Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 14 ARE THERE ANY POSTERS IN THE ROOM?

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.79 KB, 9 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 14 ARE THERE
ANY POSTERS IN THE ROOM?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC: LẠI)
PICTURE A
PICTURE B
- This is a picture of my room.
- Are there any posters in the room?
(Đây là bức tranh vẽ phòng tớ.)
(Có tấm áp phích nào trong phòng
- Are there any chairs in the room?

không?)

(Có cái ghế nào trong phòng

- No, there aren't.

không?)
(Không, không có.)
- Yes, there are. (Có, có đấy.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

c.

- Are there any


- Are there any

maps in the room?

sofas in the room?

(Có tấm bản đồ

(Có cái ghế sô pha

nào trong phòng

b.

trong

không?)

phòng không?)

- Yes, there are.

- Yes, there are.

(Có.)

(Có.)

- Are there any


d.

- Are there any


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
wardrobes in the

cupboards in the

room?

room?

(Có cái tủ áo nào

(Có tủ chén nào

trong phòng

trong phòng

không?)

không?)

- No, there aren't.

- No, there aren't.


(Không, không

(Không, không có.)

có.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
-> Are there any chairs in the room? (Có cái ghế nào trong phòng không?)
Yes, there are. (Có, có đấy.)
-> Are there any pictures in the room? (Có bức tranh nào trong phòng không?)
Yes, there are. (Có, có đấy.)
-> Are there any coats in the room? (Có cái áo khoác nào trong phòng không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
-> Are there any balls in the room? (Có quả bóng nào trong phòng không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. a

2. b

Tapescript (Lời ghi âm)
1. - This is a picture of my livingroom. (Đây là bức tranh vẽ phòng khách của tớ.)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- It's large. (Nó rộng quá.)
- Are there any maps in the room? (Có tấm bản đồ nào trong phòng không?)
- Yes, there are two. (Có, có 2 tấm.)
2. - This is a picture of my bedroom. (Đây là bức tranh vẽ phòng ngủ của tớ.)
- Are there any sofas in the room? (Có cái ghế sô pha nào trong phòng không?)
- No, there aren't any. (Không, không có cái nào.)

5. LOOK, READ AND WRITE (NHÌN, ĐỌC VÀ VIẾT)
1. This is a living room. (Đây là phòng khách.)
2. There is a TV on the desk in the room. (Có 1 chiếc TV ở trên bàn ở trong phòng.)
3. There are four pictures and a big map on the wall. (Có 4 bức tranh và 1 tấm bản đồ lớn ở trên tường.)
4. There are four chairs near the table. (Có 4 chiếc ghế ở gần cái bàn.)
6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
** Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
1. Are there any wardrobes in
your bedroom?
2. Are there any sofas in your
living room?
3. Are there any cupboards in
your diningroom?
4. Are there any pictures or maps

Yes, there are.
Yes, there are.
No, there aren't.
Yes, there are.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
in your bedroom?
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VẢ NHẮC LẠI)
PICTURE A

PICTURE B

How many chairs are there?

And how many cups are there?

(Có bao nhiêu chiếc ghế?)

(Có bao nhiêu chiếc cốc?)

Let's count them. One, two, three ...
there areeight.

There are six.

(Hãy đếm chúng nào. 1, 2, 3 ... có 8

(Có 6 chiếc.)

chiếc.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
- How many

- How many
a.

fans are there?

mirrors are
b.

(Có bao nhiêu

(Có bao nhiêu


cái quạt?)

cái gương?)

- There are two

- There are three

fans.

mirrors.

(Có 2 cái quạt.)
c.

- How many
doors are there?

there?

(Có 3 cái.)
d.

- How many
windows are


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
(Có bao nhiêu


there?

cái cửa?)

(Có bao nhiêu

- There are five

cái cửa sổ?)

doors.

- There are four

(Có 5 cái.)

windows.
(Có 4 cái.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
- How many windows are there? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)
- There are four. (Có 4 cái cửa sổ.)
- How many chairs are there? (Có bao nhiêu cái ghế?)
- There are four. (Có 4 cái ghế.)
- How many pictures are there? (Có bao nhiêu bức tranh?)
- There are 4. (Có 4 bức tranh.)
- How many beds are there? (Có bao nhiêu cái giường?)
- There are 3. (Có 3 cái giường.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
1. bed

2. desk

Tapescript (Lời ghi âm)

3. chairs

4. TV


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ tớ.)
There is a bed in the room. (Có một chiếc giường trong phòng tớ.)
There is a desk. (Có một cái bàn.)
There are two chairs. (Có hai chiếc ghế.)
There is also a TV on the desk. (Cũng có một chiếc TV ở trên bàn.)
But there aren't any wardrobes in my bedroom. (Nhưng không có chiếc tủ quần áo nào trong phòng tớ
cả.)
5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. There is one door.
2. There are two windows.
3. There are eight chairs.
4. There are four pictures.
5. There are two fans.
Bài dịch:
Đây là phòng tôi. Có nhiều đồ dùng trong phòng tôi. Có 2 cái cửa sổ và một cửa chính. Có một bộ sofa,
một cái bàn và 8 cái ghế. Có một cái đèn trên bàn và 1 TV trên kệ. Có 4 bức tranh và 2 chiếc quạt trên
tường.

6. LET'S PLAY (TÌM ĐIỂM KHÁC BIỆT)
PICTURE A
- There are two pictures.

PICTURE B
- There aren't any pictures.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- There are some books.

- There aren't any boooks.

- There aren't any lamps.

- There are two lamps.

- There aren't any mirrors.

- There is a mirror.

- There are two chairs near the

- There are two chairs near the door.

table.
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
There's a fan on the
a


fan

wall.

u

cup

There's a cup on the
table.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. Where's the cup?
2. Where's the fan?
3. LET'S CHANT. (CÙNG HÁT.)
HOW MANY DESKS?

CÓ BAO NHIÊU CÁI BÀN?

How many, how many,

Có bao nhiêu, bao nhiêu,

How many desks are there?

Có bao nhiêu chiếc bàn ở đó?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

One, one, there's one.

Một, một, có một chiếc.

How many, how many,

Có bao nhiêu, bao nhiêu,

How many maps are there?

Có bao nhiêu tấm bản đồ ở đó?

Two, two, there are two.

Hai, hai, có hai chiếc.

How many, how many,

Có bao nhiêu, bao nhiêu,

How many lamps are there?

Có bao nhiêu chiếc đèn ở đó?

Three, three, there are three.

Ba, ba, có ba chiếc.

4. READ AND CIRCLE (ĐỌC VÀ KHOANH TRÒN)
1. are


2. is

3. lamps

4. chairs

5. on

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. is

2. chairs

3. TV

4. pictures

Bài dịch:
Đây là một phòng ăn. Nó rộng. Có một cái bàn và có 6 cái ghế trong phòng. Có một chiếc TV trên tủ
chén. Có 3 bức tranh trên tường.
6. PROJECT (DỰ ÁN)
Interview your friends and complete the table. (Phỏng vấn bạn của bạn và hoàn thành bảng sau.)
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
-> How many tables are there in your house, Nam?
There are two.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
-> How many doors are there in your house, Long?

There are three.
-> How many chairs are there in your house, Mirth Thu?
There are eight.
-> How many wardrobes are there in your house, Mary?
There is one.
-> How many doors are there in your house?
There are two.



×