Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 5: SKILLS 2, LOOKING BACK PROJECT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.66 KB, 7 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 5: SKILLS
2, LOOKING BACK - PROJECT
SKILLS 2
CÁC KĨ NĂNG 2
Listening
1. Listen to three people talking about traditional dishes where they live. Match the places with
the dishes. (Nghe ba người nói về các món ăn truyền thống nơi họ sống. Nối các địa danh với các
món ăn.)
1. b

2. a

3. c

2. Listen again. Tick the ingredients for each dish. Some ingredients are in more than one dish.
(Nghe lại. Chọn các nguyên liệu cho mỗi món ăn. Một số gia vị có trong hơn 1 món ăn.)
pepper

rice
noodles

turmeric

eel

shrimp

bánh
tôm



súp lươn

pork






mì quảng ✓






Writing
3. Make notes about some popular food or drink in your neighbourhood. (Ghi chú vê các loại
thức ăn đồ uống được yêu thích tại nơi bạn sống.)
Name of the food or
drink
(Tên đồ ăn hoặc thức
uống)

Ingredients

How to make them

(Nguyên liệu)


(Cách chế biến)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Put sugar in a glass.
(Cho đường vào ly.)
- Put the water in the
glass. (Cho nước vào ly)
- Cut the lemon in half.
(Cắt đôi quả chanh.)
- lemon (chanh)
- sugar (đường)
Lemonade (Nước chanh)
- warter (nước)
- ice (đá lạnh)

- Wring the lemon. (Vắt
chanh.)
- Stir the mixture of
water, lemon and
sugar. (Khuấy hỗn hợp
nước, chanh, đường.)
- Put more ice into the
glass if you want. (Cho
thêm đá vào ly nếu bạn
thích.)
- Serve immediately
(Uống ngay sau khi pha.)
- Slice onions (thái hành)


- Some onions (một ít
hành tây)
- 1-2 eggs (một đến hai
quả trứng)
Fried rice
(Cơm rang)

salted vegetables (muối)

- Beat the eggs and mix
it with pepper, salt, onion
(Đập trứng với hỗn họp
tiêu, muối, hành.)
- Pour the cooking oil
into the pan, then heat the
pan (Đổ dầu vào chảo,
làm nóng chảo.)

- rice (cơm)
- salted shredded meat
(ruốc/ chà bông)

- Put rice in the pan, stir
the rice for few minutes.
(Cho cơm vào chảo, trộn
đều cơm trong vài phút.)

- cooking oil, sauce, salt
(dầu ăn, nước sốt, muối.) - Put all the mixture of

eggs, salt, sauce, onion in
the pan, continue to on


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
stir the mixture.
(Cho hỗn hợp trứng,
muối, nước sốt, hành vào
chảo. Tiếp tục đảo đều.)
- Stir for a few minutes
then serve on the dish.
(Trộn vài phút nữa sau đó
cho tất cả ra đĩa.)
- Put some salted
shredded meat on the
fried rice dish (Cho một
chút ruốc lên đĩa cơm
rang.)
- Serve hot. (Ăn khi còn
nóng.)

4. Write a paragraph about popular foods or drinks in your neighbourhood. Choose one or more.
Use the information in 3, and Phong's blog, as a model. (Viết một đoạn về những đồ ăn thức uống
nổi tiếng trong vùng của bạn. Sử dụng các thông tin trong bài 3 và blog của Phong để làm mẫu.)
FRIED RICE (CƠM RANG)
Ingredients: (Các nguyên liệu)
- some onions (một ít hành)
- 1-2 eggs (một đến hai quả trứng)
- salted vegetables (dưa muối)
- rice (cơm)

- salted shredded meat (ruốc/ chà bông)
- cooking oil, sauce, salt (dầu ăn, nước sốt, muối)
Firstly we slice onion into small pieces. Then beat the eggs with the mixture of salt and onion. Pour the
cooking oil into the pan, then heat the pan. Next, put the rice in the pan, stir the rice for a few minutes.
After that, put all the mixture of eggs, salt, sauce, onions in the pan, and 90 on stirring the mixture. Stir


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
for a few minutes then serve on the dish. You can put some salted shredded meat on the fried rice dish.
Remember to serve hot. It's more delicious!
Bài dịch:
Đầu tiên, chúng ta thái nhỏ hành. Sau đó đánh trứng cùng với hỗn họp muối và hành. Đổ dầu ăn vào
chảo, sau đó làm nóng chảo. Tiếp đến, đổ cơm vào chảo, khuấy cơm vài phút. Sau đó, cho tất cả hỗn
hợp trứng, muối, nước sốt, hành vào trong chảo và tiếp tục trộn đều chúng. Trộn khoảng vài phút sau
đó cho ra đĩa. Bạn có thể thêm ruốc vào cơm rang. Nhớ ăn khi còn nóng thì cơm sẽ ngon hơn.

REMEMBER! (GHI NHỚ)
Để cho bài viết đầy đủ thông tin!
Cố gắng trả lời các câu hỏi: Ai, Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Tại sao và Như thế nào để hỗ trợ bài viết của
bạn.
LOOKING BACK - PROJECT
ÔN BÀI (Tr.56)
Vocabulary
1. Add the words/ phrases you have learnt to the columns. (Thêm các từ/ cụm từ mà bạn đã học
vào các cột.)

omelette

Ingredients (Nguyên
liệu)

shrimp

Measurement (Đom vị
đo lường)
a slide

beef

salt

a bottle

noodle

flour

a can

rice

pepper

a box

sandwich

oil

a teaspoon


meat

onion

a bar

tofu

sugar

a bag

bread

chilli

a kilo

Dishes (Mon an)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
spring roll

sauce

pork

Compare with a partner. Who has more words/phrases? (So sánh với bạn ngồi cạnh. Ai có nhiều
từ/ cụm từ hơn?)


2. Fill each gap with a verb from the box. (Hoàn thành chỗ trống với động từ trong bảng.)
1. fold

2. pour

3. beat

4. heat

5. serve

Grammar
3. Choose a/an or some for the following words. (Chọn a/an hoặc some cho các từ sau.)
1. a banana

2. some bread

3. some beef

4. some pepper

5. some pork

6. some salt

7. an apple

8. some milk


4. Complete the sentences with some or any. (Hoàn thành câu với some hoặc any.)
1. any

2. some

3. any

4. some, any

5. any, some

5. Make questions with How many/How much for the underlined words in the following sentences.
(Đặt câu hỏi với How many/How much cho các từ gạch chân trong các câu sau.)
1. How many oranges has Ann got?
2. How much milk is there in the bottle?
3. How many cans of lemonade do you need?
4. How many apples has Peter got in his bag?
5. How much rice is left in the electric cooker? 

Communication


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
6. Choose sentences (A-D) to complete the following conversation. Practise the conversation with
a partner. (Chọn các cầu từ (A-D) để hoàn thành đoạn hội thoại. Thực hành bài hội thoại với một
người bạn.)
1D

2. B


3. A

4.C

Bài dịch:
Phong: Cậu có thế chỉ tớ cách nấu cơm không? Tớ nên làm gì đầu tiên?
Mi: Đầu tiên cho nước vào nồi và đun sôi với nhiệt độ cao cho đến khi nước sôi.
Phong: Tớ cần làm gì khi nước sôi?
Mi: Khi nước sôi, cho gạo vào và để nó sôi trong 5 phút.
Phong: Sau đó thì sao?
Mi: Sau đó khuấy đều.
Phong: OK, sau đó là gì?
Mi: Nấu với nhiệt độ thấp hơn trong 15 phút trước khi cậu có thể ăn nó.
Phong: À. Cảm ơn cậu nhé.

DỰ ÁN (Tr.57)
A CLASS COOK BOOK (MỘT CUỐN SÁCH DẠY NẤU ĂN CỦA LỚP)
1. Read this page from a cook book on how to make the perfect pancake. (Đọc trang hướng dẫn
làm món bánh kếp hoàn hảo từ một cuốn sách dạy nấu ăn.)

Preparation time: 5 minutes

Thời gian chuẩn bị: 5 phút

Ingredients
- two eggs

Thành phần
- 2 quả trứng


- three teaspoons of sugar

- 3 muỗng cà phê đường

- four tablespoons of flour

- 4 muỗng canh bột mì


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- one cup of of milk
- 1 cốc sữa
Cooking time: 10 minutes
Thời gian nấu: 10 phút
1. Beat the eggs together with sugar, flour and milk. (Đập trứng với hồn hợp
đường, bột mì, sữa.)
2. Heat the oil over medium heat in a frying pan. (Làm nóng dầu với lửa vừa
trong chảo.)
3. Pour about VA cup of the mixture into the pan at a time. (Đổ khoảng 1/4
hỗn hợp vào cùng lúc.)
4. Cook until golden. (Nấu cho đến khi bánh vàng.)
5. Serve with some vegetables. (Ăn kèm với rau.)
2. Choose one of your favourite dishes and write a recipe for it. (Chọn một trong các món ăn ưa
thích và viết công thức cho nó)
Student's own answer (Học sinh tự trả lời)
3. Combine your recipes into a class cook book. (Kết hợp những công thức nấu ăn của bạn thành
một cuốn sách dạy nấu ăn của lớp)
Student's own answer (Học sinh tự trả lời)




×