Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH BUỒNG PHÒNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.01 KB, 3 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH BUỒNG PHÒNG
Bedroom: Phòng ngủ
Air conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa
Bed: Giường ngủ
Bed cover (bed spread /spred/): Tấm phủ
giườngBed head board: Bảng tựa đầu tường
Bed runner: Tấm phủ trang trí giường
Bed side lamp: Đèn ngủ cạnh giường
Bed side stand: Tủ đầu giường
Blanket /’blæɳkit/ Chăn mỏng
Cable TV: Truyền hình cáp
Ceilling /si:l/ lamp: Đèn trần
Coffee table: Bàn uống cà phê
Desk /desk/ Bàn làm việc
Door /dɔ:/ Cửa
Duvet /’dju:vei/ Chăn bông
Duvet cover: Bọc chăn
Electric control panel: Bảng điều khiển điện
Hanger: Mắc áo
Hanger with clips: Mắc áo có kẹp
Hanger without clips: Mắc áo không có kẹp
Lamp shade /ʃeid/ Chao đèn
Mattress: Nệm
Mattress /’mætris/ protector: Tấm bảo vệ nệm
Mini bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách
Peep /pi/ hole /’houl/ Lỗ quan sát trên cửa
Picture lamp /læmp/ Đèn tranh
Shower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắm
Sink /siɳk/ Bồn rửa mặt
Soap disk (soap /soup/ holder): Dĩa đựng xà
bông


Tap /tæp/ Vòi nước
Toilet bowl: Bồn toilet
Toothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit: Bộ bàn chải, kem
đánh răng
Towel rack /ræk/ Giá để khăn
1. All purpose /’pəəs/ cleane: Hóa chất đa

Pillow: Gối
Pillow /’pilou/ case /keis/ Bao gối
Safe /seif/ box: Két an toàn
Satellite TV: Truyền hình vệ tinh
Sheet /ʃi:t/ Ga trải giường
Skirting /skə:t/ board: Nẹp chân tường
Slippers /’slipə/ Dép đi trong phòng
Sofa /’soufə/ Ghế sofa
Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo
Yukata / kimono: Áo ngủ
Bathroom: Phòng tắm
Basin [‘beisn] Khu vực bồn rửa mặt
Bath gel [dzel]/ bath foam /foum/ Dầu
tắm
Bath mat /mæt/ Khăn chùi chân
Bath towel /’tauəl/ Khăn tắm
Bath tub /tʌb/ Bồn tắm
Bath robe /roub/ Áo choàng tắm
Body lotion [‘lәuʃәn] Kem dưỡng thể
Cloth line /lain/ Dây phơi khăn
Comb /koum/ Lược
Cotton bud /bʌd/ Tăm bông váy
taiCounter: Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp

Emery /’eməri/ board: Dũa móng
Face towel: Khăn mặt
Hand towel: Khăn tay
Mirror /’mirə/ Gương
Razor /’reizə/ kit: Bộ dao cạo râu
Sanitary /’sænitəri/ bag: Túi vệ sinh
Sawing kit: Bô kim chỉ
Shampoo /ʃæm’pu:/ Dầu gội đầu
Shampoo and conditioner: Dầu gội và xả.
Shower: Vòi tắm hoa sen
Shower cap /kæp/ Mũ tắm
Shower cubicle /’kju:bikl/ Buồng tắm
đứng
Ventilator /’ventileitə/ Quạt thông gió

35. No show (guest): Không đến lưu trú như


năng
2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp
3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách
ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là)
4. Caddy /’kædi/: Hộp đựng dụng cụ, hóa
chất làm vệ sinh
5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn
6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn
7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ
cung cấp miễn phí cho khách
8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp
9. Connecting rooms: Phòng thông nhau

10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển
“không quấy rầy”
11. Double room: Phòng đôi
12. Double locker: Phòng khóa kép
13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper:
Trưởng bộ phận phòng
14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng
khách đã đặt và sắp đến
15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng
khách sắp trả
16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine
Máy đánh sàn
17. Front of house: Khu vực tiền sảnh,
những nơi khách thường lui tới để sử dụng
các dịch vụ
18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ
sinh
19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh
kính
20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách
21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa
22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là
23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là
24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có
hành lý nhẹ
25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải
26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ,
vệ sinh của nhân viên
27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn


đã đặt
36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm
phòng37. Occupied (OCC): Phòng đang có
khách lưu trú (số lượng phòng có khách)
38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu
trú đã được làm vệ sinh
39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu
trú chưa được làm vệ sinh
40.Out of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng
không sử dụng được
41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa
vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ
42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng
43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ
44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ
chối được phục vụ
45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng
có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách
cũ vừa trả
46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần
tại khách sạn
47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên
phục vụ phòng
48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển
phòng
49. Safe box: Két an toàn
50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền
phòng
51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài,
không ngủ tại khách sạn

52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu
trú, không trả phòng như dự định
53. Supervisor /’sjuəvaizə/ Giám sát viên
54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp
55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh
toilet
56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại
phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình
57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy
58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang


đề nào đó
28. Long staying guest: Khách lưu trú dài
hạn
29. Lost property: tài sản thất lạc
30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được
tìm thấy
31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng
32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar]
33. No baggage: Phòng không có hành lý
34. No show (staff): Không đến làm việc
(nhân viên

phòng buổi tối
59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống
sạch
60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn
61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống
sẳn sàng đón khách

62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi
63. Very important person (VIP): Khách quan
trọng
64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến,
không có đặt phòng trước
65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa
sổ



×