Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

prepositions 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.71 KB, 3 trang )

PREPOSITIONS
1/ Prepositions of
place:
in trong
inside bên trong
on trên (bề mặt)
above/over bên trên
under dưới
below bên dưới
up lên
down xuống
through xuyên qua
across băng qua
from từ
to đến ,tới
into vào trong
out of ra khỏi
off ra khỏi
onto lên trên
towards về hướng
next to sát cạnh
by/beside bên cạnh
close to sát bên
near gần
in front of đằng trước
behind đằng sau
at tại
between giữa (2
người,vật)
among giữa (nhiều)
along dọc theo


opposite đối diện
beyond ở phía bên kia
against tựa vào,chống
lại
up to tới
2/ Prepositions of
time:
at lúc,vào
on vào
in trong
with trong vòng thời
gian
during trong suốt thời
gian
for trong khoảng
since kể từ
until cho tới khi
before trước khi
after sau khi
3/ Adjective + for
eager hăm hở
famous nổi tiếng
ready sẵn sàng
sorry lấy làm tiếc
enough đủ
grateful biết ơn
responsible có trách nhiệm
thankful nhờ vào
available có sẵn
difficult khó

late trễ
perfect hoàn hảo
useful có ích
4/ Adjective + with
pleased hài lòng
angry giận
familiar am tường
patient kiên nhẫn
delighted hân hoan
busy bận rộn
popular được ưa
chuộng
careful cẩn thận
acquainted quen với
crowded đông đúc
friendly thân thiện
filled đầy
5/ Adjective + of
afraid sợ
capable có khả năng
certain chắc chắn
shy e lệ
aware biết,ý thức
careful cẩn thận
kind tử tế
sure chắc chắn
It + be + adj + OF + Obj + to.V
ahead phía trước
confident tự tin
full đầy

fond thích
tired chán
6/ Adjective + t o
close sát cạnh
equal bằng với
married kết hôn
rude lỗ mãng
useful hữu ích
engaged đính hôn
faithful chân thành
polite lễ độ
similar tương tự
kind tử tế
acceptable dễ chấp nhận
accustomed quen thuộc
agreeable phù hợp
contrary trái ngược
easy dễ
harmful có hại
important quan trọng
likely có thể
lucky may mắn
open mở ra cho
pleasant thú vò
similar tương tự
7/ Adjective + at
quick - slow nhanh - chậm
clever khôn ngoan
bad - good xấu,dở -
giỏi,tốt

7/ Adjective + a t
efficient có năng lực
present có mặt
skillful có khiếu
delighted thích
amused thích
amazed ngạc nhiên
8/ Adjective + f rom
away cách,xa
far xa
different khác với
safe an toàn
absent vắng mặt
9/ Adjective + i n
interested quan tâm,thích
fortunate may mắn
honest chân thành
rich giàu có
successful thành công
invaluable vô giá
10/ Adjective + on
dependent phụ thuộc
keen ham mê
intent chăm chú
11/ Adjective + about
curious tò mò
excited hứng thú
upset buồn bực
doubtful nghi ngờ
worried lo lắng

angry giận
confused bối rối
sad buồn
serious nghiêm túc
militant quyết liẹt
12/ Verb +
preposition:
agree with đồng ý với
arrive in đến (nơi lớn)
arrive at đến (nơi nhỏ)
ask for yêu cầu
belong to thuộc về
be in bloom nở hoa
be bor n into được sinh trong
borrow sth from mượn gì ở đâu
carry out tiến hành
contribute to góp phần
concerned with liên hệ đến
come back from trở về từ (đâu)
come down đi xuống
call up gọi điện thoại
12/ Verb + prepositi on:
come up đi (bơi) ngược lên
check in kiểm trahànhlý
đăng ký phòng
crowd into chen chúc vào
do sth for so làm gì cho ai
differ from khác với
divide into phân chiathành
even up san bằng (tỉ số)

find out phát hiêïn
fly up bay (ra khỏi)
get on lên xe,đáp xe
get of xuống xe
get up thức dậy
gather in tụ tập,tập trung
go to school đi học
get to = come to đén
give up từ bỏ
go along tiến triển
go back trở lại
go on tiếp tục
go over ôn lại
go for a walk đi dạo
hear from nghe tin(củaai)
have a pain in đau...ở...
join in tham gia
keep for giữ (để làm gì)
look at
ngắm,nhìn,xem
laugh at cười chế nhạo
look up tra (từ)
look after chăm sóc
look for tìm kiếm
land at đápxuống
live on (money) sống bằngtiên
look over nhìn khắp
listen to lắng nghe
prepare for chuẩn bò
participate in tham gia

prefer...to thích...hơn
put on mang,mặc,đội
pick up nhặt,
remind sb of nhắc ai điều gì
run about chạyquanh
rise up bốc lên.toả lên
succeed in thành công
stay at ở lại đâu
stay with sb ở lại với
sail up đi ngược lên
turn on vặn lên
turn off tắt đi
turn ino biến thành
throw out / away thải ra
take care of chăm sóc
take part in tham gia
think about nghó về
tell sb about sth kể với ai về điều gì
talk to sb about sth
nói với ai về điều gì
take a pass from nhận đường chuyền của
tune in chỉnh sang
take off cất cánh (máy bay)
cởi ra,mở ra,lột ra
wait for chờ đợi

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×