Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Mẫu văn phòng TK PHÒNG GDĐT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.03 MB, 8 trang )

THỐNG KÊ SỐ LIỆU LỚP HỌC, HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017

Đơn vị:

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kém

05
01
02
0
01
0
0
02
0
01

TB

323


201
187
174
154
180
138
125
93
85

Khá

07
21
31
18
18
17
14
08
12
13

Tốt

737
198
257
256
248

231
74
76
68
68

Yếu

1072
421
479
448
421
428
226
211
173
167

9

TB

8

Khá

Cán bộ thống kê

7


Giỏi

45
25
27
22
22
20
10
08
06
08

6

Số liệu đánh giá hạnh
kiểm của học sinh trong
NH 2015-2016

Đội viên

Mẫu giáo
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7

Lớp 8
Lớp 9
Tổng số:

5

Số liệu đánh giá học
lực của học sinh trong
NH 2015-2016

Hội viên

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10

4

Số liệu Đội, Hội
LHTN, Đoàn
TN
Đoàn
viên


3

Dân tộc
khác

2

Hre

1

Bana

Khối lớp

Tổng
số
học
sinh

Kinh

TT

Tổng
số
lớp

Thành phần dân tộc


10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

0
0
0
0
421
428
226
211
173
167

01
01
0
0

60
58
40
41

An Lão, ngày

99
89
106
128
tháng


38
22
18
01

166
116
102
109

41
46
51
49

11
14
21
17

năm 2016

THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN

Đơn vị:

THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH VI PHẠM KỶ LUẬT, BỎ HỌC,
VI PHẠM PHÁP LUẬT TRONG NĂM HỌC 2015-2016


01

Ghi
chú

20


TT

Khối lớp

Tổng số
học sinh
bị xử lý
kỷ luật

1

2

3

01
02
03
04
05
06
07

08
09
10

Mẫu giáo
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Tổng số:

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Nguyên nhân bỏ học

Tổng

số
học
sinh bỏ
học

Học
yếu, tự
ý bỏ
học

Học
yếu,
gia
đình
khó
khăn

Buộc
thôi
học

Lưu
ban 2
lần/cấp
học

Gia
đình
khó
khăn


Nguyên
nhân
khác

4

5

6

7

8

9

10

0
0
0
0
0
0
05
02
05
01
13


0
0
0
0
0
0
04
0
02
01
07

0
0
0
0
0
0
01
01
02
0
04

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0
0
0
0
01
01
0
02

Vi
phạm
TT
ATGT

Vi phạm
PL bị xử
lý vi
phạm
hành
chính

Vi
phạm
PL bị
khởi tố,
truy tố

Hình
thức

khác

11

12

13

14

15

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

An Lão, ngày

Cán bộ thống kê

Trong đó:

Tổng

số HS
vi
phạm
pháp
luật

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
tháng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

Ghi
chú
16

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

năm 2016

THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN

THỐNG KÊ SỐ LIỆU CÁN BỘ, GIÁO VIÊN VI PHẠM KỶ LUẬT,

VI PHẠM PHÁP LUẬT, CHUYỂN CÔNG TÁC TRONG NĂM HỌC 2015-2016

Đơn vị:

TT

Khối Cấp,
Đơn vị

Tổng
số
CB,
GV bị
xử lý

Trong đó:
Kỷ
luật
Đảng
(hình
thức)

Kỷ
luật
ngành,
chuyên
môn

Tổng số
CB, GV

vi phạm
pháp
luật

Trong đó:
Vi
phạm
TT
ATGT

Vi phạm
PL bị xử
lý vi phạm
hành
chính

Vi phạm
PL bị
khởi tố,
truy tố

Hình
thức
khác

Tổng số Trong đó
CB, GV Chuyển
đơn vị,
chuyển
trường

công tác khác ở
trong

Chuyển
công tác
ra ngoài
huyện,
tỉnh

Chuyển
công tác
khác
(không còn
làm trong

Ghi
chú


1

kỷ luật

2

01

Phòng

02

03
04

GD-ĐT
Mẫu giáo
Cấp I
Cấp II

(hình
thức)

huyện

ngành GD)

3

4

5

6

7

8

9

10


11

12

13

14

0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

0

0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
02
0
02

03
0
01
0
04

01
0
0
0


01
0
01
0
02

01
0
0
0

An Lão, ngày

tháng

Tổng số:

15

* Ghi chú: Lập danh sách cụ thể đối với từng trường hợp trên (nếu có).

Cán bộ thống kê

năm 2016

THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN

Đơn vị:
DANH SÁCH CÁN BỘ, NHÂN VIÊN PHÒNG GIÁO DỤC.

(Tính đến ngày tháng
năm 2016)
S
T

1

01
02
03
04
05

Họ và tên

Quê quán

Chổ ở hiện nay

Đoàn
viên

2

Nam

Nữ

3


4

x

5

6

7

8

9

10

12

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

Không
Không
Không
Không
Không


x
x
x
x

13

14

Lý luận
chính trị

Chức vụ,
chuyên môn phụ
trách

Dân
tộc

Trình độ
Chuyên
môn
Văn hóa

Tôn
giáo

Đảng
viên
(Ghi


năm
vào
Đảng
chính
thức)

Năm sinh

15


06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

x


Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hre

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
.......... ngày
tháng
năm 2016
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN

Nơi nhận
- Lưu;

THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC
ĐẦU NĂM HỌC 2016-2017

Đơn vị:

TT


Khối lớp

Tổng số
học sinh bỏ
học

1

2

3

01
02
03
04
05
06
07

Mẫu giáo
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6

0

0
0
0
0
0
05

Nguyên nhân bỏ học
Học yếu, tự
ý bỏ học

Học yếu, gia
đình khó
khăn

Buộc
thôi
học

Lưu ban
2 lần/cấp
học

Gia đình
khó khăn

Nguyên
nhân
khác


Ghi chú

4

5

6

7

8

9

10

0
0
0
0
0
0
04

0
0
0
0
0
0

01

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0


08
09
10

Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Tổng số:

02
05
01
13

0
02
01
07

01
02
0
04

0

0
0
An Lão, ngày

Cán bộ thống kê

0
0
0

0
0
0

01
01
0
02

tháng

năm 2016

THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN

Đơn vị:

THỐNG KÊ SỐ LIỆU LỚP HỌC, HỌC SINH NĂM 2016-2017

ST

T

Khối lớp

1

2

1
2
3
4
5
6
7
8
9

Mẫu giáo
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8

TS lớp
3


45
25
27
22
22
20
10
08
06

TS học
sinh
4

1072
421
479
448
421
428
226
211
173

Số liệu Đội, Hội LHTN,
Đoàn TN

Thành phần dân tộc
Kinh


Bana

Hre

DT
khác

5

6

7

8

737
198
259
256
248
231
74
76
68

07
21
31
18

18
17
14
08
12

323
201
187
174
154
180
138
125
93

05
01
02
0
01
0
0
02
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0

Đoàn
viên

Hội viên

Đội
viên

9

10

11

0
0
0
0
0
0
0
0
0


0
0
0
0
421
428
226
211
173

Ghi chú
13


10

Nơi nhận
- Lưu;

Lớp 9
08
Tổng cộng: 193

167
4046

68
2215

13

159

85
1660

01
12

0

0

167
1626

.......... ngày
tháng
năm 2016
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN


Đơn vị:
DANH SÁCH LỰC LƯỢNG BẢO VỆ , TỰ VỆ CƠ QUAN .
( NĂM 2016)
S
T
T
1

01

02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14

Họ và tên

Năm
sinh

2

3

Đơn vị

Thời gian làm
bảo vệ

Đã tham gia tập
huấn nghiệp vụ

bảo vệ.

Chưa tham gia tập huấn
nghiệp vụ bảo vệ.

Ghi chú

4

5

6

7

8

x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x


15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Nơi nhận

- Lưu;

.......... ngày
tháng
năm 2016
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×