Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

Báo cáo tin học ứng dụng n45a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 34 trang )

Phần I :

NOVA-TNT

SỐ THỰ TỰ BÀI TẬP:5_NHÓM 45A
Sử dụng phần mềm NOVA-TNT để thiết kế đoạn tuyến M-Ncó số liệu được cho như
sau:


Bài làm:
1.Thiết kế bình đồ:
+Nhập số liệu đường đồng mức:
-DNDM:(định nghĩa đường đồng mức)

-Khai báo thông số của tuyến:
Lệnh CS:


-Định nghĩa đường mặt bằng(DMB)


M

M

H2

H4

H6


H5

H2

H1

170
KM1

H9

180
H3

TD1

H4

P1

H5

H6

TC1

H7

H8


H9

2
KM

H1

H2

H3

H4

H5

TD2

H6 H7

P2

H8

H9

170

H8

H7


160

H3

160

H1

N

TC
2

160
N

180
190

165

160

170

190

200


210

220


-Khai báo thông số của đường cong nằm thứ I:R=500,l chuyển tiếp =50m,isc=2%
:( Lệnh CN )

-Khai báo thông số của đường cong nằm thứ I:R=350,l chuyển tiếp =50m,isc=2%
:( Lệnh CN )
Chọn chế độ đường cong chuyển tiếp

-Phát sinh cọc trên tuyến,cọc 100m
Lệnh:PSC


-Chèn cọc(CC):

+Tiếp đầu TD1,tiếp cuốiTC1,cọc đỉnh đường cong P1
+ Tiếp đầu TD2,tiếp cuốiTC2,cọc đỉnh đường cong P2

-Sữa số liệu dùng để sữa tên cọc tuyến
-Lệnh SSL:


_-Bản vẽ thiết kế bình đồ hoàn thiện tuyến đường:


H2


M

H4

H6

H5

KM1

H9

H2

H1

180
H3

TD1

H4

P1

H5

H6

TC1


H7

H8

H9

2
KM

H1

H2

H3

H4

H5

TD2

H6 H7

P2

H8

H9


170

H8

H7

160

M

170

H3

160

H1

N

TC
2

160
N

180
190

165


160

170

190

200

210

220


-Vẽ đường tụ nhiên trên trắc dọc:
Lệnh vẽ trắc dọc (TD)
tỷ lệ đứng 1/500
tỷ lệ ngang 1/5000



Bài báo cáo tin học ứng dụng đường
3. Tính toán vị trí bố trí cầu,cống tại vị trí tụ thủy
-Cống 1: 1 φ 100,Km 0+100
-Cống 2: 2 φ 200,Km 1+00
-Cống 3:2 φ 200,Km 2+100
-Bảng xác định Qmax:
τΦsdΦ
STT
Lý trình

sd ls

F
(km2
)

2 Km1+00 0.44
3

α

Hp

bsd

(mm
(m)
)

isd

ils

msd



mls

Ap δ




Qp L(km
(m3/s )
)

0.9
387.3 45.5 0.2 5.3 33. 60.1
230
11 4.7
3
9
6 5 1 1 1

0.109
110.28 0.631
2

Km2+10
0.9
190.7 45.5 0.2 3.4 33. 60.1
0.109
0.56
230
11 11.44
113.08 1.631
0
3
5

6 5 7 1 1
2

3.62

3.68

T=96.87 P=0.59
R=8000.00 Di=0.02
2.96

3.28

3.55

3.40

T=48.00 P=0.14
R=8000.00 Di=0.01

1.35

1.34

0.00

Coáng 2
Ø200,Km2+100

Coáng Ø

2 200,Km1+00

Coáng Ø
1 100,Km0+100

-Vi trí đặt cống:

170.88
168.68

168.13
164.45

167.90

168.91
165.95

164.28

172.12
168.72

171.96
168.68

169.17

176.22


2000.00

2100.00

2200.00

100.00

1100.00

100.00

1000.00

100.00

900.00

100.00

200.00

100.00

100.00

100.00

0.00


100.00

400.00

174.87

175.72
174.38

175.22

175.22

5

172.72

166.48
164.28

M

H1

H2

H9

KM1


H1

KM2

H1

H2

4.Thiết kế đường đỏ
Trang: 1


Bi bỏo cỏo tin hc ng dng ng
-Dung lờnh (DD):

5.Thiờt kờ ng cong ng
-Lờnh (CD):

6-iờn thiờt kờ( DTK)
+Kich chuụt trờn ng o ta c ban hoan thiờn trc doc sau.
-Hoan thiờn trc doc:

HặẽNG NặẽC CHAY
ặèNG ệ
NG MặẽC
CNG TRầNH C
NG

Km:2+995.30


0.00

CHIệ
U I TặèA
NB
CHIệ
U I TặèB Vệ
A

3.11
2.97

0.66
0.28

1.89

1.44

1.82
1.67

1.74

2.25

3.68

3.62


2.96

1.21

0.24

0.65

0.11
0.09

1.50

1.47

1.44

2.93

3.29

3.59

3.40

3.28

3.55

3.46


2.13

CAO ĩ
T C
NG

T=96.87 P=0.59
R=8000.00 Di=0.02

170

Iỉ
M THAY ỉ
I T
C ĩ

170.88
168.68

165

TYLặẽNG : 1/500
TYLNGANG : 1/5000

CAO ĩẩNH C
NG

Coỏng 2ỉ200,Km2+100


Coỏng 2ỉ200,Km1+00

T=76.00 P=0.36
R=8000.00 Di=0.02

T=48.00 P=0.14
R=8000.00 Di=0.01

0.83

0.24

1.35

0.89

0.29

T=56.00 P=0.20
R=8000.00 Di=0.01

1.34

175

0.00

TRế
C DOĩ
C

S Bĩ

Km:0+00

Coỏng 1ỉ100,Km0+100

GHI CHUẽ:

166.48
164.28

160

155

X

: Iỉ
M XUYN

C1,C2.....
D

174.67

173.89
173.95
2900.00
2907.64


2995.30

CHặẽC DANH

H8

H9

KM2

H1

H2

H3

H4

TD2 H5

H6

P2 H7

H8

H9TC2

N


R=500.00 K=432.17
A=43d47'37'' T=226.05 P=39.10 i=2.00 L=50.00

T=230.42 P=56.09
i=2.00 L=50.00 A=60d46'34''
R=350.00 K=421.26

A
I HOĩ
C AèNễ
NG
TRặèNG A
I HOĩ
C BAẽCH KHOA
KHOA XY Dặ
NG Cệ
U ặèNG
LẽP 29X3NT

174.67
87.66

2800.00

100.00

7.64

177.00
176.92


173.07
174.96

172.22
172.24
2.99

100.00

2697.01
2700.00

97.01
2600.00

100.00

171.56
171.96

171.42
169.98

170.49
170.60
13.62

168.67
168.93


169.78

166.71

168.04

168.96

168.13
164.45

167.90

165.95

164.28

168.91

170.51

172.11

TC1H7

169.30

171.87


173.53
173.45

H6

10.91

173.64
173.54

173.62

173.32
171.82

P1H5

172.97

173.24
171.77

H4

86.38

2486.38
2500.00

H2 TD1 H3


100.00
2400.00

H1

100.00
2300.00

KM1

100.00
2200.00

H9

100.00
2100.00

H8

100.00
2000.00

H7

100.00

: C
NG

: COĩ
C ẩNH ặèNG CONG ặẽNG

8
895.30

1900.00

H6

100.00

16

1800.00

H5

89.09

1689.09
1700.00

H4

100.00
1600.00

H3


1473.01

H2

73.01 26.99
1400.00

H1

410.91

1500.00

172.72
169.79

173.02

172.59
169.30

171.58

172.42
168.83

1300.00

172.12


168.68

168.72

171.96

172.72

173.62

169.17

170.16

174.52

175.42

172.39

174.59

176.32
176.08

177.02
176.73

175.83


176.22

M

OA
N THể
NG, OA
N CONG
COĩ
C KM

1256.92

100.00

1200.00

56.92 43.08

1100.00

100.00

1000.00

100.00

900.00

100.00


800.00

100.00

700.00

100.00

600.00

100.00

500.00

100.00

400.00

100.00

300.00

100.00

200.00

100.00

0.00


100.00

3
689.09

100.00

100.00

174.87

175.72

175.22
175.22

KHOANG CAẽCH LE(m)

174.38

CAO ĩTHI
T K(m)
CAO ĩTặNHIN (m)

9
600.00
176.72

5

400.00

ĩD
C THI
T K()-K.CAẽCH (m)

TN COĩ
C

: COĩ
C KM
: COĩ
C 100m
: VậTRấCOĩ
C ậA HầNH

TD, TC, D : TI
P ệ
U, TI
P CU
I VAèẩNH ặèNG CONG Nề
M

MSS:143.00

BầNH ệDU
I THể
NG

LYẽTRầNH


KM
H
1, 2,...

HOĩVAèTN

S.V.T.H

NGUY
N NH
T TN

G.V.H.D

Th.S NGUY
N THANH CặèNG

G.V.D
C.N.K


AẽN T
T NGHI
P
CHặẻKấ

TRế
C DOĩ
C S Bĩ

PHặNG AẽN II
NGAèY GIAO

2012

NGAèY HOAèN THAèNH
PGS.TS PHAN CAO THOĩ

BAN VEẻS

02

7.Thiờt kờ trc ngang va tinh toan khụi lng ao p:
- Nhõp thụng sụ thiờt kờ trc ngang:
+Lờnh (TN):

Trang: 2


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

-Thiết kế trắc ngang:( TKTN)
-Bề rộng trắc ngang chọn (Đường Cấp 4,Vthiết kế=60 km/h, B=7,5 m phần xe chạy,1 m
lề đường,1m lề đất),Bnền=9.0 m)

Trang: 3


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường


-Chọn vào áp thiết kế ta được:

Trang: 4


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

-Điền thiết kế trắc ngang(DTKTN)

Ta được:

Trang: 5


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

-Khai báo các lớp vật liệu áo đường
-Dùng lệnh (KBK):

Trang: 6


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

-Áp khuôn đường(APK)

Trang: 7


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

Tính diện tích(TDT):

Điền diện tích(DDT):
Khai báo các loại diện tích:
+Đắp nền=Đắp nền+Đắp ta luy trái+Đắp taluy phải
+Đào nền=Đào nền+Đào taluy trái+Đào taluy phải-Đào rãnh trái-Đào rãnh phải
+Đào rãnh=Đào rãnh trái+Đào rãnh phải

Trang: 8


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

8.Trắc ngang chi tiết Km0+00->Km0+500

Trang: 9


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

Trang: 10


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

9.Bảng tổng hợp khối lượng :Dùng lệnh (LBGT):

Tên

Diện tích (m2)

Khoảng
Đắp
Đào
cách
cọc
Rãnh
nền
nền
M

0.34

1.47

14.59

0

14.68

0

8.9

0

2.34

0.12


1.9

0.16

Đắp
nền

Đào
nền

Rãnh

7.46

0.73

0.25

746

73

25

14.64

0

0


1464

0

0

11.79

0

0

1179

0

0

5.62

0.06

0.16

562

6

16


2.12

0.14

0.34

212

14

34

0.32

100
H5

Rãnh

0

100
H4

Đào
nền

0

100

H3

Đắp
nền

0

100
H2

Khối lượng (m3)

0.49

100
H1

Diện tích TB(m2)

0.36
Trang: 11


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường
100
H6

8.19

0


25.79

0

48.5

0

50.74

0

45.74

0

47.89

0

51.69

0

46.29

0

40.63


0

16.82

0

17.25

0

17.62

0

6.84

0

0

2.2

0

1.99

1.79

0


3714

0

0

49.62

0

0

4962

0

0

48.24

0

0

4824

0

0


46.81

0

0

4681

0

0

49.79

0

0

4979

0

0

48.99

0

0


2788.5

0

0

43.46

0

0

1872.3

0

0

28.73

0

0

2873

0

0


17.04

0

0

1244.1

0

0

17.44

0

0

470.71

0

0

12.23

0

0


1223

0

0

3.42

1.1

0.32 304.69

98

28.51

0

2.1

0.64

0

22.91

6.98

0.9


1

0.55

90

100

55

0.64

100
H8

0

0.64

10.91
H7

0

0

89.09
TC1


37.14

0

100
H6

0

0

26.99
H5

0

0

73.01
P1

1699

0

100
H4

0


0

43.08
H3

0

0

56.92
TD1

16.99

0

100
H2

18

0

100
H1

8

0


100
KM1

504

0

100
H9

0.18

0

100
H8

0.08

0

100
H7

5.04

0.45
Trang: 12



Bài báo cáo tin học ứng dụng đường
100
H9

12.89

0

39.67

0

52.4

0

53.7

0

27.71

0

19.97

0

21


0

19.41

0

16.55

0

28.48

0

28.88

0

0

26.4

0

48.07

0

46.05


0.51

1.65

0

4603

0

0

53.05

0

0

5305

0

0

40.7

0

0


4070

0

0

23.84

0

0

2384

0

0

20.48

0

0

1769.1

0

0


20.2

0

0

275.12

0

0

17.98

0

0

1798

0

0

22.52

0

0


2184.7

0

0

28.68

0

0

85.75

0

0

14.44

13.2

0.32

1444

1320

32


0

37.23

0.64

0

3723

64

0

47.06

0.64

0

359.54

4.89

0.26

23.85

0.54


0.64

87.66
N

0

0.64

7.64
TC2

46.03

0.64

100
H9

0

0

100
H8

0

0


2.99
H7

2628

0

97.01
P2

0

0

100
H6

0

0

13.62
H5

26.28

0

86.38
TD2


23

0

100
H4

0

0

100
H3

734

0

100
H2

0.23

0

100
H1

0


0

100
KM2

7.34

22.79 2090.7 47.34

0.43

Trang: 13


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

Bài 2: ỨNG DỤNG PHẦN MỀM GEOSLOPE ĐỂ GIẢI

QUYẾT BÀI TOÁN ỔN ĐỊNH MÁI DỐC
SỐ THỰ TỰ BÀI TẬP:5_NHÓM 45A_ĐỀ SỐ 5

Trang: 14


Bài báo cáo tin học ứng dụng đường

A. Mô hình bài toán: Khởi động chương trình
I. Thiết lập vùng làm việc:
I.1. Xác định phạm vi vùng làm việc:

Trang: 15


×