Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

32 bài tập trắc nghiệm về tính chất cơ bản của phân số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.53 KB, 9 trang )

Toán 6
HỆ THỐNG 32 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
VỀ TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN SỐ
Câu 1:
Phép cộng hai phân số có tính chất nào sau đây:
A. Tính chất giao hoán.
B. Tính chất kết hợp.
C. Cộng với số 0.
D. Cả A, B, C.
Đáp án đúng: D
Câu 2:
Khẳng định “Khi cộng nhiều phân số ta có thể đổi chỗ hoặc nhóm các phân số lại theo bất cứ
cách nào ta muốn” là đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
Đáp án đúng: A
Câu 3:
Thực hiện phép tính:
−5
8
−5
B.
3
5
C.
3
5
D.
8

1 3 −4


+ +
3 8 3

A.

Đáp án đúng: A
Câu 4:
Thực hiện phép tính:
19
11
1972
B.
2005
192
C.
2005
172
D.
2005

12 1972 12
+

11 2005 −11

A.

Đáp án đúng: B



Câu 5:
Tính giá trị của biểu thức:
A=

−36 −45 39 7 −7
+
+
+ +
29
52 120 29 52

67
120
67
B. A =
29
67
C. A =
52
67
D. A =
40

A. A =

Đáp án đúng: D
Câu 6:
Tính giá trị của biểu thức:
B=
−9

11
−9
B. B =
17
−9
C. B =
25
9
D. B =
25

6 −8 −9 11 −17
+
+
+ +
17 25 11 17 25

A. B =

Đáp án đúng: A
Câu 7:
Tính tổng:
S=
1
3
1
B. S =
4
1
C. S =

5
1
D. S =
6

1 −1 1 1 1 −1 1 1 1
+ + +
+ + + +
+
2 3 4 −5 6 2 3 −4 5

A. S =

Đáp án đúng: D
Câu 8:
1
, biết:
2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
S= + + + + + + + + +
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1
A. S <
2

Hãy so sánh S với


1
2

1
C. S =
2

B. S >

Đáp án đúng: B
Câu 9:
Hãy so sánh S với 1, biết:
S = 1+

1 1 1 1 1 1 1 1 1
+ + + + + + + +
2 3 4 5 6 7 8 9 10

A. S < 1
B. S > 1
C. S = 1
Đáp án đúng: B
Câu 10:
Phép nhân hai phân số có tính chất nào sau đây?
A. Tính chất giao hoán
B. Tính chất kết hợp
C. Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
D. Cả A, B, C.
Đáp án đúng: D
Câu 11:
Khẳng định “Khi nhân nhiều phân số ta có thể đổi chỗ hoặc nhóm các phân số lại theo bất cứ
cách nào ta muốn” là đúng hay sai?
A. Đúng

B. Sai
Đáp án đúng: A
Câu 12:
Tính tích:
P=

6 11 −13
. .
. ( −72 )
13 36 6

A. P = -22
B. P = -12
C. P = 12
D. P = 22
Đáp án đúng: D
Câu 13:
Tính tích:
P=
1
2
1
B. A =
3

A. A =

12 22 32 42 52
.
.

.
.
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6


1
6
1
D. A =
12

C. A =

Đáp án đúng: C
Câu 14:
Tính tích:
B=

22 32 42 52
.
. .
1.3 2.4 3.5 4.6

5
2
5
B. B =
3
5
C. B =

4
5
D. B =
6

A. B =

Đáp án đúng: B
Câu 15:
Tính giá trị của các biểu thức:
 8   −21   18 
A =  − ÷. 
÷.  ÷
 9   17   24 
14
17
11
B. A =
15
9
C. A =
13
7
D. A =
9

A. A =

Đáp án đúng: A
Câu 16:

Tính giá trị của các biểu thức:
 7   25   −34   15 
B =  − ÷.  ÷. 
÷. 
÷
 15   17   35   −14 
5
7
3
B. B =
7

A. B =

3
7
5
D. B = −
7

C. B = −

Đáp án đúng: D


Câu 17:
Tính giá trị của các biểu thức:
 18   25   −7   29 
A =  − ÷.  ÷.  ÷. 
÷

 29   42   5   −27 
7
5
−5
B. A =
9
29
C. A =
24
15
D. A =
27

A. A =

Đáp án đúng: B
Câu 18:
Tính giá trị của các biểu thức:
 28   −21   102 
B =  ÷. 
÷. 
÷
 51   16   7 

A. B = -42
B. B =

7
4


1
8
7
D. B = −
17

C. B = −

Đáp án đúng: A
Câu 19:
Tính giá trị của các biểu thức:
A=

8 7 8 5 11
. + . +
19 12 19 12 19

5
12
8
B. A =
19
11
C. A =
19
D. A = 1

A. A =

Đáp án đúng: D

Câu 20:
Tính giá trị của các biểu thức:
B=
3
20
5
B. B =
23

A. B =

5 7
5 3
5 10
. + . + .
23 20 23 20 23 20


7
20
B
=
2
D.

C. B =

Đáp án đúng: B
Câu 21:
Tính giá trị của các biểu thức:

5 7 5 9 5 3
A= . + . − .
9 13 9 13 9 13
5
13
8
B. A =
13
5
C. A =
9
D. A = 2

A. A =

Đáp án đúng: C
Câu 22:
Tính giá trị của các biểu thức:
1
1  1 1 1 
 1
B=
+
+
÷.  − − ÷
 999 9999 99999   3 4 12 
3
19
1
B. B =

99
1
C. B =
999
B
=
0
D.

A. B =

Đáp án đúng: D
Câu 23:
Tính giá trị của các biểu thức:
Q=

4
4
4
4
+
+
+ ... +
3.5 5.7 7.9
97.99

65
99
64
B. Q =

99
62
C. Q =
99
61
D. Q =
99

A. Q =

Đáp án đúng: B
Câu 24:
Tính giá trị của các biểu thức:
S=

1
1
1
1
1
+
+
+
+ ... +
2.5 5.8 8.11 11.14
97.100


43
300

47
B. S =
300
49
C. S =
300
53
D. S =
300

A. S =

Đáp án đúng: C
Câu 25:
Tìm x, biết:
19
21
19
B. x =
21
19
C. x = −
21
19
D. x = −
21

A. x =

19 

5

 x − ÷ x − ÷ = 0
21 
8

5
và x =
8
5
và x = −
8
5
và x =
8
5
và x = −
8

Đáp án đúng: A
Câu 26:
Tìm x, biết:
9
11
9
B. x =
11
9
C. x = −
11

9
D. x = −
11

A. x =

9 
25 

 x + ÷ x − ÷ = 0
11 
31 

25
và x = −
31
25
và x =
31
25
và x = −
31
25
và x =
31

Đáp án đúng: D
Câu 27:
Tính giá trị của biểu thức sau với a = −
1

1
1
A = a. + a. − a.
2
3
4

A. A = -2
B. A = -1
C. A = 1
D. A = 3
Đáp án đúng: B

4
3


Câu 28:
1
, biết:
21
1 
1 
 1  1  1  
A = 1 − ÷1 − ÷1 − ÷... 1 − ÷ 1 − ÷
 2  3  4   19  20 

So sánh A với

1

21
1
B. A >
21
1
C. A =
21

A. A <

Đáp án đúng: B
Câu 29:
11
, biết:
19
1 
1 
1 
 1  1 
B = 1 − ÷1 − ÷1 − ÷...  1 − ÷1 −
÷
 4  9  16   81  100 

So sánh B với

11
19
11
B. B >
19

11
C. B =
19

A. B <

Đáp án đúng: A
Câu 30:
Khai triển các tích sau:
2
2
a b
 a b  a b
A =  − ÷ 2 + 2 + . ÷
a b a
 b a  b

A.
B.
C.
D.

a 2 b2
A= 2 − 2
b a
a 3 b3
A= 3 − 3
b a
a 2 b2
A= 2 + 2

b
a
3
a b3
A= 3 + 3
b a

Đáp án đúng: B
Câu 31:
Khai triển các tích sau:
 a b  a b 
B =  + ÷ − ÷
 b a  b a 

A. A =

a 2 b2

b2 a 2


a 3 b3

b3 a 3
a 2 − b2
C. A =
a2
a 2 − b2
D. A = 2
b


B. A =

Đáp án đúng: A
Câu 32:
Khai triển các tích sau:
 a2 b2
a b  a 2 b 2
a b
C =  2 + 2 − 2. . ÷ 2 + 2 + 2. . ÷
a
b a  b
a
b a
b
a 4 b4
+ +1
b4 a4
a 4 b4
C
=
+ −1
B.
b4 a4
a 4 b4
C. C = 4 + 4 + 2
b
a
4
a b4

D. C = 4 + 4 − 2
b
a

A. C =

Đáp án đúng: D



×