn.
Cõu 15. Cht no l cht in li yu trong cỏc cht sau.
A. HNO
3
. B.H
2
O C.NaHCO
3
D.NaCl
Cõu 16 .Dãy các chất nào sau đây vừa tác dụng với dung dịch HCl vừa tác dụng với dung dịch NaOH?
A. Pb(OH)
2
, ZnO, Fe
2
O
3
B. Al(OH)
3
, Al
2
O
3
, Na
2

CO
3

C. Na
2
SO
4
, HNO
3
, Al
2
O
3
D. Na
2
HPO
4
, ZnO, Zn(OH)
2
II.PHN T LUN
Cõu 1. Vit phng trỡnh phõn t, ion y , ion thu gn khi cho cỏc cht sau tỏc dng vi nhau.
a.dung dch HNO
3
vi dung dch NaOH.
b.cho FeCO
3
vo dung dch HCl
c.cho dung dch Na
2
CO

3
vo dung dch FeCl
3
.
Cõu 2. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1M. Biết Ka = 1,75. 10
-5
Cõu 3. Ho tan hon ton 6,84 gam bari hiroxit v 4g NaOH vo trong 400 ml nc thu c dung dch A.
a.dung dch A cú th ho tan c ti a bao nhiờu gam Al(OH)
3
.
b.Cho 600 ml dung dch gm HCl 0,05M v H
2
SO
4
a M vo 400 ml dung dch A, sau phn ng thu c 1 lớt dung
dch cú pH=2 v m gam kt ta. Tớnh a v m.
******************HấT********************
TRNG THPT KIM TRA LP 11 A1 M 3
S 1 BO THNG Thi gian lm bi: 45
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I.PHN TRC NGHIM.
Cõu 1. Cht no l cht in li mnh trong cỏc cht sau.
A. HClO
4
B. HClO C. HNO
2
D. H
3
PO
3

.
Cõu 2. Cn phi thờm bao nhiờu ml nc vo 10 ml dung dch HCl cú pH=2 dung dch thu c cú pH=3
A. 90 B. 100 C. 80 D. 10
Cõu 3. Cho từ từ dung dịch chứa a mol HCl vào dung dịch chứa b mol Na
2
CO
3
đồng thời khuấy đều, thu đợc V lít khí
(đktc) và dung dịch X. Khi cho nớc vôi trong vào dung dịch X thấy có xuất hiệnkết tủa. Biểu thức liên hệ giữa V với a, b là
A. V = 11,2(a-b). B. V = 22,4(a+b). C. V = 11,2(a+b). D. V = 22,4(a-b).
Cõu 4. Ho tan 0,4 g NaOH vo trong 1 lớt nc, pH ca dung dch thu c l.
A. 12 B. 2 C. 3 D. 11
Cõu 5. Trong mt dung dch HClO 0,001M, iu khng nh no sau õy l ỳng nht v dung dch ú.(b qua s in li
ca nc)
A. [ClO
-
]=[H
+
] B. pH=3 C. [ClO
-
]>[H
+
] D. [ClO
-
]<[H
+
]
Cõu 6. Trong cỏc dung dch sau dung dch no cú pH>7
A. NH
4

Cl B. Na
2
CO
3
C. NaCl D. CuCl
2
Cõu 7. Tớnh th tớch dung dch HCl 1M cn cho vo 200 ml dung dch gm NaOH 1M v Ba(OH)
2
0,5M, bit dung dch
thu c sau phn ng cú pH=7
A. 350 ml B. 500 ml C. 300 ml D. 400 ml
Cõu 8. Mt dung dch cú [H
+
]=10
-8
, hóy cho bit mụi trng ca dung dch ny.
A. baz B. axit. C. trung tớnh D. cha xỏc nh c
Cõu 9. Theo thuyt axit baz Bronsted ion no l lng tớnh
A. Cl
-
B. NO
3
-
C. HCO
3
-
D. Na
+
Cõu 10. Cht no l cht in li yu trong cỏc cht sau.
A. H

2
O B. NaHCO
3
C. NaCl D. HNO
3
.
Cõu 11. Cỏc ion no sau õy cú th tn ti c trong cựng mt dung dch.
A. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
B. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
C. Na
+
,Cu

2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
D. Ag
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
Cõu 12. Mt dung dch axit HA 0,1M cú in l 1%, hóy cho bit pH ca dung dch axit ú (b qua s in li ca
nc)
A. 4 B. 2,3. C. 3 D. 2
Cõu 13. Dung dch H
2
SO
4
cú pH=3 thỡ nng mol/lớt ca dung dch H
2
SO
4
l (coi H
2

SO
4
in li hon ton, b qua s
in li ca nc)
A. 0,0005 M B. 0,003M C. 0,005 M D. 0,0015M
Cõu 14. Khi trn 100 ml dung dch NaOH 0,01M vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
0,015M thu c 200 ml dung dch, tớnh
pH ca dung dch thu c.
A. 2 B. 4 C. 3 D. Kt qu khỏc.
Cõu 15. Trong cỏc mui sau, mui no l mui axit.
A. (NH
4
)
2
SO
4
B.Na
2
HPO
3
C.NaHCO
3
D.Tt c cỏc ỏp ỏn trờn.
Cõu 16.Cho các axit sau: (1). H
3
PO
4

(K
a
= 7,6 . 10
-3
) (2). HOCl (K
a
= 5 . 10
-8
) (3). CH
3
COOH (K
a
= 1,8 . 10
-5
) (4).
HSO
4
-
(K
a
= 10
-2
). Sắp xếp độ mạnh của các axit theo thứ tự tăng dần:
A. (1) < (2) < (3) < (4). B. (4) < (2) < (3) < (1). C. (2) < (3) < (1) < (4). D. (3) < (2) < (1) < (4).
II.PHN T LUN
Cõu 1. Vit phng trỡnh phõn t, ion y , ion thu gn khi cho cỏc cht sau tỏc dng vi nhau.
a.dung dch HCl vi dung dch Ba(OH)
2
.
b.cho CaCO

3
vo dung dch HCl
c.cho dung dch Al(OH)
3
vo dung dch NaOH.
Cõu 2. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1M. Biết Ka = 1,75. 10
-5
Cõu 3. Ho tan hon ton 3,42 gam bari hiroxit v 4g NaOH vo trong 800 ml nc thu c dung dch A.
a.dung dch A cú th ho tan c ti a bao nhiờu gam Pb(OH)
2
.
b.Cho 600 ml dung dch gm HCl 0,05M v H
2
SO
4
a M vo 400 ml dung dch A, sau phn ng thu c 1 lớt dung dch
cú pH=2 v m gam kt ta. Tớnh a v m.
******************HấT********************
(
TRNG THPT KIM TRA LP 11 A1 M 4
S 1 BO THNG Thi gian lm bi: 45
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I.PHN TRC NGHIM.
Cõu 1. Cho từ từ dung dịch chứa a mol HCl vào dung dịch chứa b mol Na
2
CO
3
đồng thời khuấy đều, thu đợc V lít khí
(đktc) và dung dịch X. Khi cho nớc vôi trong vào dung dịch X thấy có xuất hiệnkết tủa. Biểu thức liên hệ giữa V với a, b là
A. V = 11,2(a-b). B. V = 22,4(a+b). C. V = 11,2(a+b). D. V = 22,4(a-b).

Cõu 2. Cht no l cht in li yu trong cỏc cht sau.
A. HNO
3
. B. NaCl C. NaHCO
3
D. H
2
O
Cõu 3. Cho 4 phản ứng:
(1) Fe + 2HCl FeCl
2
+ H
2
(2) 2NaOH + (NH
4
)
2
SO
4
Na
2
SO
4
+ 2NH
3
+ 2H
2
O
(3) BaCl
2

+ Na
2
CO
3
BaCO
3
+ 2NaCl (4) 2NH
3
+ 2H
2
O + FeSO
4
Fe(OH)
2
+ (NH
4
)
2
SO
4
Các phản ứng thuộc loại phản ứng axit bazơ là
A. (2), (3). B. (1), (2). C. (3), (4). D. (2), (4).

Cõu 4. Cn phi thờm bao nhiờu ml nc vo 10 ml dung dch HCl cú pH=2 dung dch thu c cú pH=3
A. 100 B. 80 C. 90 D. 10
Cõu 5. Cỏc ion no sau õy cú th tn ti c trong cựng mt dung dch.
A. Na
+
,Cu
2+

, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
B. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
C. Ag
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
D. Na
+
,Cu

2+
, Cl
-
, NO
3
-
Cõu 6. Dung dch H
2
SO
4
cú pH=3 thỡ nng mol/lớt ca dung dch H
2
SO
4
l (coi H
2
SO
4
in li hon ton, b qua s
in li ca nc)
A. 0,0015M B. 0,003M C. 0,005 M D. 0,0005 M
Cõu 7. Mt dung dch axit HA 0,1M cú in l 1%, hóy cho bit pH ca dung dch axit ú (b qua s in li ca
nc)
A. 4 B. 3 C. 2 D. 2,3.
Cõu 8. Cht no l cht in li mnh trong cỏc cht sau.
A. HNO
2
B. H
3
PO

3
. C. HClO
4
D. HClO
Cõu 9. Mt dung dch cú [H
+
]=5,5.10
-8
, hóy cho bit mụi trng ca dung dch ny.
A. baz B. trung tớnh C. axit. D. cha xỏc nh c
Cõu 10. Trong mt dung dch HClO 0,001M, iu khng nh no sau õy l ỳng nht v dung dch ú.(b qua s in
li ca nc)
A. [ClO
-
]<[H
+
] B. pH=3 C. [ClO
-
]=[H
+
] D. [ClO
-
]>[H
+
]
Cõu 11. Ho tan 0,4 g NaOH vo trong 1 lớt nc, pH ca dung dch thu c l.
A. 12 B. 3 C. 11 D. 2
Cõu 12. Theo thuyt axit baz Bronsted ion no l lng tớnh
A. Cl
-

B. NO
3
-
C. Na
+
D. HCO
3
-
Cõu 13. Trong cỏc dung dch sau dung dch no cú pH>7
A. Na
2
CO
3
B. NH
4
Cl C. NaCl D. CuCl
2
Cõu 14. Khi trn 100 ml dung dch NaOH 0,01M vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
0,015M thu c 200 ml dung dch, tớnh
pH ca dung dch thu c.
A. 3 B. 4 C. 2 D. Kt qu khỏc.
Cõu 15. Tớnh th tớch dung dch HCl 1M cn cho vo 200 ml dung dch gm NaOH 1M v Ba(OH)
2
0,5M, bit dung dch
thu c sau phn ng cú pH=7
A. 500 ml B. 300 ml C. 400 ml D. 350 ml
Cõu 16.Chỉ ra câu trả lời sai về pH:

A.pH = - lg[H
+
] B.[H
+
] = 10
a
thì pH = a C. pH + pOH = 14 D. [H
+
].[OH
-
] = 10
-14
II.PHN T LUN
Cõu 1. Vit phng trỡnh phõn t, ion y , ion thu gn khi cho cỏc cht sau tỏc dng vi nhau.
a.dung dch HCl vi dung dch KOH.
b.cho Fe(OH)
3
vo dung dch HNO
3
c.cho dung dch Na
2
CO
3
vo dung dch FeCl
3
.
Cõu 2. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1M. Biết Ka = 1,75. 10
-5
Cõu 3.Ho tan hon ton 3,42 gam bari hiroxit v 0,46 g KOH vo trong 400 ml nc thu c dung dch A.
a.dung dch A cú th ho tan c ti a bao nhiờu gam Zn(OH)

2
b.Cho 600 ml dung dch gm HCl 0,05M v H
2
SO
4
a M vo 400 ml dung dch A, sau phn ng thu c 1 lớt dung dch
cú pH=2 v m gam kt ta. Tớnh a v m.
******************HấT********************
TRNG THPT KIM TRA LP 11 (c bn) M 5
S 1BO THNG Thi gian lm bi: 45
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I.PHN TRC NGHIM.
Cõu 1.Cho 4 phản ứng:
(1) Fe + 2HCl FeCl
2
+ H
2
(2) 2NaOH + (NH
4
)
2
SO
4
Na
2
SO
4
+ 2NH
3
+ 2H

2
O
(3) BaCl
2
+ Na
2
CO
3
BaCO
3
+ 2NaCl (4) 2NH
3
+ 2H
2
O + FeSO
4
Fe(OH)
2
+ (NH
4
)
2
SO
4
Các phản ứng thuộc loại phản ứng axit bazơ là
A. (2), (3). B. (1), (2). C. (3), (4). D. (2), (4).
.Cõu 2. Cn phi thờm bao nhiờu ml nc vo 10 ml dung dch HCl cú pH=2 dung dch thu c cú pH=3
A. 100 B. 10 C. 90 D. 80
Cõu 3. cú phng trỡnh ion rỳt gn l H
+

+ H
-
= H
2
O, cn cho cp cht no tỏc dng vi nhau
A. dung dch HCl vi dung dch Ba(OH)
2
B. dung dch HF vi dung dch NaOH
C. dung dch HCl vi Cu(OH)
2
D. c A v C
Cõu 4. Mt dung dch axit HA 0,1M cú in l 1%, hóy cho bit pH ca dung dch axit ú (b qua s in li ca
nc)
A. 4 B. 2 C. 3 D. 2,3.
Cõu 5. Khi trn 100 ml dung dch NaOH 0,01M vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
0,015M thu c 200 ml dung dch, tớnh
pH ca dung dch thu c.
A. 2 B. 4 C. 3 D. Kt qu khỏc.
Cõu 6. Trong cỏc dung dch sau dung dch no cú pH>7
A. CuCl
2
B. NaCl C. Na
2
CO
3
D. NH
4

Cl
Cõu 7. Cht no l cht in li yu trong cỏc cht sau.
A. HNO
3
. B. NaHCO
3
C. H
2
O D. NaCl
Cõu 8. Cht no l cht in li mnh trong cỏc cht sau.
A. HClO B. HClO
4
C. HNO
2
D. H
3
PO
3
.
Cõu 9. Cỏc ion no sau õy cú th tn ti c trong cựng mt dung dch.
A. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
B. Na

+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
C. Na
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-
, OH
-
D. Ag
+
,Cu
2+
, Cl
-
, NO
3
-

Cõu 10. Tớnh th tớch dung dch HCl 1M cn cho vo 200 ml dung dch gm NaOH 1M v Ba(OH)
2
0,5M, bit dung dch
thu c sau phn ng cú pH=7
A. 300 ml B. 400 ml C. 350 ml D. 500 ml
Cõu 11. Ho tan 0,4 g NaOH vo trong 1 lớt nc, pH ca dung dch thu c l.
A. 11 B. 2 C. 3 D. 12
Cõu 12. Dung dch H
2
SO
4
cú pH=3 thỡ nng mol/lớt ca dung dch H
2
SO
4
l (coi H
2
SO
4
in li hon ton, b qua s
in li ca nc)
A. 0,0015M B. 0,003M C. 0,0005 M D. 0,005 M
Cõu 13. Trong mt dung dch HClO 0,001M, iu khng nh no sau õy l ỳng nht v dung dch ú.(b qua s in
li ca nc)
A. [ClO
-
]>[H
+
] B. pH=3 C. [ClO
-

]=[H
+
] D. [ClO
-
]<[H
+
]
Cõu 14. Theo thuyt axit baz Bronsted ion no l lng tớnh
A. NO
3
-
B. Na
+
C. HCO
3
-
D. Cl
-
Cõu 15. Mt dung dch cú [H
+
]=5,5.10
-8
, hóy cho bit mụi trng ca dung dch ny.
A. axit. B. trung tớnh C. baz D. cha xỏc nh c
Cõu 16. Theo định nghĩa về axit - bazơ của Bronstet có bao nhiêu ion trong số các ion sau đây là bazơ: Na
+
, Cl
-
, CO
3

2-
,
HCO
3
-
, CH
3
COO
-
, NH
4
+
, S
2
. A: 1 B: 2 C: 3 D: 4
II.PHN T LUN
Cõu 1. Vit phng trỡnh phõn t, ion y , ion thu gn khi cho cỏc cht sau tỏc dng vi nhau.
a.dung dch HNO
3
vi dung dch KOH.
b.cho BaCO
3
vo dung dch HCl
c.cho dung dch Na
2
CO
3
vo dung dch FeCl
3
.

Cõu 2. Tính pH của dung dịch CH3COOH 0,1M. Biết Ka = 1,75. 10
-5
Cõu 3,Ho tan hon ton 3,42 gam bari hiroxit v 0,4 g NaOH vo trong 400 ml nc thu c dung dch A.
a.dung dch A cú th ho tan c ti a bao nhiờu gam Al(OH)
3
.
b.Cho 600 ml dung dch gm HCl 0,05M v H
2
SO
4
a M vo 400 ml dung dch A, sau phn ng thu c 1 lớt dung
dch cú pH=2 v m gam kt ta. Tớnh a v m.
******************HấT********************
(Cho Na=23, Ba=137, O=16, H=1, S=32,Al=27)

×