Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

chuong 3 bai 20 3 897 1397883519

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (909.19 KB, 15 trang )


Toán
Kiêm
̉ tra baì cũ

Tính:
20 + 70 = 90
60cm – 10cm = 50cm


Toán:
Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
70
50 40 10 90
70, 50,40,10,90


Toán:

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

80 – 60

<

10 + 30


Toán:

Các số có hai chữ số


Chục Đơn Viết
vị
số

2
3
4

3
6
2

23

Đọc số
hai mươi
ba

36

ba mươi
sáu

42

bốn mươi
hai


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ


27
4339


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Baì 1: a. Viêt́ số
Đ

Đọc số
Hai mươi
Hai mươi mốt
Hai mươi hai
Hai mươi ba
Hai mươi tư
Hai mươi lăm
Hai mươi sáu
Hai mươi bảy
Hai mươi tám
Hai mươi chin
́

Viết số
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ

Đúng giơ hoa đỏ
Sai giơ hoa xanh


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ

Ba mươi: 30
Ba mươi tám: 28

38

Ba mươi tư : 34
Ba mươi mốt: 31
Ba mươi ba: 32


33


Ba mươi hai: 23

32

Ba mươi lăm: 35
Ba mươi bảy: 37
Ba mươi chín: 30
Ba mươi sáu: 36

39


Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bài 3: Viết số
Bốn mươi:……….
40
Bốn mươi
……….
41
m
ốnt: mươi hai:……….
Bố
42
Bốn mươi ba: ……….
43
Bốn mươi tư:……….
44


……….
Bốn mươi
45
lăm:
Bốn mươi sáu:……….
46
Bốn mươi bả……….
y: 47
Bốn mươi tám:……….
48
Bốn mươi chín:……….
49
Năm mươi: ……….
50


Toań :
Cać số có hai chữ số
Bai4
̀ : Viêt́ số thich
́ hợp vaò ô trông
́ rôì đoc̣ cać số đó .
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36

35 36 37 38 39

39 40 41 42

40 41 42 43 44 45 46


43 44 45 46 47

48 49 50




×