Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

nha may dien hat nhan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 55 trang )

Bài Luận

Nhà máy điện hạt nhân


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Chương 1
ng

n

Nhà áy iện nguyên
nhà áy iện h nh n là
há inh
i
l ài ng i Trên h gi i ng
h ng
l h n ng h nh n ng h
ng
N ung
h n
ng iện n ng rên àn h gi i à
i
ụ ng d ự n
iệ
á d ng n ng l ợng ruyền hống Th y n ng, h n, dầu, hí,
Yêu ầu
ề n ninh n ng l ợng à b


ệ ôi r ng ngày àng
, rình
ông nghệ
iện nguyên
ũng ợ n ng
n àn h n, in ậy h n Dự bá ố
gi ng
nh nh nh
ề há iện h nh n
là ở á n
ng há riển, i ố
rung
bình ,
r ng uố h i ỳ dự bá Đặ biệ là á n
ng há riển Ch u Á, ố
l h n ng ng x y dựng hi
n
nữ ố l h n ng ng x y dựng rên
àn h gi i
Th ự á quố gi
nhiều
áy iện h nh n nh : Mỹ 0
áy, Phá
58, Nhậ B n 5 , Ng 32, Hàn Quố 2 , Ấn Đ 20, Anh 9, C n d 8, Đ
,
U r ine 5, Trung Quố 3 Ch u Á ng là hu ự
nhị
há riển iện h t
nh n
nh

Để á ng nhu ầu
nghiên u há riển Chính
ng ầu
rên 2 ỷ US$ h
i ụ iêu ng ính inh
ống dài ngày

h ỷ 2 , hiện n y nhiều l
h á n
ngành ông
ông á này Nhiều l i l
, n ng
n àn à gi

i l h hệ
i ng ợ
nghiệ h nh n há riển
ng ợ nghiên u hi
i quy
n ề bã h i h

Cá h họ gi quố
ã hẳng ịnh: ”dù ng h i ối ặ
nh ng ông nghệ iện h nh n ẫn là
lự họn qu n rọng

i nhiều há h h ,
h ỷ2 ”

Tr ng h h ịnh hi n l ợ há riển n ng l ợng à lự họn ông nghệ há

iện, ỗi hu ự , ỗi quố gi , r ng ừng h i ỳ nh
ịnh, ều h i ối ặ
i
l
á
n ề, hông
huôn ẫu hung nà h
á n
Việ ung
hông hỉ ần hi
hi h ự n ịnh
lẫn r ng
ng l i,
quố gi à giữ á

n ng l ợng, ặ biệ là iện n ng,
á h ầy
à in ậy
h ự há riển inh
à, nh ngày àng ợ h y rõ, n ần
hính rị à xã h i Sự hi u hụ n ng l ợng rầ rọng, hiện i
h ng dẫn i những b
n à
u huẫn iề àng r ng ỗi
quố gi

Bởi ậy, ung
n ng l ợng
á h n àn, in ậy à i hi hí hợ lý là
yêu ầu inh , hính rị à xã h i hi y u, à là

há h h
H h ịnh à
r những quy
ịnh ề n xu n ng l ợng à iện n ng, d
, là
r ng
những h n ng qu n rọng nh
á nhà h h ịnh hính á h

Trang 1


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

nh h nh n ng ư ng ng
1.2.1.



nh h nh n ng ư ng ng

Hiện i, Mỹ
03 l
h nh rên h gi i
-C

n
n


h n ng

u nguồn iện N

n h g i:

i

ng ông u là 0 000 M , hi

ị rí

2000 :

* Điện h n : 52
* Điện nguyên

: 20

* Điện hí : 6
* Th y iện :
Cá quy h n àn l h n ng ở Mỹ ngày àng ợ n ng
Tính inh
nhà áy iện nguyên
gi
nên ừ u n
9
hông
nhà áy

i nà
ợ x y dựng The hính á h n ng l ợng quố gi
Mỹ, r ng h i gi n i,
h n ng á nhà áy iện nguyên
i
ợ x y dựng
1.2.2.

nh h nh n ng ư ng ng

n

h

Phá hiện 58 l h n ng, há iện i ng ông u là 63 000 M , hi
ị rí h h i rên h gi i u Mỹ Điện nguyên
hi
6 r ng ng iện n ng
n
à y là ỷ lệ
nh rên h gi i
1.2.3.

nh h nh n ng ư ng ng

n

h

T i h i iể n

2000, Nhậ
5
hành n
dụng iện nguyên
h 3
nghè ài nguyên n ng l ợng Vì ậy, ể
ng há riển n ng l ợng nguyên
liệu Ur niu
U à iên rì hính á h
Plutonium (Pu).
1.2.4.
Đ
C

nh h nh n ng ư ng ng
9l

h n ng

u nguồn iện
* Điện nguyên

i
Đ

l h n ng, ông u là 5 000 M , rở
rên h gi i u Mỹ à Phá Nhậ là n
b
n ịnh n ng l ợng, Nhậ ã ng
i iêu hí n ng

hiệu qu
dụng nhiên
x lý nhiên liệu ể
hể
dụng ợ

n

ng ông u 22 000 M
N

2000 :

: 33

* Điện h n: 2
* Điện h n n u: 2
* Điện hí:
* Điện gi : 2
Tuy nhiên, hính h Đ
ng uyên bố hự hiện hính á h hông x y dựng
i nhà áy iện nguyên
à dự i n n n
2022 nhà áy iện nguyên
uối
ùng ngừng h
ng
Trang 2



Tiểu luận Nhà Máy Điên

1.2.5.

GVHD: Trần Anh Nguyện

nh h nh n ng ư ng ng

n

g

Cuối n
200 , Ng
30
áy iện nguyên , i ng ông u 2 000
M , ng ị rí h 5 rên h gi i Ng
ng x y dựng 2
áy i ng ông u
8 5 M Lị h
há riển iện nguyên ở Ng bắ ầu ừ iệ ận hành nhà áy
iện nguyên
ầu iên rên h gi i ở Obnin
à n
95 D i n n l h n ng
Chern byl x y r à n
986 à những h h n ề inh d ự ụ
Liên
Xô ũ n
99 , Ng ã hông

những i n riển
nh
r ng ngành n ng l ợng
nguyên nh r
i
1.2.6. T nh h nh n ng ư ng ng

n

nh

Đ n uối n 2000, Anh 33 l h n ng nguyên
i ng ông u 3 000
M
Tỷ lệ há iện bằng n ng l ợng nguyên là 22
Anh là n
bắ ầu há
riển á nhà áy iện nguyên
h ng
i
nh rên h gi i Tuy nhiên, hiện
n y r ng h h hông nhà áy iện nguyên nà
ng ợ x y dựng
1.2.7.

nh h nh n ng ư ng ng

n

ng


Hiện i, Trung Quố
8 l h n ng há iện i ng ông u 5 9 M
Hiện n y, Trung Quố
ng ặ rọng iể
à h i há h y iện nên ố

riển iện nguyên
ng bị hậ
i Tuy nhiên, nguồn Ur niu
Trung Quố là
há h ng hú, h ng 0 nghìn n
nh h nh n ng ư ng ng

n

Ở Việ N , ình r ng hi u hụ n ng l ợng iện ũng ng là
bài án n n
gi i à ần ợ gi i quy Ngày 25/ /2009, Quố h i ã hông qu Nghị quy ố
/2009/QH 2 ề h r ng ầu dự án Nhà áy iện nguyên Ninh Thuận i
ng ông u hi
000 M , b gồ 2 nhà áy: Ninh Thuận , Ninh Thuận 2
Tr ng ỗi nhà áy
2
áy
ỗi
áy
ông u
h ng 000
M

T ng
ầu
dự án h ng 200 000 ỷ ồng i h i iể lậ dự án,
quý /2009 The l rình, nhà áy iện nguyên Ninh Thuận
ợ hởi ông
à n
20
à
áy ầu iên à ận hành n
2020 Nhà áy iện nguyên
Ninh Thuận 2
ợ Quố h i quy
ịnh h i iể x y dựng ùy he ình hình
huẩn bị Ngày 2 /05/20 0, i h i h
ông nghệ iện nguyên
lần h IV, PGS
TS V ng Hữu T n, Viện Tr ởng Viện N ng L ợng Nguyên T h bi : S u
h i gi n dài nghiên u, h
á , Chính h ã họn Ng là
ối á ung
ông
nghệ h nhà áy iện nguyên Ninh Thuận , i ỉnh Ninh Thuận Việ họn Ng

ối á ung
iện nguyên là ì: Hiện n y, ông nghệ iện nguyên l n
nhẹ
Ng

i là ông nghệ nguồn, ợ
qu n n ng l ợng nguyên quố

IAEA – In ern i n l A
i Energy Agen y ánh giá à
b
n àn
Công nghệ iện nguyên
l n
nhẹ là l i ông nghệ ận hành r
n àn r ng
h ng
h ỷ qu Ng ũng
giú Việ N x lý àn b h h i h
Trang 3


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

nh n, i
ông u là 2 000 M
á dụng h Ninh Thuận
Th
ng ừ
hê duyệ ịnh h ng há riển iện nguyên
h Việ N
gi i
n n n
2030, i ụ iêu ng quá là: Từng b
x y dựng à há riển ngành ông nghiệ
iện nguyên Việ N

Đ b qu n lý n àn à h i há hiệu qu á nhà áy
iện nguyên , Từng b
ng dần ỷ lệ h
gi
á ngành ông nghiệ r ng
n
à hự hiện á dự án x y dựng nhà áy iện nguyên
Ti n n ự h
ề: hi
, h
, x y dựng, lắ ặ , ận hành, b d ỡng,…
The quy h
gi i
n:

h, dự án há riển iện nguyên

-Gi i

n

nn

20 5

-Gi i

n2

nn


2020

-Gi i

n3

nn

2030

• Gi i

n

nn

Việ N



hi

hành 3

20 5:

-H àn hành hê duyệ dự án ầu
-Phê duyệ
h


-T

lự



iể
họn nhà hầu

-Chuẩn bị i ngũ qu n lý dự án à á huyên gi ỹ huậ nồng ố
nhiệ
ụ hởi ông x y dựng nhà áy iện nguyên
ầu iên
• Gi i

n2

nn

áy 2 à

ận hành à n

áy ầu iên
ng i à n

n3

nn


nhà
2020

áy iện nguyên

202

-Khởi ông x y dựng nhà áy iện nguyên
huẩn bị x y dựng á nhà áy iện nguyên
i
• Gi i

ng

2020:

-H àn hành iệ x y dựng à
Ninh Thuận
à ận hành, há iện h
Đ

á

Ninh Thuận 2, i n hành ông á
he

2030:

-Triển h i x y dựng á nhà áy iện nguyên

rở hành nguồn iện h lự
Việ N

i

he , Đ

iện nguyên

-Đặ ụ iêu là
h ông nghệ hi
nhà áy iện nguyên , C h n ng
h
gi hi
ùng i á ối á n
ng ài à á ông rình nhà áy iện
nguyên , hi
h ng 30 – 40
ng giá rị hợ ồng x y lắ
*T

l i:

Đ nn
i ông u

2020,
h ng

áy iện nguyên

000 M

Đ nn

2025,

ng ông u

á nhà

ầu iên

Việ N

áy iện nguyên

i à
à

ận hành

h ng 8 000

MW.
Trang 4


Tiểu luận Nhà Máy Điên

Đ nn

5 000 M
h
N
nguyên

GVHD: Trần Anh Nguyện

2030, ng ông u á nhà áy iện nguyên
hi
h ng 0
ng ông u á nguồn iện
h

n

ng nh n ng ư ng ng

895:
n ghen há hiện r
há riển

i X,

ng lên h ng

n
y ũng là iền ề ể ngành ậ lý

N
90 : J e h J hn Th

n 856- 9 0 ,nhà ậ lý ng i Anh, ã
r
ẫu nguyên
ầu iên Nguyên là
qu ầu í h iện d ng
í h ỡ 0-8cm
i á ele r n b y l lững r ng
à hi ele r n d
ng hì há b x iện ừ
vào không gian.
N
909: Mẫu nguyên
Th
n gặ h i á
u huẩn i á
qu
hự nghiệ nghiên u án x
á h α rên á lá i l i ỏng Ng i

hiện r rằng bên nh ự án x ở á g nhỏ hù hợ
i á ính án ề
ng á
Cul ng
á h α i nguyên
iểu nh án x Th
n hì r ng
ố r ng
hợ

á h α


n bị lệ h á g

r l n l n h n 900

H α: i l h là
d ng
h ng x Đ là h bị i n h
à h
h n ng
xuyên H l h gồ h i r n à h i neu r n liên
i nh u hành
h giống hệ h nh n nguyên
Helliu D
,h
l h
hể ợ i là
He2+.
H

l h xu hiện r ng h n rã
h nh n h ng x nh là ur niu h ặ
r diu r ng
quá rình gọi là h n rã l h Đôi hi ự h n rã là h nh n ở
r ng hái í h hí h hởi ng h n rã g
ể gi i h á n ng l ợng

Trang 5



Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

N
9 : Arne
u herf rd 8 - 93 , nhà bá họ ng i Anh ã
r
ẫu nguyên
i à
hể gi i hí h ợ á
qu hí nghiệ
hi nghiên
u án x
á h α Nguyên gồ
h nh n
ng iện í h d ng +Ze ở
Nh n này
bán ính r nhỏ ỡ 0- 2
à á iện
huyển ng he á
quỹ

qu nh h nh n ở á h ng á h
ng ối l n ỡ 0-8 cm). Tuy
nhiên, ẫu nguyên này hông gi i hí h ợ b x iện ừ
nguyên
à ính
bền ững
nguyên

N
9 3: Niel B hr 885- 962 , nhà ậ lý ng i Đ n M h ã
r lý
huy l ợng
ề á quá rình x y r r ng nguyên
B hr ẫn giữ l i h nh n
u herf rd à h á iện qu y qu nh h nh n he á quỹ
r n i á iều
iện u:
-Điện
ịnh à ở

r ng nguyên
iện
hông b

-Điện
dừng há
-Tr ng
quỹ

à

hỉ b

hỉ
x

x h yh


hể ở r ng

ố quỹ

hụ hi huyển ừ quỹ

á quỹ
h d
en
ng l ợng

dừng xá
dừng này

ng quỹ

iện qu nh h nh n, hỉ ồn
iện bằng
ố nguyên lần

N
1905-1916: Alber Einstein (1879- 955 , nhà bá họ
r lý huy
ng ối à ùng i lý huy
họ l ợng
dựng ậ lý h nh n hiện i à lý huy á h
b n
Ngày 2 -06- 95 : Khánh hành nhà
ông u 5 M ở Obnin , Liên Xô ũ


ịnh à n

áy iện nguyên

i ng
à là

i những

ã
ở ểx y

ầu iên rên h gi i,

Trang 6


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Chương 2

Ò
kh

2.1

2.1.1 g


n

Ả Ứ



Â

ơ bản về ông ngh ò hản ng hạ nhân

n ý hản ng hân hạ h

L h n ng h nh n LPƯHN h
ng dự rên nguyên lý h n ng h n
h h d y huyền S ồ n gi n
nguyên lý này nêu rên hình
Khi
n r
nhiều h nh n nhẹ h n
x g
à há r á
nh n há ể
r h n

n bắn há h nh n U235, h nh n bị á h hành h i h y
è he iệ gi i h ng n ng l ợng ở d ng ng n ng, b
n r n ự d , á n r n ự d này là i ụ bắn há á h
ng h nh n d y huyền

. Sơ đồ đơ

2.1

Cấ

ú

ơ bản

i

của

òv

C u rú
b n
l h n ng h
nh n, h là
hậ , h
i nhiệ , h nh
b
ệ à á ậ u rú há S ồ u
Cá hần
hính, ậ liệu dụng à h

v

uyê lý

ạc

dụng

nh n LPƯHN b gồ : nhiên liệu h
iều hiển, ành h n x , hùng l ,
ng

b n
LPƯHN nêu r ng hình 2
n ng
húng ợ nêu r ng bảng

Trang 7


Tiểu luận Nhà Máy Điên

Phần
Nhiên liệu
Ch là hậ

TT
1
2

Ch

3

Vậ liệu
U233 , U235, Pu239,

Pu241

i nhiệ

6
7

T


8

u rú

hân oạ

2.1.

Tuỳ hu
i
h nr
Bảng

STT

L il

1

PWR


H2O, D2O, CO2, He,
Na

Thùng lò
ng b



Ch n ng
Ch h n h h
Gi n ng l ợng
n r n
nh nh hành n r n
nhiệ
T i nhiệ là
á l
Điều hiển
ng
gi n r n
Gi
á n r n
B
ệ hống bự x

H2O, D2O, C, Be

Th nh iều hiển
Vành h n x


4
5

ng

GVHD: Trần Anh Nguyện

Cd, B, Hf
Bê tông, H2O, Fe, Pb


Hỗ rợ á
u rúc
trong lò

Al, Fe, Zn, S/S

oạ ò

à iệ
dụng á h
i nhiệ , h là
á l i l nh nêu r ng b ng 2
hân oạ

hậ

à

u rú


l ,

oạ ò
Tên gọi

L n

á lự

Nhiên liệu
Ur ni là giàu nhẹ
2-5%

Ch
làm
hậ
H2O

Ch
i
nhiệ
H2O

Trang 8


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện


L n

ôi

Ur ni là giàu nhẹ
2-5%

H2O

H2O

L n
á lự
LX ũ

Ur ni là giàu nhẹ
2-5%

H2O

H2O

Ur ni ự nhiên
0,7%

D2O

D2O,
H2O


Ur ni ự nhiên
0,7%

Grafit

Khí He

Grafit

H2O

Ur ni ự nhiên
0,7%

Grafit

Khí He

Urani làm giàu
h ặ Plutoni

Không

Na

2

BWR


3

WWER

4

PHWR CANDU

5

GCR

6

LWGR

L n

gr fi
á lự

7

AGR

L

hí gr fi
i n


i

8

FBR

Lò nhanh tái sinh

L n

nặng ênh
á lự

Lò khí grafit

ênh Ur ni ự nhiên giầu
nhẹ

Hiện n y, ông nghệ l há riển r
l il
ng ợ
dụng à nghiên u
uyệ ối
l i l này
i l i l há
l i l nà hụ hu
à nhiều y u ố, r
u
là rình
h họ - ông nghệ à

Mặ dù ố l i l nhiều nh ậy nh ng
riển h ặ
ng ở r ng hái h nghiệ

h ng hú à
d ng Hiện
rên 0
há riển
h
hể ánh giá u h
Việ
ỗi quố gi
dụng à há riển
h là ý ồ hi n l ợ
ỗi quố gi ,
h n ng h
gi
ông nghiệ n i ị
ố h ặ ã bị l i bỏ hỏi xu h ng há

Ch
n n y, hự h hỉ
i
b l i ợ ông nhận là những ông nghệ
ã ợ iể
h ng à ợ há riển nhiều nh ,
là P
,B
à PH
Tỷ

hần ố l ợng l
á l i ông nghệ nh
u: L h n ng n
á lự : 60
(Pressurired Water Reactor - P
+VVE ,
he
là L h n ng n
ôi: 2
(Boiling Water Reactor - B
, à uối ùng là L n
n ng iểu CANDU:
(Pressurired Heavy Water Reactor - PH
, hần n l i là á l i l há
Chúng hãy xe
hiện n y là P
,B
2.

ò nư

nhẹ



b 3l il
à PH





há riển nhiều nh , h bi n nh

WR- Pressurized Water Reactor

Đ y là iểu l h bi n nh
i rên 230
gi i Thi
b n
l i l này nguồn gố
r ng á ầu ngầ h nh n Chúng
dụng n
hậ Thi
há biệ
ng ính iển hình
rình là ngu i ng
i qu
l
iá u

l hiện ng ận hành rên hắ h
ừ á l h n ng h nh n dụng
h ng là
h
i nhiệ à là
l i l này là dùng n
r ng hu
r
à hu rình h h i ợ
Trang 9



Tiểu luận Nhà Máy Điên

dụng là h i



inh r

GVHD: Trần Anh Nguyện

ể h y uô bin

N

r ng ùng h
hể
i nhiệ
325 0C, hi
n
á u
50 lần á u
hí quyển ể ng n hặn iệ là
ôi n

duy rì nh h i r ng b iều á Tr ng hu rình ng I n
ũng ng
h là
hậ nên n u n

rở hành h i hì là
h h n ng h n h
xuống Hiệu ng h n hồi
này là
r ng những ặ r ng n àn
l il P
Hệ hống dậ l h
hự hiện iệ b ung hê b à
V ng h
ợ duy rì ở á
i nhiệ
hi bị inh h i H i n
u
l i ợ là ng ng ụ hành n
nhiệ ể qu y rở l i ng
Yêu ầu
h
,
h in
u hi
rình ông nghệ D ậy,
b ung là
l ợng nhỏ

ần h i ở
u

i r
h bị gi
n i i

ng

u h h n àn
ôi r ng á b r
là qu y uô bin áy há ể n xu
iện,
i nhiệ
h h n à qu á b r
i

n
ng h i r
, d ậy ể b
á hỉ iêu inh
inh ông ở uố bin ều ợ ng ng ụ à
rở l i hu
ng h i
nhà áy ĐHN ũng là
hu rình ín, n
ể bù h hụ d r h á

Trang 10


Tiểu luận Nhà Máy Điên

chậ

P


n r n à

GVHD: Trần Anh Nguyện

l il n
nhẹ i n
hùng l hịu á lự

Thùng l
u
áy hình elí Bên r ng
h d ng huyển ng
ợ h
r
h
hé hông gỉ ể hống
n w rôn
, hi u x
nh Thùng l
ợ hi
Cá hông ố
l P
B ng 3 M

ố hông ố hính

Công u nhiệ
Công u iện
ng ính hí r ng hùng l
Đ dày hùng l

Chiều
hùng l
Vậ liêu hùng l
Trọng l ợng hùng l
Đ ng ính ùng h
Chiều

Đ

i nhiệ

ừ là h là


hần hình rụ i á ống à /r
h
i nhiệ à
hùng l
gi ng l hình rụ dùng ể bố rí ùng h
à
h
i nhiệ Thùng l hịu á u l n à hịu b x
Mặ r ng ỏ l i xú
in
ợ h
l
n
n à gi
quá rình gi n ỏ l d
ng á

d ng
nh Để b
bền, hùng l
ợ là
i ố ối hàn í
ể là
iệ r ng
h i gi n dài ừ 0 n 60 n
ông u
60 M e ợ rình bày r ng b ng 3

Thông ố

Đ

nhẹ ừ là h

/dài ùng h

l il P
b n

- 1160 Mwe

l PWR
3423 MWt
1160 MWe
4,394 m
225 mm
12,9 m

ASME SA-508 GrB class 3
402t
3,37 m
3,66 m

Đ giàu nhiên liệu

2,1 - 4,1%

Số b nhiên liệu

193

ng ính h nh nhiên liệu

9,5 mm
Trang 11


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Chiều dài h nh nhiên liệu

3,65 m

T ng hiều dài b nhiên liệu

4,06 m


Vậ liệu ống h nh nhiên liệu

Zircaloy-4

Trọng l ợng nhiên liệu
Mậ
ông u
Số b / h nh iều hiển
Á u r ng l
Ch
i nhiệ
Ch là hậ n r n
Thông l ợng h
i nhiệ qu

Nhiệ
h
i nhiệ à /r l

89 t
105 KW/lít
53 bó
157 Kg/cm2
H2O
H2O
60.103 t/h
289/325 0C

Ởl P

, hối á ống b
ệ à hệ hống iều hiển ợ bố rí ở hí rên
ùng h
Điều này h hé á h nh iều hiển
hể ự r i à ùng h
ể dậ
l hi ần hi
Cá l P
á b nhiên liệu i ố l ợng h nh nhiên liệu r ng ỗi b ừ
200-300 uỳ hu
u hình
b nhiên liệu 5 x 5, 6 x 6,
x ,
, á b
nhiên liệu ợ ắ r ng hùng l hịu á lự he hiều hẳng ng T ng ố b
nhiên liệu à h ng 50-250 à ng rọng l ng h ng 80- 00 n ur niu
Cá b nhiên liệu
l P
ũng nh
l B
r ng r ng hái hi
á n
h ng T y d ng hình h
uông, n r ng á l d Ng hi
d ng hình h lụ giá ều, r ng
bố rí ô
ng uông h y
giá Cá h nh
nhiên liệu
d ng hình ống bên r ng x

á iên nhiên liệu UO2
ng ính 8
à hiều
0
Giữ ỏ bọ à iên nhiên liệu là rãnh hí He, hí rên l
x nén giữ à h ng rống h
hí h ng x h á r r ng h n ng h nh n Cá
h nh nhiên liệu hợ l i hành á b nhiên liệu Cá b nhiên liệu n
à l
hể
h ặ hông
ỏ h bọ ng ài ùy ừng l Cá h này ợ ụ lỗ ể
d ng
h y ng ng
á dụng dàn ều r ng nhiệ
ùng h

Trang 12


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Nhà áy ĐHN i l P
ồ ông nghệ h i ng Tr ng
ồ ông
nghệ này nh hi
h i
hi bị inh h i là hành hần h n hi h i ng C hể

n i hi bị inh h i hu
ng
h y hu
ng h i ều úng

Tr ng hi bị inh h i, ể ruyền ợ nhiệ ừ ng
ng ng h i ần
h i
hênh lệ h nhiệ
giữ n
ng
hông ợ ôi à n
ôi hu
ng h i Để ránh ôi n
r ng ng
,á u
n h i
l n, h ng là
h n nhiều
iá u
ng h i D ậy, ính inh nhiệ
nhà máy hai vòng
b gi ũng h h n nhà áy
ng
á u r ng l nh nh u Thi bị inh
h i là
hành hần ần hi r ng nhà áy ĐHN i l P
N á h ly ự l n
Trang 13



Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

ruyền h
h ng x ừ ng
ng ng h i, giú h iệ ận hành nhà áy
ợ huận iện h n Nh ng ặ há , hi bị inh h i là
h u y u r ng nhà áy
ĐHN i l P
Tr ng hi bị này, hàng ngàn ống r
i nhiệ , nhiều hỏng h
h ng h y xẩy r
i á ống này nh ắ ngh n,
gẫy, h ng d n
n à ọ xá
g yr n
h ng x ừ ng
ng ng h i Để hắ hụ những hỏng h
này, h ng i hỏi h i
h i gi n, ốn é
à h i dừng nhà áy, g y nh h ởng
n inh
Th áng nhìn ng i
giá nhà áy ĐHN h i ng ần ốn ầu
nhiều h n nhiều
i nhà áy
ng Nh ng d yêu ầu
b

n àn h ng
x , h i x lý r
i i n àn b l u l ợng n
ng ng ụ u uố bin ã là h
hỉ ố qu n rọng nh giá ông u
ặ ỗi K
nhà áy
ng hầu nh x
xỉ i nhà áy h i ng
ò nư

2.

Về
n
ôi B
b n
á l
ng ợ là
áy há N
dụng hu rình
b n u:

h bi n ũng nh á hãng ung
, á n
dụng hì l
hỉ ng u l n
á lự P
Nguyên lý hi
àh

ng n
n
ôi là
dụng hu rình rự i
N
r ng ùng h
l h n
ôi nh h n ng h n h h à inh r h i n
rự i
h y uô bin
r ng hùng l b gồ h i hần: n
àh in
,d
iệ
rự i hể hiện ự há biệ
i á ông nghệ há ở những ặ ính

o Không
Gi

ô BWR - Boiling Water Reactor

áy inh h i
ợ á lự r ng l

Phần l u huyển

á

hu rình rự i

r ng hi ẫn
ậ h

ợ hiệu u

h ng x r ng h n

Trang 14


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

B
ũng là
l il
in
nhẹ ừ là h
hậ
à
hùng l hịu á lự Tuy nhiên, há
il P
hể í h ng y r ng l

i nhiệ ừ là h là
, r ng l B
ự ôi

Thùng l B

hình h gần giống nh l P
nh ng
á hông ố
há h n Vùng h l B
ng ự nh l P
hông ồng nh
à ợ ậ hợ
ừ á b nhiên liệu ặ á nh u r ng giỏ ùng h
S
il P
ùng ông u ,
í h h
ùng h
l B
l nh n

B ng 5 M

ố hông ố hính

l il B

- 1100 Mwe
Trang 15


Tiểu luận Nhà Máy Điên

Đ


GVHD: Trần Anh Nguyện

Thông ố
Công u nhiệ
Công u iện
ng ính hí r ng hùng lò

BWR
3293 MWt
1100 MWe
6,375 m

Đ dày hùng l
Chiều
hùng l
Vậ liêu hùng l

157 mm
23,0 m
ASME SA-533 GrB class 1

Trọng l ợng hùng l
Đ ng ính ùng h
Chiều
/dài ùng h
Đ giàu nhiên liệu
Số b nhiên liệu
Đ ng ính h nh nhiên liệu
Chiều dài h nh nhiên liệu
T ng hiều dài b nhiên liệu

Vậ liệu ống h nh nhiên liệu
Trọng l ợng nhiên liệu

793 t
4,75 m
3,71 m
2,2%
764
13 mm
3,71 m
4.46 m
Zircaloy-2
142 t

Mậ

ông u

Số b / h nh iều hiển
Á
Ch
Ch là

u

50 KW/lít
185 thanh

r ng l


71 Kg/cm2

i nhiệ

H2O

hậ

n r n

Thông l ợng h
i nhiệ qu l
Nhiệ
h
i nhiệ à /r l

H2O
48.103 t/h
216/286 0C

Trang 16


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Cá h nh nhiên liệu
l B
ề hình h

ũng giống nh á h nh nhiên
liệu
l P
, hỉ há là húng
ng ính h n à ỏ bọ dày h n Cá b
nhiên liệu
l B
ợ bọ r ng h
ín h àn àn, hông ụ lỗ ể l i rừ á
d ng h y ng ng
D

ặ hù
ồ ông nghệ há
il P
, á hệ hống iều hiển à
b

l B
ợ bố rí ở hần d i
l à r ng hành hần
hệ hống
iều hiển
dụng á b
ể h y i l u l ợng n
uần h àn qu ùng h

iều hỉnh ông u l Đ ng
á h nh iều hiển à b
ệ nằ ng ài ỏ

hùng l à luôn
n ng l ợng dự rữ ể hắng lự rọng r ng à
á h nh này
à ùng h
hi bị
iện
Ưu iể
b n
nhà áy ĐHN i
ng, nh ậy u rú
n gi n à ính inh
hi à uố bin à ở r ng l gần nh bằng nh
rên
ng ống Nh ợ iể
b n
nhà

iệ r ng iều iện
h ng x , d ậy,
h h i h ng x ũng nhiều h n
2.5

ò nư

nặng

l B

ồ ông nghệ
ì á hông ố

h in
r
u hỉ h n é nh u ở hần iêu h
áy i l B

hi bị h i
iệ ận hành h
h n à l ợng

WR

Phần l n á l PH
Pre urized He
hình iêu huẩn nh nh u L
380 ênh ông
ng hình uông Thi bị iều hiển, hi bị dậ
ều nằ r ng ống ợ bố rí hẳng ng h y nằ
liệu Môi r ng là
iệ là n
nặng á u

y-Water- der ed e
r
u
á nằ ng ng ợ ắ x
r ng ô
l à á hi bị
r ng ùng h
ng ng xen giữ á ênh nhiên
h , nhiệ

h
Trang 17


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Vùng h
ợ b bọ r ng
bể ín bằng hé , hình rụ, nằ ng ng, gọi
là bể l ndri Đ n l ợ ình, bể l ndri l i nằ r ng
h ng bê ông ín
h
ầy n
nhẹ Mỗi ênh ông á là
ống lồng, ống ng ài gọi là ống l ndri
là bằng zir l y Ống r ng gọi là ống hịu á , h
2 b nhiên liệu à n
nặng
i nhiệ , ống này là bằng hợ i zir ni-ni bi Cá ênh ông á nằ ng ng ng
ng i rụ à xuyên qu bể l ndri
Kh ng hông giữ ống hịu á à ống l ndri r ng ỗi ênh ông á là
hí CO2 Ch
i nhiệ là n
nặng h y r ng ênh nhiên liệu ênh hịu á
i
nhiệ inh r ừ h n ng h nh n ề áy inh h i N
nặng r ng bể l ndri


dụng ể là
hậ n r n nh nh inh r ừ h n ng h n h h Ch là
hậ là n
nặng uần h àn liên ụ qu bể l ndri à áy r
i nhiệ ể gi i
ph ng nhiệ inh r r ng h là
hậ
hi l là
iệ Cá
u rên ầu à à
ầu r b
h iệ h n bố nhiệ
h
i nhiệ r ng bể l ndri

ồng ều, á u rên bề ặ
n
nặng l n h n á u hí quyển
í

Trang 18


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Hệ hống h là hậ n r n
lậ h àn
ng Hệ hống này b gồ h i b

à h i áy r
- Hệ hống là

hn

- Hệ hống hí rên bề

h n

nặng;
ặ n

- Hệ hống h lỏng g y nhiễ
- Hệ hống l y

àn i hệ hống i nhiệ l
i nhiệ à nối i:

nặng;
dậ

h n ng h nh n;

ẫu;

- Hệ hống ung

n

nặng


Bể h n
nặng giú h h là
hậ duy rì ở
ần hi , bù h
ự dãn d gi
ng nhiệ g y r à bù r h á r ng quá rình là
iệ N
nặng
r ng bể l ndri
n
h n ng nh
bể là
á r ng r ng hợ ự ố
h
i nhiệ
à hệ hống là
á ùng h
bị hỏng Những ậ liệu r ng bể
l ndri à hệ hống là hậ n r n
i xú
in
nặng là hé hông gỉ h y
á hợ i zir ni Những ậ liệu này hí h hợ
i ôi r ng nhiệ
h
à
xí nhẹ Tr ng l PH
iệ dàn ều ông u
ợ bằng á h h nhiên liệu

háy há nh u he ừng ùng,
hợ
i dụng á h nh iều hỉnh
Cá l PH
h nh nhiên liệu
thiên nhiên.

dụng nhiên liệu huẩn Mỗi b nhiên liệu là ậ hợ
3
ỏ bọ là bằng hợ i zir l y, bên r ng h
á iên UO2

Vậ liệu ùng h
à h là hậ n r n là n
nặng ã là h l PH
i
iệ n r n ối
à
dụng riệ ể nhiên liệu Khi nhiên liệu háy à hà
l ợng U-235 gi , lu ni inh r
ung
l ợng
h n ng b ung à g
h ng
n
n l ợng nhiệ
Trang 19


Tiểu luận Nhà Máy Điên


GVHD: Trần Anh Nguyện

Đặ iể h y nhiên liệu hi l là
iệ ã l i bỏ nhu ầu h i
h n
ng d l n,
là ố h nh bù
hệ hống iều hiển gi
Mặ há ự h n bố
ông u r ng ùng h
ồng ều h n
2.6 C
Bắ
h hệ :

h h ò hản ng hạ nhân

ầu ừ những n

Th hệ I: Cá l

2000 rở l i
h n ng nguyên

y, á NMĐHN
ẫu

r


Th hệ II: Cá NMĐHN ã x y dựng à
Th hệ III à III+ : Cá l
Th hệ l

h n ng i

Cá h hệ III, III+ à IV
á h hệ r



h n l i hành á

y e ,
ng ận hành,

h n ng iên i n,
he - h hệ IV
hừ

á

u iể

à hắ

hụ

á nh ợ


iể

* h h
Cá l h n ng h ng
i nguyên ẫu r
y e ận hành à những
n
950 - 960 L h n ng h ng
i ầu iên rên h gi i i ông u 5 M

à ận hành n
95 i Liên Xô ũ S u , i Anh, l h n ng C lder
H ll ợ
à ận hành à n
956 i ông u b n ầu là 50 M Nhà áy
ĐHN h ng
i ầu iên i Mỹ là Shi ing r ận hành à n
95 , i ông
u 60 M
Nhiều l h n ng h hệ I hỉ là n hi , nh l Fer i I ở Mỹ, h
hông i diện h
iểu hi

Tr ng hi i h hệ II á l
huynh
h ng x y dựng hàng l , ặ dù ợ hi
riêng biệ nh ng á dụng ùng
nguyên lý hi
Trang 20



Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

* h h
Cá l h hệ II là
ố hi
ợ há riển ừ á l h n ng h hệ
I Đã
nhiều h y i áng ể r ng hi
à ể
ố iểu h àn àn
i
i h hệ r
Cá l h n ng ợ x y dựng à ầu những n
9 0 à 980
à hiện i ẫn ng ợ ận hành h ng
i Cá l h n ng n
nhẹ ở Mỹ,
Pháp, các lò CANDU ở C n d là những í dụ ề á l h hệ II
* h h
Cá l

h hệ h III là á hi

- Cá l n

ôi


i i n

i i n AB

d n ed-de ign , b

d GE hi

à

gồ :

ợ x y dựng i

Nhậ B n;
- Cá l
i i n hệ Sy e
e ingh u e hi
;
- Cá l P

i i n AP

80+ d CE C
,d

e ingh u e, MHI hi

- Các lò WWER-1000: AES-91, AES-92
- Cá l


Fr

hi

hụ

bu i n Engineering n y hu

ng nh AP600

Ng hi

;

;

e ingh u e

- Các lò EPR (Evolutionary Pressurized / European Pressurized Reactor) – là
hi
i nh
hợ giữ á hi
à inh nghiệ
ận hành á l N
e à KONVOI
Sie en , Đ

M
ố hi

ã ợ há riển ở Mỹ
(US-N C
hé à những n
990 Cá l
dựng à ận hành ở nhiều n
há nh u M
n xin
h ng nhận hi
N C nh
i h hệ II b gồ :

à ợ C qu n há
AB
à AP
ã
ố hi
há ũng
US EP Cá
i i n

quy H Kỳ
ng ợ x y
ng r ng gi i
qu n rọng

- Hoàn hiện ông nghệ ề nhiên liệu;


à


á hệ hống n

- Cá hi

ng;

ợ iêu huẩn h ;

* h h


àn hụ

+
hi
à

h hệ III+ n i hung là ở r ng hái niệ hi
h hệ
III r ng
á ặ ính n àn hụ ng i i n d n ed
i e fe y
Cá hi
này
hể duy rì r ng hái n àn à hông ần dụng á hành hần
iều hiển h
ng nà Chúng
hể ã ợ há riển ở
những gi i
n há nh u à những n

990 à hiện i bắ ầu ợ
hé x y dựng Cá l h n ng
hể ợ ận hành à những n 20 0 Cá hi
Trang 21


Tiểu luận Nhà Máy Điên

h hệ III+ b

GVHD: Trần Anh Nguyện

gồ :

- Các lò Advanced CANDU Reactor (ACR);
- Lò AP1000 – dự rên hi

AP600

e ingh u e;

- Lò Economic Simplified Boiling Water Reactor (ESBWR) – dự
ABWR;

rên hi

- Lò APR-1400 – Thi
P
i i n há riển ừ á l KNG
Nex Gener i n e

r dự rên
ở hi
hệ Sy e 80+
Mỹ

K re n

Ng hi

- Lò WWER-1200: AES-2006
Th hệ IV

Cá l h hệ IV là á hi
ợ xá lậ bởi GIF Gener i n IV
In ern i n l F ru , he áng i n
DOE à 0 quố gi hành iên há T
á l h n ng h hệ IV hiện n ng ở gi i
n hi
hái niệ h ặ hự
nghiệ
à hy ọng
ợ xe xé h i há à những n m 2030.
N
2002, GIF ã
r lị h rình
l i l n rôn nhiệ à 3 l i l n rôn nh nh
Đặ r ng n
M

ố ặ r ng ề n


B ng 6 M
Th hệ


àn qu

d

h 6 hi

h hệ IV gồ

3

á h hệ
àn

á h hệ ông nghệ l nêu r ng b ng 6

ố yêu ầu ề há riển á h hệ ông nghệ l

Đặ r ng hi

Xá u
phá huỷ
vùng
h ,
n -1
> 10-4


Xá u thoát
x r MT, n 1

Ví dụ l i l

> 10-5

Phần l n á
l il
ng h
ng Sizewell,
N4,
Convoy,
System80+,
AES-91, EPR,
ABWR, AP1000

I

Cá HT n àn h
ng +
T à nhà b


II

Cá HT n àn h
ng i
i n : Đặ bẫy riu & Qu n

lý ự ố + T à nhà b


<10-4 10-6

<10-6 - 10-7

III

Cá HT n àn h
ng à
hụ ng: Đặ bẫy riu &
Qu n lý ự ố + T à nhà b


<10-6 10-7

Hầu nh không
hể xẩy r

ESBWR, SIR,
AES-92 MHTR,
PIUS, ISIS,
PRIS, SAFR,
PBMR

Trang 22


Tiểu luận Nhà Máy Điên


GVHD: Trần Anh Nguyện

H àn àn hi
i: Hầu
nh hông
h n ng n ng
h y ùng h
"NLHN
hông
h h "

IV

Những l

Nhỏ h n

hể tiên
án

h hệ III à III+

á

ặ ính

u:

Tiêu huẩn h á hi

h
ỗi l i ể rú ngắn quá rình
hi hí ầu
à gi
h i gi n x y dựng
Thi
r ng hệ hống

n gi n h n à ững hắ h n là
nhiều d
ng

Hệ ố ẵn àng h

ng

hé , gi

hi

húng dễ ận hành à n ịnh

h n à u i họ dài h n -

iển hình là 60

n


u


i n n n ng h y ùng h



ng

i

Đ

u háy

ôi r

ng ở

gi

ối hiểu

h n à ừ

gi

nhiên liệu

dụng à l ợng h i há

sinh.

S dụng h

h

hụ

hể háy

ợ nhằ

ng h i gi n

dụng nhiên

liệu
Khá biệ l n nh
hệ
i í h hợ
ợ ặ
á h
ng
n ng
hi
rụ rặ
2.7
2.7

h
ò nư


i á hi
hiện h i là nhiều nhà áy h nh n h
iể
n àn hụ ng h ặ n i i, hông i hỏi ự iể
i h y ự n hiệ
nh n iên ận hành ể ránh i n n

k ò hản ng ả
ô ả

n ( dv n ed)

n - Advanced Boiling Water Reactor (ABWR)

Trang 23


Tiểu luận Nhà Máy Điên

GVHD: Trần Anh Nguyện

Hiện i
l d ng ận hành i Nhậ K hiw z i-Kariwa -6 & 7,
Hamaoka-5 và Shika- 2 , l r ng h h i Nhậ , 2 l
ng ợ x y dựng i Đài
L n L n
ôi i i n hu l i:
Công nghệ gố
L
Đã


GE, i

h hệ III ầu iên


Công u



ng

i

380 M e - 1500 MWe

ặ r ng hi

- Thi
- Thi

ận hành h

hi & T hib

i Mỹ, Nhậ B n, Đài L n

Th i gi n x y dựng





hu bởi Hi

ợ rú ngắn
:

ng, ối l u
hợ

á



ỡng b

i ông u

ính hi

l B

,300 Mwe;
ở h u Âu, Nhậ B n à

Mỹ;
- S dụng á b

ái uần h àn r ng l


gi

hiểu á

- Cá hệ hống n àn ố h , á hệ hống l gi
á b i x lý i r r e r-based);
- Thi
á
ỏ nhà l
die el hẩn

ũng b gồ
á n ng
ề n
h n ng CV , hệ hống í h n

iể

à

hùng l ;

à iều hiển ố h

dự

rên

àn nh b
ệ hống l i ự quá

lậ à hụ ng, b
ng

Trang 24


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×