Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

41 de thi thu THPT ngo gia tu VP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (601.89 KB, 30 trang )

KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III
NĂM HỌC 2016 - 2017
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ

Mã đề thi: 485

SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ………………………………………………………………..

Câu 1: Tiế p tuyế n của đồ thi ̣hàm số y = 4 x3 − 3x + 1 ta ̣i điể m có hoành đô ̣ bằ ng 1 có phương trı̀nh:
−9 x + 11 .
−9 x + 7 .
y 9x − 7 .
B. y =
C. =
y 9 x − 11 .
D. y =
A. =
Câu 2: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ a; b ] . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y = f ( x) , trục hoành, các đường thẳng=
x a=
, x b là:
b

a

A.





f ( x)dx

b

b

b

B. − ∫ f ( x)dx

C.

a



f ( x)dx

D.



f ( x) dx

a

a


1
x − x , tìm khẳng định đúng?
2
A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là y = 1 .

y
Câu 3: Cho hàm số =

1
2

B. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là y = − .
C. Hàm số đã cho không có cực trị.
1
2

D. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là y = − .
−4 x + 1 . Đồ thi ̣ của hàm số y =x 3 − 3mx + 1 có hai điể m cực tri ̣ nằ m trên
Câu 4: Cho đường thẳ ng d : y =
đường thẳ ng d khi:
A. m = −1 .
B. m = 3 .
C. m = 1 .
D. m = 2 .

Câu 5: Tìm tập tất cả các giá trị của a để
A. 0 < a < 1 .

B.


21

5
2
21
7

a5 > 7 a 2 ?

C. a > 1 .

D. a > 0 .

Câu 6: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, đường thẳ ng d đi qua hai điể m M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có
phương trı̀nh chı́nh tắ c là:
x−3 y −2 z −5
x −3 y −2 z −5
A.
B.
=
=
=
=
−1
−1
−1
1
1

1
x−2 y −3 z −4
x−2 y −3 z −4
D.
C.
=
=
=
=
1
1
1
1
−1
−1
Câu 7: Đồ thi ̣của hàm số nào sau đây có ba đường tiê ̣m câ ̣n?
A. y =

x
x − 2x − 3
2

B. y =

x
x2 − 4

C. y =

x

x − 3x + 2
2

D. y =

x+3
2x −1

Câu 8: Phương trı̀nh 2log 9 x + log 3 (10 − x) =
log 2 9.log 3 2 có hai nghiê ̣m. Tı́ch của hai nghiê ̣m đó bằ ng
A. 3
B. 4
C. 10
D. 9
2 x +1
x
Câu 9: Phương trı̀nh 5 − 13.5 + 6 =
0 có hai nghiê ̣m là x1 , x2 , khi đó, tổ ng x1 + x2 bằ ng
A. −1 + log 5 6
B. 2 − log 5 6
C. 1 − log 5 6
D. −2 + log 5 6
x 2 − 3x
giá trị lớn nhất trên đoạn [ 0;3] là:
x +1
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
Câu 11: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mp(P): x − 2 y + 2 x + 9 =

0 . Mă ̣t cầ u (S) tâm O tiế p xúc
với mp(P) ta ̣i H (a; b; c) , tổ ng a + b + c bằ ng:
A. −2
B. 2
C. −1
D. 1
Câu 10: Hàm số y =

Trang 1/5 - Mã đề thi 485


Câu 12: Công thức nào sau đây sai?
1

A.

∫ cos

C.

dx
∫ x=

2

1 3x
e +C
3
1
− cos 2 x + C

D. ∫ sin 2 xdx =
2
x
dx
B. ∫ e3=

dx tan x + C
=
x

1

ln x + C

Câu 13: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t cầ u ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 4 x + 2 y + 6 z − 2 = 0 . Mă ̣t
cầ u (S) có tâm I và bán kı́nh R là:
A. I (−2;1;3), R = 2 3 B. I (2;−1;−3), R = 12 C. I (2;−1;−3), R = 4
D. I (−2;1;3), R = 4
Câu 14: Cho hı̀nh lăng tru ̣ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đề u ca ̣nh a. Hı̀nh chiế u của đı̉nh A’ lên
trên mă ̣t phẳ ng đáy trùng với trung điể m H của ca ̣nh BC. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh AB, góc giữa
đường thẳ ng A’M với mp(ABC) bằ ng 600 . Tı́nh thể tı́ch khố i lăng tru ̣.
A. V =

3a 3
.
8

B. V =

3a 3

.
4

C. V =

a3 3
.
6

D. V =

a3
.
8

Câu 15: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ( O ) và ( O ') , chiều cao bằng 2R và bán kính đáy R .
Một mặt phẳng (α ) đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO ' một góc 300 , (α ) cắt đường tròn đáy theo
một dây cung . Tính độ dài dây cung đó theo R.
A.

4R
.
3 3

B.

2R
.
3


C.

2R
.
3

D.

2R 2
.
3

Câu 16: Hàm số F ( x) =3x 4 + sin x + 3 là mô ̣t nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
( x) 12 x3 − cos x
( x) 12 x3 + cos x
B. f=
A. f=
C. f ( x) =12 x3 + cos x + 3x
D. f ( x) =12 x3 − cos x + 3x
Câu 17: Mô ̣t ngôi biê ̣t thự có 10 cây cô ̣t nhà hı̀nh tru ̣ tròn, tấ t cả đề u có chiề u cao bằ ng 4,2m. Trong đó, 4
cây cô ̣t trước đa ̣i sảnh có đường kı́nh bằ ng 40cm, 6 cây cô ̣t còn la ̣i bên thân nhà có đường kı́nh bằ ng
26cm. Chủ nhà dùng loa ̣i sơn giả đá để sơn 10 cây cô ̣t đó. Nế u giá của mô ̣t loa ̣i sơn giả đá là
380.000đ / m 2 (kể cả phầ n thi công) thı̀ người chủ phải chi ı́t nhấ t bao nhiêu tiề n để sơn cô ̣t 10 cây cô ̣t nhà
đó (đơn vi ̣đồ ng)?
A. 14.647.000
B. 13.627.000
C. 16.459.000
D. 15.835.000
Câu 18: Cho hàm số: y =


1 − x2
, tìm khẳng định đúng.
x

A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1, y = −1 .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận là các đường thẳng x = 0; y = 1, y = −1 .
D. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0
Câu 19: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = 2 x3 + 3 ( m − 1) x 2 + 6 ( m − 2 ) x + 2017 nghịch biến
trên khoảng ( a; b ) sao cho b − a > 3 là:
A. m < 0 .

m < 0
C. 
.
m > 6

B. m = 9 .
1

Câu 20: Xét tı́ch phân=
I

∫ (2 x

2

− 4)e 2 x dx . Nếu đă ̣t

D. m > 6 .


u =2 x 2 − 4, v ' =e 2 x , ta đươ ̣c tı́ch phân

0

1

=
I φ ( x) 0 − ∫ 2 xe 2 x dx , trong đó:
1

0

( x) (2 x 2 − 4)e 2 x
A. φ=

x) ( x 2 − 2)e x
B. φ (=

φ ( x)
C.=

1
(2 x 2 − 4)e x
2

x) ( x 2 − 2)e 2 x
D. φ (=

Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=

AB a=
, AC 5a . Hai mặt bên

( SAB )

và ( SAD ) cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 600 . Tính theo a thể

tích của khối chóp S.ABCD.
A. 4 2a 3 .
B. 2 2a 3 .

C. 2a 3 .

D. 6 2a 3 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 485


π
2

sin 2 xdx
t
. Nế u đă ̣t =
1 + cos x

Câu 22: Xét tı́ch phân I = ∫
0

2


4t 3 − 4t
∫ t dt
2
1

=
A. I 4 ∫ ( x 2 − 1)dx

B. I =

1

1 + cos x , ta đươ ̣c:
2

−4t 3 + 4t
∫ t dx
2
1

− 4 ∫ (t 2 − 1)dt
C. I =

D. I =

x = 2
C. 
x = 3

x = 2

D. 
 x = log 3 25

1

x
2

Câu 23: Giải phương trình: 3x − 8.3 + 15 =
0
 x = log 3 5
x = 2
A. 
B. 
 x = log 3 5
 x = log 3 25

Câu 24: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol ( P ) : y = x 2 và đường thẳng

( d ) : y = 2x

quay xung quanh trục Ox bằng:

2

2

A. π ∫ 4x dx − π ∫ x dx
2


0

4

0

2

B. π ∫ ( x − 2 x ) dx
2

2

0

2

2

C. π ∫ 4x dx + π ∫ x dx
2

4

0

0

2


D. π ∫ ( 2x − x 2 ) dx
0

Câu 25: Cho mă ̣t cầ u (S) ngoa ̣i tiế p mô ̣t khố i lâ ̣p phương có thể tı́ch bằ ng 1. Thể tı́ch khố i cầ u (S) là:
π
π 2
π 3
π 6
A.
B.
C.
D.
3

6

6

2

− x − 2 x + 3 . Tı̀m khẳ ng đinh
Câu 26: Cho hàm số y =
̣ sai?
A. Hàm số đa ̣t cực tiể u ta ̣i x = 0.
B. Hàm số đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x = 0.
C. Hàm số nghich
D. Hàm số đồ ng biế n trên khoảng (−∞;0) .
̣ biế n trên khoảng (0; +∞) .
4


4

1 3
x + mx đồng biến trên ( −∞; +∞ ) ?
3
C. m = 0 .
D. m ≥ 0 .

y
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số=

A. m ≤ 0 .

B. m ∈ ( −∞; +∞ ) .

Câu 28: Hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ta ̣i A, ca ̣nh AB = a, BC = 2a, chiề u cao SA =
a 6 . Thể tı́ch khố i chóp là:
A. V = 2a 3 6 .

a3 6
3
3
a 2
D. V =
2

B. V =

C. V =


.

a2 2
2

.

.

π

Câu 29: Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn  ;2π  thỏa mãn
4


A. 3.
B. 2.
C. 1.

a


0

sin x
2
dx = .
3
1 + 3cos x


D. 4.

Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x − 2m.3x + 2m =
0 có hai nghiệm phân
biệt x1 ; x2 sao cho x1 + x2 =
3 là:
9
3
27
A. m =
B. m = 3 3
C. m = −
D. m =
2
2
2
x
Câu 31: Diê ̣n tı́ch miề n phẳ ng giới ha ̣n bởi các đường: y =2 , y =− x + 3 và y = 1 là:
S
A.=

1
+1
ln 2

B. S =

1
1


ln 2 2

C. S =

47
50

S
D.=

1
+3
ln 2

Câu 32: Go ̣i M và m lầ n lươ ̣t là giá tri ̣ lớn nhấ t và giá tri ̣ nhỏ nhấ t của hàm số f ( x) =2 x − 4 6 − x trên
đoa ̣n [-3; 6]. Tổ ng M + m có giá tri ̣là
A. 18
B. −6
C. −12
D. −4
Câu 33: Kết quả tích phân
=
I
khẳng định đúng.
A. a 3 + b3 =
28 .

1

∫ ( 2 x + 3) e dx

x

được viết dưới dạng =
I ae + b với a,b là các số hữu tỉ. Tìm

0

B. ab = 3 .

C. a + 2b =
1.

D. a − b =
2.

Trang 3/5 - Mã đề thi 485


Câu 34: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số
y=
− x 4 + 4 x 2 . Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các
giá trị thực của tham số m sao cho phương trình
0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt?
x4 − 4x2 + m − 2 =

B. m < 0 .

A. m < 2; m =
6.


C. m < 0, m =
4.

Câu 35: Hàm số y =
− x3 + 3 x − 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ( −∞; −1)

B. (1; +∞ )

C. ( −∞;1)

D. m < 2 .
D. ( −1;1)

Câu 36: Cho hàm số y = x 3 − 3 x + 2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua A ( 3; 20 ) và có hệ số góc

m . Giá trị của m để đường thẳng d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt là:
15
15
15
15
A. m < .
B. m > , m ≠ 24 .
C. m < , m ≠ 24 .
D. m ≥ .
4
4
4
4
3

y x − 3 x 2 và tru ̣c hoành.
Câu 37: Tı́nh diê ̣n tı́ch S của miề n hı̀nh phẳ ng giới ha ̣n bởi đồ thi ̣của hàm số =
A. S =

27
4

B. S =

13
2

C. S =

29
4

D. S = −

27
4

Câu 38: Mô ̣t hı̀nh nón có bán kı́nh đường tròn đáy bằ ng 40cm, đô ̣ dài đường sinh bằ ng 44cm. Thể tı́ch
khố i nón này có giá tri ̣gầ n đúng là:
A. 92090cm3
B. 92100cm3
C. 30697cm3
D. 30700cm3
 x3 


Câu 39: Cho bấ t phương trı̀nh: log 4 x.log 2 (4 x) + log 2   < 0 . Nế u đă ̣t t = log 2 x , ta đươ ̣c bấ t phương
 2
trı̀nh nào sau đây?
A. t 2 + 11t − 2 < 0
B. t 2 + 14t − 4 < 0
C. t 2 + 14t − 2 < 0
D. t 2 + 11t − 3 < 0
Câu 40: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, mă ̣t phẳ ng (Q) đi qua ba điể m không thẳ ng hàng M (2;2;0) ,
N (2;0;3), P (0;3;3) có phương trı̀nh:
0
A. 9 x + 6 y + 4 z − 30 =
0
C. −9 x + 6 y − 4 z − 6 =

0
B. 9 x − 6 y + 4 z − 6 =
0
D. −9 x − 6 y − 4 z − 30 =

Câu 41: Hàm số y = 3 − 2 x +1 − 4 x có tâ ̣p xác đinh
̣ là:
A. R
B. [0; +∞)
C. (−∞;0]

D. [−3;1]

Câu 42: Điề u kiê ̣n của tham số m để đồ thi ̣ của hàm số y = 2 x3 − 6 x + 2m cắ t tru ̣c hoành ta ̣i ı́t nhấ t hai
điể m phân biê ̣t là:
A. −2 < m < 2 .


B. −2 ≤ m ≤ 2 .

C. m = ±2 .

 m ≤ −2

D. 
.
m ≥ 2

Câu 43: Kế t quả tı́nh đa ̣o hàm nào sau đây sai?
1
.
x ln 3

1
.
D. (e5 x ) / = e5 x .
x
0 . Khẳ ng đinh
Câu 44: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, cho mp(P): 2 x − y − 2 z + 6 =
̣ nào sau đây sai?
A. mp(P) cắ t tru ̣c hoành ta ̣i điể m H (−3;0;0)

A. (log 3 x) / =

B. (2 x ) / = 2 x ln 2 .

C. (ln x) / =


B. Khoảng cách từ gố c to ̣a đô ̣ O đế n mp(P) bằ ng 2.
C. Điể m M(1; 3; 2) thuô ̣c mp(P).

D. Mô ̣t vectơ pháp tuyế n của mp(P) là n = (2; −1; −2) .
1

1

a 2 2,=
b 3 3 thı̀ tổ ng a + b bằ ng:
Câu 45: Nế u=
A. 31.
B. 5.
C. 13.
D. 23.
Câu 46: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của
đoàn tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là s = 6t2 – t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận
tốc v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là:
Trang 4/5 - Mã đề thi 485


A. t = 2s.
B. t = 6s
C. t = 8s
D. t = 4s.
0 và đường
Câu 47: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ giao điể m của mp(P): 2 x + y − z − 2 =
thẳ ng ∆ :


x +1 y − 2 z
=
= là M (a; b; c) . Tổ ng a + b + c bằ ng:
1
1
−2
B. −1
C. 5

A. 1
D. −2
Câu 48: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t phẳ ng (Q): 2 x + 2 y − z − 4 =
0 . Go ̣i M, N, P lầ n lươ ̣t
là giao điể m của mp(Q) với ba tru ̣c to ̣a đô ̣ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mô ̣t vectơ
chı̉ phương
là:




A. u =(−5; −4;2)
B. =
C. =
D. u =
u (2; −4;2)
u (5; −4;2)
(−3;4; −2)
Câu 49: Cho hı̀nh chóp tứ giác đề u S.ABCD có thể tı́ch V =
SB ⊥ SD thı̀ khoảng cách từ B đế n mp(MAC) bằ ng:
A.


1
.
2

B.

2
3

.

C.

2
. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh SD. Nế u
6

3
.
4

Câu 50: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x − 3) + log 2 x ≥ 2 .
A. ( 3;4] .
B. [ 4;+∞ ) .
C. ( −∞; −1] ∪ [ 4; +∞ ) .

D.

1

2

.

D. ( 3;+∞ ) .

----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/5 - Mã đề thi 485


SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ

Mã đề thi: 357

KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III
NĂM HỌC 2016 - 2017
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)

SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ………………………………………………………………..

Câu 1: Công thức nào sau đây sai?
x
dx
A. ∫ e3=

C.


1

dx
∫ x=

1 3x
e +C
3

1

∫ cos

=
dx tan x + C
x
1
− cos 2 x + C
D. ∫ sin 2 xdx =
2

B.

ln x + C

2

Câu 2: Đồ thi ̣của hàm số nào sau đây có ba đường tiê ̣m câ ̣n?
A. y =


x
x − 2x − 3
2

B. y =

x+3
2x −1

C. y =

x
x −4
2

D. y =

x
x − 3x + 2
2

Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ a; b ] . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y = f ( x) , trục hoành, các đường thẳng=
x a=
, x b là:
b

b


A.



f ( x) dx

a

B. − ∫ f ( x)dx

b

C.

a



a

f ( x)dx

D.

a

∫ f ( x)dx
b

Câu 4: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của đoàn

tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là s = 6t2 – t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận tốc
v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là:
A. t = 8s
B. t = 4s.
C. t = 6s
D. t = 2s.
Câu 5: Phương trı̀nh 52 x +1 − 13.5 x + 6 =
0 có hai nghiê ̣m là x1 , x2 , khi đó, tổ ng x1 + x2 bằ ng
A. −2 + log 5 6
B. 1 − log 5 6
C. −1 + log 5 6
D. 2 − log 5 6
1
x − x , tìm khẳng định đúng?
2
A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là y = 1 .
1
B. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là y = − .
2

y
Câu 6: Cho hàm số =

C. Hàm số đã cho không có cực trị.

1
2

D. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là y = − .
Câu 7: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số

− x 4 + 4 x 2 . Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các
y=
giá trị thực của tham số m sao cho phương trình
x4 − 4x2 + m − 2 =
0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt?

A. m < 0, m =
4.

B. m < 0 .

C. m < 2; m =
6.

D. m < 2 .

Câu 8: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ( O ) và ( O ') , chiều cao bằng 2R và bán kính đáy R .
Một mặt phẳng (α ) đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO ' một góc 300 , (α ) cắt đường tròn đáy theo
một dây cung . Tính độ dài dây cung đó theo R.
A.

4R
.
3 3

B.

2R 2
.
3


C.

2R
.
3

D.

2R
.
3
Trang 1/5 - Mã đề thi 357


Câu 9: Hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ta ̣i A, ca ̣nh AB = a, BC = 2a, chiề u cao SA =
a 6 . Thể tı́ch khố i chóp là:
A. V =

a3 2
2

B. V =

.

a2 2
2

.


C. V =

a3 6
3

.

D. V = 2a 3 6 .
Câu 10: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, đường thẳ ng d đi qua hai điể m M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có
phương trı̀nh chı́nh tắ c là:
x−2 y −3 z −4
x−3 y −2 z −5
A.
B.
=
=
=
=
−1
1
−1
−1
−1
1
x −3 y −2 z −5
x−2 y −3 z −4
D.
C.
=

=
=
=
1
−1
1
1
1
1
x 2 − 3x
giá trị lớn nhất trên đoạn [ 0;3] là:
x +1
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
4
4
− x − 2 x + 3 . Tı̀m khẳ ng đinh
Câu 12: Cho hàm số y =
̣ sai?
A. Hàm số đa ̣t cực tiể u ta ̣i x = 0.
B. Hàm số nghich
̣ biế n trên khoảng (0; +∞) .
D. Hàm số đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x = 0.
C. Hàm số đồ ng biế n trên khoảng (−∞;0) .
Câu 11: Hàm số y =

π


Câu 13: Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn  ;2π  thỏa mãn
4


A. 2.
B. 4.
C. 3.

a


0

sin x
2
dx = .
3
1 + 3cos x

D. 1.

 x3 

Câu 14: Cho bấ t phương trı̀nh: log 4 x.log 2 (4 x) + log 2   < 0 . Nế u đă ̣t t = log 2 x , ta đươ ̣c bấ t phương
 2
trı̀nh nào sau đây?
A. t 2 + 11t − 2 < 0
B. t 2 + 14t − 4 < 0
C. t 2 + 14t − 2 < 0
D. t 2 + 11t − 3 < 0

Câu 15: Cho hı̀nh lăng tru ̣ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đề u ca ̣nh a. Hı̀nh chiế u của đı̉nh A’ lên
trên mă ̣t phẳ ng đáy trùng với trung điể m H của ca ̣nh BC. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh AB, góc giữa
đường thẳ ng A’M với mp(ABC) bằ ng 600 . Tı́nh thể tı́ch khố i lăng tru ̣.
A. V =

3a 3
.
8

B. V =

3a 3
.
4

C. V =

a3 3
.
6

Câu 16: Cho hı̀nh chóp tứ giác đề u S.ABCD có thể tı́ch V =
SB ⊥ SD thı̀ khoảng cách từ B đế n mp(MAC) bằ ng:
A.

3
.
4

B.


2
3

.

C.

1
.
2

D. V =

a3
.
8

2
. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh SD. Nế u
6
1
.
2

D.

Câu 17: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = 2 x3 + 3 ( m − 1) x 2 + 6 ( m − 2 ) x + 2017 nghịch biến
trên khoảng ( a; b ) sao cho b − a > 3 là:
m < 0

B. 
.
C. m < 0 .
D. m = 9 .
m > 6
0 và đường
Câu 18: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ giao điể m của mp(P): 2 x + y − z − 2 =
A. m > 6 .

x +1 y − 2 z
=
= là M (a; b; c) . Tổ ng a + b + c bằ ng:
−2
1
1
A. −2
B. −1
C. 5

thẳ ng ∆ :

Câu 19: Cho hàm số: y =

D. 1

1− x
, tìm khẳng định đúng.
x
2


A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1, y = −1 .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận là các đường thẳng x = 0; y = 1, y = −1 .
D. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0
Trang 2/5 - Mã đề thi 357


Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x − 2m.3x + 2m =
0 có hai nghiệm phân
biệt x1 ; x2 sao cho x1 + x2 =
3 là:
27
3
9
A. m = 3 3
B. m =
C. m = −
D. m =
2
2
2
π
2

sin 2 xdx
t
. Nế u đă ̣t =
1 + cos x

Câu 21: Xét tı́ch phân I = ∫

0

−4t 3 + 4t
∫ t dx
2
1

2

− 4 ∫ (t 2 − 1)dt
A. I =

B. I =

1

1

∫ (2 x

Câu 22: Xét tı́ch phân=
I

2

1 + cos x , ta đươ ̣c:

D. I =

1


− 4)e 2 x dx . Nế u đă ̣t

4t 3 − 4t
∫ t dt
2
1

2

=
C. I 4 ∫ ( x 2 − 1)dx

u =2 x 2 − 4, v ' =e 2 x , ta đươ ̣c tı́ch phân

0

1

=
I φ ( x) 0 − ∫ 2 xe 2 x dx , trong đó:
1

0

x) ( x 2 − 2)e 2 x
A. φ (=

( x) (2 x 2 − 4)e 2 x
B. φ=


φ ( x)
C.=

1
(2 x 2 − 4)e x
2

x) ( x 2 − 2)e x
D. φ (=

Câu 23: Mô ̣t ngôi biê ̣t thự có 10 cây cô ̣t nhà hı̀nh tru ̣ tròn, tấ t cả đề u có chiề u cao bằ ng 4,2m. Trong đó, 4
cây cô ̣t trước đa ̣i sảnh có đường kı́nh bằ ng 40cm, 6 cây cô ̣t còn la ̣i bên thân nhà có đường kı́nh bằ ng
26cm. Chủ nhà dùng loa ̣i sơn giả đá để sơn 10 cây cô ̣t đó. Nế u giá của mô ̣t loa ̣i sơn giả đá là
380.000đ / m 2 (kể cả phầ n thi công) thı̀ người chủ phải chi ı́t nhấ t bao nhiêu tiề n để sơn cô ̣t 10 cây cô ̣t nhà
đó (đơn vi ̣đồ ng)?
A. 16.459.000
B. 14.647.000
C. 13.627.000
D. 15.835.000
Câu 24: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mp(P): x − 2 y + 2 x + 9 =
0 . Mă ̣t cầ u (S) tâm O tiế p xúc
với mp(P) ta ̣i H (a; b; c) , tổ ng a + b + c bằ ng:
A. 1
B. 2
C. −1
D. −2
Câu 25: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol ( P ) : y = x 2 và đường thẳng

( d ) : y = 2x


quay xung quanh trục Ox bằng:

2

2

0

0

A. π ∫ 4x 2 dx + π ∫ x 4 dx

2

B. π ∫ ( x 2 − 2 x ) dx
2

0

2

2

0

0

C. π ∫ 4x 2 dx − π ∫ x 4 dx


2

D. π ∫ ( 2x − x 2 ) dx
0

Câu 26: Cho hàm số y = x − 3 x + 2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua A ( 3; 20 ) và có hệ số góc
3

m . Giá trị của m để đường thẳng d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt là:
15
15
15
15
A. m < , m ≠ 24 .
B. m > , m ≠ 24 .
C. m < .
D. m ≥ .
4
4
4
4
Câu 27: Mô ̣t hı̀nh nón có bán kı́nh đường tròn đáy bằ ng 40cm, đô ̣ dài đường sinh bằ ng 44cm. Thể tı́ch
khố i nón này có giá tri ̣gầ n đúng là:
A. 92100cm3
B. 30697cm3
C. 92090cm3
D. 30700cm3
x
2


Câu 28: Giải phương trình: 3 − 8.3 + 15 =
0
 x = log 3 5
x = 2
x = 2
x = 2
B. 
C. 
D. 
A. 
x = 3
 x = log 3 25
 x = log 3 5
 x = log 3 25
Câu 29: Cho mă ̣t cầ u (S) ngoa ̣i tiế p mô ̣t khố i lâ ̣p phương có thể tı́ch bằ ng 1. Thể tı́ch khố i cầ u (S) là:
π
π 6
π 2
π 3
A.
B.
C.
D.
x

6

3

2


6

Câu 30: Hàm số F ( x) =3x 4 + sin x + 3 là mô ̣t nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
( x) 12 x3 − cos x
A. f=
B. f ( x) =12 x3 − cos x + 3x
( x) 12 x3 + cos x
C. f=
D. f ( x) =12 x3 + cos x + 3x
Câu 31: Tìm tập tất cả các giá trị của a để

21

a5 > 7 a 2 ?
Trang 3/5 - Mã đề thi 357


A. 0 < a < 1 .

B.

5
2
21
7

C. a > 1 .


D. a > 0 .

Câu 32: Diê ̣n tı́ch miề n phẳ ng giới ha ̣n bởi các đường: y =2 x , y =− x + 3 và y = 1 là:
1
+1
ln 2

S
A.=

B. S =

1
1

ln 2 2

C. S =

47
50

S
D.=

1
+3
ln 2

Câu 33: Go ̣i M và m lầ n lươ ̣t là giá tri ̣ lớn nhấ t và giá tri ̣ nhỏ nhấ t của hàm số f ( x) =2 x − 4 6 − x trên

đoa ̣n [-3; 6]. Tổ ng M + m có giá tri ̣là
C. −12
D. −4
A. 18
B. −6
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=
AB a=
, AC 5a . Hai mặt bên

( SAB )

và ( SAD ) cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 600 . Tính theo a thể

tích của khối chóp S.ABCD.
A. 2 2a 3 .
B. 4 2a 3 .

D. 2a 3 .

C. 6 2a 3 .

Câu 35: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x − 3) + log 2 x ≥ 2 .
A. [ 4;+∞ ) .
B. ( 3;4] .
C. ( 3;+∞ ) .
Câu 36: Kết quả tích phân
=
I

1


∫ ( 2 x + 3) e dx

D. ( −∞; −1] ∪ [ 4; +∞ ) .

được viết dưới dạng =
I ae + b với a,b là các số hữu tỉ. Tìm

x

0

khẳng định đúng.
A. ab = 3 .

B. a 3 + b3 =
28 .

C. a − b =
2.

D. a + 2b =
1.

Câu 37: Tiế p tuyế n của đồ thi ̣hàm số y = 4 x − 3x + 1 ta ̣i điể m có hoành đô ̣ bằ ng 1 có phương trı̀nh:
A. y =
B. =
C. y =
D. =
y 9 x − 11 .

−9 x + 11 .
y 9x − 7 .
−9 x + 7 .
3

y x 3 − 3 x 2 và tru ̣c hoành.
Câu 38: Tı́nh diê ̣n tı́ch S của miề n hı̀nh phẳ ng giới ha ̣n bởi đồ thi ̣của hàm số =

A. S =

27
4

B. S =

13
2

C. S =

29
4

D. S = −

Câu 39: Hàm số y =
− x3 + 3 x − 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B. ( −∞;1)

A. ( −∞; −1)


C. (1; +∞ )

27
4

D. ( −1;1)

Câu 40: Phương trı̀nh 2log 9 x + log 3 (10 − x) =
log 2 9.log 3 2 có hai nghiê ̣m. Tı́ch của hai nghiê ̣m đó bằ ng
A. 3
B. 10
C. 9
D. 4
Câu 41: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, mă ̣t phẳ ng (Q) đi qua ba điể m không thẳ ng hàng M (2;2;0) ,
N (2;0;3), P (0;3;3) có phương trı̀nh:
A. 9 x + 6 y + 4 z − 30 =
0
C. −9 x + 6 y − 4 z − 6 =
0

B. 9 x − 6 y + 4 z − 6 =
0
D. −9 x − 6 y − 4 z − 30 =
0

Câu 42: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t cầ u ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 4 x + 2 y + 6 z − 2 = 0 . Mă ̣t
cầ u (S) có tâm I và bán kı́nh R là:
A. I (−2;1;3), R = 2 3 B. I (2;−1;−3), R = 12 C. I (2;−1;−3), R = 4
D. I (−2;1;3), R = 4

Câu 43: Điề u kiê ̣n của tham số m để đồ thi ̣ của hàm số y = 2 x3 − 6 x + 2m cắ t tru ̣c hoành ta ̣i ı́t nhấ t hai
điể m phân biê ̣t là:
A. −2 < m < 2 .

B. −2 ≤ m ≤ 2 .

 m ≤ −2

C. m = ±2 .

D. 
.
m ≥ 2

Câu 44: Kế t quả tı́nh đa ̣o hàm nào sau đây sai?
A. (log 3 x) / =

1
.
x ln 3

B. (2 x ) / = 2 x ln 2 .

C. (ln x) / =

Câu 45: Hàm số y = 3 − 2 x +1 − 4 x có tâ ̣p xác đinh
̣ là:
A. [0; +∞)
B. (−∞;0]
C. [−3;1]

1
2

1
.
x

D. (e5 x ) / = e5 x .

D. R

1
3

a
2,=
b 3 thı̀ tổ ng a + b bằ ng:
Câu 46: Nế u=
A. 31.
B. 5.

C. 13.

D. 23.
Trang 4/5 - Mã đề thi 357


Câu 47: Cho đường thẳ ng d : y =
−4 x + 1 . Đồ thi ̣ của hàm số y =x 3 − 3mx + 1 có hai điể m cực tri ̣ nằ m trên
đường thẳ ng d khi:

A. m = −1 .
B. m = 3 .
C. m = 1 .
D. m = 2 .
Câu 48: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, cho mp(P): 2 x − y − 2 z + 6 =
0 . Khẳ ng đinh
̣ nào sau đây sai?
A. mp(P) cắ t tru ̣c hoành ta ̣i điể m H (−3;0;0)
B. Khoảng cách từ gố c to ̣a đô ̣ O đế n mp(P) bằ ng 2.
C. Điể m M(1; 3; 2) thuô ̣c mp(P).

D. Mô ̣t vectơ pháp tuyế n của mp(P) là n = (2; −1; −2) .
1 3
x + mx đồng biến trên ( −∞; +∞ ) ?
3
C. m = 0 .
D. m ≥ 0 .

y
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số=

A. m ≤ 0 .

B. m ∈ ( −∞; +∞ ) .

Câu 50: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t phẳ ng (Q): 2 x + 2 y − z − 4 =
0 . Go ̣i M, N, P lầ n lươ ̣t
là giao điể m của mp(Q) với ba tru ̣c to ̣a đô ̣ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mô ̣t vectơ
chı̉ phương
là:





A. u =(−5; −4;2)
B. =
C. =
D. u =
u (2; −4;2)
u (5; −4;2)
(−3;4; −2)
----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/5 - Mã đề thi 357


KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III
NĂM HỌC 2016 - 2017
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ

Mã đề thi: 209

SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ………………………………………………………………..

1 3

x + mx đồng biến trên ( −∞; +∞ ) ?
3
C. m = 0 .
D. m ≥ 0 .

y
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số=

B. m ∈ ( −∞; +∞ ) .

A. m ≤ 0 .

Câu 2: Cho hàm số y = x 3 − 3 x + 2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua A ( 3; 20 ) và có hệ số góc

m . Giá trị của m để đường thẳng d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt là:
15
15
15
15
A. m < , m ≠ 24 .
B. m ≥ .
C. m < .
D. m > , m ≠ 24 .
4
4
4
4
Câu 3: Hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ta ̣i A, ca ̣nh AB = a, BC = 2a, chiề u cao SA =
a 6 . Thể tı́ch khố i chóp là:
A. V =


a3 2
2

B. V =

.

a3 6
3

.

C. V =

a2 2
2

.

D. V = 2a 3 6 .
Câu 4: Điề u kiê ̣n của tham số m để đồ thi ̣của hàm số y = 2 x3 − 6 x + 2m cắ t tru ̣c hoành ta ̣i ı́t nhấ t hai điể m
phân biê ̣t là:
 m ≤ −2

C. −2 < m < 2 .

B. m = ±2 .

A. 

.
m ≥ 2

D. −2 ≤ m ≤ 2 .

π
2

Câu 5: Xét tı́ch phân I = ∫
0

−4t 3 + 4t
dx
A. I = ∫
t
2
1

sin 2 xdx
t
. Nế u đă ̣t =
1 + cos x

4t 3 − 4t
dt
B. I = ∫
t
2
1


1 + cos x , ta đươ ̣c:
2

− 4 ∫ (t − 1)dt
C. I =
2

1

2

=
D. I 4 ∫ ( x 2 − 1)dx
1

Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x − 2m.3x + 2m =
0 có hai nghiệm phân
biệt x1 ; x2 sao cho x1 + x2 =
3 là:
3
9
27
A. m = −
B. m =
C. m = 3 3
D. m =
2
2
2
Câu 7: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = 2 x3 + 3 ( m − 1) x 2 + 6 ( m − 2 ) x + 2017 nghịch biến

trên khoảng ( a; b ) sao cho b − a > 3 là:
m < 0
D. 
.
m > 6
Câu 8: Phương trı̀nh 2log 9 x + log 3 (10 − x) =
log 2 9.log 3 2 có hai nghiê ̣m. Tı́ch của hai nghiê ̣m đó bằ ng
A. 3
B. 9
C. 10
D. 4
A. m > 6 .

C. m < 0 .

B. m = 9 .

Câu 9: Kết quả tích phân
=
I

1

∫ ( 2 x + 3) e dx
x

được viết dưới dạng =
I ae + b với a,b là các số hữu tỉ. Tìm

0


khẳng định đúng.
A. a 3 + b3 =
B. a + 2b =
C. a − b =
D. ab = 3 .
28 .
1.
2.
2 x +1
x
Câu 10: Phương trı̀nh 5 − 13.5 + 6 =
0 có hai nghiê ̣m là x1 , x2 , khi đó, tổ ng x1 + x2 bằ ng
A. 1 − log 5 6
B. −2 + log 5 6
C. 2 − log 5 6
D. −1 + log 5 6
Trang 1/5 - Mã đề thi 209


Câu 11: Công thức nào sau đây sai?
1

A.

dx
∫ x=

C.


∫ cos

1
2

1
2

− cos 2 x + C
B. ∫ sin 2 xdx =

ln x + C

x
dx
D. ∫ e3=

=
dx tan x + C
x

1 3x
e +C
3

Câu 12: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol ( P ) : y = x 2 và đường thẳng

( d ) : y = 2x

quay xung quanh trục Ox bằng:


2

2

A. π ∫ 4x dx − π ∫ x dx
2

4

0

0

2

B. π ∫ ( 2x − x ) dx
2

0

2

2

C. π ∫ 4x dx + π ∫ x dx
2

0


4

0

2

D. π ∫ ( x 2 − 2 x ) dx
2

0

Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ a; b ] . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y = f ( x) , trục hoành, các đường thẳng=
x a=
, x b là:
b

A.

∫ f ( x)dx
a

b

B. − ∫ f ( x)dx
a

b

C.




a

f ( x) dx

a

D.

∫ f ( x)dx
b

Câu 14: Mô ̣t hı̀nh nón có bán kı́nh đường tròn đáy bằ ng 40cm, đô ̣ dài đường sinh bằ ng 44cm. Thể tı́ch
khố i nón này có giá tri ̣gầ n đúng là:
A. 30700cm3
B. 92090cm3
C. 30697cm3
D. 92100cm3
 x3 

Câu 15: Cho bấ t phương trı̀nh: log 4 x.log 2 (4 x) + log 2   < 0 . Nế u đă ̣t t = log 2 x , ta đươ ̣c bấ t phương
 2
trı̀nh nào sau đây?
A. t 2 + 11t − 2 < 0
B. t 2 + 14t − 4 < 0
C. t 2 + 14t − 2 < 0
D. t 2 + 11t − 3 < 0
Câu 16: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của

đoàn tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là s = 6t2 – t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận
tốc v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là:
A. t = 8s
B. t = 4s.
C. t = 6s
D. t = 2s.
Câu 17: Hàm số y = 3 − 2 x +1 − 4 x có tâ ̣p xác đinh
̣ là:
A. R
B. [0; +∞)
C. [−3;1]
x 2 − 3x
giá trị lớn nhất trên đoạn [ 0;3] là:
Câu 18: Hàm số y =
x +1
A. 1.
B. 0.
C. 3.
Câu 19: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số
y=
− x 4 + 4 x 2 . Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các
giá trị thực của tham số m sao cho phương trình
x4 − 4x2 + m − 2 =
0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt?

A. m < 2; m =
6.

B. m < 0 .


C. m < 2 .

D. (−∞;0]

D. 2.

D. m < 0, m =
4.

Câu 20: Đồ thi ̣của hàm số nào sau đây có ba đường tiê ̣m câ ̣n?
A. y =

x
x −4
2

B. y =

x
x − 2x − 3
2

C. y =

x
x − 3x + 2
2

D. y =


x+3
2x −1

Câu 21: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, cho mp(P): 2 x − y − 2 z + 6 =
0 . Khẳ ng đinh
̣ nào sau đây sai?

A. Mô ̣t vectơ pháp tuyế n của mp(P) là n = (2; −1; −2) .
B. Điể m M(1; 3; 2) thuô ̣c mp(P).
C. mp(P) cắ t tru ̣c hoành ta ̣i điể m H (−3;0;0)
D. Khoảng cách từ gố c to ̣a đô ̣ O đế n mp(P) bằ ng 2.
x

Câu 22: Giải phương trình: 3x − 8.3 2 + 15 =
0
Trang 2/5 - Mã đề thi 209


 x = log 3 5
A. 
 x = log 3 25

x = 2
B. 
 x = log 3 5

x = 2
C. 
 x = log 3 25


x = 2
D. 
x = 3

1
x − x , tìm khẳng định đúng?
2
A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là y = 1 .
1
B. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là y = − .
2

y
Câu 23: Cho hàm số =

1
2

C. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là y = − .
D. Hàm số đã cho không có cực trị.
Câu 24: Mô ̣t ngôi biê ̣t thự có 10 cây cô ̣t nhà hı̀nh tru ̣ tròn, tấ t cả đề u có chiề u cao bằ ng 4,2m. Trong đó, 4
cây cô ̣t trước đa ̣i sảnh có đường kı́nh bằ ng 40cm, 6 cây cô ̣t còn la ̣i bên thân nhà có đường kı́nh bằ ng
26cm. Chủ nhà dùng loa ̣i sơn giả đá để sơn 10 cây cô ̣t đó. Nế u giá của mô ̣t loa ̣i sơn giả đá là
380.000đ / m 2 (kể cả phầ n thi công) thı̀ người chủ phải chi ı́t nhấ t bao nhiêu tiề n để sơn cô ̣t 10 cây cô ̣t nhà
đó (đơn vi ̣đồ ng)?
A. 16.459.000
B. 14.647.000
C. 13.627.000
D. 15.835.000
− x3 + 3 x − 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

Câu 25: Hàm số y =
A. ( −∞; −1)

B. ( −∞;1)

D. ( −1;1)

C. (1; +∞ )

π

Câu 26: Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn  ;2π  thỏa mãn
4


a


0

sin x
1 + 3cos x

dx =

2
.
3

A. 2.

B. 4.
C. 1.
D. 3.
3
Câu 27: Cho đường thẳ ng d : y =
−4 x + 1 . Đồ thi ̣ của hàm số y =x − 3mx + 1 có hai điể m cực tri ̣ nằ m trên
đường thẳ ng d khi:
A. m = 1 .
B. m = −1 .
C. m = 3 .
D. m = 2 .
Câu 28: Cho hàm số: y =

1 − x2
, tìm khẳng định đúng.
x

A. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1, y = −1 .
D. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận là các đường thẳng x = 0; y = 1, y = −1 .
Câu 29: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mp(P): x − 2 y + 2 x + 9 =
0 . Mă ̣t cầ u (S) tâm O tiế p xúc
với mp(P) ta ̣i H (a; b; c) , tổ ng a + b + c bằ ng:
A. −2
B. −1
C. 2
D. 1
3
Câu 30: Tiế p tuyế n của đồ thi ̣hàm số y = 4 x − 3x + 1 ta ̣i điể m có hoành đô ̣ bằ ng 1 có phương trı̀nh:

A. y =
B. =
C. =
D. y =
−9 x + 11 .
y 9 x − 11 .
y 9x − 7 .
−9 x + 7 .
Câu 31: Hàm số F ( x) =3x 4 + sin x + 3 là mô ̣t nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
( x) 12 x3 − cos x
A. f=
B. f ( x) =12 x3 − cos x + 3x
( x) 12 x3 + cos x
C. f=
D. f ( x) =12 x3 + cos x + 3x
Câu 32: Tìm tập tất cả các giá trị của a để
A. 0 < a < 1 .

B. a > 1 .

21

a5 > 7 a 2 ?

C.

5
2
21

7

D. a > 0 .

Câu 33: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, đường thẳ ng d đi qua hai điể m M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có
phương trı̀nh chı́nh tắ c là:
x−2 y −3 z −4
x −3 y −2 z −5
A.
B.
=
=
=
=
1
1
1
−1
−1
−1
x−2 y −3 z −4
x−3 y −2 z −5
C.
D.
=
=
=
=
1
1

1
1
−1
−1
Trang 3/5 - Mã đề thi 209


Câu 34: Cho hı̀nh lăng tru ̣ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đề u ca ̣nh a. Hı̀nh chiế u của đı̉nh A’ lên
trên mă ̣t phẳ ng đáy trùng với trung điể m H của ca ̣nh BC. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh AB, góc giữa
đường thẳ ng A’M với mp(ABC) bằ ng 600 . Tı́nh thể tı́ch khố i lăng tru ̣.
A. V =

3a 3
.
4

B. V =

3a 3
.
8

C. V =

a3 3
.
6

D. V =


a3
.
8

Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=
AB a=
, AC 5a . Hai mặt bên

( SAB )

và ( SAD ) cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 600 . Tính theo a thể

tích của khối chóp S.ABCD.
A. 2 2a 3 .
B. 4 2a 3 .

C. 6 2a 3 .

Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x − 3) + log 2 x ≥ 2 .
A. ( 3;+∞ ) .
B. ( 3;4] .
C. [ 4;+∞ ) .
1

Câu 37: Xét tı́ch phân=
I

∫ (2 x

2


− 4)e 2 x dx . Nế u đă ̣t

D. 2a 3 .
D. ( −∞; −1] ∪ [ 4; +∞ ) .

u =2 x 2 − 4, v ' =e 2 x , ta đươ ̣c tı́ch phân

0

1

=
I φ ( x) 0 − ∫ 2 xe 2 x dx , trong đó:
1

0

x) ( x 2 − 2)e 2 x
A. φ (=

x) ( x 2 − 2)e x
B. φ (=

1
(2 x 2 − 4)e x
2

φ ( x)
C.=


( x) (2 x 2 − 4)e 2 x
D. φ=

Câu 38: Cho mă ̣t cầ u (S) ngoa ̣i tiế p mô ̣t khố i lâ ̣p phương có thể tı́ch bằ ng 1. Thể tı́ch khố i cầ u (S) là:
π
π 6
π 2
π 3
A.
B.
C.
D.
3

6

6

2

y x3 − 3 x 2 và tru ̣c hoành.
Câu 39: Tı́nh diê ̣n tı́ch S của miề n hı̀nh phẳ ng giới ha ̣n bởi đồ thi ̣của hàm số =

A. S =

27
4

B. S =


13
2

C. S =

29
4

D. S = −

27
4

0 . Go ̣i M, N, P lầ n lươ ̣t
Câu 40: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t phẳ ng (Q): 2 x + 2 y − z − 4 =
là giao điể m của mp(Q) với ba tru ̣c to ̣a đô ̣ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mô ̣t vectơ
chı̉ phương
là:




u (5; −4;2)
(−3;4; −2)
B. =
u (2; −4;2)
C. u =(−5; −4;2)
D. =
A. u =


− x 4 − 2 x 4 + 3 . Tı̀m khẳ ng đinh
Câu 41: Cho hàm số y =
̣ sai?
A. Hàm số đa ̣t cực tiể u ta ̣i x = 0.
B. Hàm số nghich
̣ biế n trên khoảng (0; +∞) .
C. Hàm số đồ ng biế n trên khoảng (−∞;0) .
D. Hàm số đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x = 0.
Câu 42: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, mă ̣t phẳ ng (Q) đi qua ba điể m không thẳ ng hàng M (2;2;0) ,
N (2;0;3), P (0;3;3) có phương trı̀nh:
A. 9 x + 6 y + 4 z − 30 =
0
C. −9 x + 6 y − 4 z − 6 =
0

B. 9 x − 6 y + 4 z − 6 =
0
D. −9 x − 6 y − 4 z − 30 =
0

Câu 43: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t cầ u ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 4 x + 2 y + 6 z − 2 = 0 . Mă ̣t
cầu (S) có tâm I và bán kı́nh R là:
A. I (−2;1;3), R = 2 3 B. I (2;−1;−3), R = 12 C. I (2;−1;−3), R = 4
D. I (−2;1;3), R = 4
Câu 44: Diê ̣n tı́ch miề n phẳ ng giới ha ̣n bởi các đường: y =2 x , y =− x + 3 và y = 1 là:
1
1

ln 2 2


1
+3
ln 2
0 và đường
Câu 45: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ giao điể m của mp(P): 2 x + y − z − 2 =
x +1 y − 2 z
=
= là M (a; b; c) . Tổ ng a + b + c bằ ng:
thẳng ∆ :
1
−2
1
A. −2
B. −1
C. 5
D. 1
S
A.=

1
+1
ln 2

B. S =

C. S =

47
50


Câu 46: Cho hı̀nh chóp tứ giác đề u S.ABCD có thể tı́ch V =
SB ⊥ SD thı̀ khoảng cách từ B đế n mp(MAC) bằ ng:

S
D.=

2
. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh SD. Nế u
6

Trang 4/5 - Mã đề thi 209


A.

3
.
4

B.
1

2
.
3

C.

1

.
2

D.

1
.
2

1

a 2 2,=
b 3 3 thı̀ tổ ng a + b bằ ng:
Câu 47: Nế u=
A. 31.
B. 5.

C. 13.

D. 23.

Câu 48: Go ̣i M và m lầ n lươ ̣t là giá tri ̣ lớn nhấ t và giá tri ̣ nhỏ nhấ t của hàm số f ( x) =2 x − 4 6 − x trên
đoa ̣n [-3; 6]. Tổ ng M + m có giá tri ̣là
A. 18
B. −6
C. −12
D. −4
Câu 49: Kế t quả tı́nh đa ̣o hàm nào sau đây sai?
A. (2 x ) / = 2 x ln 2 .


B. (log 3 x) / =

1
.
x ln 3

C. (e5 x ) / = e5 x .

D. (ln x) / =

1
.
x

Câu 50: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ( O ) và ( O ') , chiều cao bằng 2R và bán kính đáy R .
Một mặt phẳng (α ) đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO ' một góc 300 , (α ) cắt đường tròn đáy theo
một dây cung . Tính độ dài dây cung đó theo R.
A.

4R
.
3 3

B.

2R 2
.
3

C.


2R
3

.

D.

2R
.
3

----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/5 - Mã đề thi 209


KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III
NĂM HỌC 2016 - 2017
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ

Mã đề thi: 132

SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ………………………………………………………………..


Câu 1: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x − 3) + log 2 x ≥ 2 .
A. ( 3;+∞ ) .
B. ( −∞; −1] ∪ [ 4; +∞ ) .
C. [ 4;+∞ ) .

D. ( 3;4] .

− x 4 − 2 x 4 + 3 . Tı̀m khẳ ng đinh
Câu 2: Cho hàm số y =
̣ sai?
A. Hàm số đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x = 0.
B. Hàm số đồ ng biế n trên khoảng (−∞;0) .
C. Hàm số đa ̣t cực tiể u ta ̣i x = 0.
D. Hàm số nghich
̣ biế n trên khoảng (0; +∞) .

Câu 3: Cho hàm số y = x 3 − 3 x + 2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua A ( 3; 20 ) và có hệ số góc

m . Giá trị của m để đường thẳng d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt là:
15
15
15
15
A. m ≥ .
B. m > , m ≠ 24 .
C. m < , m ≠ 24 .
D. m < .
4
4
4

4
Câu 4: Hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ta ̣i A, ca ̣nh AB = a, BC = 2a, chiề u cao SA =
a 6 . Thể tı́ch khố i chóp là:
A. V =

a3 2
2

B. V =

a3 6
3

C. V =

a2 2
2

D. V = 2a 3 6 .

Câu 5: Điề u kiê ̣n của tham số m để đồ thi ̣của hàm số y = 2 x3 − 6 x + 2m cắ t tru ̣c hoành ta ̣i ı́t nhấ t hai điể m
phân biê ̣t là:
 m ≤ −2

A. 
.
B. m = ±2 .
C. −2 < m < 2 .
D. −2 ≤ m ≤ 2 .
m ≥ 2

Câu 6: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, mă ̣t phẳ ng (Q) đi qua ba điể m không thẳ ng hàng M (2;2;0) ,
N (2;0;3), P (0;3;3) có phương trı̀nh:
A. 9 x + 6 y + 4 z − 30 =
0
C. −9 x − 6 y − 4 z − 30 =
0

B. 9 x − 6 y + 4 z − 6 =
0
D. −9 x + 6 y − 4 z − 6 =
0

Câu 7: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của đoàn
tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là s = 6t2 – t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận tốc
v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là:
A. t = 4s.
B. t = 2s.
C. t = 6s
D. t = 8s
1 3
x + mx đồng biến trên ( −∞; +∞ ) ?
3
C. m ≥ 0 .
D. m = 0 .

y
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số=

A. m ∈ ( −∞; +∞ ) .


B. m ≤ 0 .

Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x − 2m.3x + 2m =
0 có hai nghiệm phân
biệt x1 ; x2 sao cho x1 + x2 =
3 là:
3
27
9
A. m = −
B. m =
C. m = 3 3
D. m =
2
2
2
Câu 10: Kết quả tích phân
=
I
khẳng định đúng.
A. a 3 + b3 =
28 .

1

∫ ( 2 x + 3) e dx
x

được viết dưới dạng =
I ae + b với a,b là các số hữu tỉ. Tìm


0

B. a + 2b =
1.

C. a − b =
2.

D. ab = 3 .

y x3 − 3 x 2 và tru ̣c hoành.
Câu 11: Tı́nh diê ̣n tı́ch S của miề n hı̀nh phẳ ng giới ha ̣n bởi đồ thi ̣của hàm số =
Trang 1/5 - Mã đề thi 132


A. S =

13
2

B. S =

29
4

C. S = −

27
4


D. S =

27
4

 x3 

Câu 12: Cho bấ t phương trı̀nh: log 4 x.log 2 (4 x) + log 2   < 0 . Nế u đă ̣t t = log 2 x , ta đươ ̣c bấ t phương
 2
trı̀nh nào sau đây?
A. t 2 + 14t − 4 < 0
B. t 2 + 11t − 3 < 0
C. t 2 + 14t − 2 < 0
D. t 2 + 11t − 2 < 0
− x3 + 3 x − 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
Câu 13: Hàm số y =
A. (1; +∞ )

B. ( −1;1)

C. ( −∞; −1)

D. ( −∞;1)

Câu 14: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, cho mp(P): 2 x − y − 2 z + 6 =
0 . Khẳ ng đinh
̣ nào sau đây sai?
A. Điể m M(1; 3; 2) thuô ̣c mp(P).


B. Mô ̣t vectơ pháp tuyế n của mp(P) là n = (2; −1; −2) .
C. mp(P) cắ t tru ̣c hoành ta ̣i điể m H (−3;0;0)
D. Khoảng cách từ gố c to ̣a đô ̣ O đế n mp(P) bằ ng 2.
Câu 15: Cho hàm số: y =

1 − x2
, tìm khẳng định đúng.
x

A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1, y = −1 .
B. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0
C. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận là các đường thẳng x = 0; y = 1, y = −1 .
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 16: Kế t quả tı́nh đa ̣o hàm nào sau đây sai?
A. (e5 x ) / = e5 x .

B. (2 x ) / = 2 x ln 2 .

C. (ln x) / =

1
.
x

D. (log 3 x) / =

1
.
x ln 3


Câu 17: Phương trı̀nh 2log 9 x + log 3 (10 − x) =
log 2 9.log 3 2 có hai nghiê ̣m. Tı́ch của hai nghiê ̣m đó bằ ng
A. 10
B. 4
C. 9
D. 3
1

1

Câu 18: Nế u=
a 2 2,=
b 3 3 thı̀ tổ ng a + b bằ ng:
A. 23.
B. 31.
C. 13.
Câu 19: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số
y=
− x 4 + 4 x 2 . Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các
giá trị thực của tham số m sao cho phương trình
x4 − 4x2 + m − 2 =
0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt?

A. m < 0, m =
4.

B. m < 0 .

D. 5.


C. m < 2; m =
6.

D. m < 2 .

Câu 20: Hàm số y = 3 − 2 x +1 − 4 x có tâ ̣p xác đinh
̣ là:
A. R
B. [0; +∞)
C. [−3;1]
D. (−∞;0]
Câu 21: Cho hı̀nh lăng tru ̣ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đề u ca ̣nh a. Hı̀nh chiế u của đı̉nh A’
lên trên mă ̣t phẳ ng đáy trùng với trung điể m H của ca ̣nh BC. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh AB, góc giữa
đường thẳ ng A’M với mp(ABC) bằ ng 600 . Tı́nh thể tı́ch khố i lăng tru ̣.
A. V =

a3 3
.
6

B. V =

a3
.
8

C. V =

3a 3
.

4

D. V =

3a 3
.
8

Câu 22: Hàm số F ( x) =3x 4 + sin x + 3 là mô ̣t nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
( x) 12 x3 − cos x
A. f ( x) =12 x3 + cos x + 3x
B. f=
( x) 12 x3 + cos x
C. f=
D. f ( x) =12 x3 − cos x + 3x
Câu 23: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol ( P ) : y = x 2 và đường thẳng

( d ) : y = 2x

quay xung quanh trục Ox bằng:
Trang 2/5 - Mã đề thi 132


2

A. π ∫ ( x 2 − 2 x ) dx
2

0


2

B. π ∫ ( 2x − x 2 ) dx
0

2

2

0

0

C. π ∫ 4x 2 dx + π ∫ x 4 dx

2

2

0

0

D. π ∫ 4x 2 dx − π ∫ x 4 dx

1
x − x , tìm khẳng định đúng?
2
A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là y = 1 .
1

B. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là y = − .
2

y
Câu 24: Cho hàm số =

1
2

C. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là y = − .
D. Hàm số đã cho không có cực trị.
Câu 25: Công thức nào sau đây sai?
1 3x
e +C
3

x
dx
A. ∫ e3=

C.

1

dx
∫ x=

1

∫ cos


=
dx tan x + C
x
1
− cos 2 x + C
D. ∫ sin 2 xdx =
2

B.

ln x + C

2

Câu 26: Đồ thi ̣của hàm số nào sau đây có ba đường tiê ̣m câ ̣n?
A. y =

x
x −4
2

B. y =

x
x − 3x + 2

Câu 27: Tìm tập tất cả các giá trị của a để
A.


5
2
21
7

C. y =

2

21

1

∫ (2 x

2

D. y =

x+3
2x −1

a5 > 7 a 2 ?

B. 0 < a < 1 .

Câu 28: Xét tı́ch phân=
I


x
x − 2x − 3
2

C. a > 1 .
− 4)e 2 x dx . Nế u đă ̣t

D. a > 0 .
u =2 x 2 − 4, v ' =e 2 x , ta đươ ̣c tı́ch phân

0

1

=
I φ ( x) 0 − ∫ 2 xe 2 x dx , trong đó:
1

0

( x) (2 x 2 − 4)e 2 x
A. φ=

x) ( x 2 − 2)e 2 x
B. φ (=

x) ( x 2 − 2)e x
C. φ (=

φ ( x)

D.=

1
(2 x 2 − 4)e x
2

Câu 29: Tiế p tuyế n của đồ thi ̣hàm số y = 4 x3 − 3x + 1 ta ̣i điể m có hoành đô ̣ bằ ng 1 có phương trı̀nh:
−9 x + 11 .
y 9x − 7 .
y 9 x − 11 .
−9 x + 7 .
A. y =
B. =
C. =
D. y =
Câu 30: Cho đường thẳ ng d : y =
−4 x + 1 . Đồ thi ̣ của hàm số y =x 3 − 3mx + 1 có hai điể m cực tri ̣ nằ m trên
đường thẳ ng d khi:
A. m = 1 .
B. m = −1 .
C. m = 3 .
D. m = 2 .
Câu 31: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ a; b ] . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y = f ( x) , trục hoành, các đường thẳng=
x a=
, x b là:
b

b


A.



f ( x) dx

B.

∫ f ( x)dx
a

a

a

C.

∫ f ( x)dx
b

b

D. − ∫ f ( x)dx
a

x
2

Câu 32: Giải phương trình: 3x − 8.3 + 15 =
0

 x = log 3 5
x = 2
B. 
A. 
 x = log 3 5
 x = log 3 25

x = 2
C. 
 x = log 3 25

x = 2
D. 
x = 3

Câu 33: Diê ̣n tı́ch miề n phẳ ng giới ha ̣n bởi các đường: y =2 x , y =− x + 3 và y = 1 là:
A. S =

1
1

ln 2 2

S
B.=

1
+1
ln 2


C. S =

47
50

S
D.=

1
+3
ln 2

Câu 34: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ( O ) và ( O ') , chiều cao bằng 2R và bán kính đáy R .
Một mặt phẳng (α ) đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO ' một góc 300 , (α ) cắt đường tròn đáy theo
một dây cung . Tính độ dài dây cung đó theo R.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132


A.

4R

.

3 3

B.

2R 2
.

3

C.

2R
3

.

D.

2R
.
3

Câu 35: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = 2 x3 + 3 ( m − 1) x 2 + 6 ( m − 2 ) x + 2017 nghịch biến
trên khoảng ( a; b ) sao cho b − a > 3 là:
A. m > 6 .

m < 0
D. 
.
m > 6

C. m < 0 .

B. m = 9 .

Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có=
AB a=

, AC 5a . Hai mặt bên

( SAB )

và ( SAD ) cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 600 . Tính theo a thể

tích của khối chóp S.ABCD.
B. 4 2a 3 .
A. 2 2a 3 .

D. 2a 3 .

C. 6 2a 3 .

0 . Mă ̣t cầ u (S) tâm O tiế p xúc
Câu 37: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mp(P): x − 2 y + 2 x + 9 =
với mp(P) ta ̣i H (a; b; c) , tổ ng a + b + c bằ ng:
A. −1
B. 1
C. 2
D. −2

Câu 38: Cho hı̀nh chóp tứ giác đề u S.ABCD có thể tı́ch V =
SB ⊥ SD thı̀ khoảng cách từ B đế n mp(MAC) bằ ng:
A.

1
.
2


B.

1
.
2

C.

2
. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh SD. Nế u
6

2
.
3

D.

3
.
4

Câu 39: Cho mă ̣t cầ u (S) ngoa ̣i tiế p mô ̣t khố i lâ ̣p phương có thể tı́ch bằ ng 1. Thể tı́ch khố i cầ u (S) là:
π
π 6
π 3
π 2
A.
B.
C.

D.
6

6

3

2

Câu 40: Mô ̣t hı̀nh nón có bán kı́nh đường tròn đáy bằ ng 40cm, đô ̣ dài đường sinh bằ ng 44cm. Thể tı́ch
khố i nón này có giá tri ̣gầ n đúng là:
A. 30700cm3
B. 92090cm3
C. 30697cm3
D. 92100cm3
x 2 − 3x
giá trị lớn nhất trên đoạn [ 0;3] là:
x +1
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 0.
Câu 42: Mô ̣t ngôi biê ̣t thự có 10 cây cô ̣t nhà hı̀nh tru ̣ tròn, tấ t cả đề u có chiề u cao bằ ng 4,2m. Trong đó, 4
cây cô ̣t trước đa ̣i sảnh có đường kı́nh bằ ng 40cm, 6 cây cô ̣t còn la ̣i bên thân nhà có đường kı́nh bằ ng
26cm. Chủ nhà dùng loa ̣i sơn giả đá để sơn 10 cây cô ̣t đó. Nế u giá của mô ̣t loa ̣i sơn giả đá là
380.000đ / m 2 (kể cả phầ n thi công) thı̀ người chủ phải chi ı́t nhấ t bao nhiêu tiề n để sơn cô ̣t 10 cây cô ̣t nhà
đó (đơn vi ̣đồ ng)?
A. 15.835.000
B. 13.627.000
C. 16.459.000

D. 14.647.000
Câu 41: Hàm số y =

π
2

Câu 43: Xét tı́ch phân I = ∫
0

4t 3 − 4t
∫ t dt
2
1

A. I =

sin 2 xdx
t
. Nế u đă ̣t =
1 + cos x

1 + cos x , ta đươ ̣c:

2

− 4 ∫ (t 2 − 1)dt
B. I =
1

−4t 3 + 4t

∫ t dx
2
1

C. I =

2

=
D. I 4 ∫ ( x 2 − 1)dx
1

Câu 44: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t cầ u ( S ) : x + y + z − 4 x + 2 y + 6 z − 2 = 0 . Mă ̣t
cầ u (S) có tâm I và bán kı́nh R là:
A. I (−2;1;3), R = 2 3 B. I (2;−1;−3), R = 12 C. I (2;−1;−3), R = 4
D. I (−2;1;3), R = 4
2

2

2

Câu 45: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, đường thẳ ng d đi qua hai điể m M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có
phương trı̀nh chı́nh tắ c là:
x−2 y −3 z −4
x −3 y −2 z −5
A.
B.
=
=

=
=
1
1
1
−1
−1
−1
x−2 y −3 z −4
x−3 y −2 z −5
C.
D.
=
=
=
=
1
1
1
1
−1
−1
Trang 4/5 - Mã đề thi 132


0 và đường
Câu 46: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ giao điể m của mp(P): 2 x + y − z − 2 =

x +1 y − 2 z
=

= là M (a; b; c) . Tổ ng a + b + c bằ ng:
1
−2
1
B. −1
C. 5
A. −2

thẳ ng ∆ :

D. 1

Câu 47: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t phẳ ng (Q): 2 x + 2 y − z − 4 =
0 . Go ̣i M, N, P lầ n lươ ̣t
là giao điể m của mp(Q) với ba tru ̣c to ̣a đô ̣ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mô ̣t vectơ
chı̉ phương
là:




B. =
C. =
D. u =(−5; −4;2)
A. u =
(−3;4; −2)
u (2; −4;2)
u (5; −4;2)
Câu 48: Phương trı̀nh 52 x +1 − 13.5 x + 6 =
0 có hai nghiê ̣m là x1 , x2 , khi đó, tổ ng x1 + x2 bằ ng

A. 1 − log 5 6
B. −2 + log 5 6
C. 2 − log 5 6
D. −1 + log 5 6
Câu 49: Go ̣i M và m lầ n lươ ̣t là giá tri ̣ lớn nhấ t và giá tri ̣ nhỏ nhấ t của hàm số f ( x) =2 x − 4 6 − x trên
đoa ̣n [-3; 6]. Tổ ng M + m có giá tri ̣là
C. −12
D. −4
A. 18
B. −6
π

Câu 50: Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn  ;2π  thỏa mãn
4


A. 2.
B. 1.
C. 4.

a


0

sin x
1 + 3cos x

dx =


2
.
3

D. 3.

----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/5 - Mã đề thi 132


ngt
ngt

Thông Tin Đề Thi Hoán Vị
Kỳ thi

Khảo sát chuyên đề 12 lần 3

Môn thi Toán 12
Mã câu hỏi
23
1
15
36
14
45
11
7
22

30
33
25
5
44
9
17
21
16
6
24
38
26
35
3
27
8
18
29
13
2
32
19
34
40
4
37

Ngày thi
Mã đề


Câu đề
chuẩn
23
1
15
36
14
45
11
7
22
30
33
25
5
44
9
17
21
16
6
24
38
26
35
3
27
8
18

29
13
2
32
19
34
40
4
37

Câu đề hvị
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Thứ tự Hvị
B-D-A-C
B-C-A-D
D-A-B-C
A-B-C-D
D-C-B-A
A-B-C-D
B-A-C-D
D-C-A-B
B-A-C-D
B-A-D-C
C-D-B-A

A-B-C-D
C-A-B-D
A-B-C-D
B-A-C-D
A-B-C-D
B-D-A-C
D-A-B-C
A-C-D-B
D-B-C-A
D-B-C-A
C-B-A-D
C-B-D-A
B-C-A-D
B-D-A-C
C-A-B-D
C-D-A-B
B-A-C-D
D-A-B-C
B-D-C-A
A-B-C-D
B-C-A-D
A-B-C-D
B-A-C-D
C-B-D-A
A-B-C-D

132
Đáp án
chuẩn
A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A
A
A
A

Đáp án
Hvị
C
C
B
A
D
A
B
C
B
B
D
A
B
A
B
A
C
B
A
D
D
C

D
C
C
B
C
B
B
D
A
C
A
B
D
A


49
39

49
39

37
38

A-B-C-D
A-B-C-D

A
A


A
A

Trang
1

42
41
10
43
28
50
46
47
48
20
12
31

42
41
10
43
28
50
46
47
48
20

12
31

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

D-B-C-A
C-B-A-D
B-D-C-A
A-B-C-D
B-D-C-A
D-C-A-B
A-B-C-D
D-B-C-A
C-B-A-D
B-C-D-A
C-A-D-B
A-B-C-D

A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

D
C
D
A
D
C
A
D
C
D
B
A

Tp.HCM, ngày 26 tháng 2 năm
PHÒNG ĐBCL& KT


Trang

2

ngt
ngt

Thông Tin Đề Thi Hoán Vị
Kỳ thi

Khảo sát chuyên đề 12 lần 3

Môn thi Toán 12
Mã câu hỏi
7
15
36
14
28
22
4
21
30
20
27

Ngày thi
Mã đề

Câu đề
chuẩn
7

15
36
14
28
22
4
21
30
20
27

Câu đề hvị
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Thứ tự Hvị
C-D-B-A
B-D-C-A
A-B-C-D
D-C-B-A
C-B-D-A

B-A-C-D
C-B-D-A
C-A-B-D
B-A-D-C
B-C-D-A
A-C-D-B

209
Đáp án
chuẩn
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

Đáp án
Hvị
D
D
A
D
D
B

D
B
B
D
A


35
32
41
25
11
24
10
6
8
44
19
3
43
5
31
2
9
49
13
26
18
46
38

37
23
29
42

35
32
41
25
11
24
10
6
8
44
19
3
43
5
31
2
9
49
13
26
18
46
38
37
23

29
42

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38


A-B-D-C
B-D-A-C
C-B-A-D
D-A-C-B
D-B-C-A
D-B-C-A
B-A-D-C
D-C-B-A
C-B-A-D
B-A-C-D
B-C-A-D
B-C-A-D
C-D-B-A
B-D-C-A
A-C-B-D
B-D-C-A
A-D-B-C
D-A-C-B
D-B-A-C
B-D-A-C
D-A-C-B
A-B-C-D
C-A-D-B
A-B-C-D
B-C-A-D
A-C-D-B
D-B-A-C

A

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
C
C

B
D
D
B
D
C
B
C
C
D
D
A
D
A
B
C
C
B
A
B
A
C
A
C

Trang
3

33
48

1
45
50
34
47
39
16
12
17
40

33
48
1
45
50
34
47
39
16
12
17
40

39
40
41
42
43
44

45
46
47
48
49
50

A-C-D-B
C-B-D-A
A-D-C-B
A-B-D-C
D-C-A-B
B-A-C-D
D-B-C-A
D-C-A-B
A-C-B-D
C-A-D-B
B-D-A-C
B-A-C-D

A
A
A
A
A
A
A
A
A
A

A
A

A
D
A
A
C
B
D
C
A
B
C
B


Tp.HCM, ngày 26 tháng 2 năm
PHÒNG ĐBCL& KT

Trang
4

ngt
ngt


×