Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

10 tinh toan mang dien kin don gian 404

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (480.74 KB, 14 trang )

26/10/2015

1


8.1 C u tŕc v̀ đ c đi m
B

A
ZA1

1

Z12

ZB2

2

S12

SA1

SB2
gu n 2

gu n 1

S1

S2



1. D ng m ch ć c u tŕc h v i hai đ u ć ngu n
i n áp c a hai ngu n n u b ng nhau s t
đ ng d ng c u tŕc v̀ng ḱn

ng

gu n
A

SA2

SA1

2. D ng m ch ć c u tŕc v̀ng ḱn

2

1

S1

S23

S13

S2

3
26/10/2015


S3

2


8.2 T́nh phân b công su t trong m ng ḱn ć đi n áp hai
đ u b ng nhau
B c th nh t
Xác đ nh phân b công su t trong m ng đi n v i gi thi t U=Uđm v̀ b
qua t n th t công su t trên các đo n đ ng dây.
Gi thi t UA = UB ( v đ l n v̀ ǵc pha ) nên t ng s t áp =0
Quy

c chi u công su t trên đ

ng dây nh

hình v
B

A
ZA1

gu n 1

1

Z12


2

S12
I12

SA1
IA1

S1

ZB2
SB2
IB2

gu n 2

S2

.

26/10/2015




U
I
Z
I
Z

I



1
2

A1
12
B2 Z3  0
S*
S*
S*
A1
12
B2
Z1 
Z2 
Z3  0
3U dm
3U dm
3U dm

3


B

A
ZA1


1

ZB2

2

S12
I12

SA1
IA1

gu n 1

Z12

S1

SB2
IB2

gu n 2

S2

S* Z A1  S * Z12  S * Z B 2  0
A1
12
B2

(d u * ch s ph c liên h p , v́ d Z = 2 + j2  Z* = 2- j2 )

S A1  S B 2  S 1  S 2  S B 2  S 1  S 2  S A1
S *A1

S
26/10/2015

*
B2





S* Z12  Z B 2  S * Z B 2
2
 1
 PA1  jQ A1
Z A1  Z12  Z B 2
S* Z A1  S * Z A1  Z12
2
 1
 PB 2  jQ B 2
Z A1  Z12  Z B 2






4


8.3 M ng đi n đ ng nh t trên t t c các đo n đ

ng dây

Xm
 const  K
Rm

Xm 
  R m .K
Z m  R m  jXm  R m  1  j
Rm 

T́nh phân b công su t theo đi n tr

S A1

S B 2
26/10/2015

S 1 R 12  R B 2   S 2 R B 2

R A1  R 12  R B 2

S 1 R A1  S 2 R A1  R 12 

R A1  R 12  R B 2


5


8.4 M ng đi n đ ng nh t, t t c các đo n đ ng dây dùng
cùng m t ti t di n v̀ cùng cách b tŕ dây (r0 + jx0 = const)
Phân b công su t theo chi u d̀i

S A1

S l  l   S l
1 12
B2
2 B2

l A1  l 12  l B 2

S
B2

S l  S l  l 
1 A1
2 A1
12

l A1  l 12  l B 2

26/10/2015

6



8.5 Tách m ng ḱn th̀nh hai m ng h t ng đ ng
B c th hai
Xác đ nh đi m phân công su t c a m ng ḱn
Nút ć công su t đi đ n t hai ph́a g i l̀ đi m phân
công su t, ký hi u .
i m ǹy ć đi n áp th p nh t trên đ ng dây.
B

A
ZA1

Z12

1

S12
I12

SA1
IA1

gu n 1

ZB2

2

S1


SB2
IB2
S2
B

A
ZA1

gu n 1

1

Z12

2'

2'’

S12
I12

SA1
IA1
S1

26/10/2015

gu n 2


S12

SB2

ZB2
SB2
IB2

gu n 2
7


V́ d
M ng đi n 10 kV cung c p đi n t ngu n A cho 4 ph t i (t́nh
b ng MVA), chi u d̀i km. Tòn b m ng đi n dùng dây A-95
có Dtb = 1m. T́nh s t áp l n nh t trong m ng đi n ĺc bình
th ng v̀ s c (U%)
A

1km
4

1+j1
1km

1+j1

2km

1


3+j2

3

1km

2km

2+j2

Hình 8.7

T ng tr m i km đ

z 0  0,33  j0,332

26/10/2015

ng dây:

2

km

1+j1

8



ây l̀ m ng đi n cùng ti t di n, phân b công su t theo
A
chi u d̀i v i ph t i 4 t p trung v ńt 1
1km
4

1+j1
1km

1+j1

2km

1

3+j2

3
1km

2km

2+j2

Hình 8.7

2

S  4  j3 2  1  2   1  j11  2   2  j2 2 
A1

1 21 2
 4,5  j3,67 MVA

1+j1

S  2  j2 1  2  1  1  j12  1  4  j3 1
A3
1 21 2
 2,5  j2,33 MVA
26/10/2015

9


Nút 2 l̀ đi m phân công su t (v a tác d ng v a ph n kháng)
nên nút 2 ć đi n áp th p nh t trong m ch v̀ng v̀ ńt 4 có
đi n áp th p nh t trong tòn m ng
T n th t đi n áp trên đo n A-1:

4,5  0,33  3,67  0,332
U A1 % 
100%  2,7%
2
10
T n th t đi n áp trên đo n 1-2

0,5  0,33  2  0,67  0,332  2
100%  0,77%
2
10

T n th t đi n áp trên đo n 1-4

U 12 % 

1  0,33  1  0,332
U 14 % 
100%  0,66%
2
10
T n th t đi n áp l n nh t trên m ng

26/10/2015

U A 2 %  2,7%  0,77%  3,47%

10


8.6 Tr

ng h p đi n áp hai đ u ngu n khác nhau , bài
toán đ c gi i b ng nguyên lý x p ch ng

B c 1 : gi thi t đi n áp hai đ u ngu n b ng nhau, t́nh
công su t t hai đ u ngu n theo theo các công th c đã bi t.
B c 2: x́t đ ng dây không t i v̀ đi n áp UA  UB, dòng
đi n cân b ng I0, theo chi u t A đ n B do UA > UB
B

A


IAB
ZAB
gu n 1

 U

U
B
I  A
0
3 Z AB

gu n 2

X p ch ng hai tình tr ng đ ć l i gi i cu i cùng; ch́ ý chi u
c a ng
c công
t do I0 so v i chi u c a d̀ng phân b
b c 1 . + n u cùng chi u v̀ – khi ng c chi u .
26/10/2015

11


V́ d

M t đ ng dây m t pha hai dây PQ d̀i 500m ; UP=220 V và UQ =230 V.
i n tr m i dây d n l̀ 0,0005 /m đ i v i c hai dây đi v̀ v (đi n tr
t ng c a 1 m dây đi v̀ v ). Xác đ nh đi n áp t i đi m ć đi n áp th p nh t


Gi s

I

'
P

đi n áp hai đ u cung c p b ng nhau. D̀ng đi n hai đ u ngu n


50  100  40  50  100  50  200  50  100  60  100  200  50  100

500

I 'P  111 A

I

'
Q


60  50  50  100  50  40  200  100  50  50  50  200  100  50


'
I
 89 A
26/10/2015 Q


500

12


Dòng đi n cân b ng I0 theo chi u QP

I 0  I QP

nh t :

230  220
10


 40 A
500  0,0005 0,25

I  111 A
'
P

I 'Q  89 A

IP = I’P – I0 = 111 – 40 = 71 A
IQ = I’Q + I0 = 89 + 40 = 129 A
K t qu phân b d̀ng đi n đ c ghi trên hình v .
i m B l̀ đi m phân d̀ng đi n v̀ s có đi n áp th p
UB = 220 – 71 x 0,0005 x 50 – 11 x 0,0005 x 100

= 217,675 V

26/10/2015

13


B̀i t p
M t đ ng dây m t pha hai dây PQ, d̀i 500 m đ c cung c p t hai đ u
v i đi n áp b ng nhau 250 V.
Ph t i g m ph t i phân b đ u v̀ các ph t i t p trung, chi u d̀i
v̀ ph t i ampe.
u đi n tr m i dây d n l̀ 0,0005 /m. Tìm:
a)D̀ng đi n đ u v̀o P v̀ Q
b)Kho ng cách t B đ n đi m X ć đi n áp th p nh t;
c) i n áp t i X

250V
P

T i phân b đ u d c 500m đ ng dây . M t đ d̀ng 0,5 A/m
A
B
C
D

50m

100m
60A


26/10/2015

50m

200m
50A

40A

250V
Q

100m

30A
14



×