Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Phrasal verbs e 12 u 14, 15 trong sach chinh khoa va bai tap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74 KB, 3 trang )

PHRASAL VERBS
(TÓM TẮT NHỮNG NHÓM ĐỘNG TỪ TRONG PHẦN NGỮ PHÁP BÀI 14, 15
SÁCH CHÍNH KHOÁ VÀ SÁCH BÀI TẬP TIÉNG ANH 12)

ask sb for sth

1. ask for sth
2. apply for a job
3. be back at trở về
4. break down: bị hỏng (xe cộ)
5. break out bùng nô ( War broke out in 1939 Chiến tranh bùng nô năm 1939)
6. call off đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi
7. clear up: sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời)
8. close down: phá sản
9. to come out ra, đi ra
10. cross out gạch đi, xoá đi
11. drop out: rút ra khỏi (cuộc thi)
12. doze off: chợp ngủ lơ mơ
13. explain + to (explain sth to sb) giảng giải, giải thích
14. to fall behind thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
15. fill in điền vào, ghi vào(Tiếng Anh –Anh)
fill out điền vào, ghi vào (Tiếng Anh – Mỹ)
16. get on well = to get on with somebody ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
- They got on very well chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
- They got on very well chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
17. get away with sth đi ra khỏi …với cái gì
18. get over vượt qua, khắc phục, khỏi

1



19. give up bỏ, từ bỏ
20. give back hoàn lại, trả lại

21. give sth away cho
22. glance at
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
23. go away đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)
24. go off nô (súng)
- to break out (về những sự kiện dữ dội) khởi phát bất thình lình
War broke out in 1939 Chiến tranh bùng nô năm 1939
25. go on đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
26. hurry up mau lên!, nhanh lên
- to be in a hurry
27. hold up làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông)..
28. keep up with somebody theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
29. invite + to (invite sb to …)
30. laugh/ smile + at cười ai
31. lie down nằm nghi
32. look after trông nom, chăm sóc
33. look a word up in the dictionary tìm (tra) một từ trong từ điển
34. look up at sth nhìn lên, ngước lên
35. look a word up in the dictionary tìm (tra) một từ trong từ điển
36. look up to sb tôn kính, kính trọng
37. look forward to trông mong
38. to make up hình thành, bịa đặt
39. to take out lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi
40. move in: dọn nhà (đến chỗ ở mới)
41. point sth at chi tay vào mặt ai;
42. put on mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào = bỏ (mũ), cởi (quần áo)
43. put aside để dành, dành dụm

44. run out of money/ time kiệt cạn
45. stare at sb nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
46. see sb off tiễn ai
47. set in bắt đầu
48. set off bắt đầu lên đường
49. search for tìm kiếm
50. switch on cắm, bật >< switch off cắt, tắt (đèn..)
51. show off: gây ấn tượng với người khác bằng cách khoe khoang, phô trương của cải,

2


tài năng... của mình
52. show sb round dẫn đi thăm
53. take after giống He takes after his uncle nó giống ông chú nó
54. take off bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi
55. to throw away ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
56. tear something up xé nát (một tài liệu..)
57. try out tiến hành kiểm tra;
58. turned down gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
59. turn off tắt, cắt (đèn, (rađiô)
60. turn round quay ngược lại một vòng
61. turn up: xảy ra, đến, xuất hiện
62. wash up rửa bát đĩa
63. wake up thức giấc, tinh dậy
64. write to sb viết thư cho ai
65. wait for sb đợi ai
- to wait up thức chờ (ai)
66. speak to sth
- speak up nói to hơn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình


3



×