Giáo án tin học 8 Trờng THCS Đông Thành GV: Nguyễn Thị Thanh Vân
Tun 6 Tit 11
NS: ... / ... / ...
ND: ... / ... / ...
Bi thc hnh 2: VIT CHNG TRèNH TNH TON
I/ Mc tiờu:
- Giỳp hs tip tc lm quen cỏch son tho, chnh sa, biờn dch, chy v xem kt qu
hot ng ca chng trỡnh trong mụi trng Turbo Pascal.
- Giỳp hs lm quen vi cỏc biu thc s hc trong chng trỡnh Pascal.
II/ Chun b:
- Gv: phũng mỏy, bi tp thc hnh.
- Hs: kin thc c, sgk.
III/ Phng Phỏp: gi m - vn ỏp,hng dn, minh ha
IV/ Tin trỡnh dy hc:
1. n nh lp:
2. Kim tra bi:
HS1: Hóy phõn bit ý ngha ca cỏc cõu lnh Pascal sau õy:
Writeln('5+20=','20+5'); v Writeln('5+20=',20+5);
Tr li : cõu lnh: Writeln('5+20=','20+5') s in ra mn hỡnh: 5+20=20+5.
Cõu lnh: Writeln('5+20=',20+5); s in ra mn hỡnh: 5+20=25.
HS2: Xỏc nh kt qu ca cỏc biu thc di õy:
a) 15 8 3; b) (20 15)
2
25;
Tr li : a) True; b) Fales
3. Quỏ trỡnh thc hnh:
H1: Chun B
Hoạt động của thầy và trò Nội dung
- Giỏo viờn quy ng s mỏy cho tng hs
theo ỳng s th t.
- Giỏo viờn nhc nh hs v cỏc quy nh
trong phũng thc hnh.
- Hs v v trớ thc hnh theo ỳng quy ng
ca giỏo viờn.
H2: Tin trỡnh thc hnh
Hoạt động của thầy và trò Nội dung
- Giỏo viờn yờu cu hs lm bi tp 1a SGK/
22 vo v bi tp ca mỡnh.
- Giỏo viờn yờu cu 4 hs lờn bng lm tng
cõu trong bi 1a.
- Gv lu ý thờm: ch c dựng du ngoc
n nhúm cỏc phộp toỏn.
- Gv: trong quỏ trỡnh thc hnh nu nhng
phn no quan trng thỡ yờu cu hs nờn ghi
Bi 1: Luyn gừ cỏc biu thc s hc trong chng
trỡnh Pascal
)15*4 30 12
)(10 5) / (3 1) 18 / (5 1)
)((10 2)*(10 2)) / (3 1)
)((10 2)*(10 2) 24) / (3 1)
a
b
c
d
+
+ + +
+ + +
+ + +
* Trong Pascal:
- 22 -
Giáo án tin học 8 Trờng THCS Đông Thành GV: Nguyễn Thị Thanh Vân
li vo v.
- Gv: nhc nh Hs phi chỳ ý s dng ỳng
cỏc kớ hiu trong Pascal.
- yờu cu Hs khi ng pascal v lm tip
bi tp 1b/ 22.
- Gv: theo dừi v un nn, nhc nh quỏ
trỡnh thc hnh ca hs.
- Gv: nờn chỳ ý cỏch gừ, cỏc du chm
phy, tng cõu lnh.
- Gv: ý ngha ca nhng biu thc c t
trong du nhỏy n?
- Gv lu ý thờm: cỏc biu thc Pascal c
t trong cõu lnh writeln l in ra kt
qu. Cỏc em s cú cỏch vit khỏc sau khi
lm quen vi khỏi nim Bin bi 4.
- Gv: yờu cu Hs lu chng trỡnh vi tờn
CT2.pas. sau ú dch v chy chng trỡnh
kim tra kt qu nhn c trờn mn
hỡnh.
- Gv: theo dừi v giỳp hs sa li nu hs
khụng t sa li c.
Alt-F9: dch chng trỡnh
Ctrl-F9: chy chng trỡnh
Begin
Writeln(15*4-30+12=,15*4-30+12);
Writeln((10+5)/(3+1)-18/(5+1)=, (10+5)/(3+1)-18/
(5+1));
Writeln((10+2)*(10+2)/(3+1)=, (10+2)*(10+2)/(3+1));
Writeln(((10+2)*(10+2)-24)/(3+1) = , ((10+2)*(10+2)-
24)/(3+1));
Readln;
End.
Bi 2: Tỡm hiu cỏc phộp chia ly phn nguyờn v
phộp chia ly phn d vi s nguyờn. S dng cỏc
cõu lnh tm dng chng trỡnh.
a) M tp mi v gừ chng trỡnh nh SGK.
b) Dch v chy chng trỡnh. Quan sỏt cỏc kt
qu nhn c v cho nhn xột v cỏc kt qu
ú.
c) Thờm cỏc cõu lnh Delay(5000) vo sau mi
cõu lnh writeln trong chng trỡnh trờn. Dch
v chy chng trỡnh. Quan sỏt chng trỡnh
tm dng 5 giõy sau khi in tng kt qu ra mn
hỡnh.
d) Thờm cõu lnh readln vo chng trỡnh (trc
t khúa end). Dch v chy chng trỡnh. Quan
sỏt kt qu hot ng ca chng trỡnh. Nhn
phớm Enter tip tc.
Bi 3: Tỡm hiu thờm v cỏch in d liu ra mn
hỡnh
- M li tp chng trỡnh CT2.pas v sa li 3 lnh
cui dch v chy CT quan sỏt kt qu trờn mn
hỡnh rỳt ra nhn xột
H3: Tng kt
Hoạt động của thầy và trò Nội dung
Gv: yờu cu lp trng v lp phú kim tra
mỏy tớnh.
Gv: kim tra mỏy tớnh thc hnh ca hs.
Gv: ỏnh giỏ tit thc hnh ca hs qua cỏc
mt: thỏi thc hnh ca hs, n np, s
chun b ca hs
Hs: kim tra mỏy tớnh.
4. Dn dũ:
- V nh xem li cỏc bi tp ó thc hnh. Nu hs no cú mỏy tớnh cỏ nhõn thỡ nờn thao tỏc
li nhiu ln cho thnh tho.
- Xem k phn Tng kt cui bi TH
- Xem trc bi 4 S dng bin trong chng trỡnh.
V. Rút kinh nghiêm
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
- 23 -