- Học kì I: 54 tiết
- Học kì II: 51 tiết
- Cả năm: 105 tiết.
BÀI
Ôn tập khảo sát/ hướng
dẫn PP học bộ môn
UNIT 1:
BACK TO SCHOOL
UNIT 2:
PERSONAL
INFORMATION
UNIT 3:
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH 7
Số tiết/tuần: 03/ tuần
Các tiết kiểm tra: 19, 39
Số tiết/tuần: 03/ tuần
Các tiết kiểm tra: 72, 91
SỐ
TIẾT
1 tiết
5 tiết
Học kì I:
NỘI DUNG TIẾT
Đối với các lớp hs Khá,
Đối với các lớp còn lại
Tiết
Giỏi (lớp: .............................)
(lớp: ............................................)
Kiểm tra khảo sát đầu năm, hướng dẫn PP học tập bộ
1
môn
2
A1,3
3
5 tiết
5 tiết
Summarize the text
A2
4
A4-5
5
B1-3
6
B4-7
7
A1-3
8
A4-5
9
A6-7, B6
10
B1,2,3,9
11
B4,5,8
12
A1
13
14
15
Make examples themselves
A2
B1-2
B3,4
Do GV tự thiết kế
- Phần A3 (trang
31) không dạy.
AT HOME
16
LANGUAGE FOCUS 1,
REVISION
2 tiết
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
1)
1 tiết
UNIT 4:
AT SCHOOL
6 tiết
5 tiết
LANGUAGE FOCUS 1
18
REVISION
19
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 1)
20
A1,2,4
21
A3,5
22
A6
23
6 tiết
Trả và chữa bài kiểm tra số 1
24
B1,2
25
B3,4
26
A1,3
Talk about Ba ( summarize)
A2
28
A4-6
29
B1-2
30
B3-4
31
A1
32
UNIT 6:
AFTER SCHOOL
B5
17
27
UNIT 5:
WORK AND PLAY
Change questions to T/F
Perform in front of the class
A2
33
A3,4
34
B1
35
B2
LANGUAGE FOCUS 2,
REVISION
2 tiết
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
2)
1 tiết
36
B3,4
37
LANGUAGE FOCUS 2
38
39
40
UNIT 7:
THE WORLD OF
WORK
UNIT 8:
PLACES
6 tiết
5 tiết
Kiểm tra học kì I
3 tiết
1 tiết
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 2)
Add some „ question about you” A1
41
A2,3
42
A4
43
Trả và chữa bài kiểm tra số 2
44
B1,4
45
B2,3
46
A1-3
47
A4-5
48
B1
49
REVISION
Review from U4 to U6
Role-play
B2
50
B4-5
51
REVISION
52
REVISION
53
REVISION
54
Kiểm tra học kì I
BÀI
SỐ
TIẾT
Tiết
UNIT 9:
AT HOME AND
AWAY
LANGUAGE FOCUS 3
UNIT 10:
HEALTH AND
UNIT 11:
KEEP FIT, STAY
HEALTHY
5 tiết
55
56
A2
57
A3,4
58
B1,2
59
B3,4
1 tiết
60
LANGUAGE FOCUS 3
5 tiết
61
A1
62
A2,3
63
A4
64
B1,4
65
B2,3
5 tiết
66
A1
A2,3
68
B1
70
1 tiết
1 tiết
Add some questions
67
69
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
Học kì II:
NỘI DUNG TIẾT
Đối với các lớp hs
Đối với các lớp còn lại
Khá, Giỏi (lớp:
(lớp: ...............................................)
.........................)
Add some questions
A1
71
72
Give the precautions
B2
B4
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3)
- Phần B3 (trang 111)
không dạy.
3)
UNIT 12:
LET’S EAT
6 tiết
73
A1
74
A1,2
75
A3(a),4
76
77
LANGUAGE FOCUS 4
UNIT 13:
ACTIVITIES
1 tiết
5 tiết
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
4)
UNIT 15:
GOING OUT
Add some questions
B1
78
B2,4
79
LANGUAGE FOCUS 4
80
A1,4
81
A3,5
82
B1,4
83
B2+A2
84
B3
85
UNIT 14:
FREETIME FUN
Trả và chữa bài kiểm tra số 3
Add some questions
A1
86
A2
87
A3
88
B1,2
89
B3,4
1 tiết
90
REVISION
1 tiết
91
6 tiết
92
5 tiết
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4)
A1
- Phần A3b (trang 116,
117) không dạy.
UNIT 16:
PEOPLE AND
PLACES
REVISION
Kiểm tra học kì II
5 tiết
2 tiết
1 tiết
93
A2,3
94
A2
95
Trả và chữa bài kiểm tra số 4
96
B1,2
97
B3,4
98
A1,2
99
A3,4
100
B1,3
101
B4
102
B2,5
103
LANGUAGE FOCUS 5
104
REVISION
105
Kiểm tra học kì II
================================================================================
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH 8
- Học kì I: 54 tiết
- Học kì II: 51 tiết
- Cả năm: 105 tiết.
BÀI
Ôn tập khảo sát/ hướng
dẫn PP học bộ môn
UNIT 1:
MY FRIENDS
UNIT 2:
MAKING
Số tiết/tuần: 03/ tuần
Số tiết/tuần: 03/ tuần
SỐ
TIẾT
KHUNG Tiết
1 tiết
5 tiết
5 tiết
1
Các tiết kiểm tra: 20, 40
Các tiết kiểm tra: 73, 88
Học kì I:
NỘI DUNG TIẾT
Đối với các lớp hs
Đối với các lớp còn lại
Khá, Giỏi (lớp:
(lớp: ..............................................)
....................................)
Khảo sát đầu năm/ Hướng dẫn PP học bộ môn
3
Getting started + Listen
and read
Speak + Listen
4
Read
5
Write
6
Language focus
Getting started + Listen
and read
Listen + Speak
2
7
8
9
10
11
UNIT 3:
6 tiết
12
13
Language focuus 1
Read
Write (bỏ phần 3 trang
24 )
Language focus
Getting started + Listen
and Read
Speak
Do GV tự thiết kế
- Phần 3 (trang 24)
không dạy.
- Có thể ghép phần
Language Focus vào tiết
AT HOME
18 (REVISION).
14
REVISION
2 tiết
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
1)
1 tiết
UNIT 4:
OUR PAST
Review the steps of cooking
Listen
”Special Chinese Fried Rice”
15
Read
16
Write
17
Language focus
18
REVISION
19
REVISION
20
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 1)
21
7 tiết
22
Things you used to do last
year
23
26
Trả và chữa bài kiểm tra số 1
Sammarize the story
Read
Write
27
Introduce pre of time
24
25
UNIT 5:
STUDY HABITS
6 tiết
Getting started + Listen
and read
Speak + Language focus
4
Listen
29
Language Focus 1,2,3
Getting started + Listen
and read
Listen + Speak
30
Read (1)
28
31
32
Language focus 1
Read (2)
Write
- Phần Read (trang 49)
tăng thời lượng thành 2
33
Language focus 3, 4
34
UNIT 6:
THE YOUNG
PIONEERS CLUB
35
5 tiết
36
37
38
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
2)
1 tiết
39
1 tiết
40
41
UNIT 7:
MY
NEIGHBORHOOD
42
6 tiết
43
44
45
46
47
UNIT 8:
Review from U4 to U6
Language focus
(bỏ phần 2 trang 52 )
Getting started + Listen
and read + Language
focus 2
Speak + Language focus
3
Listen + Language focus
1
Read (bỏ câu “g” trang
57)
Write
- Phần Read trang 57
sửa “from 15 to 30”
thành “from 16 to 30”
- Bài tập 2: sửa “ansers”
thành “answers”
- Câu g không dạy.
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 2)
Getting started + Listen
and read + Language
focus 1,2,3
Speak + Language focus
4
Listen + Language focus
5
Trả và chữa bài kiểm tra số 2
Give some more questions
Read
Write
Getting started + Listen
and read + Language
focus 4
- Có thể linh hoạt ghép
các bài tập của phần
Language focus vào tiết
chữa bài kiểm tra số 2.
REVISION
2 tiết
Kiểm tra học kì I
1 tiết
BÀI
UNIT 9:
A FIRST - AID
COURSE
48
Speak + Language 3,5
49
Listen + Language 1,2
50
Read
51
Write
52
Review from U1 to U4
REVISION
53
Review from U5 to U8
REVISION
54
Kiểm tra học kì I
Học kì II:
NỘI DUNG TIẾT
SỐ
Đối với các lớp hs
TIẾT
Đối với các lớp còn lại
Khá, Giỏi (lớp:
KHUNG Tiết
(lớp: .......................................)
..............................)
Getting started + Listen
55
and read
Speak + Language focus
5 tiết
56
Give wordcues
4
Listen + Language focus
57
2,3
Read + Language focus
58
1
59
Write
Getting started + Listen
60
and read
61
Give more situations
Speak
62
63
Add ‘gap fill’ exercise
64
Write
65
69
Language focus 1,2,4
Getting started + Listen - Có thể ghép phần
and read
Language Focus vào
Speak + Language focus tiết 71 (REVISION).
3, 4
Listen + Language focus
1,2
Read
70
Write
66
UNIT 11:
TRAVELING
AROUND
VIET NAM
67
5 tiết
REVISION
2 tiết
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
3)
1 tiết
68
71
REVISION
Do Ex in WB
72
REVISION
73
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3)
Getting started + Listen
and read
Speak
74
75
UNIT 12:
A VACATION
ABROAD
76
7 tiết
Listen + Language focus
3
Read
77
Language focus 3
Listen
Trả và chữa bài kiểm tra số 3
78
Read
79
Write
80
Language focus 1, 2
Language focus
Getting started + Listen
and read
Speak
81
82
UNIT 13:
FESTIVALS
6 tiết
83
Read
85
Write
Language focus 1, 2, 3
Language focus
1 tiết
87
REVISION
1 tiết
88
Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4)
7 tiết
89
Getting started + Listen
and read
Speak
90
91
92
6 tiết
Language focus 4
Listen
Trả và chữa bài kiểm tra số 4
93
Read
94
Write
95
97
Language focus 1,2,3
Getting started + Listen
and read
Speak
98
Listen (Unit 16)
99
Read
100
Write
96
UNIT 15:
COMPUTERS
Listen
84
86
REVISION
Kiểm tra 1 tiết (Bài số
4)
UNIT 14:
WONDERS OF THE
Language focus 4
- Thay phần Listen bài
15 bằng phần Listen bài
16.
- Thay từ “To” thành
“From” ở dòng 6á
trang 145.
- Thay “Delhi” thành
“New Delhi” ở dòng
Language focus
101
REVISION
Kiểm tra học kì II
UNIT 16:
3 tiết
1 tiết
102
Review from U1 to U5
REVISION
103
Review from U6 to U10
REVISION
104
Review from U11 to U16
REVISION
105
Kiểm tra học kì II
Không dạy
Song Vân, ngày ..... tháng ..... năm 2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂN YÊN
TRƯỜNG THCS SONG VÂN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN : TIẾNG ANH 7, 8
Giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Tổ: Năng Khiếu – Ngoại Ngữ
Năm học: 2016 - 2017