Trung tâm Gia sư kế toán trưởng - GPSD đào tạo
123 Bạch Đằng, P.2, Q. Tân Bình, TP HCM
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2017
Đơn vị tính: VND
Số hiệu
tài khoản
Tên tài khoản
Đầu kỳ
Nợ
Phát sinh
Có
Nợ
Cuối kỳ
Có
Nợ
Có
111
Tiền mặt
970.849.596
27.630.000
38.758.337
959.721.259
1111
Tiền Việt Nam
970.849.596
27.630.000
38.758.337
959.721.259
112
Tiền gửi Ngân hàng
8.205.337.497
1.914.370.739
2.818.868.715
7.300.839.521
1121
Tiền Việt Nam
8.205.337.497
935.289.779
2.818.868.715
6.321.758.561
1122
Ngoại tệ
131
Phải thu của khách hàng
201.749.779
367.819.975
419.639.755
155.430.000
133
Thuế GTGT được khấu trừ
132.515.649
191.000.333
80.190.911
243.325.071
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,
dịch vụ
2.515.649
159.000.333
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
130.000.000
32.000.000
80.190.911
138
Phải thu khác
97.518.689
97.518.689
1388
Phải thu khác
97.518.689
97.518.689
152
Nguyên liệu, vật liệu
76.172.763
23.863.610
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
14.732.997
15.793.334
155
Thành phẩm
19.022.700
19.022.700
1551
Thành phẩm nhập kho
19.022.700
19.022.700
156
Hàng hóa
1.560.877.981
211.704.500
1.349.173.481
1561
Giá mua hàng hóa
1.560.877.981
211.704.500
1.349.173.481
211
Tài sản cố định hữu hình
1.300.000.000
2112
Máy móc, thiết bị
1.300.000.000
2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
214
Hao mòn tài sản cố định
10.134.409
15.214.286
25.348.695
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
10.134.409
15.214.286
25.348.695
979.080.960
979.080.960
5.500.001
161.515.982
81.809.089
100.036.373
15.793.334
320.000.000
14.732.997
1.620.000.000
1.300.000.000
320.000.000
320.000.000
1/3
Trung tâm Gia sư kế toán trưởng - GPSD đào tạo
123 Bạch Đằng, P.2, Q. Tân Bình, TP HCM
Số hiệu
tài khoản
Tên tài khoản
Đầu kỳ
Nợ
Phát sinh
Có
Nợ
Cuối kỳ
Có
Nợ
Có
242
Chi phí trả trước
13.035.416
244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
36.000.000
331
Phải trả cho người bán
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335
Thuế thu nhập cá nhân
334
Phải trả người lao động
66.400.000
66.400.000
3341
Phải trả công nhân viên
66.400.000
66.400.000
338
Phải trả, phải nộp khác
1.580.000
19.175.000
388.536.818
370.941.818
3382
Kinh phí công đoàn
1.580.000
1.180.000
2.760.000
3383
Bảo hiểm xã hội
3384
687.311
12.348.105
36.000.000
1.001.000.000
715.000.000
1.054.146.098
1.340.146.098
350.000
179.982.326
206.465.047
26.832.721
179.982.326
179.982.326
350.000
26.132.721
26.132.721
350.000
700.000
15.340.000
15.340.000
Bảo hiểm y tế
2.655.000
2.655.000
3386
Bảo hiểm thất nghiệp
1.180.000
1.180.000
3387
Doanh thu chưa thực hiện
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
10.000.000.000
10.000.000.000
4111
Vốn góp của chủ sở hữu
10.000.000.000
10.000.000.000
421
511
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm
nay
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111
Doanh thu bán hàng hóa
5113
4212
368.181.818
368.181.818
62.670.712
104.530.886
41.860.174
62.670.712
104.530.886
41.860.174
465.954.545
465.954.545
445.954.545
445.954.545
Doanh thu cung cấp dịch vụ
20.000.000
20.000.000
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
32.227.250
32.227.250
5211
Chiết khấu thương mại
9.500.000
9.500.000
5212
Hàng bán bị trả lại
22.727.250
22.727.250
622
Chi phí nhân công trực tiếp
4.960.000
4.960.000
627
Chi phí sản xuất chung
10.833.334
10.833.334
2/3
Trung tâm Gia sư kế toán trưởng - GPSD đào tạo
123 Bạch Đằng, P.2, Q. Tân Bình, TP HCM
Số hiệu
tài khoản
Tên tài khoản
6274
Chi phí khấu hao TSCĐ
632
Giá vốn hàng bán
635
Chi phí tài chính
642
Đầu kỳ
Nợ
Phát sinh
Có
Nợ
Cuối kỳ
Có
10.833.334
10.833.334
227.497.834
227.497.834
5.500.000
5.500.000
Chi phí quản lý doanh nghiệp
89.088.554
89.088.554
6421
Chi phí nhân viên quản lý
75.600.000
75.600.000
6423
Chi phí đồ dùng văn phòng
1.412.766
1.412.766
6424
Chi phí khấu hao TSCĐ
4.380.952
4.380.952
6428
Chi phí bằng tiền khác
7.694.836
7.694.836
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
26.132.721
26.132.721
8211
Chi phí thuế TNDN hiện hành
26.132.721
26.132.721
911
Xác định kết quả kinh doanh
433.727.295
433.727.295
6.814.376.220
6.814.376.220
Cộng
11.013.064.409
11.013.064.409
Nợ
Có
11.810.629.507
11.810.629.507
Lập, Ngày ..... tháng ..... năm .........
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
3/3