Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài 3 các số tròn chục từ 110 đến 200

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (767.5 KB, 12 trang )


KIỂM TRA BÀI CŨ

1/ Đọc các số tròn trăm .
2/ Khoanh vào số lớn nhất:
a) 700, 300 , 500 , 900 , 400
b) 600, 200, 800, 400, 1000


3/ So sánh các số tròn trăm
300…500

100…100

200…200

400…500

700…400

1000…600

900…1000

700…800



CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm Chục


1

1

Đ ơn

Viết

vị

số

0

110

Đ ọc số

một trăm
mười

1

1

1

2

3


4

0

0

0

120

130

140

một trăm
hai mươi
một trăm
ba mươi
một trăm
bốn mươi


CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm Chục

1

1
1


1

5

6
7

8

Đ ơn

Viết

vị

số

0

0
0

0

150

160
170


180

Đ ọc số

một trăm
năm mươi
một trăm
sáu mươi
một trăm
bảy
mươi
một trăm
tám mươi


CÁC SỐ TRÒN CHỤC TỪ 110 ĐẾN 200
Trăm Chục

1

9

Đ ơn

Viết

vị

số


0

190

Đ ọc số

một trăm
chín
mươi

2

0

0

200

hai trăm

110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200



>
<
130
110

>

<

110
130

……………………………
140
< 170

170
> 140
……………………………

180

>

160

……………………………

160
< 180
……………………………


Điền số
a) 100; 110;… ; 130; … ; 150; … ; … ; … ; 190 ;… .
b) 200 ; 190 ; 180 ; …; 160 ; …; …;140 ; …; 120 ;.. ; …



>

150…..170

160…..130

<
=

160…..140

180…..200

180…..190

120…..170

150…..150

190…..130




×