KHUNG BẢNG LƯƠNG VỊ TRÍ CÔNG VIỆC
Nhóm
A-Nhóm
thang
bảng
lương
công
nhân,
nhân
viên trực
tiếp
SXKD
Chức danh công việc
Mã số
01/Nhóm ngạch lương nhân viên Kỹ thuật
A01
Nhân viên kỹ thuật
A01
02/Nhóm ngạch lương nhân viên Hành
chính/Văn thư
A02
NV Văn thư
NV Hành chính
A0201
A0202
03/Nhóm ngạch lương nhân viên Y tế/Phục vụ
A03
NV Y tế
A03
04/Nhóm ngạch lương Bảo vệ
A04
NV Bảo vệ
A04
05/Nhóm ngạch lương Công nhân lái xe
A05
NV lái xe
A0501
06/Ngạch lương Thủ quỹ/Thủ kho/Thống kê
A06
NV Quản lí kho hàng - giao nhận
NV Thống kê
A0601
A0602
Dải lương
Hệ số
lương
chuẩn
Lương Min
Lương
Chuẩn
Lương Max
352
3.12
3,800,000
6,000,000
8,000,000
385
3.29
3,800,000
6,000,000
7,000,000
373
3.29
3,800,000
6,000,000
8,000,000
322
2.80
3,800,000
5,000,000
6,000,000
327
2.80
3,800,000
5,500,000
6,500,000
371
3.29
3,800,000
6,000,000
7,000,000
370
3.12
3,800,000
6,000,000
7,000,000
370
3.12
3,800,000
6,000,000
7,000,000
Điểm P1
NV Thủ quỹ
NV Thủ kho
07/Ngạch lương Công nhân Cơ khí,điện nước
A07
NV phụ trách điện - nước
A07
Nhóm ngạch cử nhân thuộc nhóm Kinh
doanh/Kế toán/Nhân sự/Kỹ sư
B-Nhóm
viên chức
chuyên
môn,
nghiệp
vụ thừa
hành
C-Nhóm
cử
nhân/kỹ
sư chính,
cao cấp
D-Nhóm
A0603
A0604
395
3.45
3,800,000
6,000,000
7,000,000
395
3.45
3,800,000
6,000,000
7,000,000
370
3.12
3,800,000
6,000,000
7,000,000
B
Quản trị mạng
B01
605
5.25
5,000,000
10,000,000
12,000,000
Trợ lí dự án
B02
605
5.25
5,000,000
10,000,000
12,000,000
NV Kiểm soát chất lượng
B03
731
6.23
5,000,000
12,000,000
16,000,000
Chuyên viên Triển khai
B04
731
6.23
5,000,000
12,000,000
16,000,000
NV Kế toán
B05
731
6.23
5,000,000
12,000,000
16,000,000
CV kinh doanh
B06
731
6.23
5,000,000
12,000,000
16,000,000
CV Nhân sự
B07
731
6.23
5,000,000
12,000,000
16,000,000
Nhóm ngạch cử nhân/kỹ sư chính cao cấp
thuộc nhóm Kinh doanh/Kế toán/Nhân
sự/ĐTVT/CNTT
C
Kỹ sư Chính
C01
760
6.55
8,000,000
13,000,000
17,000,000
CV nhân sự cao cấp
C02
760
6.55
8,000,000
13,000,000
17,000,000
CV Kinh doanh cao cấp
C03
760
6.55
8,000,000
13,000,000
17,000,000
Quản lý dự án
C04
950
8.03
9,000,000
16,000,000
20,000,000
01/Trưởng đơn vị
D01
Giám đốc Trung tâm
Giám đốc Kinh doanh
Giám đốc Tài chính
Quản lý
cấp trung
Công ty
Giám đốc Nhân sự
02/Phó đơn vị
Phó Giám đốc Tài chính
Phó phòng HCNS
Phó Giám đốc Kinh doanh
Phó Giám đốc Trung tâm
E-Nhóm
Quản lý
cấp cao
Công ty
Ban lãnh đạo Công ty
D0101
D0102
D0103
D0104
1499
12.76
20,000,000
25,000,000
35,000,000
1775
15.05
20,000,000
30,000,000
40,000,000
1775
15.05
20,000,000
30,000,000
40,000,000
1499
12.76
20,000,000
25,000,000
35,000,000
1240
10.48
15,000,000
21,000,000
25,000,000
1240
10.48
15,000,000
21,000,000
25,000,000
1499
12.76
15,000,000
25,000,000
35,000,000
1499
12.76
15,000,000
25,000,000
30,000,000
D02
D0201
D0202
D0203
D0204
E
01/Tổng Giám đốc
E01
2960
25.02
35,000,000
50,000,000
70,000,000
02/Phó Tổng Giám đốc
E02
2370
20.12
30,000,000
40,000,000
60,000,000
03/Kế toán trưởng
E03
2070
17.50
25,000,000
35,000,000
50,000,000