Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (845.36 KB, 11 trang )
Good
morning
class!
Nguyen Thi Phuong nga- THCS
Tien An-TP Bac ninh
word square :
U C L O C K M
O N T A
N S D B L A M P G
E H E B A
X E I T R L A T Z
T L N W E I
T F E N E A R N
O E E
T V N A B O V E
Find out the meaning words
at , on , in , under ,
above , next to ,
between , near .
*Prepositions :
magazine , lamp ,
clock , table , T.V ,
shelf .
*Things
I. Vocabulary
Period 13: Unit 3: Lesson 2: Speak and Listen
.
(a) rug