Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS?

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.03 KB, 8 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới
Unit 15 DO YOU HAVE ANY TOYS?
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
PICTURE B
- What's that? (Kia là gì?)
- It's my robot. Do you have a robot?
(Đó là rô-bốt của tớ. Cậu có con
rô-bốt nàokhông?)

- Do you have a teddy bear?
(Bạn có chú gấu bông nào không?)
- Yes, I do. (Có, tớ có.)

- No, I don't. (Không, tớ không có.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

c.

- Do you have a
doll?

b.

- Do you have a


car?

(Bạn có con búp
bê nào không?)

(Bạn có cái ô tô
nào không?)

- Yes, I do. (Có, tớ
có.)
- Do you have a
robot?

- Yes, I do. (Có, tớ
có.)
- Do you have a
puzzle?

(Bạn có con rô-bốt
nào không?)
- No, I don't.
(Không, tớ không
có.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

d.

(Bạn có bộ xếp
hình nào không?)

- No, I don't.
(Không, tớ không
có.)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
-> Do you have a robot? (Bạn có con rô-bốt nào không?)
Yes, I do. (Có, tó có.)
-> Do you have a car? (Bạn có chiếc ô tô nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
-> Do you have a doll? (Bạn có con búp bê nào không?)
No, I don't. (Không, tớ không có.)
-> Do you have a teddy bear? (Bạn có con gấu bông nào không?)
No, I don't. (Không, tớ không có.)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
a. 3

b. 4

c. 1

d. 2

Tapescript (Lời ghi âm)
1. Do you have a puzzle? (Bạn có bộ xếp hình nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
2. Do you have a yo-yo? (Bạn có cái yo-yo nào không?)
No, I don't. I have a robot. (Không, tớ không có. Tớ có một con rô-bốt.)

3. Do you have a ball? (Bạn có quả bóng nào không?)
Yes, I do. (Có, tớ có.)
4. Do you have a car? (Bạn có chiếc ô tô nào không?)
No, I don't. I have a yo-yo. (Không, tớ không có. Tớ có một cái yo-yo.)

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. car

2. ball

3. doll

4. Do

5. they


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Bài dịch:
Đồ chơi của tôi
Đây là những món đồ chơi của tôi ở trên giá. Tôi có một chiếc ô tô. Nó màu đỏ. Tôi có một quả bóng. Nó
màu xanh. Và tôi có một con búp bê xinh đẹp. Nó tên là Lucy. Tôi thích đồ chơi của tôi lắm. Bạn có món
đồ chơi nào không? Chúng là đồ chơi gì?

4. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)
1. Do you have a doll/ car/ teddy bear?
Yes, I do.
2. What colours are your toys?
They are blue, green and red.
3. Where is your doll/car/ teddy bear?

It's on the shelf.
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
- Does your brother have a robot?

PICTURE B
- Does he have a puzzle?

(Anh trai bạn có con rô-bốt nào
không?)

(Anh ấy có bộ ghép hình nào
không?)

- Yes, he does.

- No, he doesn't.

(Có, anh ấy có.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

(Không, anh ấy không có.)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Does he have a
ship?


- Does he have a
yo-yo?
a.

(Anh ấy có cái
b.
yo-yo nào không?)
- Yes, he does.
(Có, anh ấy có.)

c.

(Anh ấy có con
thuyền nào
không?)

- Does she have a
plane?

- Yes, he does.
(Có, anh ấy có.)
- Does she have a
kite?

(Cô ấy có cái máy
bay nào không?)

(Cô ấy có con diều
nào không?)


d.

- No, she doesn't.

- No, she doesn't.

(Không, cô ấy
không có.)

(Không, cô ấy
không có.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
Suggested answers (Câu trả lời gợi ý)
-> Does he have a ball? (Anh ấy có quả bóng nào không?)
Yes, he does. (Có, anh ấy có)
-> Does she have a doll? (Cô ấy có con búp bê nào không?)
No, she doesn't. (Không, cô ấy không có)
-> Does he have a car? (Anh ấy có cái ô tô nào không?)
Yes, he does. (Có, anh ấy có)
-> Does she have a yo-yo? (Cô ấy có cái yoyo nào không?)
No, she doesn't. (Không, cô ấy không có)

4. LISTEN AND TICK (NGHE VA DÁNH DẤU)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
a. T

b. F


c.T

d.T

Tapescript (Lời ghi âm)
a. Does Mai have a skipping rope? (Mai có sợi dây nhảy nào không?)
Yes, she does. (Có, cô ấy có.)
b. Does Peter have a yo-yo? (Peter có cái yo-yo nào không?)
No, he doesn't. (Không, anh ấy không có.)
c. Does Nam have a teddy bear? (Nam có con gấu bông nào không?)
No, he doesn't. But he has a kite. (Không, anh ấy không có. Nhưng anh ấy có 1 con diều.)
d. Does Linda have a puzzle? (Linda có bộ xếp hình nào không?)
Yes, she does. (Có, cô ấy có.)

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)
1. He has a robot and a ball.

2. She has a teddy bear and a doll.

3. Yes, he does.

4. She has a yo-yo and a puzzle.

5. No, he doesn't.
Bài dịch:
Mình là Phong. Peter, Mai, Nam và Linda là bạn của mình. Chúng mình có nhiều đồ chơi. Peter có một
chú rô-bốt và một quả bóng. Mai có một chú gấu bông và một con búp bê. Nam có một chiếc ô tô và một
chiếc máy bay. Linda có một chiếc yo-yo và một bộ xếp hình. Mình có một chiếc máy bay và một con
thuyền.


6. LET'S SING (CUNG HÁT)
LINDA HAS A LITTLE DOLL
Linda has a little doll.

LINDA CÓ MỘT CON BÚP BÊ
NHỎ
Linda có một con búp bê nhỏ,


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Little doll, little doll.

Búp bê nhỏ, búp bê nhỏ.

Linda has a little doll.

Linda có một con búp bê nhỏ.

Its dress is white and brown.

Váy của nó màu trắng và màu
nâu.

Everywhere that Linda goes

Mọi nơi Linda tới,

Linda goes, Linda goes.
Everywhere that Linda goes


Linda tới, Linda tới.
Mọi nơi Linda tới

That doll is sure to go.

Con búp bê đều đi theo.
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
pl

plane

She has a plane.

sh

ship

Do you have a ship?

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. Linda has a ship.
2. My brother doesn't have a plane.

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)
DO YOU HAVE A DOLL?
Do you have a doll?
Yes, I do. Yes, I do.
Do you have a car?

No, I don't. No, I don't.

BẠN CÓ CON BÚP BÊ NÀO
KHÔNG?
Bạn có con búp bê nào không?
Có, tôi có. Có tôi có.
Bạn có chiếc ô tô nào không?
Không, tôi không có. Không, tôi


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Does he have a puzzle?

không có.

Yes, he does. Yes, he does.

Anh ấy có bộ xếp hình nào không?

Does he have a plane?

Có, anh ấy có. Có, anh ấy có.

No, he doesn't. No, he doesn't.

Anh ấy có cái máy bay nào không?

Does she have a robot?

Không, anh ấy không có. Không, anh

ấy không có.

Yes, she does. Yes, she does.
Does she have a teddy bear?
No, she doesn't. No, she doesn't.

Cô ấy có con rô-bốt nào không?
Có, cô ấy có. Có, cô ấy có.
Cô ấy có con gấu bông nào không?
Không, cô ấy không có. Không, cô ấy
không có.

4. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ HOÀN THÀNH)
1. toys

2. orange

3. two

4. ship

5. green

5. WRITE ABOUT YOU (VIẾT VỀ BẠN)
1. Do you have any toys? Yes, I do. (Bạn có món đồ chơi nào không? Có, tôi có.)
2. I have a ship, a robot anda plane. (Tớ có một con thuyền, một con rô-bốt và một chiếc máy bay.)
3. Does your friend have any toys? Yes, he/ she does. (Bạn của bạn có món đồ chơi nào không? Có, cậu/
cô ấy có.)
4. She/he has a doll, a ball and a car. (Cô/cậu ấy có một con búp bê, một quà bóng và một chiếc ô tô.)


6. PROJECT (DỰ ÁN)
MAKE A PAPER TOY (LÀM MỘT MÓN ĐÒ CHƠI GIẤY)
Do you have a .............?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



×