Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.83 KB, 7 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP!
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
Good morning, Mr Loc. (Xin chào
thầy Lộc.)

PICTURE B

Good morning, class. Sit down,
please!

(Trật tự, các bạn nam!)

Be quiet, boys!

Sorry, sir. (Xin lỗi thầy ạ.)

(Xin chào cả lớp. Mời ngồi.)

2. POINT AND DO THE ACTIONS (CHỈ, NÓI VÀ LÀM CÁC HÀNH ĐỘNG)

a.

Don't talk!
(Đừng nói
chuyện!)

Come here! (Lại


b.
đây!)
Open your
book!

c.

Close your
book! (Gấp sách
của bạn lại!)

d.
(Mở sách của
bạn ra!)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
1. Open your book, please!
3. Close your book, please!

2. Stand up, please!
4. Sit down, please!

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. a

5. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIẾT)

2. c

3. c



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. open

2. quiet

3. close

4. sit

5. come

4. LET'S PLAY (CÙNG CHƠI)
Ví dụ:
Simons says... (Simon nói...)
0. Stand up!

1. Sit down!
4. Open your book!
2. Come here!
5. Be quiet!
3. Stand up!
6. Close your book!
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A

PICTURE B
- May I go out, Mr Loc?


- May I come in, Mr Loc?

(Em có thể ra ngoài không ạ, thưa thầy
Lộc?)

(Em có thể vào không ạ, thưa thầy
Lộc?)

- No, you can't. (Không, em không
thể.)

- Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
May I come in?
a.

May I go out?
b.

(Em có thể vào

(Em có thế ra

6. stand


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
không?)


ngoài không?)

Yes, you can.
(Có, em có thể)
May I speak?

Yes, you can.
(Có, em có thể.)
May I write?

(Em có thể nói
không?)

(Em có thể viết
không?)

c.

d.
No, you can't.

No, you can't.

(Không, em
không thể.)

(Không, em
không thể.)


3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
May I open the
book?
a.

(Em có thể mở
sách không?)

May I speak?
(Em có thể nói
không?)

b.

No, you can't.
(Không, em
không thể.)
May I go out?

c.

(Em có thể ra
ngoài không?)

Yes, you can.
(Có, em có thể.)
May I come in?
(Em có thể vào
trong không?)


d.

No, you can't.
(Không, em
không thể.)

Yes, you can.
(Có, em có thể.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
1. b
Tapescript (Lời ghi âm)
May I come in? - Yes, you can.

2. c

3. d

4. a


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
(Em có thể vào trong không? - Có, em có thể.)
May l open the book? - Yes, you can.
(Em có thể mở sách không không? - Có, em có thể.)
May I sit down? - No, you can't.
(Em có thể ngôi xuống không? - Không, em không thể.)
May I write now? - Yes, you can.
(Bây giờ em có thể viết không? - Có, em có thể.)


5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. c

2. d

3. a

4. b

Bài dịch:

1.

2.

A: May I go out? (Em có thể ra
ngoài không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
A: May I ask you a question? (Em
có thể hỏi một câu được không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
A: May I open the book? (Em có
thế mở cuốn sách không ạ?)

3.

4.

B: No, you can't. (Không, em
không thể.)

A: May I come in? (Em có thể
vào lớp không ạ?)
B:Yes, you can. (Ừ, em có thể.)

6. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A: May I sit
down?

A: May I come in?

1.

(Em có thể vào
không ạ?)

(Em có thể ngồi
xuống không ạ?)

2.

B: Yes, you can.

B: Yes, you can.

(Ừ, em có thể.)

(Ừ, em có thể.)


A: May I close the
book?

3.

(Em có thể gấp
sách lại không ạ?)

A: May I open the
book?
(Em có thể mở
sách không ạ?)

4.

B: No, you can't.

B: Yes, you can.

(Không, em không
thể.)

(Ừ, em có thể.)
LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
c
d


come
down

May I come in?
May I sit down?

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. May I come in?
2. Sit down, please.

3. LET'S SING (CÙNG HÁT)
COME IN AND SITDOWN
Hello, hello, Miss Minh Hien.

MỜI VÀO VÀ MỜI NGỒI
Xin chào, xin chào cô Minh Hiền.

May I come in and sit down?

Em có thể vào và ngồi không ạ?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Hello, hello. Yes, you can.

Xin chào, xin chào. Ừ, em có thể.

Come in, sit down and study.

Hãy vào đây, ngồi xuống và học nào.


Open your book and read aloud

Hãy mở sách ra và đọc to

ABCDEFG!

ABCDEFG!

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1.c

2. e

3. b

4. d

5. a

5. LOOK, READ AND WRITE. (NHÌN, ĐỌC VÀ VIẾT.)
Don't talk, please!
1.

Sit down, please!
(Mời ngồi!)

2.

A: May I go out?

3.

(Em có thể ra
ngoài không ạ?)
B: Yes, you can.
(Ừ, em có thể.)

4.

(Vui lòng không
nói chuyện!)
A: May I stand
up?
(Em có thể đứng
lên không ạ?)
B: No, you can't.
(Không, em không
thể.)

6. PROJECT (DỰ ÁN)
Write and put the instructions in a box. Choose and act them out. (Viết và bỏ những hướng dẫn vào trong
hộp. Chọn và thực hiện chúng.)
Ví dụ:
Open your book! (Mờ sách ra!)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Close your book! (Gấp sách lại!)
Stand up! (Đứng lên!)
Sit down! (Ngồi xuống!)

May I go out? (Tớ có thể ra ngoài không?)
May I come in? (Tớ có thể vào trong không?)



×