Tải bản đầy đủ (.docx) (85 trang)

Tiếng anh giao tiếp cấp tốc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (307.37 KB, 85 trang )

MỤC LỤC

LỜI NÓI ĐẦU
Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh luôn là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến nhất
trên thế giới. Tất cả các lĩnh vực đều cần đến nó như là một trong những bệ
phóng để phát triển. Không chỉ có vậy, hằng ngày chúng ta cũng tiếp xúc rất
nhiều với ngôn ngữ này. Nếu không tự trang bị cho mình một lượng kiến thức
về tiếng Anh thì chúng ta sẽ gặp khó khăn trong công việc. Tuy nhiên, không
phải ai cũng có điều kiện, có thời gian được tiếp xúc với tiếng Anh thường
xuyên. Vì vậy, chúng tôi biên soạn cuốn sách này để dành cho những độc giả
có nhu cầu học nhanh tiếng Anh, để dung nạp một lượng kiêh thức nhất định
trong thời gian tương đối ngắn, nhằm phục vụ tốt hơn cho công việc của
chính người đang có nhu cầu tiếp xúc và làm quen với tiếng Anh.
Với đối tượng là độc giả lần đầu tiên làm quen với tiếng Anh, chúng tôi đã
biên soạn theo phương pháp từ những cái đơn giản và thiết yếu nhất đến
những phần kiến thức mở rộng nhằm làm phong phú thêm thông tin cho
người đọc.
Chúng tôi hi vọng rằng sẽ làm cuốn cẩm nang thực sự hữu ích với những ai
có nhu cầu tìm hiểu, làm quen và sử dụng tiếng Anh ở mức độ sơ cấp trong
thời gian ngắn nhất có thể. Cuốn sách này rất phù hợp đối tượng độc giả là
những người lao động hằng ngày, những người sắp ra nước ngoài làm việc
mà có nhu cầu tìm hiểu và vận dụng tiếng Anh, ngoài ra do tính phổ biến của
ngôn ngữ này nên mọi tầng lớp trong xã hội có nhu cầu bắt đầu làm quen vói
tiếng Anh đều có thể tìm thấy những thông tin bổ ích mà chúng tôi trình bày
trong cuốn sách Tiếng Anh cấp tốc, trân trọng giới thiệu đến độc giả.
Tác giả


BÀI 1
Chào gặp mặt
I. MẪU CÂU


-Hello!
-> Chào anh!
- Hi!
-> Chào anh!
-Hi there!
-> Xin chào!
-Good morning.
-> Chào buổi sáng.
-Good afternoon.
-> Chào buổi chiều
-Good evening.
-> Chào buổi tối.
-Glad to meet you.
-> Rất vui được làm quen với anh.
-Please to meet you!
-> Rất vui được làm quen với anh!
-I’m glad to see you here!
->Rất vinh hạnh được gặp anh!
-Nice to meet you!
-> Rất hân hạnh được gặp anh!
-It’s very nice to meet you!
-> Rất vui được gặp
-Nice to meet you too!
-> Tôi cũng rất hân hạnh được biết anh!
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: Good evening!
-> Chào cậu!
B: Good evening! What's your name?
-> Chào cậu! Cậu tên là gì?

A: My name is Trang. What about you?
-> Mình là Trang. Còn cậu?
B: I'm Son. I come from Nha Trang.
-> Minh là Sơn. Mình đến từ Nha Trang.
A: Oh, great. Have a nice party.
-> Ồ, thật tuyệt. Chúc cậu có bữa tiệc vui vẻ.
Hội thoại 2
A: Hello!
-> Chào anh!
B: Hello! Glad to see you.
-> Chào anh! Rất hân hạnh được làm quen với anh
A: Where are you from?


-> Anh từ đâu đến?
B: I am from Ho Chi Minh City. And you? 
-> Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, Còn anh thì sao?
A: I’m from Hai Phong.
->Tôi đến từ Hải Phòng.
III. Từ vựng
Glad: vui
Meet: gặp
See: gặp, nhìn thấy
To be from: đến từ
Come: đến
Pleased: vui, hân hạnh
Great: tuyệt
Điểm cần lưu ý
Có rất nhiều cách để nói “Xin chào” bằng tiếng Anh. Đôi khi bạn chỉ nói lời
chào rất nhanh khi bạn gặp ai đó. Nhưng có khi lời chào lại kéo theo cả một

đoạn hội thoại dài hơn.
* Khi gặp người quen, bạn bè hay đồng nghiệp, bạn có thể chào:
-Hi!
-> Chào!
-Hello!
-> Xin chào!
- Hello, everyone!
-> Chào mọi người!
* Đối với bạn bè thân thiết, người ta thường dùng tiếng lóng khi chào hỏị.
-Howdy!
-> Xin chào!
-Hey!
-> Này!
-Yo!
->Chào!
-Hiya!
-> Xin chào!
*Nếu là lần đầu gặp mặt, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
- Glad meet you!
- It’s nice to meet you!
- I’m pleased to meet you!
- It’s a pleasure to meet you!
-> Thật vui được gặp anh!
*Trong những buổi tiệc, sự kiện xã hội hay trong môi trường kinh doanh, lại
thường sử dụng những cách chào hỏi trang trọng hơn: 
- Welcome!
-> Chào mừng anh!
-You are very welcome!
-> Hoan nghênh anh đã đến!
- You are very welcome to join us!

-> Chào mừng bạn đến tham gia cùng chúng 


BÀI 2
Thăm hỏi
I. MẪU CÂU
- How are things with you?
-> Anh khoẻ không?
- How are you?
->Anh có khỏe không?
- How’re you doing?
-> Dạo này anh khoẻ không?
- How’s everything going?
->Mọi việc diễn ra thế nào?
- How’s life?
-> Anh sống thế nào?
- What are you doing these days?
-> Dạo này anh thế nào?
- What’s the latest?
-> Gần đây anh sống thế nào?
- How have you been?
->Anh thế nào?
- How have you been doing?
->Dạo này anh sống thế nào?
- What have you been doing?
-> Dạo này anh làm gì vậy?
- What have you been up to?
-> Dạo này anh bận việc gì vậy?
- You haven’t changed much.
-> Anh không thay đổi nhiều.

- You look great.
-> Trông anh rất khoẻ.
- Are you gaining weight?
-> Dạo này anh béo lên phải không?
- Fine, thank you.
-> Khỏe, cảm ơn.
- I’m fine, thank you.
->Tôi khoẻ, cảm ơn anh.
-I'm doing fine.
-> Tôi rất khoẻ.
- Great. You?
-> Rất khoẻ. Còn anh?
-I can't complain too much.
-> Tôi không có gì phải phàn nàn quá nhiều.
- Not very bad, thank you.
-> vẫn khoẻ, cảm ơn anh.
- Nothing special.
-> Không có gì đặc biệt.
-Surviving, thanks.


-> Cũng tạm, cảm ơn.
- Not bad.
-> Cũng được.
- Not so good.
-> Không được tốt lắm.
- Same as ever.
-> vẫn như trước.
- Same old.
->vẫn như mọi khi.

-I’m fine, thank you.
-> Tôi rất khoẻ, cảm ơn anh.
- Not so good.
-> Không khỏe lắm.
- Nothing special.
-> vẫn bình thường.
- Oh, same as usual.
-> vẫn bình thường như mọi ngày.
- Why are you in a hurry?
->Làm gì mà cậu vội
- Where are you going?
-> Anh đi đâu vậy?
- Are you used to life in Vietnam?
-> Anh đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa?
- Where did you learn English?
-> Anh học tiêhg Anh ở đâu?
II. HỘI THOẠI
Hội thoai 1
A: Hi, Huong!
-> Chào Hương!
B: Hello, Hoa! How have you been?
-> Chào cậu! Dạo này cậu sống thế nào?
A: I’m fine, thanks.
-> Mình ổn, cảm ơn cậu.
B: Where are you going?
-> Cậu định đi đâu vậy?
A: I am going to library.
-> Mình định đến thư viện.
Hội thoại 2
A: Hey! We haven't seen you for ages.

-> ồ!Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau.
B: Glad to meet you again.
-> Rất vui được gặp lại cậu.
A: Are you used to life in Vietnam?
-> Anh đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa?
B: Oh, everything is alright now.
-> Ồ, đến giờ thì mọi chuyện đều ổn
A: Great to hear that.
-> Thật tuyệt khi được nghe điều đó. 


III. TỪ VỰNG
Fine: khỏe, tối
To be used to: quen
How: như thế nào, ra sao
Same: giống, như
Alright: ổn
Hear: nghe
For ages: đã lâu
Điểm cần lưu ý
Trong Tiếng Anh giao tiếp thường ngày, khi ai đó hỏi rằng “ How are you?”,
các bạn nên trả lời là “Fine, thank you” dù biết rằng tình trạng sức khỏe của
các bạn đang có chút vấn đề.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể, các bạn cũng có thể trả lời
bằng các mẫu câu như:
- Im so so.
-> Mình thấy bình thường.
- I’m not very well.
->Mình thấy không được khỏe lắm. 



BÀI 3
Giới thiệu
I. MẨU CẦU ĐÀM THOẠI
- Hi, I’m Thuy.
->Xin chào. Tôi là Thùy.
- Hi! My name is Huong. This is Giang.
-> Xin chào! Tên tôi là Hương. Còn đây là Giang.
- May I introduce myself? I’m Ngoe Minh.
->Tôi có thể tự giới thiệu được. Tôi là Ngọc Minh.
- Please let me introduce myself.
-> Cho phép tôi được tự giới thiệu về mình nhé.
- How do you do? My name is Thanh Tung. I’m a teacher of Hoang Van Thu
high school.
-> Chào anh. Tên tôi là Thanh Tùng. Tôi là giáo viên của trường THPT Hoàng
Văn Thụ.
- It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Anh Thu.
-> Rất vui được làm quen với anh. Tên tôi là Anh Thư.
- Allow me to introduce myself. I'm Hung, a new member from English
department.
-> Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tôi là Hưng, thành viên mới của ban tiếng
Anh.
- I don't think we've known each other before. I'm Loan.
->Tôi nghĩ trước đây chúng ta chưa từng gặp nhau. Tôi là Loan.
- Excuse me, are you Mr. Nam? My name is Khanh.
-> Xin lỗi, anh là Nam phải không ạ? Tôi là Khánh.
- How do you do. I don't think we've met. My name is Thu Ha, general
director of Mello Fashion Company.
-> Chào anh. Tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau. Tôi là Thu Hà, tổng
giám đốc công ty thời trang

- Hello, you must be Mrs. Tra. I'm Nga, from Hanoi.
-> Xin chào, chắc chị là chị Trà. Tôi là Nga, đến từ Hà Nội.
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: Hi everybody! Let me introduce myself. I'm Ha, from sales department.
-> Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tôi là Hà, nhân viên phòng bán hàng.
B: Nice to meet you.
-> Rất hân hạnh được làm quen với cô.
A: Please to meet you, too!
-> Tôi cũng rất hân hạnh được gặp các anh.
B: Miss Ha, this is Mr. Trong, our general director.
-> Cô Hương này, đây là ông Trọng, tổng giám dốc của công ty chúng tôi.
A: It’s pleasure to meet you.
-> Rất hân hạnh được gặp ông.
Hội thoại 2
A: Good morning, sir!


B: Good morning!
-> Xin chào!
A: Please to meet you.
> Rất hân hạnh được gặp ông.
B: Please to meet you, too.
-> Tôi cũng rất vui được biết anh.
A: Please allow me to introduce myself. I’m Hoang.
-> Cho phép tôi tự giới thiệu. là Hoàng.
B: I’m Tran Khang, a lecturer of Hanoi University.
-> Còn tôi là Trần Khang, giảng viên của trường Đại học Hà Nội.
III. TỪ VỰNG
name:

tên
this is:
đây là
I’d like to: tôi muôh
introduce: giới thiệu
know:
biết
allow:
cho phép
brief:ngắn gọn
look forward:
mong chờ
make acquaintance: làm quen
Điểm cần lưu ý
* Khi muốn giới thiệu về chính mình, chúng ta thường nói:
- I am John.
-> Tôi là John.
- My name is Peter.
Tên tôi là Peter.
- Hello, my name is Hung.
-> Xin chào, tờn tụi là Hưng
* Để giới thiệu ai đó trong những tình huống thông thường, chúng ta nói:
- This is John Davis, and this is Peter Smith.
-> Đây là John Davis, và đây là Peter Smith.
- Mr. Binh, this is Miss Loan. Miss Loan, this is Mr. Binh.
-> Giới thiệu với anh Bình, đây là cô Loan. Giới thiệu với cô Loan, đây là anh
Bình.
- I'd like you to meet Mr. Park.
-> Tôi muôh anh gặp ông Park.
- Have you met before?

-> Trước đây hai bạn đã gặp nhau chưa?
* Trong trường hợp trang trọng, ta thường dùng các mẫu câu sau: (những
mẫu câu này rất ít khi dùng để giới thiệu trong giao tiếp hàng ngày)
- Allow me to make a brief introduction of myself.
-> Xin cho phép tôi được giới thiệu đôi chút về bản thân mình.
- May I introduce Doctor Smith to you?
-> Tôi giới thiệu anh với tiến sĩ Smith nhé?
- Allow me to introduce myself. I'm Thang.
->Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tôi là Thắng.
* Khi được giới thiệu với người khác, bạn có thể
- What a pleasure to meet you.
- Nice to meet you.


- Pleased to meet you.
- I'm happy to meet you.
-> Rất vui được gặp anh.
* Nếu đối phương là người có chức quyền, bạn muốn thể hiện sự ngưỡng mộ,
khi đó bạn có thể
-I have been looking forward to meeting you!
-> Từ lâu tôi đã mong muốn được gặp anh.
- I've heard a lot about you!
-> Tôi đã được nghe nói nhiều về anh!
-I am pleased to make your acquaintance.
->Tôi rất vui khi được quen biết anh.
- I have been looking forward to meeting you.
-> Tôi rất mong được gặp anh.

BÀI 4
Hỏi giờ giấc - ngày tháng

I. MẪU CÂU
- What is the time?
-> Mấy giờ rồi nhỉ?
- What time is it now?
-> Hiện tại là mấy giờ?
- Do you have the time?
->Anh có biết mấy giờ không?
- Have you'got the time?
-> Anh biết mấy giờ không?
- What time have you got?
-> Mấy giờ rồi hả anh?
- May I ask the time?
-> Tôi có thể hỏi anh mấy giờ được không?
- Could you tell me what time is it now?
-> Anh có thể nói cho tôi biết mấy giờ được không?
- It is ten past one.
1 giờ 10 phút.
- It is five to two.
-> 2 giờ kém năm phút.
- It is half past three.
-> 3 giờ 30 phút.
- What's the date today?
-> Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- What day is it?
-> Đó là ngày bao nhiêu?
- What date is it today?
-> Hôm nay ngày bao nhiêu?
- It's June fifteenth.
-> Hôm nay là ngày 15 tháng 6.



- It's the seventh.
-> Hôm nay là ngày mồng 7.
II. HỘI THOẠI
Hội thoai 1
A: May I ask the time, Hoa?
-> Hoa này, cho tôi hỏi bạn mấy giờ rồi nhỉ?
B: It’s five ten.
-> Bây giờ là 5 giờ
A: Thank you.
-> Cảm ơn cậu.
B: You’re welcome.
-> Không có gì.
Hội thoại 2
A: What's the date?
-> Hôm nay ngày bao nhiêu vậy ?
B: It's June eighteenth.
-> Ngày 18 tháng 6.
A: Thanks a lot.
-* Cảm ơn rất nhiều.
B: Not at all.
-> Không có gì.
III. TỪ VỰNG
time:thời gian
date: ngày tháng
hour:giờ
minute: phút
second: giây
past: hơn
to: kém

clock:
đồng hồ treo tường
watch: đồng hồ đeo tay
Điểm cần lưu ý
* Khi nói giờ bằng tiếng Anh, thông thường các bạn nói theo thứ tự giờ trước,
phút sau:
- It’s five ten.
-> Bây giờ là 5 giờ
- It is nine twenty now.
-> Bây giờ là 9 giờ 20.
* Cách nói giờ chính xác
- It's eleven.
-> Bây giờ là 11 giờ đúng.
- It's exactly eight o'clock.
-> Chính xác bây giờ là 8 giờ.
- It's ten o'clock sharp.
-> Vừa đúng 10 giờ.
- It's seven o'clock on the dot.
* Bây giờ là 7 giờ đúng.
* Cách nói giờ gần đúng


- It's about eleven.
Bây giờ khoảng 11 giờ.
- It's not quite four.
-> Gần 4 giờ rồi.
- It's just after four.
-> Chỉ hơn 4 giờ một chút.
- It's almost five-thirty.
-> Gần 5 rưỡi.

-I guess it's around nine.
-+ Tôi đoán bây giờ khoảng 9 giờ.
* Với các mốc thời gian đặc biệt khi diễn đạt giờ hơn hoặc kém, ta có thể nói:
+ Giờ hơn:
- It is + phút + past + giò
- It is twenty-five past ten.
-> Bây giờ là 10 giờ 25 phút.
- It’s ten past two.
-> Hai giờ 10.
+ Giờ kém:
- It is + phút + to + giò
- It is five to eight.
-> Tám giờ kém 5 phút.
It’s seven to ten now.
-> Bây giờ là 10 giờ kém 7 phút.
+Half: rưỡi
- It’s half past four.
-> Bốn rưỡi.
+ A quarter: 15 phút
- It is a quarter past ten.
-> 10 giờ 15 phút.
- It’s a quarter to six.
-> 6 giờ kém 15.
* Trong câu nói thường ngày, người ta thường nói đơn giản như sau:
- It’s five.
-> 5 giờ
- It is four thirty.
-> 4 rưỡi.
- It’s twelve fifteen.
-> 12 giờ 15.

- It’s eleven fifty.
-> 12 giờ kém 10.


BÀI 5
Nói chuyện về thời tiết
I. MẨU CÂU
- What is the weather like?
-> Thời tiết thế nào?
- How is the weather today?
-> Thời tiết hôm nay thế nào?
- How is the weather there?
-> Thời tiết ở đó thế nào?
- Do you know the weather forecast for tomorrow?
-> Anh có biết dự báo thời tiết ngày mai thế nào không?
- Do you think it will be fine tomorrow?
-> Anh có nghĩ ngày mai trời sẽ đẹp không?
- I hope the weather forecast is right.
-> Tôi hi vọng dự báo thời tiết chính xác.
-I hope it’ll clear up.
-> Tôi hi vọng bầu trời quang đãng.
- The weather is nice, isn’t it?
-> Thời tiết rất đẹp phải không?
- Do you think it’ll be sunny today?
-> Anh có nghĩ hôm nay
- It was cloudy in the morning.
-> Buổi sáng trời có nhiều mây.
- It’s fine.
-> Trời đẹp.
- It’s snowing.

-> Trời có tuyết.
- It’s very bright.
-> Trời rất sáng sủa.
- It looks like rain.
-> Hình như trời sắp mưa.
- The rain will be soon over.
-> Mưa sap tạnh
rồi.
- The snow is ten centimetre deep.
-> Tuyết rơi dày 10cm.
- The ground is white with snow.
-> Mặt đất đầy tuyết trắng.
- We have a snowstorm this morning.
-> Sáng nay có một cơn bão tuyết.
- It’s dull today.
->Trời hôm nay thật ảm đạm.
- It’s cool.
-> Trời thật mát mẻ.
- It’s freezing cold.
-> Trời lạnh buổi.
- The wind is rising.


-> Gió đang nổi.
- The weather is threatenning, isn’t it?
-> Thời tiết đáng sợ nhỉ?
- The wind is blowing from the south.
-> Gió đang thổi từ hướng Nam.
- It has begun to snow.
-> Trời bắt đầu đổ tuyết.

- It is very hot.
-> Trời rất nóng.
- It doesn't rain tomorrow.
-> Trời không mưa vào ngày mai.
- I don't go to school because it’s raining.
-> Tôi không đến trường bởi vì trời mưa.
- The sky is blue.
->Bầu trời rất trong xanh.
- In spring, it's warm and cool.
-> Vào mùa xuân trời ấm áp và mát mẻ.
- In summer, it is very hot and people feel tired.
-> Vào mùa hè, trời rất
nóng và mọi người đều cảm thấy mệt mỏi.
- It's cloudy in Hanoi this morning.
-> Sáng nay ở Hà Nội, trời rất nhiều mây.
- It is raining heavily.
-> Trời đang mưa to.
- It's only a shower.
-> Chỉ là một trận mưa rào thôi.
- It's raining cats and dogs.
-> Trời mưa như trút nước.
- What awful weather we have been having.
-> Chúng ta phải chịu đựng thời tiết thật khủng khiếp.
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: What is the weather like today?
-> Thời tiết hôm nay thế nào?
B: It is sunny.
-> Trời có nắng.
A: Oh, that’s wonderful! I am going to go camping with my classmates today.

-> Ồ, thật tuyệt. Hôm nay mình đang có kế hoạch đi cắm trại với các bạn
cùng lớp.
Hội thoại 2
A: You look so tired.
-> Trông cậu có vẻ mệt mỏi đấy.
B: Yes, I feel so tired today, I can’t stand such the bad weather.
-> Đúng vậy, hôm nay mình thấy rất mệt. Mình không thể chịu được kiểu
thời tiết này.
A: You’re right. It’s too hot today.
-> Cậu nói đúng. Hôm nay trời nóng quá.
B: Would you like to go swimming now?
-> Cậu có muốn ra đi bơi một lát không?
A: That’s alright. Let’s go.


-> Được đấy. Chúng ta đi thôi.
III.TỪ VỰNG
weather: thời tiết
sunny:
nắng
cloudy:
nhiều mây
rain:
mưa
muggy:
oi bức và nồm
snow:
tuyết
lovely day:ngày đẹp trời
terrible: kinh khủng

glorious: đẹp
Điểm cần lưu ý
* Câu hỏi thông dụng nhất khi muốn hỏi về tình hình thời tiết trong ngày đó
là:
- What’s the weather like?
-> Thời tiết hôm nay thế nào?
- Ngoài ra, các bạn có thể diễn đạt bằng các cách khác như:
- How’s the weather?
-> Thời tiết như thế nào?
- Do you know the weather forecast for...?
-> Bạn có biết thời tiết…thế nào không?
* Khi trả lời, các bạn có rất nhiều cách để nói về thời tiết. Một vài cách đơn
giản, thông dụng nhất đó là:
- It’s sunny.
-> Trời nắng.
- It’s raining.
-> Trời đang mưa.
- It’s cold.
->Trời lạnh.
- It’s so hot.
-> Trời nóng quá.


BÀI 6
Tìm hiểu sở thích, thói quen của người khác
I. MẨU CÂU
- What do you like to do?
-> Chị thích làm gì?
- What are you into?
-> Niềm say mê của chị là gì?

- What's your hobby?
-> Sở thích của anh là gì?
- What are you interested in?
-> Anh thích cái gì?
- You have good taste in fashion, don't you?
-> Sở thích của chị là thời trang phải không?
- I'm interested in music.
-> Tôi thích âm nhạc.
- What's your favorite color?
-> Anh thích nhất màu nào?
- Do you like going fishing?
-> Anh có thích đi câu cá không?
- Are you fond of spicy food?
-> Anh có thích ăn đồ cay không?
- Are you into comedy or serious drama?
-> Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu ?
- I like sports and camping.
-> Tôi thích các môn thể thao và cắm trại.
-> She really enjoys shopping.
-> Chị ấy rất thích đi mua
- I'd like to go swimming anytime.
-> Lúc nào tôi cũng thích đi bơi.
- I like reading a lot of science fiction.
-> Tôi đọc rất nhiều sách khoa học.
- I adore traveling.
-> Tôi yêu thích du lịch.
- I fancy music.
-> Tôi yêu âm nhạc.
- We all hate gossiping.
-> Tất cả chúng tôi đều ghét buôn chuyện.

- I'm not very interested in history.
-> Thực sự tôi không quan tâm mấy đến lịch sử.
- He is not keen on opera.
-> Tôi không thích nhạc kịch lắm.
- Camping is not my thing.
-> Cắm trại không phải là sở thích của
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1


A: Do you like playing football?
-> Anh có thích chơi bóng đá không?
B: Actually, playing football is not my thing.
-> Thực ra, bóng đá không phải là thích của tôi.
A: You have never played it, have you?
-> Anh chưa từng chơi môn thể thao này phải không?
B: No, I haven’t.
-> Đúng vậy, tôi chưa chơi bao giờ.
Hội thoại 2
A: What do you often do in your free time?
-> Khi có thời gian rảnh rỗ cậu thường thích làm gì?
B: I often listen to music. I like listening to music so much.
-> Minh thường nghe nhạc. Mình rất thích nghe nhạc.
A: Sounds great. Let’s join a music club if you like.
-> Hay quá. Nếu cậu muốn, chúng ta sẽ cùng tham gia vào một câu lạc bộ
âm nhạc nhé.
B: OK, I’d love to.
-> Được thôi, mình rất sẵn lòng.
III. TỪ VỰNG
like:

thích
dislike:
không thích
swimming:
bơi lội
tobe keen on: thích
adore:
yêu thích
travel:
đi du lịch
music:
âm nhạc
music club:
câu lạc bộ âm nhạc
fancy:
yêu thích
Điểm cần lưu ý
Trong tiếng Anh, like - thích và dislike - không thích) có những mức độ diễn
đạt rất phong phú.
* Khi thích một thứ gì đó đến mức đam mê, các bạn có thể diễn đạt:
- He is attached to drinking beer.
-> Ông ấy nghiện uống bia.
- My brother is addicted to football.
-> Anh trai tôi nghiện bóng đá.
- She is crazy about cosmetics.
-> Cô ấy phát cuồng lên với mỹ phẩm.
- Nhung is fancy about fashion.
-> Nhung cuồng nhiệt vời thời trang.
* Khi thích một người nào đó, các bạn có thể
- I think I fall for/love/fall in love with her/ him.

-> Tôi nghĩ tôi yêu cô ấy / anh ấy.
- I am enchanted by her beauty.
-> Tôi bị quyến rủ bởi vẻ đẹp của cô ấy.
- I am captivated by her eyes/ his eyes.
-> Tôi bị mê đắm bời đôi mắt của cô ấy / anh ấy.
- I am fascinated with her charming personality.
-> Tôi hoàn toàn bị chinh phục bởi sự hiền dịu của cô ấy.


- I adore/worship her.
-> Tôi yêu cô ấy tha thiết.
* Khi không thích một thứ gỉ đó, các bạn có thể diễn đạt một cách lịch sự với
“don’t like”.
- I don’t really like it.
-> Tôi không thích nó lắm.
- I am not very fond of it.
-> Tôi không thích cái đó.
- It’s not really my favorite thing.
-> Đó không phải là thứ tôi thích.
* Đối với những trường hợp mạnh dạn và thẳng thắn hơn nữa, các bạn có thể
nói:
-I dislike/hate/detest it.
-> Tôi không thích / ghét / ghét cay ghét đắng nó.
- I can’t stand/bear it.
-> Tôi không thể chịu đựng được điều đó.


BÀI 7
Hỏi đường
I. MẪU CÂU

- Could you tell me how to get to Thai Thinh road?
-> Anh chỉ cho tôi đường đến đường Thái Thịnh được không?
- Can you show me the way to Trang Tien Plaza?
-> Anh có thể chỉ cho tôi đường đến trung tâm thương mại Tràng Tiền được
không?
- I’d like to go to Gia Lam station, can you tell me the way?
-> Tôi muốn tới ga Gia Lâm, anh có thể chỉ đường giúp tôi được không?
- Do you mind showing me the way to the supermarket, please?
-> Anh làm ơn chỉ cho tôi đường đến siêu thị được không? 
- Do you mind showing me the way to central post office, please?
-> Làm ơn chỉ cho tôi đường đến bưu điện trung tâm
- Could you please show me the way to National Library?
-> Anh làm ơn chỉ giúp tôi đường tới thư viện quốc gia nhé?
- How far is it from here to West Lake?
-> Từ đây tới hồ Tây bao xa?
- Can I take a bus to West Lake?
-> Tôi có thể đi xe buýt tới hồ Tây được không?
- How long does it take to get to the South station?
-> Đến bến xe phía Nam mất bao nhiêu thời gian?
- Can I go to Bac Ha International School on foot?
-> Tôi có thể đi bộ tới trường quốc tế Bắc Hà được không?
- Does this bus go to Ton Due Thang street?
-> Tuyến xe buýt này có đi đến phố Tôn Đức Thắng không?
- I'm looking for Kim Lien street. Can you show where it is?
-> Tôi đang tìm phố Kim Liên. Anh có thể cho tôi biết nó ở đâu đước không?
- Is there any other way of getting to Thong Nhat park?
-> Có con đường nào khác đến công viên Thống Nhất không?
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: Excuse me?

->Xin lỗi?
B: Hi there! What can I help you?
-> Chào anh! Tôi có thể giúp gì cho anh không?
A: I’d like to go to Gia Lam railway station, can you tell me the way?
-> Tôi muốn tới ga Gia Lâm, anh có thể chỉ đường giúp tôi không?
B: Yes, you go straight ahead about 100 meters.
 Vâng, anh cứ đi thẳng khoảng 100 mét nữa tới.
A: That’s very kind of you.
-> Anh thật tốt quá.
B: Don’t mention it! Welcome to Hanoi.
-> Không có gì!Chào mừng anh đến Hà Nội.
Hội thoại 2


A: Excuse me. Is there a fashion shop for men near here?
-> Xin lỗi, làm ơn cho hỏi có cửa hàng quần áo nào dành cho nam ở gần đây
không?
B: Yes. There are some on Cau Giay street.
-> Vâng. Có một vài cửa hàng ở trên đừờng cầu Giấy đấy.
A: Could you tell me how to get there, please?
-> Anh có thể chỉ tôi đường đến đó
B: Go straight ahead about five hundred metres then turn left. You’ll easily
see them along the street.
-> Chị đi thẳng khoảng 500m rẽ trái. Anh dễ dàng nhìn thấy chúng dọc con
phố này.
A: Thank you.
-> Cảm ơn anh.
B: You are welcome.
->Không có gì.
III. TỪ VỰNG

tell:
nói
show:
chỉ
how far: bao xa
way:
đường, cách
supermarket: siêu thị
station:
bến xe, nhà ga
Along:
dọc theo
park:
công viên
get to:
đi tới
Điểm cần lưu ý
- Could you please tell me where the university is, please?
- Could you tell me how to get to the university?
- Would you please direct me to university, please?
-* Anh có thể chỉ cho tôi đường tới trường đại học
* Khi bạn bị lạc đường, bạn có thể đặt các câu hỏi để tìm ra phương hướng
cho mình:
- I can't find my way to the railway station. Could you help me, please?
-> Tôi không thể tìm được đường đến nhà ga xe lửa. Anh có thể giúp tôi được
không?
- I was wondering if you could help me. I've got lost on my way to the hotel.
Tôi đang băn khoăn không biết anh có thể giúp tôi không. Tôi bị lạc trên
đường đến khách sạn của tôi.
- Excuse me. May I ask where I am now?

-> Xin lỗi.Làm ơn nói cho tôi biết tôi đang ở đâu được không?
* Khi muốn hỏi về tuyến đường, các bạn có thể
- Would you kindly tell me the way to the station?
-> Anh có thể nói cho tôi đường tới nhà ga không?
* Would you please direct me to university, please?
-> Anh có thể chỉ cho tôi đường tới trường đại học không?
- Excuse me, is there a shortcut I can take a Town Hall?
-> Xin lỗi, có đường tắt nào để tôi có thể đến Tòa Thị Chính không?
- Will you toll me the best way to Town Hall?
-> Anh có thể nói cho tôi cách nhanh nhất Thị Chính không?


- Could you please show me the way to the airport on this map?
-> Anh có thể chỉ giúp tôi đường tới sân bay bang tấm bản đồ này không?
- How can I get to the town center?
-> Tôi có thể đến trung tâm thành phố bằng cách nào?


BÀI 8
Chỉ đường
I. MẪU CÂU
- Go straight down this Street.
-> Hãy đi thẳng theo con đường này.
- Go down this Street about forty meters.
-> Đi dọc theo con đường này khoảng 40m.
- Turn right at the first traffic light
-> Đến đèn giao thông đầu thì rẽ phải.
- Go down this street then turn left at the second Conner.
-> Đi dọc theo đường này rồi rẽ trái ở góc đường thứ 2.
- You can’t miss it.

-> Anh không thể không nhìn thấy nó.
- It’s not far from here. You can go there by bus.
-> Nó không xa đây lắm. Chi đó bằng xe buýt.
- Go straight ahead.
-> Cứ đi thẳng.
- Go up the hill.
-> Đi lên dốc.
- Go straight until you meet a tower. It’s right there.
-> Cứ đi thẳng cho đến khi anh nhìn thấy một tòa tháp. Nó ở ngay đó.
- It’s opposite the bank.
-> Nó nằm đối diện ngân hàng.
- It’s next to a drug store.
-> Nó nằm cạnh một hiệu thuốc.
- The place is the first door on the right.
-> Đó là phòng thứ nhất bên tay phải.
- Turn round, you’re going the wrong way.
-> Hãy quay lại đi, anh đi nhầm đường
- Come out of the elevator and turn right.
-> Ra khỏi thang máy thì rẽ phải.
- Turn right and walk about three blocks.
-> Rẽ phải và đi bộ thêm ba khu nhà nữa.
- Stop at the third house.
-> Dừng lại ở ngôi nhà thứ
- It’s downstairs.
-> Nó ở dưới tầng.
- It’s opposite the photocopy room.
-> Nó nằm đối diện với phòng phô tô.
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: Are you free next Saturday, Nam?

-> Thứ 7 tuần tới cậu có rảnh không
B: Yes, I’m free all day.
-> Có, hôm đó mình rảnh cả ngày.


A: Come over to my house.
B: That’s fine.
-> Được thôi.
A: Are you sure you know how to get to my house?
-> Cậu có chắc là còn mình không đấy?
B: I’m not quite sure. Could you remind me?
-> Mình không nhớ lắm đâu. Cậu cho mình được không?
A: Go down this Street then turn left at the second Conner. It’s opposite the
bank.
-> Đi dọc theo đường này rẽ ở góc đường thứ 2. Nhà mình ở đối diện với
ngân hàng
B: OK.
-> Được rồi.
Hội thoại 2
A: Is this the way to the Hanoi Tower?
-> Đây có phải đường đến Tháp Hà Nội không ạ?
B: Oh, Turn round, you’re going the wrong way
-> 0, hãy quay lại đi, anh đi nhầm đường
A: Is it far from here, sir?
-> Từ đây tới đó còn xa không anh.
B: It isn’t. You can go there by bus.
-> Không xa lắm đâu. Anh có thể đến đó bằng xe buýt.
A: Thank you.
-> Cảm ơn anh.
B: Not at all.

-> Không có gì.
III.TỪ VỰNG
turn right:
rẽ phải
turn left: rẽ trái
go straight: đi thẳng
walk:
đi bộ
drugstore: hiệu thuốc
wrong:  sai
turn round:
quay lại
ago along: đi dọc theo c
elevator: cầu thang máy
Điểm cần lưu ý
* Để nói đi bằng phương tiện nào, ta dùng giới từ "by": by bus bằng xe buýt;
by train bằng tàu hỏa; by car bằng ô tô; by plane bằng máy bay,
- I usually go to work by motorbike.
-> Tôi thường đi làm bằng xe máy.
- He sometimes come over my house by bus.
-> Thỉnh thoảng anh ấy đi đến nhà tôi chơi bằng xe buýt.
* Could you... please là cách diễn đạt sự khi muốn nhờ ai đó giúp mình việc
gì:
- Could you tell me the way to the nearest station, please?
-> Anh làm ơn chỉ đường cho tôi tới nhà ga gần nhất được không?
- Could you take me to this address, please?
-> Anh có thể đưa tôi tôi địa chỉ này được không?




BÀI 9
Bày tỏ lòng cảm ơn
I. MẪU CÂU
- Thank you.
-> Cảm ơn!
- Thanks.
-> Cảm ơn.
- Thank you very much.
-> Cảm ơn rất nhiều
- Thanks a lot.
-> Rất cảm ơn anh.
- Thank you so much.
-> Cảm ơn rất nhiều!
- Thanks for everything.
-> Cảm ơn về tất cả.
- Thanks for all you’ve done.
-> Cảm ơn tất cả những gì anh dành cho tôi.
- Thanks for all of your kindness.
-> Cảm ơn sự tốt bụng của anh.
- Thank you for your help.
-> Cảm ơn sự gỉúp đỡ của anh.
- Thank you for helping us.
-> Cảm ơn anh đã giúp đỡ chúng tôi.
- That’s very kind of you.
->Anh chu đáo quá.
- Thanks for riding me here.
-> Cảm ơn anh đã đưa tôi tới đây.
- You’ve been very helpful.
-> Anh đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
- You’re been a great help.

-> Anh đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
- Thank you anyway.
-> Dù sao cũng cảm ơn anh.
- Thank you for all your hard work.
-> Anh vất vả quá, cảm ơn anh
- Thank you for taking the time to help my family.
-> Cảm ơn anh đã dành thời gian giúp đỡ gia đình tôi.
- Thank you for all your trouble.
-> Cảm ơn anh đã vì tôi mà chịu phiền phức.
- Thank you for the compliment.
-> Cảm ơn anh về lời khen.
- Thank you for cheering me up.
-> Cảm ơn anh đã động viên
- You’re welcome.
-> Không có gì.
- Not at all.


-> Không sao.
- My pleasure.
-> Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
- No problem.
-> Không sao.
- Don’t mention it.
-> Đừng bận tâm.
- That’s quite alright.
-> Không can phải vậy.
- Don’t worry about it.
-> Đừng bận tâm về điều đó.
-I’m glad I could help.

-> Tôi rất vui vì giúp được anh.
- I’m glad I could be of some help to you
-> Tôi rất vui được giúp đỡ anh
- It’s not worth mentioning.
->Anh không phải bận tâm đâu.
II. HỘI THOẠI
Hội thoại 1
A: You have done a lot for me. I don't know how to thank you.
-> Anh đã giúp đỡ tôi rất nhiều. Tôi không biết phải cảm ơn anh thế nào.
B: It’s not worth mentioning.
->Anh không phải bận tâm đâu.
Hội thoại 2
A: Would you like a hand, Phuong?
-> Cô có muốn tôi giúp cô một tay không, Phuong?
B: Oh, that’s very kind of you. Thank you very much for your help.
-> o, vâng. Anh tốt quá. Cảm ơn anh rất nhiều.
A: It's nothing. Delighted I was able to help.
-> Không có gì. Tôi rất vui nếu có thể giúp được cho cô.
III. TỪ VỰNG
thank you for...: cảm ơn vì...
all right:
không có gì
pleasure:
vui
during:
trong suốt (khoảng thời gian)
stay:

you’re welcome:không cố gì
mention:

đề cập, nhắc đến
to be able to: có thể
information:
thông tin
help:
sự giúp đỡ
Điểm cần lưu ý
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để nói “cám ơn ”, tuy nhiên, đôi khi cùng một
câu nhưng sử dụng với ngữ điệu khác nhau cũng có thể đem lại những hiệu
quả khác nhau.
* Trong những tình huống trang trọng, nếu muốn bày tỏ lòng cảm ơn, các
bạn có thể
-Thank you so much!


×