www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Cấp độ tư duy
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
2
4
2
2
Mũ và Lôgarit
4
4
1
3
Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng
2
4
4
Số phức
3
5
Thể tích khối đa diện
1
6
Khối tròn xoay
1
7
Phương pháp tọa độ
trong không gian
11
10
1
0
7
2
1
0
6
2
1
0
4
1
1
1
4
4
2
1
1
8
Số câu
18
19
8
5
50
Tỷ lệ
36 %
38 %
16 %
10 %
Ta
iL
ie
ro
om
/g
.c
uO
1
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
Tổng
D
3
hi
Hàm số và các bài toán
liên quan
up
s/
1
Tổng số
câu hỏi
ai
H
Nhận
biết
nT
Các chủ đề
STT
oc
01
MA TRẬN ĐỀ THI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017
MÔN TOÁN
Trang 1/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TRUNG TÂM GDTX B H. TRỰC NINH
TỔ GV THPT
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
oc
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
01
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 và tiệm cận ngang là y 2 .
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là y 2 và y 1 .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 2 và tiệm cận ngang là y 1 .
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận nào cả.
Câu 2: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên
D
x
x2
ai
H
Câu 1: Cho hàm số y f ( x) có lim f ( x) và lim f ( x) 1. Khẳng định nào sau đây là
om
/g
ro
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng -4 và giá trị nhỏ nhất bằng 0.
B. Đồ thị hàm số có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 và đạt cực đại tại x = 2.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 4 và không có cực tiểu.
Câu 3: Hàm số nào sau đây đồng bến trên R?
.c
x2
x 3
y
B.
y x3 x2 2x 1
bo
ok
A.
ce
C. y x 4 x 2
w
w
w
.fa
D. y x 3 x 2
1
Câu 4: Hàm số y x 4 2 x 2 1 có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là:
4
A. yCT 2; yC§ 1. B. yCT 3; yC§ 1. C. yCT 3; yC§ 0. D. yCT 2; yC§ 0.
Câu 5: Hàm số y
2x 3
. Chọn phát biểu đúng:
4 x
A. Luôn giảm trên R
B. Luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
C. Đồng biến trên từng khoảng xác định
D. Luôn đồng biến trên R
2x 1
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y
tiệm cận ngang.
A. m 0 .
C. Không có giá trị thực nào của m.
x 2 mx
có hai
A. Hàm số luôn đồng biến trên R \ 1
x2
là đúng?
x 1
oc
Câu 7: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y =
01
B. m .
D. m 0 .
ai
H
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;
D
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;
hi
D. Hàm số luôn nghịch biến trên R \ 1
C.
Câu 9: GTNN của hàm số y x 4 x 2
D. m 0
trên đoạn 2;2 là:
C. 2 2
D. -2
up
s/
B. 2 2
A. 2
uO
m 0
m 1
B. m 1
Ta
iL
ie
A. 0 m 1
nT
Câu 8: Với các giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x 4 (m 1) x 2 m cắt trục hoành tại 4
điểm phân biệt.
om
/g
ro
Câu 10: Cho hàm số: y x 4 2 m 1 x 2 m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ
thị hàm số có 3 điểm cực trị A, B, C sao cho OA = BC, trong đó O là gốc tọa độ, A nằm trên Oy.
A. m > -1
B. m 2 2 2
C. m 2 2 2
D. m 2 2 2
ok
.c
Câu 11: Trong các tiếp tuyến của đồ thị (C) hàm số y x3 3x2 5x 3 , tiếp tuyến có hệ số góc
nhỏ nhất có phương trình là:
A. y 2 x
B. y 2 x 1
C. y 2 x 1
D. y 2 x 1
bo
2
2
Câu 12: Bất phương trình 4x - 3.2x+ x - 2x- 3 - 41+ x - 2x- 3 > 0 có tập nghiệm là:
10
3
ce
A. 3;
10
; 1
3
B.
7
2
7
2
D. ; 1
C. 3;
.fa
Câu 13: Giải bất phương trình log 1 (x 2 4 x 1) log 2 (3x 1) 0
2
w
w
w
1
1
A. x 0 x 7 . B. x 0
3
3
C. x > 7.
D. 0 < x< 7.
Câu 14: Bất phương trình 4x 2.25x 10 x có tập nghiệm là:
A. Khoảng log 0,4 2;
B. Khoảng log 0,2 2;
C. Khoảng 0;2
D. Khoảng ;log 2 2
5
Câu 15: Giải phương trình log x 3log3 x 4 0
2
3
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
A. x=3 và x= .
B. x=1 và x= -243.
C. x=5và x=125.
D. x=5 .
81
Câu 16: Rút gọn biểu thức B 34log9 a với a 0 .
A. B a .
B. B 2a .
C. B a 2 .
D. B a 2 .
Câu 17: Xác định tập nghiệm của phương trình log2 (2 x 6) log2 ( x 1) 4.
A. 1;5.
B. 1 .
C. 6 .
D. 5 .
1
B. ; .
3
1
D. 3; .
C. ; .
3
B. 1; .
C. 0; .
D. \{1}.
D
A. .
ai
H
Câu 19: Hàm số y ( x2 1)25 có tập xác định là:
oc
1
3
A. ; .
01
Câu 18: Hàm số y log7 (3x 1) log7 x 2 1 có tập xác định là:
A. yy’ - 2 = 0
1
. Hệ thức liên hệ giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1 x
Ta
iL
ie
Câu 21: Cho hàm số y = ln
uO
nT
hi
Câu 20: Một người gửi vào vào ngân hàng 100 triệu với lãi suất ban đầu 8,4% trên năm và lãi
hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm tổng số tiền mà người đó nhận được gấp
đôi số tiền ban đầu?
A. 8 năm
B. 9 năm
C. 10 năm
D. 7 năm
C. y’ - 4ey = 0
B. y’ - 2y = 1
D. y’ + ey = 0
Câu 22: Tìm Nguyên hàm của hàm số f ( x) x cos 2 x
up
s/
C.
ro
x2
B. f ( x)dx sin 2 x C
2
x2
D. f ( x)dx sin 2 x C
2
om
/g
A.
x2 1
f ( x)dx sin 2x C
2 2
x2 1
f ( x)dx sin 2 x C
2 2
Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) xe3 x
.c
C.
ok
B.
f ( x)dx xe
D.
f ( x)dx ( x 1)e
3x
x2 C
3x
C
bo
A.
x 2 e3 x
f ( x)dx
C
2 3
1
1
f ( x)dx xe3 x e3 x C
3
9
ce
Câu 24: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 ln 2 x
w
w
w
.fa
1
A. f ( x)dx ( x 2 3)ln 2 x C
3
1
C. f ( x)dx ( x3 1)ln 2 x C
3
D.
x3 ln 2 x
C
B. f ( x)dx
3 2
1
1
f ( x)dx x3 ln 2 x x3 C
3
9
Câu 25: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox, Oy, y 1 x 2 , y 2 x . Diện tích hình phẳng (S)
là:
A.
2
3
B.
1
3
C.
2
3
D.
4
3
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
Câu 26: Tính tích phân: K x 2 e2 x dx
0
e 1
4
B. K
3
Câu 27: Tính tích phân: I
2
1 8
A. ln
2 3
e2 1
4
C. K
e2
4
D. K
1
4
x
dx
x 1
2
B. 2ln2
C. ln2
D. ln
8
3
01
A. K
2
B.
1
3
C.
4
3
D.
2
3
ai
H
2
3
D
A.
oc
Câu 28: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi các đường: trục Ox, trục Oy, Parabol y x 2 1 và
đường thẳng x 1 . Diện tích hình phẳng (S) là:
hi
2i
(2 i) z . Mô đun của số phức w z i là:
i
26
2 5
C.
D.
25
5
B.
26
5
uO
6
5
A.
nT
Câu 29: Cho số phức thỏa mãn hệ thức (i 3) z
Ta
iL
ie
Câu 30: Gọi z là nghiệm phức có phần thực dương của phương trình z 2 (1 2i) z 17 19i 0 .khi đó
giả sử z 2 a bi thì tích của a và b là
A. 168
B. 5
C. 12
D. 240
up
s/
Câu 31: Số phức z 2 3i có điểm biểu diễn là
A. 2; 3
B. (2;3)
C. 2;3
D. 2; 3
om
/g
ro
Câu 32: Cho số phức Z 6 7i . Số phức liên hợp của số phức Z có phần ảo là
A. 7
B. 6
C. 6
D. 7
Câu 33: Cho số phức z 3(2 3i) 4(2i 1) . Nhận xét nào sau đây về số phức liên hợp của số
phức z là đúng
A. z 10 i
B. z 10 i
C. z i 10
D. z 3(2 3i) 4(2i 1)
3
2
B. z 3 4i
C. z 2i
3
2
D. z 2i
ce
bo
A. z 3 4i
ok
.c
Câu 34: Trong các số phức z thỏa mãn z z 3 4i . Số phức có mô đun nhỏ nhất là:
.fa
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có AB 2a,AD a , khoảng cách giữa hai đáy
w
w
w
là a 3 . Thể tích khối hình hộp chữ nhật là:
2 3a 3
3a 3
B. 2 3a 3
D. 3a 3
A.
C.
3
3
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh BC a 2,
SC a 5 , SA ABC . Thể tích khối chóp là:
a3
A.
3
2a 3
B.
3
C. 2a 3
D.
5a 3
6
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hình chiếu vuông góc của S
lên mặt phẳng ABCD là trung điểm M của AB, góc SCM 450 .Thể tích khối chóp là:
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
D
ai
H
oc
01
B. 5a 3
5a 3
2a 3
5a 3
A.
C.
D.
3
3
6
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật AB=2a,AD=a , tam giác SAB cân
tại S và nằm trong mặt phẳng vuông với mặt đáy, góc giữa SC và đáy bằng 600 . Thể tích khối
chóp là:
A. 2 6a 3
6a 3
2 6a 3
2 2a 3
B.
C.
D.
3
3
3
Câu 39: Cho hình trụ có bán kính r và đường sinh l. Diện tích xung quanh của hình trụ là:
A. rl
B. 2rl
D. 4r
C. 4r 2
Câu 40: Cho ABC vuông cân tại A, BC a 2 . Quay ABC quay quanh cạnh AC thì đường
gấp khúc ABC tạo thành một hình nón. Thể tích khối nón tròn xoay đó là:
4a 3
a 3
a 3
2a 3
A.
C.
D.
B.
3
3
6
3
Câu 41: Cắt khối trụ bằng một mặt phẳng qua trục của khối trụ được một hình vuông cạnh a.
Diện tích toàn phần của khối trụ là:
3a 2
5a 2
A. a 2
a 2
B.
C.
D.
2
4
2
Câu 42: Hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, SA ABC , AB a,
ro
up
s/
SB a 2 . Thể tích khối cầu là:
a3
3a 3
3a 3
B. 2 3a 3
C.
A.
D.
6
2
8
2
2
2
Câu 43: Cho mặt cầu (S) có phương trình: x 1 y z 3 4 . Mặt cầu (S) có tâm và bán
kính là:
A. I 1;0; 3 , R 4 B. I 1;0;3 , R 2
C. I 1;0;3 , R 4
D. I 1;0; 3 , R 2
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng : 5x y 2 0 . Mặt phẳng có
vecto pháp tuyến là:
A. n 5; 1;2
B. n 1;1;2
C. n 5; 1;0
D. n 5;1;2
Câu 45: Cho đường thẳng d đi qua điểm A 3;2; 1 và có vecto chỉ phương là a 4; 2;3 .
Phương trình tham số của đường thẳng d là:
x 3 4t
x 4 3t
C. 4x 2y 3z 0
D. 4x 2y 3z 5 0
A. y 2 2t
B. y 2 2t
z 1 3t
z 3 t
Câu 46: Cho mặt phẳng (P) có phương trình x 5y z 7 0 và điểm A 3; 4;5 . Khoảng cách
từ A đến mặt phẳng (P) là:
22
5
5
5
A.
B.
D.
C.
3
27
3
3
Câu 47: Cho (S) là mặt cầu có tâm I 3; 1;2 và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình
2x 2y z 5 0 . Phương trình mặt cầu (S) là:
7
7
2
2
2
2
2
2
A. x 3 y 1 z 2
B. x 3 y 1 z 2
3
3
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
49
49
2
2
2
D. x 3 y 1 z 2
9
9
x 2 2t
x 5 4t '
Câu 48: Cho đường thẳng 1 : y 4 3t và 1 : y 6t '
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
z 1 4t
z 2 8t '
nào đúng
A. 1 2
B. 1 // 2
C. 1 2
D. 1 và 2 chéo nhau
x 1 2t
Câu 49: Cho điểm A 3;2; 1 và d : y 1 3t . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với d có
z 4t
phương trình là:
A. 2x 3y 4z 4 0
B. 3x 2y z 4 0
C. x y 1 0
D. 3x 2y z 1 0
x 1 y 7 z 3
Câu 50: Cho mặt phẳng (P) : 3x 2y z 5 0 và đường thẳng :
. Gọi
2
1
4
(Q) là mặt phẳng chứa và song song với (P). Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) là:
9
3
9
3
B.
D.
A.
C.
14
14
14
14
C. x 3 y 1 z 2
2
2
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
D
ai
H
oc
01
2
Trang 7/7 - Mã đề thi 132
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01