BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
MÔN: TOÁN LỚP 2
BÀI 4:
CÁC SỐ TỪ 101 ĐẾN
110
Toán
Các số từ 101 đến 110
Trăm
Chục
Đơn vị Viết số
Đọc số
1
0
1
10 1
một trăm linh một
1
0
2
102
một trăm linh hai
1
0
3
103
một trăm linh ba
Trăm
Chục
Đơn vị
1
0
1
1
0
2
1
0
3
…
1
…
0
…
4
1…
0…
…
5
1…
0…
6…
Viết số
101
102
103
104
105
Đọc số
một trăm linh một
một trăm linh hai
một trăm linh ba
m……………………
ột trăm linh bốn
m………………………
ột trăm linh năm
106
một trăm linh sáu
………………………
m
ột trăm linh bảy
………………………
1…
…
0
…
7
…
1
…
0
…
8
107
108
…1
…
0
9…
một trăm linh chín
109 ………………………
…
1
…
1
…
0
một trăm mười
110 ……………………
m
ột trăm linh tám
………………………
Trăm Chục Đơn vị Viết số
Đọc số
1
0
1
101
một trăm linh một
1
0
2
102
một trăm linh hai
1
0
3
103
một trăm linh ba
……
1
……
0
……
4
……
104
………………………
mộ
t trăm linh bốn
1
……
0
……
5
……
……
105
mộ………………………
t trăm linh năm
1
……
0
……
6
……
……
106
mộ………………………
t trăm linh sáu
1
……
0
……
7
……
……
107
mộ………………………
t trăm linh bảy
1
……
0
……
8
……
……
108
mộ………………………
t trăm linh tám
1
……
0
……
9
……
……
109
mộ………………………
t trăm linh chín
1
……
1
……
0
……
……
110
mộ………………………
t trăm mười
Toán
Các số từ 101 đến 110
Bài 1:
Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?
a) Một trăm linh bảy
102
109
b) Một trăm linh chín
c) Một trăm linh tám
108
105
d) Một trăm linh hai
e) Một trăm linh năm
103
107
g) Một trăm linh ba
Toán
Các số từ 101 đến 110
Bài 1:
Bài 2: Số ?
Bài 3:
>
101<
=
?
… 104 105
…
102 103
101
106
107
… 108
…
109
…
< 102
>
102
109
…
> 101
102 …
=
103
108
…
106 …
<> 109
104
105
…
=
105
110
Toán
Các số từ 101 đến 110
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
106; 108;
108; 103;
103; 105;
105; 107
107 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Bài 4: Viết các số 106;
103; 105; 106; 107; 108; .
……………………………………………………………
…………………………….
Viết các số 106;
106; 108;
108; 103;
103; 105;
105; 107
107 theo thứ tự từ lớn đến bé.
……………………………………………………………
108; 107; 106; 105; 103.
…………………………….